Hydrocortisone

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hydrocortisone: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Corticosteroid Hiệu Quả

Hydrocortisone là glucocorticoid tổng hợp được dùng phổ biến để điều trị viêm da, dị ứng và suy thượng thận. Bài viết tổng hợp cơ chế, ứng dụng lâm sàng, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn.


Mục Lục

  1. Hydrocortisone là gì?

  2. Cơ chế hoạt động

  3. Công dụng điều trị

  4. Các dạng bào chế và tên biệt dược

  5. Liều dùng khuyến cáo

  6. Tác dụng phụ thường gặp

  7. Chống chỉ định và thận trọng

  8. Tương tác thuốc nguy hiểm

  9. Nghiên cứu mới về Hydrocortisone

  10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Hydrocortisone là gì?

Hydrocortisone (C₂₁H₃₀O₅) là glucocorticoid tổng hợp có cấu trúc tương tự cortisol tự nhiên do tuyến thượng thận tiết ra. Đây là một trong những corticosteroid được sử dụng rộng rãi nhất nhờ tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng. Thuốc được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: da liễu, nội tiết, hô hấp và cấp cứu.

Phân loại:

  • Tác dụng tại chỗ: Kem bôi, thuốc mỡ, dung dịch xịt.

  • Tác dụng toàn thân: Viên uống, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.


2. Cơ chế hoạt động

Hydrocortisone phát huy hiệu quả thông qua 3 cơ chế chính:

  1. Ức chế tổng hợp chất gây viêm:

    • Ngăn chặn phospholipase A2 → Giảm sản xuất prostaglandin và leukotriene.

    • Ức chế cytokine (IL-1, IL-6, TNF-α).

  2. Ổn định màng tế bào mast: Giảm giải phóng histamine, ngăn ngừa phản ứng dị ứng.

  3. Điều hòa chuyển hóa:

    • Tăng đường huyết bằng cách kích thích tạo glucose từ gan.

    • Giữ natri và nước, thải kali qua thận.

Thời gian tác dụng:

  • Tại chỗ: Hiệu quả sau 1–2 giờ, kéo dài 8–12 giờ.

  • Toàn thân: Đạt đỉnh sau 1–2 giờ (uống) hoặc 4–8 giờ (tiêm).


3. Công dụng điều trị

3.1. Trong da liễu

  • Viêm da cơ địa, chàm: Kem bôi 0.5–2.5% giảm ngứa, đỏ da.

  • Vảy nến: Kết hợp với acid salicylic để tăng thẩm thấu.

  • Côn trùng đốt: Giảm sưng tấy nhanh.

3.2. Trong nội tiết

  • Suy thượng thận cấp và mãn: Liều thay thế cortisol (20–30 mg/ngày).

  • Sốc phản vệ: Tiêm tĩnh mạch 100–200 mg để chống suy tuyến thượng thận.

3.3. Ứng dụng khác

  • Viêm khớp dạng thấp: Tiêm nội khớp giảm đau.

  • Bệnh phổi tắc nghẽn (COPD): Dùng phối hợp với thuốc giãn phế quản.


4. Các dạng bào chế và tên biệt dược

Dạng bào chế Tên biệt dược Nồng độ/Hàm lượng
Kem bôi ngoài da Cortisol, Hydrocort 0.5%, 1%, 2.5%
Thuốc mỡ Dermacort, Locoid Lipocream 1%
Viên uống Cortef, Hydrocortone 5 mg, 10 mg, 20 mg
Dung dịch tiêm Solu-Cortef 100 mg/ống
Xịt mũi/họng Colifoam 10%

5. Liều dùng khuyến cáo

5.1. Liều tại chỗ (da)

  • Người lớn và trẻ >12 tuổi: Thoa 1–2 lần/ngày, tối đa 2 tuần.

  • Trẻ em 2–12 tuổi: Dùng nồng độ ≤1%, thời gian ≤7 ngày.

5.2. Liều toàn thân

  • Suy thượng thận:

    • Duy trì: 20–30 mg/ngày (chia 2–3 lần).

    • Cấp tính: Tiêm tĩnh mạch 100 mg mỗi 8 giờ.

  • Viêm khớp: Tiêm nội khớp 5–25 mg tùy vị trí.

Lưu ý:

  • Không bôi thuốc lên vùng da tổn thương hở hoặc nhiễm trùng.

  • Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc để tránh suy thượng thận cấp.


6. Tác dụng phụ thường gặp

Tác dụng phụ Tỷ lệ Cách xử trí
Tại chỗ    
– Teo da, giãn mạch 10–15% Ngừng thuốc, dùng kem dưỡng ẩm.
– Mụn trứng cá steroid 5–10% Chuyển sang thuốc không chứa steroid.
Toàn thân    
– Tăng đường huyết 10–20% Theo dõi đường huyết, điều chỉnh chế độ ăn.
– Loãng xương 5–15% Bổ sung canxi, vitamin D.
– Ức chế miễn dịch 5–10% Tránh tiếp xúc với nguồn lây nhiễm.

7. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Nhiễm nấm, virus, lao da.

    • Dị ứng với thành phần thuốc.

    • Trẻ sơ sinh (đặc biệt khi bôi vùng bỉm).

  • Thận trọng:

    • Phụ nữ mang thai (chỉ dùng khi lợi ích > nguy cơ).

    • Bệnh nhân tiểu đường, tăng huyết áp.


8. Tương tác thuốc nguy hiểm

  • Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.

  • Thuốc lợi tiểu (Furosemide): Hạ kali máu nghiêm trọng.

  • Vắc xin sống (sởi, thủy đậu): Giảm hiệu quả miễn dịch.


9. Nghiên cứu mới về Hydrocortisone

  • COVID-19: Nghiên cứu năm 2022 (WHO) khuyến cáo Hydrocortisone liều thấp giảm 31% tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy hô hấp.

  • Sinh non: Dùng Hydrocortisone thay Dexamethasone để giảm nguy cơ loạn sản phế quản phổi.

  • Công nghệ bào chế: Phát triển kem Hydrocortisone tác dụng kéo dài 24h với ít tác dụng phụ.


10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Hydrocortisone có gây nghiện da không?
→ Có! Dùng kéo dài (>4 tuần) gây phụ thuộc, teo da. Chỉ dùng theo đơn bác sĩ.

Q2: Bôi Hydrocortisone lên mặt được không?
→ Được, nhưng tránh vùng mắt và chỉ dùng nồng độ ≤1% tối đa 5–7 ngày.

Q3: Có dùng Hydrocortisone cho trẻ sơ sinh không?
→ Không! Trẻ dưới 2 tuổi chỉ dùng khi có chỉ định và giám sát y tế.


Kết luận

Hydrocortisone là thuốc “đa năng” trong điều trị viêm và dị ứng, nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu lạm dụng. Để đảm bảo an toàn, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian điều trị và tái khám định kỳ. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi kết hợp Hydrocortisone với thuốc khác hoặc khi xuất hiện dấu hiệu bất thường!

Có thể bạn quan tâm: Hydrocortisone, thuốc corticosteroid, công dụng Hydrocortisone, tác dụng phụ, cách dùng Hydrocortisone, kem bôi Hydrocortisone, điều trị viêm da.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo