Vị Thuốc Hẹ – Công Dụng Và Bài Thuốc Chữa Bệnh Từ Thiên Nhiên
Cập nhật ngày 16/04/2025

Cây hẹ (tên khoa học: Allium tuberosum Roxb.), thuộc họ Hành tỏi (Alliaceae), là một loại rau gia vị quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam. Không chỉ dùng để chế biến món ăn, hẹ còn là vị thuốc Đông y nổi tiếng với nhiều công dụng chữa bệnh, từ giải cảm đến hỗ trợ tiêu hóa và bồi bổ sức khỏe 210. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về đặc điểm, thành phần hóa học, tác dụng dược lý, và các bài thuốc từ cây hẹ.
Hình thái: Cây thảo nhỏ, cao 20–45 cm, thân mọc thành cụm. Lá hẹp, dài 10–27 cm, màu xanh đậm, đầu nhọn. Hoa màu trắng, mọc thành tán giả trên cọng dài 15–30 cm. Quả nhỏ, hạt màu đen 210.
Bộ phận dùng: Lá, rễ, hạt.
Phân bố: Trồng phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ. Tại Việt Nam, hẹ được trồng làm rau và làm thuốc ở nhiều địa phương 310.
Thu hái quanh năm, ưu tiên chọn cây non để dược tính cao nhất.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm hoặc có thể giữ trong ngăn mát tủ lạnh 3.
Hợp chất hữu cơ: Odorin (kháng sinh mạnh), allicin, sulfit, saponin, flavonoid 110.
Vitamin và khoáng chất: Vitamin A, C, K, B-complex, canxi, sắt, phốt pho 34.
Chất xơ và đường: Hỗ trợ tiêu hóa và ổn định đường huyết 4.
Kháng khuẩn: Odorin trong hẹ ức chế vi khuẩn Staphylococcus aureus, Bacillus coli, và nấm 210.
Hỗ trợ tim mạch: Giảm cholesterol, ngừa xơ vữa động mạch, ổn định huyết áp 14.
Chống viêm: Giảm sưng tấy trong các bệnh nhiễm trùng da 13.
Hỗ trợ tiêu hóa: Kích thích tiết dịch vị, trị táo bón 14.
Tính vị: Vị cay, ngọt, tính ấm, quy kinh Can, Thận, Tỳ.
Công dụng: Ôn trung, hành khí, giải độc, bổ thận, cầm máu 14.
Nguyên liệu: 250g lá hẹ tươi, 25g gừng tươi, đường phèn.
Cách làm: Hấp cách thủy, chắt lấy nước.
Công dụng: Giảm ho, long đờm, làm ấm cơ thể 124.
Nguyên liệu: 1 nắm hẹ (cả rễ).
Cách dùng: Giã nát, đắp vào chỗ đau.
Hiệu quả: Kháng viêm, giảm sưng 14.
Bài thuốc 1: Hạt hẹ rang vàng, tán bột. Hòa 5g với nước ấm, uống 3 lần/ngày 14.
Bài thuốc 2: Hẹ xào giá đỗ hoặc nấu cháo hẹ 1.
Nguyên liệu: 25g rễ hẹ tươi, 50g gạo.
Cách làm: Nấu cháo với nước cốt rễ hẹ, thêm đường. Dùng liên tục 10 ngày 14.
Bài thuốc 1: 500g hẹ tươi giã nát, uống nước cốt 2 lần/ngày.
Bài thuốc 2: Hẹ xào tôm nõn hoặc gan dê, ăn 3 lần/tuần 14.
Cách dùng: Nấu canh hẹ với thịt sò hoặc uống nước ép hẹ tươi 4.
Kiêng kỵ: Người âm hư hỏa vượng, vị hư có nhiệt không nên dùng lâu dài. Tránh kết hợp hẹ với mật ong hoặc thịt trâu 14.
Liều lượng: 20–30g lá/ngày; hạt hẹ 6–12g/ngày 10.
Thận trọng: Không đun sôi hẹ quá lâu để tránh mất tính kháng sinh 210.
Làm đẹp da: Đắp mặt nạ hẹ giã nhuyễn giúp giảm mụn, dưỡng da sáng mịn 3.
Món ăn bổ dưỡng: Canh hẹ nấu đậu phụ, cháo hẹ, hẹ xào trứng – giàu vitamin và chất xơ 34.
Cây hẹ là “vị thuốc vàng” dễ tìm, rẻ tiền nhưng mang lại hiệu quả bất ngờ cho sức khỏe. Từ kháng khuẩn đến bổ thận tráng dương, hẹ xứng đáng được ứng dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và đời sống hàng ngày. Để đạt hiệu quả tối ưu, người dùng nên kết hợp hẹ với chế độ ăn uống cân bằng và tham khảo ý kiến thầy thuốc khi dùng lâu dài.
Tham khảo thêm các bài thuốc chi tiết tại các nguồn [1][2][3][4][8].
Từ khóa SEO: vị thuốc hẹ, công dụng cây hẹ, bài thuốc từ hẹ, hẹ chữa bệnh, đặc điểm cây hẹ.