Hyoscine butylbromide

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hyoscine Butylbromide: Hoạt Chất Chống Co Thắt Hiệu Quả Trong Y Học

Giới thiệu về Hyoscine Butylbromide

Hyoscine Butylbromide, còn được gọi là scopolamine butylbromide hoặc Buscopan, là một hoạt chất kháng cholinergic được sử dụng phổ biến để điều trị các cơn co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa, đường mật, đường tiết niệu – sinh dục và giảm đau bụng kinh. Với khả năng làm giãn cơ trơn, hoạt chất này giúp giảm đau hiệu quả trong các tình trạng như hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm đại tràng, đau quặn thận, đau quặn mật và hỗ trợ các thủ thuật chẩn đoán như nội soi dạ dày hoặc chụp X-quang. Hyoscine Butylbromide được sử dụng qua đường uống, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc dạng thuốc đạn, mang lại hiệu quả nhanh chóng và an toàn khi sử dụng đúng chỉ định.

Hoạt chất này nằm trong danh sách các loại thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khẳng định vai trò quan trọng trong hệ thống y tế. Tuy nhiên, Hyoscine Butylbromide cũng đi kèm với một số lưu ý về tác dụng phụ và chống chỉ định, đặc biệt đối với những người có bệnh lý nền như glaucoma góc hẹp, nhược cơ hoặc bệnh tim. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Hyoscine Butylbromide, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý khi sử dụng, nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hữu ích cho người đọc.

Hyoscine Butylbromide là gì?

Nguồn gốc và cấu trúc hóa học

Hyoscine Butylbromide là một dẫn xuất amoni bậc bốn, được tổng hợp từ hyoscine – một hợp chất tự nhiên có trong cây Atropa belladonna (cây cà độc dược). Với cấu trúc hóa học đặc biệt, hoạt chất này không qua hàng rào máu não, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ kháng cholinergic lên hệ thần kinh trung ương, tập trung tác dụng tại các cơ quan ngoại biên như dạ dày, ruột, đường mật và đường tiết niệu.

  • Công thức hóa học: C21H30BrNO4
  • Trọng lượng phân tử: 440,37 g/mol
  • Dạng bào chế phổ biến: Viên nén (10 mg), dung dịch tiêm (20 mg/ml), thuốc đạn (10 mg).

Cơ chế hoạt động

Hyoscine Butylbromide hoạt động như một chất kháng cholinergic, ức chế thụ thể muscarinic và nicotinic tại các cơ trơn ở vùng bụng và chậu. Điều này làm giảm nhu động và co bóp của cơ trơn, từ đó:

  • Giảm co thắt ở dạ dày, ruột, đường mật và đường tiết niệu.
  • Giảm tiết dịch tiêu hóa và acid dạ dày.
  • Hỗ trợ giãn cơ trong các thủ thuật chẩn đoán hình ảnh.

Do không thâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, Hyoscine Butylbromide tránh được các tác dụng phụ như lú lẫn, ảo giác hoặc mê sảng, thường gặp ở các thuốc kháng cholinergic khác.

Dược động học

  • Hấp thu: Sau khi uống, Hyoscine Butylbromide được hấp thu qua đường tiêu hóa, nhưng sinh khả dụng thấp (khoảng 8%) do hiệu ứng chuyển hóa bước đầu. Khi tiêm tĩnh mạch hoặc bắp, thuốc hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 4-29 phút.
  • Phân bố: Thuốc phân bố chủ yếu ở các mô cơ bụng và chậu, với thể tích phân bố khoảng 1,7 L/kg. Gắn kết protein huyết tương thấp (4,4%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chính qua phân cắt thủy phân liên kết ester. Các chất chuyển hóa không hoạt động và ít gắn với thụ thể muscarinic.
  • Thải trừ: Khoảng 42-61% liều tiêm được thải qua thận, 28-37% qua phân. Khoảng 50% thuốc thải qua nước tiểu ở dạng không biến đổi. Thời gian bán thải khoảng 5 giờ, với độ thanh thải 1,2 L/phút.

Công dụng của Hyoscine Butylbromide

1. Điều trị co thắt cơ trơn

Hyoscine Butylbromide được chỉ định trong các trường hợp:

  • Co thắt đường tiêu hóa: Viêm dạ dày, loét dạ dày-tá tràng, hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm đại tràng, táo bón do co thắt.
  • Co thắt đường mật: Đau quặn mật do sỏi mật.
  • Co thắt đường tiết niệu – sinh dục: Đau quặn thận do sỏi thận, đau do thăm khám niệu đạo.
  • Đau bụng kinh: Giảm co bóp tử cung, làm dịu cơn đau trong kỳ kinh nguyệt.

2. Hỗ trợ chẩn đoán và điều trị

  • Nội soi dạ dày-tá tràng: Giảm co thắt để hỗ trợ quá trình nội soi.
  • Chụp X-quang: Giảm nhu động ruột, giúp hình ảnh rõ nét hơn.
  • Các thủ thuật khác: Hỗ trợ trong các quy trình cần giảm co thắt cơ trơn.

3. Giảm tiết dịch hô hấp

Hyoscine Butylbromide được sử dụng trong chăm sóc cuối đời để giảm tiết dịch hô hấp quá mức, giúp bệnh nhân thoải mái hơn.

4. Các ứng dụng khác

Mặc dù không phổ biến, Hyoscine Butylbromide đôi khi được sử dụng trong điều trị co thắt thực quản hoặc hỗ trợ giảm đau trong một số tình trạng khác, theo chỉ định của bác sĩ.

Lợi ích của Hyoscine Butylbromide

1. Hiệu quả nhanh chóng

Hyoscine Butylbromide tác dụng nhanh, đặc biệt khi sử dụng qua đường tiêm, giúp giảm đau và co thắt trong vòng vài phút, phù hợp với các trường hợp đau cấp tính.

2. An toàn cho hệ thần kinh trung ương

Do không qua hàng rào máu não, hoạt chất này tránh được các tác dụng phụ như lú lẫn, ảo giác, đặc biệt an toàn cho người lớn tuổi hoặc những người nhạy cảm với thuốc kháng cholinergic.

3. Đa dạng dạng bào chế

Hyoscine Butylbromide có sẵn ở dạng viên nén, dung dịch tiêm và thuốc đạn, đáp ứng nhiều nhu cầu điều trị khác nhau, từ sử dụng tại nhà đến bệnh viện.

4. Giảm đau không opioid

Hoạt chất này cung cấp giải pháp giảm đau hiệu quả mà không cần sử dụng opioid, giảm nguy cơ phụ thuộc thuốc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.

5. Được công nhận toàn cầu

Nằm trong danh sách thuốc thiết yếu của WHO, Hyoscine Butylbromide được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới với chi phí hợp lý (0,004-0,11 USD/viên ở các nước đang phát triển năm 2014).

Liều lượng và cách sử dụng

1. Liều dùng cho người lớn

  • Viên nén (10 mg): 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, uống cùng nước, kèm hoặc không kèm thức ăn. Với hội chứng ruột kích thích, bắt đầu với 1 viên/lần, 3 lần/ngày, sau đó tăng liều nếu cần.
  • Dung dịch tiêm (20 mg/ml): 1-2 ống (20-40 mg) tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc dưới da, 2-3 lần/ngày. Liều tối đa không quá 100 mg/ngày.
  • Thuốc đạn (10 mg): 1-3 viên/ngày, tùy theo chỉ định.

2. Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ trên 12 tuổi: Sử dụng liều tương tự người lớn.
  • Trẻ 6-12 tuổi: 1/4 đến 1/3 liều người lớn, tùy theo tuổi và cân nặng (0,3-0,6 mg/kg/ngày, chia vài lần).
  • Trẻ dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng dạng uống. Dạng tiêm chỉ dùng trong trường hợp đau nặng, với liều tối đa 1,5 mg/kg/ngày.

3. Lưu ý khi sử dụng

  • Tuân thủ chỉ định: Chỉ sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt với dạng tiêm.
  • Không tự ý tăng liều: Quá liều có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng nhãn áp hoặc nhịp tim nhanh.
  • Bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Tác dụng phụ của Hyoscine Butylbromide

Hyoscine Butylbromide có thể gây một số tác dụng phụ, phần lớn liên quan đến đặc tính kháng cholinergic, nhưng thường nhẹ và tự khỏi. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa: Khô miệng, táo bón.
  • Hệ thần kinh: Chóng mặt, buồn ngủ (hiếm gặp).
  • Mắt: Mờ mắt, giãn đồng tử, tăng áp lực nội nhãn (đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ glaucoma).
  • Hệ tiết niệu: Bí tiểu.
  • Hệ tim mạch: Nhịp tim nhanh, hạ huyết áp (hiếm gặp).
  • Da: Phản ứng dị ứng, phát ban, sốc phản vệ (rất hiếm).

Trong trường hợp nghiêm trọng, như đau mắt, đỏ mắt hoặc mất thị lực sau khi dùng thuốc, bệnh nhân cần liên hệ ngay bác sĩ nhãn khoa.

Chống chỉ định

Hyoscine Butylbromide không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn: Dị ứng với Hyoscine Butylbromide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Glaucoma góc hẹp: Chưa được chẩn đoán hoặc điều trị.
  • Nhược cơ: Có thể làm trầm trọng tình trạng yếu cơ.
  • Tắc nghẽn đường tiêu hóa: Hẹp cơ học, liệt ruột, phình đại tràng.
  • Tắc nghẽn đường tiết niệu: Phì đại tuyến tiền liệt kèm bí tiểu.
  • Bệnh tim mạch: Nhịp tim nhanh, nhồi máu cơ tim cấp, suy tim.
  • Trẻ dưới 24 tháng: Chống chỉ định do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Các bệnh lý khác: Xuất huyết cấp, rối loạn chuyển hóa porphyrin, viêm loét đại tràng nặng.

Thận trọng khi sử dụng

1. Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Thuộc nhóm C theo FDA, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại trực tiếp, nhưng chưa có dữ liệu đầy đủ trên người.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ liệu Hyoscine Butylbromide có bài tiết vào sữa mẹ. Tránh sử dụng hoặc cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
  • Người lớn tuổi: Thận trọng do nguy cơ tăng nhãn áp, bí tiểu hoặc táo bón.
  • Trẻ em: Chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng, đặc biệt với dạng tiêm.

2. Tương tác thuốc

Hyoscine Butylbromide có thể tương tác với:

  • Thuốc kháng cholinergic khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ như khô miệng, táo bón.
  • Paracetamol, levodopa, ketoconazole, digoxin: Làm giảm hấp thu hoặc hiệu quả của các thuốc này.
  • Rượu bia: Tăng nguy cơ buồn ngủ hoặc chóng mặt.
  • Thực phẩm: Một số thực phẩm cay, nóng hoặc giàu chất béo có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

Người dùng nên liệt kê danh sách thuốc đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng) để bác sĩ điều chỉnh liều lượng phù hợp.

3. Các tình trạng cần chẩn đoán thêm

Nếu đau bụng kéo dài, kèm sốt, buồn nôn, nôn, thay đổi đại tiện, giảm huyết áp, ngất hoặc có máu trong phân, cần chẩn đoán ngay để xác định nguyên nhân, tránh lạm dụng Hyoscine Butylbromide.

So sánh Hyoscine Butylbromide với các hoạt chất chống co thắt khác

Hoạt chất Cơ chế Chỉ định chính Ưu điểm Nhược điểm
Hyoscine Butylbromide Kháng cholinergic Co thắt tiêu hóa, mật, tiết niệu, đau bụng kinh Tác dụng nhanh, không ảnh hưởng TKTW Tác dụng phụ như khô miệng, tăng nhãn áp
Dicyclomine Kháng cholinergic Hội chứng ruột kích thích, co thắt tiêu hóa Giá rẻ, hiệu quả Có thể gây lú lẫn ở người lớn tuổi
Mebeverine Giãn cơ trơn trực tiếp Hội chứng ruột kích thích Ít tác dụng phụ Hiệu quả chậm hơn
Alverine Giãn cơ trơn Co thắt tiêu hóa, đau bụng kinh An toàn, ít tương tác Hiệu quả thấp hơn trong đau cấp tính

Xu hướng sử dụng Hyoscine Butylbromide trong tương lai

Hyoscine Butylbromide tiếp tục được nghiên cứu để mở rộng ứng dụng, đặc biệt trong:

  • Điều trị đau bụng kinh: Kết hợp với các thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) để tăng hiệu quả.
  • Chăm sóc giảm nhẹ: Sử dụng trong giảm tiết dịch hô hấp ở giai đoạn cuối đời.
  • Công thức cải tiến: Phát triển dạng bào chế phóng thích chậm để kéo dài thời gian tác dụng.
  • Ứng dụng trong y học cá nhân hóa: Tối ưu hóa liều lượng dựa trên đặc điểm di truyền và bệnh lý của bệnh nhân.

Kết luận

Hyoscine Butylbromide là một hoạt chất chống co thắt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các cơn đau do co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa, đường mật, đường tiết niệu và đau bụng kinh. Với cơ chế kháng cholinergic ngoại biên, hoạt chất này mang lại hiệu quả nhanh chóng, an toàn và ít tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với các đối tượng có nguy cơ cao như phụ nữ mang thai, người lớn tuổi hoặc bệnh nhân mắc bệnh lý nền.

Trong bối cảnh y học ngày càng phát triển, Hyoscine Butylbromide tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng nhờ tính đa năng, hiệu quả và chi phí hợp lý. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về Hyoscine Butylbromide và sử dụng an toàn, hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và đạt kết quả tốt nhất.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo