Gemcitabine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Gemcitabine: Công Dụng, Liều Lượng Và Tác Dụng Phụ Trong Điều Trị Ung Thư

Khám phá Gemcitabine – thuốc hóa trị hàng đầu cho ung thư tuyến tụy, phổi, vú và các loại ung thư khác. Tìm hiểu cơ chế hoạt động, phác đồ điều trị, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng.


Giới Thiệu Về Gemcitabine

Gemcitabine là một trong những thuốc hóa trị phổ biến, thuộc nhóm antimetabolite, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư tuyến tụy, phổi không tế bào nhỏ, vú và bàng quang. Được FDA phê duyệt từ năm 1996, Gemcitabine nổi bật nhờ khả năng ức chế tổng hợp DNA, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ác tính. Bài viết tổng hợp chi tiết về cơ chế, công dụng và cách sử dụng thuốc an toàn.


Gemcitabine Là Gì?

Gemcitabine (tên thương mại Gemzar) là một nucleoside analog tổng hợp, có cấu trúc tương tự deoxycytidine – thành phần tham gia xây dựng DNA. Khi vào cơ thể, nó được chuyển hóa thành dạng hoạt động (gemcitabine triphosphate), ức chế quá trình sao chép DNA của tế bào ung thư.

Thông tin cơ bản:

  • Nhóm thuốc: Antimetabolite, thuộc danh mục thuốc độc tế bào.

  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.

  • Chỉ định chính: Ung thư giai đoạn tiến triển hoặc di căn.


Cơ Chế Hoạt Động Của Gemcitabine

  1. Ức Chế Tổng Hợp DNA:

    • Gemcitabine tích hợp vào DNA đang nhân đôi, gây ngừng chuỗi (chain termination), ngăn tế bào ung thư phân chia.

    • Đồng thời, nó ức chế enzyme ribonucleotide reductase, làm cạn kiệt nucleotide cần cho tổng hợp DNA.

  2. Kích Hoạt Quá Trình Apoptosis:

    • Tổn thương DNA do Gemcitabine dẫn đến kích hoạt tín hiệu apoptosis (chết tế bào theo chương trình), tiêu diệt khối u.


6 Công Dụng Chính Trong Điều Trị Ung Thư

1. Ung Thư Tuyến Tụy

  • Phác đồ tiêu chuẩn: Kết hợp Gemcitabine + Albumin-bound paclitaxel (Abraxane), tăng tỷ lệ sống sót sau 1 năm lên 35% (theo nghiên cứu MPACT).

  • Hiệu quả: Giảm kích thước khối u, làm chậm di căn.

2. Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ (NSCLC)

  • Kết hợp với cisplatin: Tăng đáp ứng lên 22–30%, kéo dài thời gian sống trung bình 9–12 tháng.

3. Ung Thư Vú

  • Dùng đơn chất hoặc phối hợp (như Gemcitabine + Paclitaxel) cho ung thư vú di căn, đặc biệt khi kháng thuốc nhóm anthracycline.

4. Ung Thư Bàng Quang

  • Phác đồ MVAC cải tiến: Thay thế methotrexate bằng Gemcitabine để giảm độc tính, duy trì hiệu quả.

5. Ung Thư Buồng Trứng

  • Kết hợp với carboplatin cho bệnh nhân tái phát, đạt tỷ lệ đáp ứng 35–45%.

6. Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Thận

  • Dùng trong trường hợp kháng liệu pháp miễn dịch, giúp kiểm soát triệu chứng.


Phác Đồ Điều Trị Và Liều Lượng

Liều Gemcitabine phụ thuộc vào loại ung thư, cân nặng và chức năng gan/thận.

1. Liều tiêu chuẩn:

  • Ung thư tuyến tụy: 1000 mg/m², truyền tĩnh mạch 30 phút, 1 lần/tuần (ngày 1, 8, 15) trong chu kỳ 28 ngày.

  • Ung thư phổi: 1250 mg/m² (ngày 1 và 8) kết hợp cisplatin (ngày 1), lặp lại mỗi 21 ngày.

2. Điều Chỉnh Liều:

  • Giảm 25%: Khi bạch cầu trung tính < 1500/mm³ hoặc tiểu cầu < 50.000/mm³.

  • Ngừng thuốc tạm thời: Nếu sốt do giảm bạch cầu, tổn thương gan (ALT > 5 lần ngưỡng).


Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Quản Lý

1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Giảm tế bào máu (Myelosuppression):

    • Thiếu máu (30–40%), giảm bạch cầu (25%), xuất huyết do giảm tiểu cầu.

    • Xử trí: Truyền máu, dùng thuốc kích thích tủy (G-CSF).

  • Buồn nôn và nôn (20–30%): Dùng thuốc chống nôn (ondansetron, dexamethasone).

  • Mệt mỏi, phát ban, sốt nhẹ.

2. Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng

  • Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS): Hiếm gặp (<1%), cần ngừng thuốc và hỗ trợ oxy.

  • Độc tính gan: Tăng men gan, vàng da.

  • Hội chứng tan máu (HUS): Tiểu ít, phù, tăng huyết áp.


Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với Gemcitabine.

    • Phụ nữ mang thai (nguy cơ quái thai).

  • Thận trọng:

    • Bệnh nhân suy gan (Child-Pugh B/C), suy thận (GFR <30 ml/phút).

    • Người cao tuổi, cần giảm liều 10–20%.


Tương Tác Thuốc Cần Biết

  • Vắc-xin sống (sởi, thủy đậu): Tăng nguy cơ nhiễm trùng.

  • Thuốc ức chế tủy (docetaxel, cisplatin): Tăng độc tính huyết học.

  • NSAID (ibuprofen): Ảnh hưởng đến thận, tăng tích lũy Gemcitabine.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Gemcitabine có chữa khỏi ung thư không?

  • Gemcitabine giúp kiểm soát bệnh, kéo dài sự sống nhưng hiếm khi chữa khỏi hoàn toàn.

2. Chi phí điều trị bằng Gemcitabine?

  • Giá dao động 1–3 triệu đồng/lọ tùy hàm lượng, thường dùng 3–4 lọ/chu kỳ.

3. Có nên dùng thảo dược cùng Gemcitabine?

  • Tránh tự ý dùng vì có thể gây tương tác (ví dụ: nghệ làm tăng độc tính).


Nghiên Cứu Mới Và Xu Hướng Ứng Dụng

  • Kết hợp liệu pháp miễn dịch: Thử nghiệm Gemcitabine + Pembrolizumab cho ung thư bàng quang.

  • Dạng bào chế nano: Giảm độc tính, tăng tập trung thuốc tại khối u.

  • Ung thư đầu-cổ: Đang thử nghiệm phác đồ kết hợp với cisplatin và xạ trị.


Kết Luận

Gemcitabine là “trụ cột” trong hóa trị ung thư nhờ hiệu quả cao và phổ ứng dụng rộng. Để tối ưu hóa lợi ích, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ, theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ và duy trì lối sống lành mạnh. Luôn tham vấn bác sĩ chuyên khoa trước và trong quá trình điều trị!

Có thể bạn quan tâm: Gemcitabine, hóa trị ung thư, Gemzar, tác dụng phụ Gemcitabine, điều trị ung thư tuyến tụy.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo