Huyền sâm

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Huyền sâm – Vị thuốc quý từ thiên nhiên với công dụng đa dạng trong y học cổ truyền

Trong kho tàng y học cổ truyền, Huyền sâm được biết đến là một vị thuốc quý có tác dụng bổ dưỡng, thanh nhiệt, giải độc và chữa trị nhiều bệnh lý khác nhau. Thuộc họ Mõm chó (Scrophulariaceae), Huyền sâm đã được sử dụng từ hàng nghìn năm trong y học cổ truyền Á Đông, đặc biệt là ở Trung Quốc và Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết về vị thuốc Huyền sâm, từ đặc điểm hình thái, thành phần dược chất đến công dụng, cách sử dụng và những lưu ý khi dùng thuốc.

1. Tổng quan về Huyền sâm

Huyền sâm

Huyền sâm (tên khoa học: Scrophularia ningpoensis Hemsl hoặc Scrophularia buergeriana Miq) là một loài thực vật thân thảo, sống nhiều năm. Ngoài ra, vị thuốc này còn có nhiều tên gọi khác như Hắc sâm, Đại nguyên sâm, Huyền đài, Trục mã, Phức thảo, Dã chi ma, Nguyên sâm, Huyền vũ tinh, Lăng tiêu thảo.

Huyền sâm có nguồn gốc từ Trung Quốc, sau đó được du nhập và trồng ở một số địa phương tại Việt Nam. Bộ phận dùng làm thuốc chính là rễ của cây, có hình dáng đặc trưng và màu đen sau khi được chế biến.

2. Đặc điểm hình thái của cây Huyền sâm

Cây Huyền sâm là loài thực vật thân thảo, sống nhiều năm, với những đặc điểm hình thái như sau:

2.1. Thân cây

  • Thân hình vuông, có rãnh dọc, màu xanh
  • Chiều cao khoảng 1,7-2,3m

2.2. Lá cây

  • Lá mọc đối xứng, có cuống dài
  • Phiến lá hình trứng dài, mép có răng cưa đều
  • Mặt trên màu tím xanh đặc trưng, mặt dưới màu xanh nhạt

2.3. Hoa và quả

  • Ra hoa vào mùa hè
  • Hoa mọc thành chùy tròn, cánh hoa hình môi, màu tím xám
  • Quả bế đôi hình trứng, bên trong chứa nhiều hạt nhỏ màu đen

2.4. Rễ cây

  • Rễ phát triển lớn, dài khoảng 10-20cm
  • Vỏ củ có màu vàng nhạt hoặc trắng khi tươi
  • Sau khi chế biến, vỏ ngoài chuyển sang màu nâu nhạt, bên trong có màu đen
  • Ruột bên trong mềm dẻo, chất lượng tốt khi bẻ không đứt

3. Phân loại và phân bố

Huyền sâm được phân thành ba loại chính:

  1. Quảng huyền sâm (Scrophularia ningpoensis Hemsl): Mặt sau lá và trên cây non có lông ngắn mọc chi chít, thân cây hình vuông, cao khoảng 1-1,7m, lá mọc đối, có cuống rộng hơn Thổ huyền sâm.

  2. Thổ huyền sâm (Scrophularia kakudensis Franch): Đây là loại được sử dụng phổ biến nhất, thường được trồng và thu hoạch để làm thuốc.

  3. Dã huyền sâm (Scrophularia oilhami Oliv): Giống Quảng huyền sâm nhưng đuôi lá nhọn nhỏ hơn, mặt phẳng nhẵn, thân không có lông.

Cây Huyền sâm ở Việt Nam được di thực từ Trung Quốc và trồng ở các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc. Loài này thích hợp với khí hậu vùng nhiệt đới núi cao từ 1000 đến 1700m, nhiệt độ trung bình 15-18°C, độ ẩm khoảng 80%.

4. Thu hái và chế biến

Huyền sâm sau chế biến

Quá trình thu hái và chế biến Huyền sâm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn dược tính của vị thuốc:

4.1. Thời điểm thu hoạch

  • Ở đồng bằng: thu hoạch vào tháng 7-8
  • Ở miền núi: thu hoạch vào tháng 10-11
  • Thu hoạch vào năm thứ hai sau khi trồng, khi cây đã tàn lụi

4.2. Phương pháp sơ chế

Đối với Thổ huyền sâm:

  1. Sau khi thu hoạch, rửa sạch và đưa lên giàn sấy
  2. Sấy đến khi khô được một nửa thì đem chất đống trong 2-3 ngày
  3. Phủ kín bằng cỏ rạ để ruột củ chuyển thành màu đen
  4. Tiếp tục sấy khô khoảng 9 phần
  5. Bỏ vào trong chảo đảo để đất cát và rễ củ rơi ra hết
  6. Phân loại và bảo quản

Đối với Huyền sâm Triết Giang:

  1. Sau khi thu hoạch, phơi nắng ngay
  2. Khi phơi khô được một nửa, chất đống trong 2-3 ngày
  3. Tiếp tục phơi trong khoảng 40 ngày cho đến khi khô hoàn toàn

4.3. Mô tả dược liệu sau chế biến

  • Hình trụ, dài khoảng 12-15cm, rộng 25mm
  • Mặt ngoài màu nâu đất, có nếp nhăn sâu rõ ràng
  • Chất cứng dẻo, khó bẻ gãy
  • Mặt cắt ngang mềm, màu đen, nhiều thịt
  • Bột màu đen nhạt, vị mặn, ngọt

5. Thành phần dược chất

Huyền sâm chứa nhiều thành phần dược chất có giá trị, trong đó bao gồm:

  • Oleic acid và Stearic acid
  • L-Asparagine
  • Linoleic acid
  • Harpagide, Ningpoenin và Harpagoside
  • Asparagine
  • Aucubin
  • 6-O-Methylcatalpol

Theo nghiên cứu hiện đại, hơn 162 hợp chất đã được xác định và phân lập từ Huyền sâm. Chúng bao gồm iridoids và iridoid glycoside, phenylpropanoid glycoside, axit hữu cơ, dầu dễ bay hơi, terpenoit, saccharid, flavonoid, sterol và saponin. Những hợp chất này có nhiều đặc tính dược lý khác nhau ảnh hưởng đến hệ tim mạch, gan, hệ thần kinh, chống viêm, chống oxy hóa và kháng ung thư.

6. Tính vị và quy kinh

Theo y học cổ truyền, Huyền sâm có những đặc tính sau:

6.1. Tính vị

  • Vị đắng, mặn, tính hàn
  • Theo Dược phẩm hóa nghĩa, Huyền sâm có vị mặn, đắng lẫn ngọt, tính mát

6.2. Quy kinh

  • Quy vào kinh Phế, Thận chủ yếu
  • Ngoài ra còn ảnh hưởng đến kinh Tỳ và Vị

7. Tác dụng dược lý

7.1. Theo Đông y

  • Dương âm, sinh tân, giải độc
  • Tả hỏa, lợi yết hầu, chỉ khát
  • Nhuận táo, hoạt trường, trừ phiền
  • Nhuyễn kiên tán kết (làm mềm các khối u rắn, tích hòn)

7.2. Theo nghiên cứu dược lý hiện đại

  • Tác dụng kháng khuẩn: Nước sắc Huyền sâm có tác dụng ức chế vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa.

  • Tác dụng đối với hệ tim mạch:

    • Có tác dụng cường tim nhẹ
    • Giãn mạch, hạ huyết áp
    • Tăng lưu lượng máu ở mạch vành
    • Tăng sức chịu đựng của tim trong trạng thái thiếu oxy
  • Tác dụng trên hệ thần kinh:

    • An thần
    • Chống co giật
    • Giải nhiệt
  • Tác dụng chuyển hóa: Thực nghiệm trên thỏ cho thấy Huyền sâm có tác dụng giảm đường huyết.

8. Công dụng và chỉ định

Huyền sâm sử dụng trong y học

Huyền sâm được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  • Các chứng âm hư kèm thực nhiệt
  • Viêm họng, viêm amidan cấp và mãn tính
  • Lao hạch, viêm hạch
  • Lở ngứa, mụn nhọt, phát ban
  • Táo bón, chảy máu cam
  • Nóng trong xương, mồ hôi trộm
  • Sốt cao, khát nước
  • Bạch hầu, ban sởi
  • Phù thũng
  • Tiểu đường có triệu chứng khát nhiều, táo nhiều

9. Cách sử dụng và liều dùng

Huyền sâm được sử dụng theo nhiều cách khác nhau:

9.1. Dạng thuốc

  • Dạng thuốc sắc
  • Dạng bột
  • Ngâm rượu
  • Đắp ngoài

9.2. Liều dùng

Liều thông thường là 10-12g/ngày, có thể tăng lên 15-20g trong một số trường hợp đặc biệt.

10. Các bài thuốc từ Huyền sâm

Huyền sâm được sử dụng trong nhiều bài thuốc có hiệu quả cao, dưới đây là một số bài thuốc nổi bật:

10.1. Trị viêm họng, viêm amidan, mụn nhọt, lở ngứa

Thành phần:

  • Huyền sâm, sài đất, thổ phục linh mỗi vị 10-12g
  • Cam thảo 6g

Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, uống đến khi hết các triệu chứng.

10.2. Trị sốt cao, mụn nhọt, mẩn ngứa

Thành phần:

  • Huyền sâm, sinh địa, kim ngân hoa, liên kiều, mạch môn mỗi vị 12g
  • Đạm trúc diệp 10g
  • Đan sâm 8g
  • Hoàng liên 6g

Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, uống đến khi hết các triệu chứng.

10.3. Trị viêm hạch, lao hạch, nhọt vú

Thành phần:

  • Huyền sâm 20g
  • Nga truật, xạ can, bồ công anh, mộc thông mỗi vị 10g

Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang, uống liên tục đến khi các triệu chứng thuyên giảm.

10.4. Tăng dịch thang – Trị sốt cao, nóng trong người, khô khát

Thành phần:

  • Huyền sâm 40g
  • Sinh địa 32g
  • Mạch môn đông 32g

Cách dùng: Sắc uống.

10.5. Thanh dinh thang – Trị sốt cao, mê sảng, mất ngủ

Thành phần:

  • Huyền sâm 12g
  • Kim ngân hoa 12g
  • Mạch môn đông 12g
  • Sinh địa 20g
  • Liên kiều 8g
  • Đan sâm 8g
  • Hoàng liên 6g
  • Trúc diệp 4g

Cách dùng: Sắc 8 chén còn 3 chén, ngày uống 3 lần.

11. Chống chỉ định và lưu ý khi sử dụng

Mặc dù Huyền sâm có nhiều công dụng tốt, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng được. Cần lưu ý một số chống chỉ định và thận trọng sau:

11.1. Chống chỉ định

  • Người có Tỳ hư, Tỳ vị có thấp
  • Người bị tiêu chảy, đặc biệt là âm hư kèm tiêu chảy
  • Người âm hư không có nhiệt
  • Người huyết hư, đình ẩm, huyết thiếu, hàn nhiệt
  • Người bị mắt mờ và chi mãn

11.2. Tương kỵ

  • Kỵ sử dụng cùng Sơn thù, Can khương, Đại táo, Hoàng kỳ
  • Phản Lê lô, không dùng chung với dược liệu Lê lô
  • Không sử dụng dụng cụ bằng đồng để bào chế

11.3. Tác dụng phụ có thể gặp

  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Giảm nhịp tim
  • Chán ăn, buồn nôn

11.4. Thận trọng khi phối hợp với thuốc

Tránh sử dụng đồng thời Huyền sâm với:

  • Thuốc trị tiểu đường
  • Thuốc ức chế beta
  • Thuốc chống loạn nhịp

12. Bảo quản Huyền sâm

Huyền sâm dễ bị mốc nên cần bảo quản cẩn thận:

  • Để nơi khô ráo, thoáng mát
  • Bảo quản trong bình kín
  • Lót vôi sống ở dưới đáy bình
  • Thỉnh thoảng đem phơi nắng để chống mốc

Kết luận

Huyền sâm là một vị thuốc quý trong kho tàng y học cổ truyền với nhiều công dụng đặc biệt trong việc thanh nhiệt, giải độc, sinh tân dịch và điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Với đặc tính làm mát cơ thể, bổ âm và giải độc, Huyền sâm đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều bài thuốc cổ phương.

Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả và tránh các tác dụng phụ không mong muốn, việc sử dụng Huyền sâm cần tuân theo chỉ định của thầy thuốc chuyên khoa y học cổ truyền, đặc biệt là về liều lượng, cách dùng và phối hợp với các vị thuốc khác. Với những người mắc các bệnh mãn tính hoặc đang sử dụng thuốc tây y, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

Trong xu hướng quay về với các phương pháp điều trị tự nhiên, Huyền sâm ngày càng được quan tâm nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi, không chỉ trong y học cổ truyền mà còn kết hợp với y học hiện đại để nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc sức khỏe.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo