Gentamicin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Gentamicin: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng | Hướng Dẫn Chi Tiết

Gentamicin là kháng sinh nhóm aminoglycoside điều trị nhiễm khuẩn nặng. Bài viết tổng hợp cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi dùng thuốc.


Giới Thiệu Về Gentamicin

Gentamicin là kháng sinh nhóm aminoglycoside, được sử dụng rộng rãi từ những năm 1960 để điều trị các nhiễm khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Với phổ tác dụng rộng, Gentamicin thường được chỉ định cho nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp, và viêm phổi bệnh viện. Theo WHO, kháng sinh nhóm aminoglycoside như Gentamicin vẫn là lựa chọn hàng đầu trong bối cảnh kháng kháng sinh gia tăng, dù tiềm ẩn nguy cơ độc tính cao nếu dùng không đúng cách.


Cấu Trúc Hóa Học và Đặc Tính

  • Công thức phân tử: C₁₉H₃₉N₅O₇.

  • Cấu trúc: Gồm 3 vòng aminoglycoside liên kết với nhau, tạo khả năng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.

  • Tính chất vật lý:

    • Dạng bột trắng, tan tốt trong nước, không bền ở nhiệt độ cao.

    • Độc tính thận và tai cao hơn các kháng sinh cùng nhóm.

Khác biệt với Amikacin:

  • Gentamicin hiệu quả hơn với Pseudomonas aeruginosa nhưng dễ bị kháng bởi enzyme acetyltransferase.

  • Amikacin có phổ rộng hơn nhưng giá thành đắt đỏ.


Công Dụng Trong Y Khoa

  1. Nhiễm khuẩn Gram âm:

    • E. coli, Klebsiella, Pseudomonas aeruginosa: Điều trị nhiễm trùng máu, viêm phổi.

    • Proteus spp.: Ức chế vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu.

  2. Nhiễm khuẩn Gram dương:

    • Staphylococcus kháng methicillin (MRSA): Kết hợp với Vancomycin.

    • Enterococcus: Phối hợp Ampicillin để tăng hiệu lực.

  3. Nhiễm trùng mắt và da:

    • Thuốc nhỏ mắt Gentamicin: Viêm kết mạc, loét giác mạc.

    • Kem bôi: Điều trị viêm mô tế bào, mụn mủ.

Lưu ý: Không dùng Gentamicin cho nhiễm khuẩn do virus hoặc nấm.


Cơ Chế Hoạt Động

Gentamicin gắn vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, gây:

  • Ức chế tổng hợp protein: Ngăn chặn quá trình dịch mã.

  • Tạo lỗ thủng màng tế bào: Tăng tính thẩm thấu, dẫn đến ly giải vi khuẩn.

  • Hiệu ứng hậu kháng sinh (PAE): Duy trì tác dụng ngay cả khi ngừng thuốc.

Kháng thuốc: Xảy ra khi vi khuẩn sản xuất enzyme biến đổi aminoglycoside (AME) hoặc đột biến ribosome.


Hướng Dẫn Liều Dùng và Cách Dùng

  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp, thuốc nhỏ mắt, kem bôi.

  • Liều tiêu chuẩn:

    • Người lớn: 3-5 mg/kg/ngày (chia 1-3 lần), tùy mức độ nhiễm khuẩn.

    • Trẻ em: 2-2.5 mg/kg/ngày, tiêm tĩnh mạch chậm.

    • Suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine (CrCl).

  • Cách dùng đúng:

    • Tiêm tĩnh mạch: Pha loãng với NaCl 0.9%, truyền trong 30-60 phút.

    • Theo dõi nồng độ máu: Duy trì nồng độ đỉnh 4-10 µg/ml, đáy <2 µg/ml.

Quá liều: Gây độc thận, ù tai, mất thính lực. Cần lọc máu khẩn cấp nếu cần thiết.


Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Thận:

    • Tăng creatinine máu, tiểu ít (10-25% bệnh nhân).

    • Hoại tử ống thận cấp nếu dùng liều cao kéo dài.

  • Tai:

    • Ù tai, chóng mặt, mất thính lực vĩnh viễn (2-5%).

  • Thần kinh cơ:

    • Yếu cơ, liệt hô hấp (hiếm, liên quan đến tiêm nhanh).

  • Dị ứng:

    • Sốt, phát ban, sốc phản vệ (<1%).

Cảnh báo đen của FDA:

  • Theo dõi chức năng thận và thính giác trong suốt quá trình điều trị.

  • Tránh dùng đồng thời với các thuốc độc thận khác (Vancomycin, NSAIDs).


Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc lợi tiểu quai (Furosemide): Tăng nguy cơ độc tính tai.

  • Thuốc giãn cơ (Succinylcholine): Gây liệt cơ hô hấp kéo dài.

  • Penicillin: Tương kỵ khi pha chung, giảm hiệu lực Gentamicin.

Giải pháp: Dùng cách nhau ít nhất 1 giờ và theo dõi sát dấu hiệu lâm sàng.


Đối Tượng Cần Thận Trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với aminoglycoside.

    • Suy thận nặng (CrCl <30 ml/phút) không được điều chỉnh liều.

  • Thận trọng:

    • Phụ nữ mang thai (nhóm D – nguy cơ dị tật thai).

    • Người cao tuổi, trẻ sơ sinh (tăng độc tính).

    • Bệnh nhân Parkinson (Gentamicin ức chế dẫn truyền thần kinh cơ).


Nghiên Cứu Mới và Xu Hướng

  • Kết hợp Gentamicin + Nanoparticle: Giảm liều lượng, hạn chế độc tính (thử nghiệm trên chuột, 2023).

  • Gentamicin dạng hít: Điều trị viêm phổi bệnh viện do Pseudomonas, giảm tác dụng toàn thân.

  • Ứng dụng trong phẫu thuật chỉnh hình: Bôi tại chỗ để phòng ngừa nhiễm trùng khớp nhân tạo.


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  1. Gentamicin giá bao nhiêu?

    • Dung dịch tiêm 80mg/2ml: ~15.000 – 30.000 VNĐ/ống. Thuốc nhỏ mắt: 40.000 – 70.000 VNĐ/lọ.

  2. Dùng Gentamicin bao lâu thì có hiệu quả?

    • Cải thiện triệu chứng sau 48-72 giờ. Nếu không đáp ứng, cần xem xét thay đổi kháng sinh.

  3. Có dùng Gentamicin cho trẻ sơ sinh không?

    • Có, nhưng phải tính liều chính xác theo cân nặng và theo dõi chặt chẽ.


Kết Luận

Gentamicin là “vũ khí” quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng, nhưng đòi hỏi sử dụng thận trọng để tránh độc tính. Bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng, tái khám định kỳ và báo cáo ngay các dấu hiệu bất thường. Kết hợp xét nghiệm độ nhạy kháng sinh và theo dõi nồng độ thuốc trong máu giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Có thể bạn quan tâm: Gentamicin, kháng sinh aminoglycoside, Gentamicin công dụng, Gentamicin liều dùng, tác dụng phụ Gentamicin, thuốc nhỏ mắt Gentamicin.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo