HAEMOPHILUS INFLUENZAE: VI KHUẨN GÂY BỆNH ĐA DẠNG VÀ THÁCH THỨC KHÁNG THUỐC
Cập nhật ngày: 14/04/2025
Haemophilus influenzae (H. influenzae) là vi khuẩn Gram âm, ký sinh chủ yếu ở đường hô hấp trên của con người. Từng được coi là nguyên nhân gây đại dịch cúm vào thế kỷ 19, ngày nay, vi khuẩn này vẫn là mối đe dọa sức khỏe toàn cầu, đặc biệt ở trẻ em và người già. Mặc dù vaccine Hib đã giúp giảm mạnh các ca bệnh xâm lấn do type b, sự gia tăng của chủng không vỏ (non-typeable H. influenzae – NTHi) và tình trạng kháng kháng sinh đặt ra thách thức mới 17. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về đặc điểm sinh học, dịch tễ, biến chứng lâm sàng, và chiến lược kiểm soát H. influenzae.
Hình dạng: Trực khuẩn Gram âm, có dạng cầu trực khuẩn, kích thước 0.3–0.5 µm 5.
Yếu tố sinh trưởng: Đòi hỏi yếu tố X (hemin) và V (NAD) để phát triển, thường được nuôi cấy trên môi trường socola agar 5.
Vỏ polysaccharide: Chỉ có ở các chủng type hóa (a–f), trong đó type b (Hib) từng là nguyên nhân chính gây viêm màng não trước khi vaccine ra đời 57.
Type hóa (encapsulated): 6 serotype (a–f), với Hib chiếm 95% ca bệnh xâm lấn thời kỳ tiền vaccine 5.
Không type hóa (NTHi): Không có vỏ, gây bệnh khu trú (viêm tai giữa, viêm xoang) và một số trường hợp xâm lấn ở người suy giảm miễn dịch 17.
Thời kỳ tiền vaccine (trước 1985): Hib gây 2–3 triệu ca viêm màng não/năm, tỷ lệ tử vong 3–6% 5.
Sau vaccine Hib:
Giảm 90–98% ca bệnh xâm lấn do Hib 7.
NTHi trở thành chủng chiếm ưu thế (78% ca bệnh xâm lấn ở châu Âu) 7.
Tăng các ca nhiễm type f ở người >60 tuổi và type a ở trẻ sơ sinh 7.
Trẻ sơ sinh <1 tháng: Tỷ lệ mắc 23.4/100,000 dân, cao gấp 7 lần nhóm 1–5 tháng 7.
Người già >60 tuổi: Tăng nguy cơ viêm phổi và nhiễm trùng huyết do NTHi 7.
Bệnh nhân giãn phế quản: NTHi chiếm 34.4% ca nhiễm khuẩn mạn tính, liên quan đến tăng tần suất đợt cấp 6.
Viêm màng não: Triệu chứng điển hình gồm sốt, cứng cổ, rối loạn ý thức. Tỷ lệ tử vong 3–6%, 15–30% di chứng thần kinh 5.
Viêm phổi: Chiếm 50.9% ca nhiễm ở trẻ <5 tuổi tại Paraguay, thường kèm theo tràn dịch màng phổi 4.
Nhiễm trùng huyết: Phổ biến ở trẻ sơ sinh và người già, tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời 7.
Viêm tai giữa: NTHi gây 30–50% ca nhiễm, tái phát nhiều lần 5.
Viêm xoang: Thường kết hợp với Streptococcus pneumoniae và Moraxella catarrhalis 1.
Beta-lactamase: 13% chủng H. influenzae tại Paraguay sản xuất enzyme này 4.
Đột biến PBP3: Thay đổi cấu trúc protein gắn penicillin (BLNAR), làm giảm ái lực với beta-lactam, dẫn đến kháng cephalosporin và carbapenem 17.
Macrolide: Đột biến rRNA 23S hoặc bơm đẩy AcrAB-TolC 1.
Fluoroquinolone: Đột biến gyrA/parC, phổ biến ở châu Á 7.
Bảng 1: Tỷ lệ kháng thuốc của H. influenzae (2021–2024) 147
Kháng sinh | Tỷ lệ kháng (%) | Cơ chế chính |
---|---|---|
Ampicillin | 13–25 | Beta-lactamase, PBP3 |
Ceftriaxone | <1 | Hiếm khi đột biến PBP3 |
Azithromycin | 8–12 | Methyl hóa rRNA 23S |
Ciprofloxacin | 5–8 | Đột biến gyrA/parC |
Bệnh xâm lấn: Dùng cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxone/cefotaxime) kết hợp corticosteroid để giảm viêm 5.
Nhiễm khuẩn hô hấp: Ưu tiên amoxicillin/clavulanate hoặc macrolide nếu nghi ngờ kháng ampicillin 1.
BLNAR (kháng PBP3): Tăng liều cephalosporin hoặc chuyển sang carbapenem 1.
BLPACR (vừa tiết enzyme vừa đột biến PBP3): Kết hợp kháng sinh phổ rộng như meropenem + vancomycin 7.
Hiệu quả: Giảm 90% ca viêm màng não do Hib, tạo miễn dịch cộng đồng 57.
Lịch tiêm: 3 liều cơ bản (2, 4, 6 tháng) + 1 liều nhắc lại (12–15 tháng) 5.
Phân loại serotype: Xét nghiệm PCR hoặc ngưng kết để phát hiện chủng mới 5.
Theo dõi kháng sinh: Áp dụng kỹ thuật MIC (nồng độ ức chế tối thiểu) và giải trình tự gen ftsI 17.
Nguyên nhân: Vaccine Hib không bảo vệ chéo với NTHi, dẫn đến “thay thế serotype” 17.
Giải pháp: Phát triển vaccine đa giá nhắm vào protein màng ngoài (OMP) của NTHi 7.
Xu hướng: 3.3% ca kháng ampicillin tăng hàng năm ở châu Âu, đặc biệt ở trẻ sơ sinh 7.
Hành động: WHO xếp H. influenzae kháng ampicillin vào nhóm ưu tiên nghiên cứu 1.
Haemophilus influenzae tiếp tục là mầm bệnh đáng lo ngại dù đã có vaccine Hib. Sự tiến hóa của NTHi và khả năng kháng thuốc đòi hỏi sự phối hợp toàn cầu trong giám sát dịch tễ, phát triển vaccine thế hệ mới, và quản lý kháng sinh hợp lý. Các nghiên cứu về cơ chế kháng PBP3 và vaccine phổ rộng là chìa khóa để kiểm soát bệnh trong tương lai 17.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết dựa trên dữ liệu cập nhật đến tháng 4/2025. Để biết hướng dẫn điều trị chi tiết, tham khảo khuyến cáo của CDC và WHO.