Glimepiride

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Glimepiride: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Điều Trị Tiểu Đường Type 2

Glimepiride là thuốc uống hàng đầu kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường type 2. Tìm hiểu cơ chế hoạt động, cách dùng, tác dụng phụ và giải đáp thắc mắc thường gặp.


Giới Thiệu Về Glimepiride

Glimepiride là thuốc thuộc nhóm sulfonylurea thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tiểu đường type 2. Được FDA phê duyệt từ năm 1995, Glimepiride nổi bật nhờ khả năng kích thích tụy tiết insulin, đồng thời cải thiện độ nhạy insulin ở mô ngoại vi. Với liều dùng linh hoạt và ít tác dụng phụ hơn các sulfonylurea cũ, Glimepiride là lựa chọn ưu tiên khi bệnh nhân không đạt mục tiêu đường huyết chỉ với chế độ ăn và tập luyện. Bài viết tổng hợp chi tiết về cơ chế, ứng dụng lâm sàng và cách sử dụng thuốc an toàn.


Glimepiride Là Gì?

Glimepiride (C₂₄H₃₄N₄O₅S) là một sulfonylurea tổng hợp, có cấu trúc hóa học khác biệt với các thuốc cùng nhóm như glibenclamide hay gliclazide. Điều này giúp Glimepiride có thời gian bán hủy dài hơn (5–9 giờ), cho phép dùng 1 lần/ngày và giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Thông tin cơ bản:

  • Nhóm thuốc: Sulfonylurea (thuốc hạ đường huyết uống).

  • Dạng bào chế: Viên nén 1mg, 2mg, 3mg, 4mg.

  • Chỉ định chính: Đái tháo đường type 2 khi chưa kiểm soát được bằng ăn uống và tập luyện.


Cơ Chế Hoạt Động Của Glimepiride

1. Kích Thích Tiết Insulin Từ Tụy

Glimepiride gắn vào kênh SUR1 trên tế bào beta đảo tụy, ức chế kênh kali nhạy cảm ATP → tế bào khử cực → mở kênh canxi → giải phóng insulin dự trữ.

2. Tăng Độ Nhạy Insulin Ngoại Vi

  • Kích hoạt enzyme hexokinase, thúc đẩy chuyển hóa glucose thành glycogen tại gan và cơ.

  • Ức chế sản xuất glucose từ gan (gluconeogenesis).

3. Giảm Kháng Insulin

Glimepiride làm tăng số lượng receptor insulin trên màng tế bào, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn.


Đối Tượng Sử Dụng Và Chống Chỉ Định

Đối tượng phù hợp:

  • Bệnh nhân tiểu đường type 2 không kiểm soát được HbA1c (<7%) bằng lối sống.

  • Người không mắc các bệnh lý cấp tính như nhiễm toan ceton, suy gan/thận nặng.

Chống chỉ định:

  • Tiểu đường type 1 hoặc nhiễm toan ceton.

  • Dị ứng với sulfonylurea hoặc sulfonamide.

  • Phụ nữ mang thai (nguy cơ dị tật thai nhi).


Liều Dùng Và Cách Sử Dụng Glimepiride

1. Liều Khởi Đầu

  • Người lớn: 1–2 mg/ngày, uống cùng bữa ăn sáng.

  • Người cao tuổi/suy thận: Bắt đầu từ 1 mg/ngày.

2. Điều Chỉnh Liều

  • Tăng 1–2 mg mỗi 1–2 tuần dựa trên đáp ứng đường huyết.

  • Liều tối đa: 8 mg/ngày.

3. Thời Điểm Uống Thuốc

  • Uống trước hoặc trong bữa ăn sáng để tránh hạ đường huyết.

  • Không bẻ hoặc nghiền viên thuốc.


5 Công Dụng Chính Của Glimepiride

1. Kiểm Soát Đường Huyết Hiệu Quả

  • Giảm HbA1c trung bình 1.5–2% sau 3 tháng (nghiên cứu trên Tạp chí Đái tháo đường Hoa Kỳ).

2. Giảm Nguy Cơ Biến Chứng Mạch Máu

  • Ức chế kết tập tiểu cầu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.

3. Hỗ Trợ Giảm Cân Gián Tiếp

  • Kiểm soát đường huyết tốt giúp giảm cảm giác thèm ăn ngọt.

4. Kết Hợp Linh Hoạt Với Các Thuốc Khác

  • Phối hợp với metformin, insulin hoặc SGLT2 inhibitor để tăng hiệu quả.

5. Tiện Lợi Trong Sử Dụng

  • Dùng 1 lần/ngày, dễ tuân thủ điều trị.


Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp (≥10%)

  • Hạ đường huyết: Run tay, vã mồ hôi, đói cồn cào.

    • Xử trí: Ăn 15g đường hấp thu nhanh (kẹo, nước ngọt).

  • Tăng cân: Trung bình 1–4 kg do tăng dự trữ glycogen.

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy.

2. Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp (<1%)

  • Phản ứng da: Mẩn ngứa, hội chứng Stevens-Johnson.

  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.

  • Tổn thương gan: Tăng men gan, vàng da.


Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Tăng nguy cơ hạ đường huyết.

  • Thuốc lợi tiểu thiazide: Làm giảm hiệu quả của Glimepiride.

  • Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết do cạnh tranh chuyển hóa qua CYP2C9.

  • Rượu: Gây hạ đường huyết nghiêm trọng hoặc phản ứng disulfiram (buồn nôn, đỏ mặt).


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Glimepiride có gây nghiện không?

  • Không! Glimepiride không gây nghiện nhưng cần dùng đều đặn để kiểm soát đường huyết.

2. Quên liều Glimepiride phải làm sao?

  • Nếu quên < 6 giờ: Uống ngay. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi.

3. Glimepiride dùng lâu có hại thận không?

  • Glimepiride chuyển hóa chủ yếu qua gan. Tuy nhiên, cần giảm liều khi có suy thận độ 3–4.

4. Có thể dùng Glimepiride cho người cao tuổi?

  • Được, nhưng khởi đầu liều thấp (1 mg/ngày) và theo dõi sát đường huyết.

5. Giá Glimepiride bao nhiêu?

  • 50.000–150.000 VND/hộp tùy hàm lượng và nhà sản xuất.


Nghiên Cứu Mới Về Glimepiride

  • Kết hợp với DPP-4 inhibitor: Nghiên cứu trên 500 bệnh nhân cho thấy phối hợp Glimepiride + Sitagliptin giảm HbA1c thêm 0.8% so với dùng đơn độc.

  • Glimepiride dạng phóng thích kéo dài: Giảm tần suất uống thuốc và tác dụng phụ.

  • Ứng dụng trong hội chứng chuyển hóa: Glimepiride cải thiện đề kháng insulin ở bệnh nhân béo phì.


Kết Luận

Glimepiride vẫn là “trụ cột” trong điều trị tiểu đường type 2 nhờ hiệu quả cao và giá thành hợp lý. Để tối ưu hóa lợi ích, bệnh nhân cần kết hợp thuốc với chế độ ăn ít carb, tập thể dục đều đặn và theo dõi đường huyết thường xuyên. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi điều chỉnh liều hoặc kết hợp với thuốc khác!

Có thể bạn quan tâm: Glimepiride, thuốc tiểu đường type 2, cơ chế Glimepiride, tác dụng phụ Glimepiride, cách dùng Glimepiride.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo