Filgrastim – Hoạt Chất Hỗ Trợ Sản Sinh Bạch Cầu Trong Điều Trị Ung Thư
Cập nhật ngày: [Ngày/Tháng/Năm]
Filgrastim là một loại protein tái tổ hợp (dược phẩm sinh học) thuộc nhóm kích thích yếu tố tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF). Hoạt chất này được tổng hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, có tác dụng kích thích tủy xương sản xuất bạch cầu trung tính – một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch. Filgrastim thường được chỉ định cho bệnh nhân ung thư sau hóa trị/xạ trị hoặc người bị suy giảm bạch cầu do nguyên nhân khác.
Thương hiệu nổi tiếng: Neupogen (Amgen), Zarxio (biosimilar), Nivestim.
Filgrastim bắt chước chức năng của G-CSF tự nhiên trong cơ thể:
Kích thích tủy xương: Tăng sinh và biệt hóa tế bào gốc thành bạch cầu trung tính.
Rút ngắn thời gian trưởng thành: Giúp bạch cầu non trưởng thành nhanh hơn.
Tăng tuổi thọ bạch cầu: Ức chế quá trình apoptosis (tự chết theo chương trình).
Cấu trúc: Protein gồm 175 amino acid, khối lượng phân tử ~18.8 kDa.
Khác biệt với G-CSF tự nhiên: Có thêm nhóm methionyl ở đầu N.
Thời gian bán hủy: 3.5–3.8 giờ (tiêm dưới da).
Ngăn ngừa giảm bạch cầu: Giảm 50–70% nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân hóa trị liều cao (theo nghiên cứu của ASCO, 2020).
Rút ngắn thời gian suy tủy: Từ 7–10 ngày xuống còn 2–4 ngày.
Duy trì số lượng bạch cầu: ≥1.5 × 10⁹/L, giảm tần suất nhiễm trùng nặng.
Cải thiện chất lượng cuộc sống: Giảm 80% tỷ lệ nhập viện.
Thu hoạch tế bào gốc: Kết hợp Filgrastim với Plerixafor để tăng hiệu suất thu thập tế bào.
Phục hồi tủy sau ghép: Tiêm từ ngày +5 đến khi bạch cầu đạt >1.0 × 10⁹/L.
Điều trị giảm bạch cầu: Khi số lượng bạch cầu trung tính <0.5 × 10⁹/L.
Hóa trị liệu: 5 mcg/kg/ngày (tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch), bắt đầu sau hóa trị 24–72 giờ.
Ghép tủy: 10 mcg/kg/ngày (tiêm tĩnh mạch liên tục).
SCN: 6 mcg/kg x 2 lần/ngày.
Tiêm dưới da: Vùng bụng, đùi, cánh tay.
Tiêm tĩnh mạch: Pha với glucose 5% hoặc NaCl 0.9%.
Bảo quản: 2–8°C, tránh ánh sáng.
Đau xương/cơ: 24–38% trường hợp (do kích thích tủy xương).
Sốt, nhức đầu: 10–15%.
Phản ứng tại chỗ tiêm: Sưng, ngứa.
Vỡ lách: 0.02% (theo FDA).
Hội chứng thoát mạch: Phù phổi, tràn dịch màng bụng.
Tăng nguy cơ bệnh bạch cầu cấp: Ở bệnh nhân SCN dùng lâu dài.
Dị ứng với Filgrastim/Escherichia coli protein.
Bệnh nhân ung thư tủy xương (AML, ALL).
Tiêu chí | Neupogen (Filgrastim gốc) | Zarxio (Biosimilar) |
---|---|---|
Hiệu quả | Tương đương | Tương đương |
Độ an toàn | 20 năm nghiên cứu | Dữ liệu 5 năm |
Giá thành | Cao (2–3 triệu/lọ) | Thấp hơn 30–40% |
Chỉ định | Đa dạng | Giới hạn hơn |
Neupogen 30MU/0.5ml: Lọ đa liều, giá ~2.5 triệu/lọ.
Zarxio 30MU: Biosimilar được Bộ Y Tế cấp phép năm 2020.
Leucostim: Sản xuất trong nước, giá 1.8–2 triệu/lọ.
Q: Filgrastim có gây ung thư không?
A: Không! Nó chỉ kích thích sản xuất bạch cầu, không ảnh hưởng đến DNA.
Q: Dùng Filgrastim bao lâu thì hiệu quả?
A: Sau 3–5 ngày tiêm, số lượng bạch cầu tăng rõ rệt.
Q: Có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Chỉ dùng khi lợi ích > nguy cơ (nhóm C theo FDA).
Filgrastim đã cách mạng hóa việc quản lý giảm bạch cầu trong ung thư, giúp hàng triệu bệnh nhân vượt qua đợt hóa trị an toàn. Sự ra đời của các biosimilar như Zarxio mở ra cơ hội tiếp cận rộng rãi hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để tránh biến chứng.
Tham khảo thông tin từ: FDA, ASCO, Hội Huyết Học Việt Nam.
Filgrastim, Neupogen, Zarxio, giảm bạch cầu, hóa trị ung thư, biosimilar, tiêm dưới da, G-CSF.