Huyết giác

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Huyết giác – Vị thuốc quý từ thiên nhiên với công dụng hoạt huyết, tiêu sưng hiệu quả

huyet – giac – Long huyet Ph

Trong kho tàng y học cổ truyền Việt Nam, Huyết giác được biết đến là một vị thuốc quý có tác dụng hoạt huyết, chỉ huyết và sinh cơ. Đây là một loại dược liệu đặc biệt khi không phải lá, hoa hay rễ như các vị thuốc thông thường mà là phần lõi gỗ màu đỏ đặc trưng của cây Huyết giác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thuốc quý này, từ đặc điểm hình thái, thành phần hóa học đến công dụng, cách sử dụng và những lưu ý khi dùng thuốc.

1. Tổng quan về Huyết giác

1.1. Danh pháp và tên gọi

Tên tiếng Việt: Huyết giác, Cau rừng, Giáng ông, Dứa dại, Cây xó nhà, Giác máu, Trầm dứa, Ỏi càng (Tày), Co ỏi khang (Thái).

Tên khoa học: Dracaena cambodiana Pierre ex Gagnep (Pleomele cochinchinensis Merr.)

Họ thực vật: Dracaenaceae (Họ Huyết dụ)

Tên tiếng Anh: Dragon’s Blood, Dragon Tree

Tên tiếng Trung: 血角 (Xuě jiǎo)

1.2. Mô tả chung

Huyết giác là một vị thuốc đặc biệt mà phần dùng làm thuốc là lõi gỗ phần gốc thân có chứa chất màu đỏ đặc trưng. Đây là một hiện tượng tự nhiên đặc biệt chỉ xuất hiện trên những cây Huyết giác già cỗi, đã chết và mục nát. Hiện tượng này được cho là do một loại sâu hay nấm tạo ra, nhưng các nhà khoa học vẫn chưa xác định được chính xác nguyên nhân.

Phần dược liệu là lõi gỗ hình trụ rỗng ở giữa hoặc những mảnh gỗ có hình dạng và kích thước khác nhau, màu đỏ nâu. Chất gỗ cứng chắc, không mùi và có vị hơi chát.

2. Đặc điểm thực vật học của cây Huyết giác

2.1. Hình thái

Cây Huyết giác là một loại cây nhỏ đến trung bình, sống lâu năm với những đặc điểm sau:

  • Chiều cao: 1-1,5m, có thể phát triển đến 2-3m, một số cây to có thể cao tới 10m.
  • Thân cây: Thân phân thành nhiều nhánh. Cây nhỏ có đường kính từ 1,6-2cm, cây lớn có thể đạt 20-25cm. Thân cây thẳng, một số thân già hóa gỗ, rỗng giữa màu đỏ nâu.
  • Lá: Hình lưỡi kiếm, chiều dài từ 25-80cm, rộng 3-7cm, mép lá nguyên, lá có màu xanh tươi, cứng, mọc cách và không có cuống. Lá rụng để lại vết sẹo trên thân. Thường chỉ còn một bó lá tụ tập trên ngọn.
  • Hoa: Mọc thành chùm dài có thể tới 1m. Hoa tụ từng 2-4 hoa gần nhau, nhỏ với đường kính khoảng 7-8mm và có màu lục vàng nhạt.
  • Quả: Quả mọng hình cầu, đường kính khoảng 1cm. Khi khô có màu đen, hạt hình cầu với đường kính 6-7mm.
  • Mùa hoa quả: Tháng 2-5.

2.2. Phân bố

Cây Huyết giác phân bố ở Nam Trung Quốc (Quảng Tây), Việt Nam và Campuchia. Tại Việt Nam, cây mọc hoang chủ yếu ở các vùng núi đá vôi thuộc các tỉnh:

  • Quảng Ninh
  • Nam Định
  • Hà Nam
  • Hà Tây (nay thuộc Hà Nội)
  • Hòa Bình
  • Nghệ An
  • Hà Tĩnh

Đặc biệt, cây này chỉ mọc trên núi đá, không tìm thấy ở vùng núi đất. Cần lưu ý rằng chỉ những cây già, đã chết và đổ nát mới tạo thành gỗ Huyết giác có màu đỏ đặc trưng để làm thuốc.

3. Thu hái và chế biến

3.1. Thu hái

  • Thời gian thu hái: Có thể thu hái quanh năm.
  • Phương pháp: Chỉ thu hái những cây huyết giác già, lâu năm đã chết, lõi gỗ đã chuyển màu đỏ nâu.
  • Sản lượng: Khả năng thu mua huyết giác hằng năm tại Việt Nam có thể lên tới 20-30 tấn.

3.2. Chế biến

  1. Bỏ phần vỏ ngoài, gỗ mục và giác trắng.
  2. Chỉ lấy phần lõi gỗ màu đỏ nâu.
  3. Thái lát và phơi hoặc sấy khô.

3.3. Phân biệt dược liệu

Không nên nhầm lẫn cây Huyết giác (Dracaena cambodiana) với cây Dứa lẵng la (Dứa núi) có tên khoa học là Pandanus utilis thuộc họ Dứa dại (Pandanaceae). Mặc dù hình dáng tương đối giống nhau, nhưng chúng thuộc hai loài thực vật khác nhau và có công dụng khác nhau.

4. Thành phần hóa học

Huyết giác chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học cao:

4.1. Các nhóm hoạt chất chính

  • Saponin steroid: Dracagenin A, B; Spriroconazole A; Sprirosterol 25 Snamogenin B
  • Phenol: N-p-coumaroytyramine; 1,2–dihydroxyallylbenzen
  • Flavanes: (2S)-4,7-dihydroxy-6,8-dimethylflavane và các dẫn xuất khác
  • Homoisoflavonoid: Cambodianol
  • Dẫn xuất Stilbene: Resveratrol và pterostilbene
  • Flavonoid: Loureirin A, Loureirin B, 4′,7-dihydroxyflavone (hơn 11 hoạt chất)

4.2. Thành phần nhựa trong gỗ

  • Hỗn hợp C6H5-CO-CH2-CO-OC8H9O và dracoresinotanol: 57-82%
  • Dracoalben: khoảng 2,5%
  • Dracoresen: 14%
  • Nhựa không tan: 3%
  • Phlobaphen: 0,03%
  • Tro: 8,3%
  • Tạp thực vật: 10,4%

Trong đó, Loureirin B (C18H20O5) được coi là thành phần chính trong Huyết giác và là chất tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng dược liệu. Theo Dược điển Việt Nam, hàm lượng loureirin B không được dưới 0,2% tính theo dược liệu khô kiệt.

5. Tác dụng dược lý

5.1. Theo Y học cổ truyền

  • Tính vị: Vị đắng chát, tính bình
  • Quy kinh: Vào kinh Can, Thận
  • Công năng: Chỉ huyết, hoạt huyết, sinh cơ, hành khí

5.2. Theo nghiên cứu khoa học hiện đại

5.2.1. Tác dụng chống viêm và giảm đau

  • Dịch chiết cồn và nước của Huyết giác với liều 8g/kg có tác dụng chống viêm cấp tính, chống viêm mạn tính, giảm phù tương đương với Indomethacin 5mg/kg.
  • Có tác dụng giảm đau tương đương với aspirin 200mg/kg.
  • Loureirin B có tác dụng giảm đau thông qua điều chỉnh dòng natri trong tế bào dây thần kinh sinh ba, can thiệp trực tiếp vào quá trình dẫn truyền cảm giác của tế bào thần kinh.

5.2.2. Tác dụng chống đông máu

  • Ức chế kết tập tiểu cầu thông qua hoạt chất Loureirin A, tác động lên con đường tín hiệu PI3K/AKT trong tiểu cầu.
  • Resveratrol và pterostilbene có hoạt tính ức chế mạnh tiểu cầu với tỉ lệ ức chế lần lượt là 40% và 57,7% ở nồng độ 100µg.
  • Hạn chế sự hình thành huyết khối và làm giảm độ nhớt của máu.

5.2.3. Tác dụng kháng khuẩn

  • Các Flavanes có tác dụng kháng khuẩn đối với Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) và Candida albicans.
  • Saponin steroid có tác dụng kháng sinh mạnh, kháng trực khuẩn mủ xanh Pseudomonas aeruginosa.

5.2.4. Tác dụng trong chữa lành vết thương

  • Loureirin B ức chế sự hình thành sẹo lồi bằng cách ngăn chặn sự tăng sinh và biệt hóa nguyên bào sợi.
  • Ức chế sự tăng sinh quá mức của chất nền ngoại bào, giúp sắp xếp các sợi collagen một cách có trật tự.
  • Thúc đẩy quá trình hình thành mô hạt, hình thành mạch, giúp nhanh tái tạo da non.

5.2.5. Các tác dụng khác

  • Homoisoflavonoid có tác dụng kháng tế bào ung thư dạ dày SGC-7901 và tế bào gây bệnh bạch cầu K562.
  • 4′,7-dihydroxyflavone có tác dụng chống viêm thông qua ức chế các yếu tố gây viêm như COX-2, TNF-α và IL-6.
  • Có tác dụng giãn mạch (đã được chứng minh qua thí nghiệm trên tai thỏ).

6. Công dụng và chỉ định

6.1. Công dụng chính

  • Hoạt huyết, tiêu sưng: Làm tan máu bầm, giảm sưng đau do chấn thương.
  • Chỉ huyết (cầm máu): Giúp cầm máu trong các trường hợp vết thương hở, chảy máu.
  • Sinh cơ (tạo mô): Thúc đẩy quá trình lành vết thương, giảm nguy cơ để lại sẹo xấu.
  • Hành khí: Giúp lưu thông khí huyết, giảm đau nhức.

6.2. Chỉ định

6.2.1. Dùng đường uống

  • Chấn thương gây tụ máu, sưng đau, bầm tím: va đập, té ngã, tai nạn giao thông, lao động, thể thao.
  • Sau sinh huyết ứ trệ, kinh nguyệt không đều, bế kinh.
  • Đau nhức xương khớp do ứ huyết.

6.2.2. Dùng ngoài

  • Vết thương hở chảy máu.
  • Vết thương, mụn nhọt lâu lành không liền miệng.
  • Bong gân, sưng đau khớp.
  • Ngâm rượu để xoa bóp giảm đau, hoạt huyết, tiêu sưng.

7. Cách sử dụng và liều dùng

7.1. Các dạng bào chế

  • Thuốc sắc: Sắc nước uống.
  • Thuốc bột: Tán mịn để uống hoặc đắp ngoài.
  • Cao thuốc: Cao khô hoặc cao lỏng.
  • Rượu thuốc: Ngâm rượu để uống hoặc xoa bóp.
  • Viên nén: Chế từ cao khô Huyết giác.

7.2. Liều dùng

  • Dùng trong: 8-12g/ngày, dạng thuốc sắc hoặc bột.
  • Dùng ngoài: Tùy theo vết thương, bôi trực tiếp hoặc đắp lên vết thương.
  • Dạng viên nén: Thông thường 280-300mg cao khô Huyết giác/viên (tương đương 4g dược liệu thô), uống 3-4 viên/lần, ngày 2-3 lần.

8. Các bài thuốc từ Huyết giác

8.1. Bài thuốc trị bệnh tràng nhạc (lao hạch) vỡ mủ

Thành phần:

  • Huyết giác (sao) 8g
  • Địa hoàng khô 16g
  • Đại táo (sao thành than) 20 quả

Cách dùng: Nghiền các vị thành bột và làm thành cao dán.

8.2. Bài thuốc trị ứ huyết và bầm tím do chấn thương

Thành phần:

  • Huyết giác 10g
  • Mã đề 6g
  • Cam thảo nam 8g
  • Dây đau xương 3g
  • Rễ cốt khí củ 10g
  • Bồ bồ 10g
  • Rễ lá lốt 10g
  • Rễ cỏ xước 10g

Cách dùng: Sắc uống hằng ngày.

Lưu ý: Kết hợp với bài thuốc ngâm rượu từ huyết giác, thiên niên kiện, địa liền, quế chi, bột long não để xoa bóp bên ngoài.

8.3. Bài thuốc bổ máu

Thành phần:

  • Huyết giác 100g
  • Hoài sơn 100g
  • Hà thủ ô 100g
  • Quả tơ hồng 100g
  • Đỗ đen (sao cháy) 100g
  • Vừng đen 30g
  • Ngải cứu 20g
  • Gạo nếp rang 10g

Cách dùng: Tán bột, trộn với mật làm thành viên. Ngày dùng 10-20g.

8.4. Bài thuốc xoa bóp giảm đau nhức

Thành phần:

  • Huyết giác 20g
  • Quế chi 20g
  • Thiên niên kiện 20g
  • Đại hồi 20g
  • Địa liền 20g
  • Gỗ vang 40g
  • Rượu 30 độ 500ml

Cách dùng: Tán nhỏ các vị thuốc, ngâm với rượu trong 7 ngày, sau đó chắt bỏ bã và dùng dịch rượu xoa bóp vùng đau nhức.

8.5. Bài thuốc trị chứng kinh nguyệt không đều

Thành phần:

  • Huyết giác 20-40g

Cách dùng: Sắc với 400ml nước còn lại 200ml, chia thành 2 lần uống trong ngày. Sử dụng bài thuốc trước kỳ kinh 15 ngày.

9. Độc tính và chống chỉ định

9.1. Độc tính

Theo các nghiên cứu hiện đại, Huyết giác không có độc tính rõ rệt khi sử dụng với liều lượng thông thường. Tuy nhiên, do có tác dụng chống đông máu nên cần thận trọng khi sử dụng liều cao trong thời gian dài.

9.2. Chống chỉ định

  • Phụ nữ có thai không nên dùng.
  • Phụ nữ trong thời kỳ hành kinh không nên dùng.
  • Người bị rối loạn đông máu, giảm tiểu cầu cần thận trọng khi sử dụng.
  • Người đang dùng các thuốc chống đông như warfarin, aspirin cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

9.3. Tương tác thuốc

  • Thận trọng khi phối hợp với các thuốc chống đông máu do có thể làm tăng tác dụng chống đông, gây nguy cơ chảy máu.
  • Có thể tương tác với các thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.

10. Các sản phẩm từ Huyết giác trên thị trường

Hiện nay, Huyết giác được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm và thực phẩm chức năng có tác dụng hoạt huyết, tiêu sưng, mau lành vết thương.

Long Huyết P/H là một trong những sản phẩm được biết đến rộng rãi, được bào chế từ cao khô Huyết giác với thành phần mỗi viên chứa 280mg cao khô Huyết giác (tương đương 4g dược liệu). Sản phẩm này được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tan bầm tím, giảm sưng đau do chấn thương
  • Giúp mau lành vết thương hở ngoài da
  • Hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật

Kết luận

Huyết giác là một vị thuốc quý trong kho tàng y học cổ truyền Việt Nam, với nhiều công dụng đặc biệt trong việc hoạt huyết, tiêu sưng và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Các nghiên cứu khoa học hiện đại đã chứng minh nhiều tác dụng dược lý của Huyết giác như chống viêm, giảm đau, kháng khuẩn và chống oxy hóa.

Mặc dù an toàn khi sử dụng đúng liều lượng, người dùng cần lưu ý các chống chỉ định đặc biệt là phụ nữ có thai và người có rối loạn đông máu. Với những công dụng quý báu đã được khoa học chứng minh, Huyết giác xứng đáng là một vị thuốc cần được bảo tồn và phát triển trong hệ thống y học cổ truyền Việt Nam.

Khi sử dụng Huyết giác cũng như các vị thuốc đông y khác, người dùng nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ, lương y để có được hiệu quả điều trị cao nhất và đảm bảo an toàn sức khỏe.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo