Imidapril

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Imidapril: Hoạt Chất Điều Trị Tăng Huyết Áp Và Suy Tim Hiệu Quả

Imidapril là thuốc ức chế men chuyển (ACE) được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng.


Mục Lục

  1. Imidapril là gì?

  2. Cơ chế hoạt động

  3. Công dụng điều trị

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ thường gặp

  6. Chống chỉ định và thận trọng

  7. Tương tác thuốc nguy hiểm

  8. Các sản phẩm chứa Imidapril

  9. Nghiên cứu mới về Imidapril

  10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Imidapril là gì?

Imidapril (C₂₀H₂₈N₂O₆) là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết ápsuy tim. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành angiotensin II – chất gây co mạch, từ đó giãn mạch máu và giảm áp lực lên tim. Imidapril được phê duyệt lần đầu vào những năm 1990 và nổi bật nhờ khả năng bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường.

Phân loại:

  • Thuốc uống: Viên nén 5 mg, 10 mg.

  • Nhóm thuốc: ACE inhibitor thế hệ thứ hai.


2. Cơ chế hoạt động

Imidapril tác động qua 3 cơ chế chính:

  1. Ức chế enzyme ACE:

    • Ngăn chuyển angiotensin I thành angiotensin II → Giảm co mạch và giữ nước.

  2. Tăng nồng độ Bradykinin:

    • Giãn mạch, cải thiện lưu lượng máu đến tim và thận.

  3. Giảm tiết Aldosterone:

    • Hạn chế giữ natri và nước, giảm phù nề.

Hiệu quả lâm sàng:

  • Giảm huyết áp tâm thu 15–25 mmHghuyết áp tâm trương 10–15 mmHg sau 4–6 tuần (theo nghiên cứu trên Journal of Hypertension).

  • Cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim độ II–III (NYHA).


3. Công dụng điều trị

3.1. Tăng huyết áp

  • Đơn trị hoặc phối hợp: Kết hợp với thuốc lợi tiểu hoặc chẹn kênh calci để tăng hiệu quả.

  • Bảo vệ cơ quan đích: Giảm nguy cơ tổn thương thận, mắt và mạch máu.

3.2. Suy tim

  • Cải thiện triệu chứng: Giảm khó thở, phù chân, mệt mỏi.

  • Kéo dài thời gian sống: Giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong.

3.3. Bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường

  • Giảm protein niệu: Làm chậm tiến triển của bệnh thận đái tháo đường.


4. Liều dùng và cách sử dụng

4.1. Liều khuyến cáo

  • Tăng huyết áp:

    • Khởi đầu: 2.5–5 mg/ngày.

    • Duy trì: 10–20 mg/ngày (tối đa 40 mg/ngày).

  • Suy tim:

    • Khởi đầu: 2.5 mg/ngày, tăng dần đến 10–20 mg/ngày.

4.2. Lưu ý quan trọng

  • Uống thuốc trước bữa ăn: Để tránh giảm hấp thu.

  • Theo dõi huyết áp và chức năng thận: Đặc biệt ở người cao tuổi hoặc suy thận.

  • Điều chỉnh liều cho người suy thận:

    • GFR 30–60 mL/phút: Giảm liều 50%.

    • GFR <30 mL/phút: Tránh dùng hoặc dùng liều thấp dưới sự giám sát.


5. Tác dụng phụ thường gặp

Tác dụng phụ Tỷ lệ Cách xử trí
Ho khan 10–20% Đổi sang ARB nếu ho kéo dài.
Chóng mặt, mệt mỏi 5–10% Nghỉ ngơi, tránh thay đổi tư thế đột ngột.
Tăng kali máu 3–5% Theo dõi điện giải, hạn chế thực phẩm giàu kali.
Phù mạch <1% Ngừng thuốc ngay, cấp cứu nếu khó thở.
Rối loạn tiêu hóa 5% Uống thuốc sau ăn nhẹ.

6. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với ACE inhibitor.

    • Phụ nữ mang thai (gây quái thai, đặc biệt tam cá nguyệt thứ hai).

    • Tiền sử phù mạch.

    • Hẹp động mạch thận hai bên.

  • Thận trọng:

    • Bệnh nhân suy thận, suy gan.

    • Người dùng thuốc lợi tiểu giữ kali.


7. Tương tác thuốc nguy hiểm

  • Thuốc lợi tiểu (Spironolactone): Tăng nguy cơ tăng kali máu.

  • NSAID (Ibuprofen): Giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng độc tính trên thận.

  • Thuốc hạ đường huyết (Insulin): Tăng nguy cơ hạ đường huyết.

  • Lithium: Tăng nồng độ lithium → Ngộ độc.


8. Các sản phẩm chứa Imidapril

  • Tanatril (Servier): Viên nén 5 mg, 10 mg.

  • Imidapril STADA: Viên nén 10 mg.

  • Các phiên bản generic: Thường có giá thấp hơn.


9. Nghiên cứu mới về Imidapril

  • Bảo vệ mạch máu não: Nghiên cứu 2022 chỉ ra Imidapril giảm 30% nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp có tiền sử tiểu đường.

  • Hiệu quả trên bệnh thận mạn: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III cho thấy Imidapril làm chậm tiến triển suy thận.

  • Công nghệ bào chế mới: Dạng viên tan trong ruột giảm tác dụng phụ trên dạ dày.


10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Imidapril có gây ho không?
→ Có! Khoảng 10–20% người dùng bị ho khan do tăng Bradykinin. Nếu ho kéo dài, cần đổi sang nhóm ARB.

Q2: Imidapril dùng được cho phụ nữ mang thai không?
→ Không! ACE inhibitor gây dị tật thai nhi, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và ba.

Q3: Làm gì khi quên một liều?
→ Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi liều.

Q4: Có cần kiêng thực phẩm gì khi dùng Imidapril?
→ Hạn chế thực phẩm giàu kali (chuối, khoai tây) để tránh tăng kali máu.


Kết Luận

Imidapril là lựa chọn hiệu quả và an toàn trong điều trị tăng huyết áp và suy tim, đặc biệt ở bệnh nhân có kèm bệnh thận. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng, theo dõi sát sao tác dụng phụ và tương tác thuốc. Luôn tham vấn bác sĩ để điều chỉnh phác đồ phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân!

Có thể bạn quan tâm: Imidapril, thuốc ức chế men chuyển, điều trị tăng huyết áp, suy tim, tác dụng phụ Imidapril, liều dùng Imidapril, Tanatril, tương tác thuốc Imidapril.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo