Glibenclamide

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt chất Glibenclamide: Công dụng, cơ chế tác dụng và những lưu ý quan trọng

Giới thiệu về hoạt chất Glibenclamide

Glibenclamide (còn được gọi là Glyburide ở một số quốc gia) là một hoạt chất thuộc nhóm sulfonylurea thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi trong điều trị đái tháo đường tuýp 2 ở người lớn. Hoạt chất này được phát triển từ những năm 1960 và đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu để kiểm soát đường huyết ở những bệnh nhân không thể kiểm soát glucose huyết bằng chế độ ăn kiêng và tập luyện. Glibenclamide thường được bào chế dưới dạng viên nén, có hàm lượng phổ biến như 2,5mg hoặc 5mg, và được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác như Metformin để tăng cường hiệu quả.

Glibenclamide hoạt động bằng cách kích thích tế bào beta tuyến tụy giải phóng insulin, giúp giảm nồng độ glucose trong máu. Thuốc được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm như HasanBest (Công ty TNHH Hasan – Dermapharm) hoặc Diamicron (dưới dạng kết hợp). Với hiệu quả cao trong kiểm soát đường huyết, Glibenclamide là lựa chọn quan trọng trong phác đồ điều trị đái tháo đường, nhưng cần được sử dụng cẩn thận do nguy cơ hạ đường huyết.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cơ chế tác dụng, công dụng, dược động học, tác dụng phụ, chống chỉ định, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Glibenclamide để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Thành phần và đặc điểm hóa học của Glibenclamide

  • Tên hóa học: 5-Chloro-N-[2-[4-[[[(cyclohexylamino)carbonyl]amino]sulfonyl]phenyl]ethyl]-2-methoxybenzamide.
  • Công thức phân tử: C23H28ClN3O5S.
  • Khối lượng phân tử: 494,00 g/mol.
  • Tính chất vật lý: Glibenclamide là một chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi, hầu như không tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol hoặc DMSO.

Glibenclamide được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nén bao phim, thường kết hợp với các tá dược như cellulose vi tinh thể, natri lauryl sulfate, magnesi stearate, và các chất tạo màng bao để tăng độ ổn định và hấp thu.

Công dụng của Glibenclamide

Glibenclamide được chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Điều trị đái tháo đường tuýp 2:
    • Dùng cho người lớn khi chế độ ăn kiêng, tập luyện, và giảm cân không kiểm soát được nồng độ đường huyết.
    • Là liệu pháp đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác (như Metformin, insulin) để kiểm soát glucose huyết lúc đói và sau bữa ăn.
  2. Kiểm soát đường huyết:
    • Giảm nồng độ glucose huyết bằng cách kích thích tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
    • Hiệu quả đặc biệt trong việc giảm glucose huyết sau bữa ăn.
  3. Hỗ trợ điều trị lâu dài:
    • Giúp duy trì mức HbA1c ổn định, giảm nguy cơ biến chứng vi mạch (bệnh võng mạc, bệnh thận) và đại mạch (bệnh tim mạch, đột quỵ) ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.

Glibenclamide thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị kết hợp với chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và tập luyện để tối ưu hóa hiệu quả kiểm soát đường huyết.

Cơ chế tác dụng của Glibenclamide

Glibenclamide thuộc nhóm sulfonylurea thế hệ thứ hai, có cơ chế tác dụng chính như sau:

  • Kích thích tiết insulin:
    • Gắn vào thụ thể sulfonylurea (SUR1) trên màng tế bào beta tuyến tụy, làm đóng kênh kali nhạy ATP (KATP).
    • Sự đóng kênh KATP gây khử cực màng tế bào, mở kênh calci phụ thuộc điện thế, dẫn đến dòng calci đi vào tế bào.
    • Tăng nồng độ calci trong tế bào kích thích giải phóng insulin từ các hạt dự trữ trong tế bào beta.
  • Tác dụng ngoại tuyến tụy:
    • Tăng độ nhạy insulin ở các mô ngoại biên (cơ, mỡ) bằng cách cải thiện tín hiệu insulin qua thụ thể tyrosine kinase.
    • Giảm sản xuất glucose ở gan (gluconeogenesis) trong một số trường hợp.
  • Hiệu quả lâm sàng:
    • Giảm glucose huyết lúc đói và sau bữa ăn, thường đạt hiệu quả tối đa trong vòng 4-8 giờ sau khi uống.
    • Hiệu quả kéo dài, phù hợp cho điều trị lâu dài ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 có chức năng tế bào beta còn tốt.

Glibenclamide có ưu điểm là tác dụng mạnh và kéo dài so với sulfonylurea thế hệ thứ nhất (như tolbutamide), nhưng cũng đi kèm nguy cơ hạ đường huyết cao hơn.

Dược động học của Glibenclamide

  • Hấp thu:
    • Glibenclamide được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng khoảng 95%.
    • Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau 2-4 giờ khi uống vào buổi sáng hoặc sau bữa ăn.
    • Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu, nhưng có thể làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh.
  • Phân bố:
    • Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%), chủ yếu là albumin.
    • Thể tích phân bố khoảng 0,2 L/kg, phân bố rộng rãi vào các mô như gan, thận, và tuyến tụy.
  • Chuyển hóa:
    • Chuyển hóa gần như hoàn toàn tại gan qua enzyme cytochrome P450 (CYP2C9) thành các chất chuyển hóa không hoạt tính hoặc có hoạt tính yếu (như 4-trans-hydroxy-glibenclamide).
  • Thải trừ:
    • Thải trừ qua nước tiểu (50%) và phân (50%) dưới dạng chất chuyển hóa.
    • Thời gian bán thải trung bình khoảng 10-12 giờ, nhưng có thể kéo dài ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

Liều dùng và cách sử dụng Glibenclamide

Liều dùng của Glibenclamide cần được cá nhân hóa dựa trên mức đường huyết, HbA1c, và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là liều lượng tham khảo:

1. Liều dùng cho người lớn

  • Liều khởi đầu:
    • 2,5-5 mg/ngày, uống 1 lần vào buổi sáng hoặc chia làm 2 lần (sáng và chiều) nếu liều cao hơn.
    • Bệnh nhân chuyển từ sulfonylurea khác có thể bắt đầu với liều tương đương.
  • Điều chỉnh liều:
    • Tăng liều mỗi 1-2 tuần, mỗi lần tăng 2,5 mg, dựa trên kết quả xét nghiệm đường huyết.
    • Liều tối đa: 20 mg/ngày, chia làm 2 lần (10 mg/lần).
  • Thời gian điều trị:
    • Sử dụng lâu dài theo chỉ định của bác sĩ, kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập luyện.

2. Liều dùng cho người cao tuổi

  • Bắt đầu với liều thấp (1,25-2,5 mg/ngày) để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
  • Theo dõi chức năng thận và gan định kỳ, vì thời gian bán thải có thể kéo dài.

3. Liều dùng cho trẻ em

  • Không khuyến cáo sử dụng Glibenclamide cho trẻ em do thiếu dữ liệu an toàn và hiệu quả.

4. Cách sử dụng

  • Uống thuốc cùng hoặc ngay trước bữa ăn (tốt nhất là bữa sáng và/hoặc chiều) để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
  • Nuốt nguyên viên với một cốc nước, không nhai hoặc nghiền nát.
  • Tuân thủ chế độ ăn uống đều đặn, giàu carbohydrate để tránh hạ đường huyết.

5. Lưu ý khi sử dụng

  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Theo dõi đường huyết và HbA1c định kỳ để điều chỉnh liều phù hợp.
  • Tránh bỏ bữa hoặc ăn kiêng quá mức, vì có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
  • Ngừng thuốc khi có các thủ thuật y khoa như phẫu thuật hoặc chụp X-quang sử dụng chất cản quang.

Những trường hợp không nên sử dụng Glibenclamide

Glibenclamide chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Glibenclamide, sulfonylurea, sulfonamide, hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
  • Đái tháo đường tuýp 1, nhiễm toan ceton, hoặc tiền hôn mê do đái tháo đường.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút/1,73 m²).
  • Nhiễm trùng nặng, sốc, hoặc tình trạng thiếu oxy mô (như suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim cấp tính).
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (nên chuyển sang insulin).
  • Dùng đồng thời với thuốc chống nấm miconazole hoặc bosentan, do nguy cơ tương tác nghiêm trọng.

Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý và các thuốc đang sử dụng để tránh rủi ro.

Tác dụng phụ của Glibenclamide

Glibenclamide có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp (ADR > 1/100):
    • Chuyển hóa: Hạ đường huyết (run rẩy, đổ mồ hôi, lo lắng, đói, lơ mơ, mất tập trung).
    • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
    • Da: Phát ban, ngứa, mày đay.
  • Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
    • Huyết học: Giảm tiểu cầu, bạch cầu, hoặc thiếu máu.
    • Gan: Tăng men gan, viêm gan, vàng da, ứ mật.
    • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt.
  • Hiếm gặp (ADR < 1/1000):
    • Toàn thân: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, sốc phản vệ.
    • Da: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc.
    • Mắt: Tổn thương thị giác tạm thời (do thay đổi glucose huyết).

Hạ đường huyết là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất, thường xảy ra khi bỏ bữa, tập luyện quá mức, hoặc dùng quá liều. Nếu xuất hiện các triệu chứng như lơ mơ, co giật, hoặc mất ý thức, cần cung cấp đường (nước ngọt, kẹo) ngay lập tức và liên hệ bác sĩ.

Tương tác thuốc

Glibenclamide có thể tương tác với nhiều loại thuốc và chất, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Tăng tác dụng hạ đường huyết:
    • Thuốc: Sulfonamide, salicylate, NSAIDs, fluoroquinolone, thuốc chẹn beta, chất ức chế men chuyển, chloramphenicol, fluconazole, MAOIs, rượu.
    • Hậu quả: Tăng nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng.
  • Giảm tác dụng hạ đường huyết:
    • Thuốc: Thuốc lợi tiểu, corticosteroid, phenothiazine, thuốc tránh thai, phenytoin, isoniazid, acid nicotinic, thuốc chẹn calci, thuốc cường giao cảm.
    • Hậu quả: Làm tăng glucose huyết, giảm hiệu quả kiểm soát đường huyết.
  • Tương tác nghiêm trọng:
    • Miconazole: Gây hạ đường huyết nghiêm trọng.
    • Bosentan: Tăng nguy cơ độc tính gan.
  • Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa:
    • Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP2C9 (như rifampicin, fluconazole) có thể làm thay đổi nồng độ Glibenclamide trong máu.

Bệnh nhân cần liệt kê tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để bác sĩ tư vấn tránh tương tác không mong muốn.

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng Glibenclamide

  1. Theo dõi đường huyết:
    • Kiểm tra glucose huyết và HbA1c định kỳ để điều chỉnh liều phù hợp.
    • Bệnh nhân cần mang theo nguồn đường (kẹo, nước ngọt) để xử lý hạ đường huyết khẩn cấp.
  2. Nguy cơ hạ đường huyết:
    • Uống thuốc cùng bữa ăn giàu carbohydrate để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
    • Tránh bỏ bữa, ăn kiêng quá mức, hoặc tập luyện nặng mà không cung cấp đủ năng lượng.
  3. Theo dõi chức năng gan và thận:
    • Kiểm tra chức năng thận (eGFR) và gan định kỳ, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ suy giảm chức năng cơ quan.
  4. Phụ nữ mang thai và cho con bú:
    • Chuyển sang insulin để kiểm soát đường huyết trong thai kỳ.
    • Không dùng Glibenclamide do nguy cơ hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh.
  5. Lái xe và vận hành máy móc:
    • Hạ đường huyết có thể gây chóng mặt, lơ mơ, hoặc mất ý thức, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  6. Bảo quản đúng cách:
    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.

Các sản phẩm chứa Glibenclamide tại Việt Nam

Glibenclamide được sử dụng trong nhiều sản phẩm dược phẩm tại Việt Nam, bao gồm:

  • HasanBest 500/2.5 và 500/5 (Công ty TNHH Hasan – Dermapharm): Kết hợp Glibenclamide với Metformin.
  • Glibenclamide 5mg (Công ty Dược phẩm Hà Tây, Công ty Dược phẩm TW2): Dạng đơn trị liệu.
  • Glucovance (Merck): Kết hợp Glibenclamide với Metformin.

Các sản phẩm này thường có giá dao động từ 30.000 – 100.000 VNĐ/hộp, tùy thuộc vào hàm lượng và nhà sản xuất. Để mua thuốc chính hãng, bạn có thể đến các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai, và cần có đơn kê của bác sĩ.

So sánh Glibenclamide với các sulfonylurea khác

  • Glibenclamide vs. Gliclazide (Diamicron MR):
    • Gliclazide có thời gian tác dụng dài hơn, ít gây hạ đường huyết hơn, nhưng hiệu quả tức thời yếu hơn.
  • Glibenclamide vs. Glimepiride:
    • Glimepiride có nguy cơ hạ đường huyết thấp hơn và ít tác động đến tim mạch hơn Glibenclamide.
  • Glibenclamide vs. Tolbutamide:
    • Tolbutamide là sulfonylurea thế hệ thứ nhất, có thời gian tác dụng ngắn hơn và ít hiệu quả hơn Glibenclamide.

Glibenclamide nổi bật nhờ tác dụng mạnh và chi phí thấp, nhưng cần thận trọng với nguy cơ hạ đường huyết kéo dài.

Lợi ích của Glibenclamide trong điều trị đái tháo đường

  • Hiệu quả cao: Giảm glucose huyết nhanh chóng, đặc biệt sau bữa ăn.
  • Chi phí hợp lý: Glibenclamide là một trong những sulfonylurea có giá thành thấp, phù hợp với bệnh nhân tại các quốc gia đang phát triển.
  • Dễ sử dụng: Viên nén tiện lợi, phù hợp cho điều trị lâu dài.
  • Hỗ trợ kết hợp: Tăng hiệu quả khi dùng chung với Metformin hoặc insulin.

Kết luận

Glibenclamide là một hoạt chất quan trọng trong điều trị đái tháo đường tuýp 2, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả thông qua kích thích tiết insulin và cải thiện độ nhạy insulin. Với cơ chế tác dụng mạnh mẽ và chi phí hợp lý, Glibenclamide là lựa chọn phổ biến trong các phác đồ điều trị. Tuy nhiên, do nguy cơ hạ đường huyết và các tác dụng phụ khác, người dùng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, theo dõi đường huyết và chức năng gan/thận định kỳ, đồng thời duy trì chế độ ăn kiêng và tập luyện. Việc sử dụng Glibenclamide đúng cách sẽ giúp bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 kiểm soát bệnh tốt hơn và giảm nguy cơ biến chứng.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng Glibenclamide cần có chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Để biết thêm chi tiết về các sản phẩm chứa Glibenclamide, bạn có thể tham khảo tại các nhà thuốc uy tín hoặc liên hệ hotline của các nhà phân phối chính hãng.

Nguồn tham khảo:

  • PubMed (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov)
Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo