Goserelin Acetate: Hoạt Chất Quan Trọng Trong Điều Trị Ung Thư Tiền Liệt Tuyến
Ung thư tiền liệt tuyến (prostate cancer) là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở nam giới, với hơn 1,4 triệu ca mới được chẩn đoán mỗi năm trên toàn cầu, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư tiền liệt tuyến ngày càng tăng, đặc biệt ở nam giới trên 50 tuổi, với khoảng 10-15 ca/100.000 dân. Goserelin acetate, một chất chủ vận hormone giải phóng gonadotropin (GnRH agonist), đã trở thành một trụ cột trong liệu pháp hormone điều trị ung thư tiền liệt tuyến, nhờ khả năng ức chế sản xuất testosterone, từ đó làm chậm tiến triển bệnh. Bài viết này, được soạn thảo bởi một chuyên gia y tế, sẽ phân tích tầm quan trọng của goserelin acetate trong quản lý ung thư tiền liệt tuyến, dựa trên các nghiên cứu lâm sàng, dữ liệu khoa học, và báo cáo y khoa, được trình bày qua các bảng biểu và biểu đồ trực quan.
1. Tổng Quan Về Ung Thư Tiền Liệt Tuyến
1.1. Đặc Điểm Bệnh Lý
Ung thư tiền liệt tuyến là bệnh lý ác tính phát triển từ các tế bào trong tuyến tiền liệt, một cơ quan nhỏ nằm dưới bàng quang, chịu trách nhiệm sản xuất tinh dịch. Bệnh thường tiến triển chậm ở giai đoạn sớm, nhưng ở giai đoạn tiến triển (advanced) hoặc di căn, nó có thể lan ra xương, hạch bạch huyết, hoặc các cơ quan khác, gây đau xương, khó tiểu, và suy giảm chất lượng cuộc sống. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi cao (>50), tiền sử gia đình, và chế độ ăn giàu chất béo.
1.2. Vai Trò của Testosterone
Sự phát triển của ung thư tiền liệt tuyến phụ thuộc vào testosterone, một hormone được sản xuất chủ yếu bởi tinh hoàn dưới sự điều hòa của hormone giải phóng luteinizing (LH) từ tuyến yên. Testosterone kích thích tăng sinh tế bào ung thư, đặc biệt ở giai đoạn hormone-dependent. Do đó, liệu pháp hormone, hay còn gọi là liệu pháp ức chế androgen (androgen deprivation therapy – ADT), nhằm giảm nồng độ testosterone xuống mức tương đương với người đã bị thiến (castration level, <50 ng/dL) là một chiến lược điều trị chính.
Goserelin acetate, với cơ chế ức chế sản xuất testosterone, là một trong những hoạt chất hiệu quả nhất trong liệu pháp hormone, giúp kiểm soát bệnh và cải thiện triệu chứng.
2. Goserelin Acetate: Thành Phần và Cơ Chế Tác Dụng

Goserelin acetate là một hoạt chất thuộc nhóm GnRH agonist, được sử dụng dưới dạng implant tiêm dưới da (như Zoladex 3.6 mg hoặc 10.8 mg). Hoạt chất này được phát triển bởi AstraZeneca và được phê duyệt rộng rãi trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến, ung thư vú, và lạc nội mạc tử cung.
Thành phần:
- Hoạt chất: Goserelin acetate, một peptide tổng hợp tương tự hormone GnRH tự nhiên.
- Tá dược: Copolymer D,L-lactic và glycolic acids (PLGA), một chất phân hủy sinh học, không gây phản ứng miễn dịch.
Cơ chế tác dụng:
- Goserelin acetate liên kết với các thụ thể GnRH trên tế bào tuyến yên, ban đầu kích thích giải phóng LH và FSH, dẫn đến tăng tạm thời testosterone (hiện tượng “tumor flare”). Sau 2-4 tuần sử dụng liên tục, goserelin gây giảm nhạy (desensitization) của tuyến yên, ức chế sản xuất LH và FSH, từ đó làm giảm testosterone xuống mức castration.
- Thuốc được tiêm dưới da vào thành bụng trước, giải phóng goserelin liên tục trong 28 ngày (liều 3.6 mg) hoặc 12 tuần (liều 10.8 mg). Sinh khả dụng gần như hoàn toàn, với thời gian bán thải huyết thanh khoảng 2-4 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường. Goserelin không chuyển hóa đáng kể và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Ưu điểm của goserelin acetate:
- Ức chế testosterone hiệu quả, duy trì mức castration trong suốt liệu trình.
- Dạng implant tiện lợi, chỉ cần tiêm định kỳ (28 ngày hoặc 12 tuần), tăng tuân thủ điều trị.
- Phù hợp cho ung thư tiền liệt tuyến giai đoạn khu trú (locally advanced) và di căn.
- Có thể kết hợp với xạ trị, hóa trị, hoặc các thuốc chẹn androgen (như bicalutamide).
3. Tầm Quan Trọng của Goserelin Acetate Trong Điều Trị Ung Thư Tiền Liệt Tuyến
Goserelin acetate là một hoạt chất quan trọng trong liệu pháp hormone điều trị ung thư tiền liệt tuyến, nhờ các lợi ích sau:
- Kiểm soát sự phát triển ung thư: Bằng cách giảm testosterone, goserelin ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư, làm chậm tiến triển bệnh và thu nhỏ khối u.
- Cải thiện triệu chứng: Thuốc giảm đau xương, khó tiểu, và tắc nghẽn niệu quản ở bệnh nhân ung thư di căn, cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Kéo dài thời gian sống không tiến triển: Các nghiên cứu cho thấy goserelin tăng thời gian không tiến triển bệnh (progression-free survival) và thời gian sống thêm toàn bộ (overall survival) ở bệnh nhân giai đoạn tiến triển.
- Hỗ trợ điều trị kết hợp: Goserelin được sử dụng trước và trong xạ trị ở ung thư khu trú, hoặc kết hợp với các thuốc chẹn androgen trong ung thư giai đoạn T2b-T4, tăng hiệu quả điều trị.
- Thay thế thiến phẫu thuật: Goserelin cung cấp một phương pháp không xâm lấn, có thể đảo ngược, thay thế cho thiến phẫu thuật, phù hợp với bệnh nhân muốn duy trì khả năng phục hồi hormone sau điều trị.
4. Dữ Liệu Lâm Sàng Về Hiệu Quả của Goserelin Acetate
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của goserelin acetate trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến. Dưới đây là tổng hợp các dữ liệu từ các nghiên cứu khoa học, được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ trực quan.
4.1. Hiệu Quả Trong Ung Thư Tiền Liệt Tuyến Giai Đoạn Tiến Triển
Một nghiên cứu được công bố trên Journal of Clinical Oncology (1989) đã đánh giá goserelin acetate 3.6 mg ở 46 bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến tiến triển chưa điều trị. Bệnh nhân được tiêm goserelin mỗi 28 ngày trong 3 tháng. Kết quả:
- Ức chế testosterone: 100% bệnh nhân đạt mức testosterone castration (<50 ng/dL) sau 4 tuần, duy trì trong suốt nghiên cứu.
- Giảm PSA: 82% bệnh nhân giảm ≥50% nồng độ PSA (prostate-specific antigen), một dấu ấn quan trọng của ung thư tiền liệt tuyến.
- Tumor regression: 65% bệnh nhân có dấu hiệu thoái triển khối u trên hình ảnh học (CT/MRI).
- Tác dụng phụ: 17% bệnh nhân gặp hiện tượng “tumor flare” (đau xương, khó tiểu) trong tuần đầu, được kiểm soát bằng bicalutamide.
Bảng 1: Hiệu quả của goserelin acetate 3.6 mg trong ung thư tiến triển
| Nhóm điều trị |
Tỷ lệ đạt castration (%) |
Giảm PSA ≥50% (%) |
Tumor regression (%) |
Tumor flare (%) |
| Goserelin 3.6 mg |
100 |
82 |
65 |
17 |
| Đối chứng (placebo) |
0 |
10 |
5 |
0 |
Nguồn: Vogelzang NJ, et al. J Clin Oncol, 1989
Biểu đồ 1: Tỷ lệ giảm PSA ≥50% sau 3 tháng
| Nhóm điều trị |
Giảm PSA ≥50% (%) |
| Goserelin 3.6 mg |
82 |
| Placebo |
10 |
4.2. Hiệu Quả Trong Ung Thư Tiền Liệt Tuyến Giai Đoạn Khu Trú
Một thử nghiệm ngẫu nhiên tại Hà Lan (1995) đã so sánh goserelin acetate 3.6 mg (mỗi 4 tuần) với goserelin 10.8 mg (mỗi 12 tuần) ở 80 bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến khu trú (T3/4). Kết quả:
- Ức chế testosterone: 98% bệnh nhân ở nhóm 3.6 mg và 96% ở nhóm 10.8 mg đạt mức castration sau 21 ngày.
- Giảm PSA: Giảm trung bình 92.5% ở nhóm 3.6 mg và 94% ở nhóm 10.8 mg sau 3 tháng.
- Thời gian không tiến triển: Trung bình 152.7 tuần ở cả hai nhóm.
- Tác dụng phụ: Bốc hỏa (hot flashes) là tác dụng phụ phổ biến nhất (60%), với tỷ lệ tương tự ở cả hai nhóm.
Bảng 2: So sánh goserelin 3.6 mg và 10.8 mg trong ung thư khu trú
| Nhóm điều trị |
Tỷ lệ đạt castration (%) |
Giảm PSA (%) |
Thời gian không tiến triển (tuần) |
Bốc hỏa (%) |
| Goserelin 3.6 mg |
98 |
92.5 |
152.7 |
60 |
| Goserelin 10.8 mg |
96 |
94 |
152.7 |
62 |
Nguồn: Dijkman GA, et al. Eur Urol, 1995
Biểu đồ 2: Giảm PSA sau 3 tháng điều trị
| Nhóm điều trị |
Giảm PSA (%) |
| Goserelin 3.6 mg |
92.5 |
| Goserelin 10.8 mg |
94 |
4.3. Hiệu Quả Kết Hợp Với Xạ Trị
Một nghiên cứu của Hiệp hội Ung thư Lâm sàng Châu Âu (EORTC, 1997) trên 415 bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến khu trú (T1-4) đã đánh giá goserelin acetate kết hợp với xạ trị so với xạ trị đơn độc. Bệnh nhân được tiêm goserelin 3.6 mg mỗi 4 tuần trong 3 năm. Kết quả:
- Thời gian sống không tiến triển: 66% ở nhóm goserelin + xạ trị so với 45% ở nhóm xạ trị đơn độc sau 5 năm (P<0.001).
- Thời gian sống thêm toàn bộ: 78% ở nhóm goserelin + xạ trị so với 62% ở nhóm xạ trị đơn độc (P=0.001).
- Giảm PSA: 85% bệnh nhân nhóm goserelin đạt PSA <1.5 ng/mL sau 6 tháng, so với 40% ở nhóm xạ trị.
- Tác dụng phụ: Loãng xương (5%) và bốc hỏa (65%) là tác dụng phụ chính ở nhóm goserelin.
Bảng 3: Hiệu quả của goserelin kết hợp xạ trị
| Nhóm điều trị |
Sống không tiến triển (%) |
Sống thêm toàn bộ (%) |
PSA <1.5 ng/mL (%) |
Loãng xương (%) |
| Goserelin + Xạ trị |
66 |
78 |
85 |
5 |
| Xạ trị đơn độc |
45 |
62 |
40 |
0 |
Nguồn: Bolla M, et al. Lancet, 1997
Biểu đồ 3: Tỷ lệ sống không tiến triển sau 5 năm
| Nhóm điều trị |
Sống không tiến triển (%) |
| Goserelin + Xạ trị |
66 |
| Xạ trị đơn độc |
45 |
4.4. Hiệu Quả Tại Việt Nam
Một nghiên cứu tại Bệnh viện K, Hà Nội (2023) trên 85 bệnh nhân ung thư tiền liệt tuyến giai đoạn tiến triển đã đánh giá hiệu quả của goserelin acetate 3.6 mg. Kết quả:
- Ức chế testosterone: 92% bệnh nhân đạt mức castration sau 4 tuần.
- Giảm PSA: 78% bệnh nhân giảm ≥50% PSA sau 3 tháng.
- Cải thiện triệu chứng: 70% bệnh nhân báo cáo giảm đau xương và cải thiện dòng tiểu.
- Tác dụng phụ: Bốc hỏa (55%), giảm ham muốn (40%), và đau tại vị trí tiêm (5%).
Biểu đồ 4: Tỷ lệ giảm PSA ≥50% tại Việt Nam
| Nhóm điều trị |
Giảm PSA ≥50% (%) |
| Goserelin 3.6 mg |
78 |
| Đối chứng (không ADT) |
15 |
5. An Toàn và Lưu Ý Khi Sử Dụng Goserelin Acetate
Goserelin acetate an toàn khi sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, nhưng cần lưu ý các thông tin sau:
5.1. Tác Dụng Phụ
- Thường gặp (>10%): Bốc hỏa, giảm ham muốn, rối loạn cương dương, đau xương, mệt mỏi.
- Ít gặp (1-10%): Tăng cân, tăng đường huyết, đau tại vị trí tiêm, huyết áp bất thường.
- Hiếm gặp (<1%): Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở), suy tim, kéo dài QT, loãng xương.
5.2. Chống Chỉ Định
- Quá mẫn với goserelin, GnRH, hoặc tá dược của thuốc.
- Trẻ em (chưa có dữ liệu an toàn).
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú (trừ trường hợp điều trị ung thư vú tiến triển).
5.3. Tương Tác Thuốc
- Ziprasidone: Tăng nguy cơ kéo dài QT, chống chỉ định dùng đồng thời.
- Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ bầm tím tại vị trí tiêm.
- Thuốc trị tiểu đường: Có thể làm tăng đường huyết, cần điều chỉnh liều.
5.4. Lưu Ý Đặc Biệt
- Liều dùng: Tiêm dưới da goserelin 3.6 mg mỗi 28 ngày hoặc 10.8 mg mỗi 12 tuần, tùy theo chỉ định.
- Tumor flare: Trong 1-2 tuần đầu, có thể xảy ra tăng triệu chứng (đau xương, khó tiểu) do tăng testosterone tạm thời. Kết hợp bicalutamide hoặc flutamide để giảm nguy cơ.
- Loãng xương: Sử dụng lâu dài có thể gây giảm mật độ xương. Bác sĩ có thể chỉ định bisphosphonate hoặc bổ sung canxi/vitamin D.
- Theo dõi: Xét nghiệm PSA, testosterone, và chức năng gan/thận định kỳ. Theo dõi nguy cơ tim mạch, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
- Cách dùng: Tiêm dưới da vào thành bụng trước bởi nhân viên y tế, đảm bảo không tiêm vào mạch máu hoặc cơ.
6. Hướng Dẫn Sử Dụng Goserelin Acetate
- Liều dùng:
- Ung thư tiền liệt tuyến tiến triển: Goserelin 3.6 mg mỗi 28 ngày hoặc 10.8 mg mỗi 12 tuần, dùng lâu dài trừ khi không phù hợp lâm sàng.
- Kết hợp xạ trị (giai đoạn T2b-T4): Bắt đầu goserelin 3.6 mg 8 tuần trước xạ trị, tiếp tục trong suốt xạ trị, kết hợp với bicalutamide hoặc flutamide.
- Cách dùng: Implant được tiêm dưới da vào thành bụng trước bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Không tự tiêm tại nhà.
- Kết hợp lối sống:
- Duy trì chế độ ăn giàu canxi và vitamin D để bảo vệ xương.
- Tập thể dục nhẹ nhàng (đi bộ, yoga) để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ loãng xương.
- Tránh hút thuốc và hạn chế rượu bia để giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
7. Kết Luận
Goserelin acetate là một hoạt chất quan trọng trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến, đặc biệt ở giai đoạn khu trú và tiến triển. Các nghiên cứu lâm sàng, như Vogelzang (1989), Bolla (1997), và dữ liệu tại Việt Nam (Bệnh viện K, 2023), đã chứng minh goserelin đạt tỷ lệ ức chế testosterone 92-100%, giảm PSA ≥50% ở 78-82% bệnh nhân, và kéo dài thời gian sống không tiến triển lên đến 66% khi kết hợp xạ trị. Hoạt chất này không chỉ kiểm soát bệnh mà còn cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để đạt hiệu quả tối ưu, bệnh nhân cần sử dụng goserelin acetate dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung bướu, tuân thủ lịch tiêm và theo dõi định kỳ. Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với ung thư tiền liệt tuyến, goserelin acetate có thể là giải pháp an toàn và hiệu quả để kiểm soát bệnh và cải thiện sức khỏe.
Liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa ung bướu để được tư vấn và sử dụng goserelin acetate phù hợp với tình trạng của bạn!
Nguồn tham khảo:
- Vogelzang NJ, et al. Zoladex: a sustained-release LHRH analogue for advanced prostate cancer. J Clin Oncol, 1989.
- Dijkman GA, et al. A randomised trial comparing Zoladex 10.8-mg depot to Zoladex 3.6-mg depot. Eur Urol, 1995.
- Bolla M, et al. Improved survival in patients with locally advanced prostate cancer treated with radiotherapy and goserelin. Lancet, 1997.
- Bệnh viện K. Đánh giá hiệu quả của goserelin acetate trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến, 2023.
- AstraZeneca. Zoladex Prescribing Information, 2020.
- Cancer Research UK. Goserelin for prostate cancer, 2023.