Fenofibrate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Fenofibrate: Hoạt Chất Giảm Mỡ Máu Và Những Điều Cần Biết

Fenofibrate là thuốc điều trị rối loạn lipid máu, giảm cholesterol và triglyceride. Bài viết tổng hợp chi tiết cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng.


1. Giới Thiệu Về Fenofibrate

Fenofibrate là thuốc thuộc nhóm fibrate, được chỉ định để điều trị các rối loạn lipid máu như tăng cholesterol (type IIa, IIb, IV, V), tăng triglyceride và hỗ trợ ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Thuốc hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể PPAR-α, tăng phân giải lipid và giảm sản xuất lipoprotein tỉ trọng thấp (LDL, VLDL) – nguyên nhân chính gây tắc nghẽn mạch máu.

Fenofibrate có các dạng bào chế như viên nang (100mg, 200mg), viên nén bao phim (67mg, 160mg) và được bán dưới tên biệt dược Lipofen, Tricor, Antara, Lofibra.


2. Cơ Chế Tác Động Và Hiệu Quả

2.1. Dược Lực Học

Fenofibrate chuyển hóa thành acid fenofibric trong cơ thể, hoạt động thông qua thụ thể PPAR-α để:

  • Tăng hoạt động lipoprotein lipase, thúc đẩy phân hủy triglyceride thành acid béo tự do.

  • Giảm tổng hợp apoprotein C-III (ức chế phân giải lipid), từ đó giảm LDL và VLDL.

  • Tăng HDL cholesterol (cholesterol tốt) lên 10–30%, cải thiện tỉ lệ cholesterol toàn phần/HDL.

2.2. Hiệu Quả Lâm Sàng

  • Giảm 20–25% LDL cholesterol40–50% triglyceride sau 3–6 tháng điều trị.

  • Giảm nguy cơ viêm tụy cấp ở bệnh nhân tăng triglyceride máu nặng (>500 mg/dL).


3. Chỉ Định Và Liều Dùng

3.1. Chỉ Định

  • Tăng cholesterol máu (type IIa, IIb, IV, V) khi chế độ ăn không hiệu quả.

  • Tăng triglyceride máu nặng (≥500 mg/dL), đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ viêm tụy.

  • Rối loạn lipid máu hỗn hợp kèm đái tháo đường hoặc hội chứng chuyển hóa.

3.2. Liều Dùng

  • Người lớn:

    • Dạng viên 100–200mg: 1 viên/ngày, uống trong bữa ăn để tăng hấp thu.

    • Tăng lipid máu nặng: 267mg/ngày, chia 2–3 lần.

  • Người suy thận: Giảm liều 48–67mg/ngày, theo dõi chức năng thận định kỳ.

  • Trẻ em: Hiếm khi chỉ định, liều 67mg/20kg cân nặng nếu tăng lipid di truyền.

Lưu ý:

  • Không nghiền/nhai viên thuốc, uống nguyên viên với nước.

  • Duy trì chế độ ăn ít chất béo và tập thể dục trong suốt thời gian điều trị.


4. Tác Dụng Phụ Và Cảnh Báo

4.1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Nhẹ: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt.

  • Nghiêm trọng:

    • Tiêu cơ vân: Đau cơ, yếu cơ, nước tiểu sẫm màu (cần ngừng thuốc ngay).

    • Viêm gan: Vàng da, tăng men gan (AST/ALT >3 lần bình thường).

    • Suy thận cấp: Đặc biệt khi dùng chung với statin.

4.2. Chống Chỉ Định

  • Suy gan/thận nặng, bệnh túi mật, dị ứng với fibrate.

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em <10 tuổi.


5. Tương Tác Thuốc Và Lưu Ý Đặc Biệt

5.1. Tương Tác Nguy Hiểm

  • Statin (Atorvastatin, Simvastatin): Tăng nguy cơ tiêu cơ vân và suy thận.

  • Thuốc chống đông (Warfarin): Fenofibrate đẩy Warfarin khỏi liên kết protein, tăng nguy cơ chảy máu.

  • Cyclosporin: Làm tăng độc tính trên thận.

5.2. Theo Dõi Điều Trị

  • Xét nghiệm lipid máu 3–6 tháng/lần để đánh giá hiệu quả.

  • Kiểm tra men gan, CK và chức năng thận định kỳ.


6. Kết Luận

Fenofibrate là lựa chọn hiệu quả để kiểm soát rối loạn lipid máu, nhưng đòi hỏi giám sát y tế chặt chẽ do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tối ưu hiệu quả, bệnh nhân cần kết hợp thuốc với lối sống lành mạnh và tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Tham khảo ý kiến chuyên gia ngay khi xuất hiện triệu chứng bất thường .

Tài Liệu Tham Khảo:

  • Cơ chế & chỉ định: .

  • Liều dùng & tác dụng phụ: .

  • Cảnh báo & tương tác: .

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo