Indacaterol: Thuốc Giãn Phế Quản Tác Dụng Kéo Dài Trong Điều Trị COPD Và Hen Suyễn
Indacaterol là thuốc chủ vận beta-2 tác dụng kéo dài (LABA), giúp kiểm soát triệu chứng COPD và hen suyễn. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Indacaterol là gì?
Cơ chế hoạt động
Công dụng điều trị
Liều dùng và cách sử dụng
Tác dụng phụ thường gặp
Chống chỉ định và thận trọng
Tương tác thuốc nguy hiểm
Nghiên cứu lâm sàng và hiệu quả
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Indacaterol (C₂₄H₂₈N₂O₃) là thuốc chủ vận beta-2 adrenergic tác dụng kéo dài (LABA), được FDA phê duyệt năm 2011 để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và hen suyễn. Thuốc hoạt động bằng cách giãn cơ trơn phế quản, cải thiện luồng khí và giảm khó thở. Indacaterol thường được dùng dưới dạng bột hít (DPI) với tên biệt dược Arcapta Neohaler hoặc kết hợp với các thuốc khác như Glycopyrronium (Ultibro Breezhaler).
Indacaterol kích hoạt thụ thể beta-2 adrenergic trên cơ trơn phế quản theo 3 bước:
Gắn kết thụ thể: Tăng nồng độ cAMP trong tế bào.
Giãn cơ trơn: Giảm co thắt phế quản, mở rộng đường thở.
Tác dụng kéo dài 24 giờ: Nhờ cấu trúc phân tử bền vững, chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
Khác biệt với LABA khác:
Khởi phát nhanh (5–15 phút) và duy trì hiệu quả đến 24 giờ.
Ít ảnh hưởng đến tim mạch nhờ tính chọn lọc cao trên phế quản.
Giảm khó thở, ho, đờm.
Cải thiện chức năng phổi (FEV1): Tăng 12–15% sau 12 tuần (theo nghiên cứu INHANCE).
Kiểm soát triệu chứng hen dai dẳng.
Phối hợp với corticosteroid dạng hít (ICS): Giảm nguy cơ cơn hen cấp.
Dự phòng co thắt phế quản do gắng sức.
COPD: 75–150 mcg/lần, hít 1 lần/ngày.
Hen suyễn: 150 mcg/lần, hít 1 lần/ngày (kết hợp với ICS).
Tháo nắp thiết bị, xoay theo hướng dẫn.
Hít mạnh và sâu qua miệng.
Nín thở 10 giây, sau đó thở ra từ từ.
Đậy nắp, vệ sinh dụng cụ định kỳ.
Lưu ý:
Không dùng quá 1 liều/ngày.
Rửa miệng sau khi hít để tránh tác dụng phụ tại chỗ.
Tác dụng phụ | Tỷ lệ | Cách xử trí |
---|---|---|
Đau đầu | 10–15% | Dùng thuốc giảm đau không kê đơn. |
Run tay | 5–10% | Giảm liều nếu cần, thông báo bác sĩ. |
Khô miệng, kích ứng họng | 5% | Súc miệng ngay sau khi hít. |
Hạ kali máu | 1–3% | Theo dõi điện giải, bổ sung kali. |
Co thắt phế quản nghịch lý | <1% | Ngừng thuốc, dùng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh. |
Chống chỉ định:
Dị ứng với Indacaterol hoặc thành phần phụ.
Hen suyễn không kiểm soát (chỉ dùng kết hợp với ICS).
Bệnh tim nặng (rối loạn nhịp tim, suy tim).
Thận trọng:
Bệnh nhân tiểu đường, cường giáp.
Phụ nữ mang thai (nhóm C theo FDA).
Thuốc chẹn beta (Propranolol): Làm giảm hiệu quả giãn phế quản.
Thuốc lợi tiểu (Furosemide): Tăng nguy cơ hạ kali máu.
Thuốc ức chế MAO (Phenelzine): Gây tăng huyết áp kịch phát.
Nghiên cứu SHINE (2012): Indacaterol 150 mcg cải thiện FEV1 tốt hơn Salmeterol (50 mcg) ở bệnh nhân COPD.
Nghiên cứu QUARTZ (2016): Phối hợp Indacaterol/Glycopyrronium giảm 30% tỷ lệ nhập viện do COPD cấp.
Hiệu quả trên hen suyễn: Indacaterol kết hợp với Mometasone (ICS) giảm 25% cơn hen cấp so với dùng đơn trị.
Q1: Indacaterol có dùng được cho trẻ em không?
→ Chỉ dùng cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, dưới sự giám sát của bác sĩ.
Q2: Quên liều Indacaterol phải làm sao?
→ Hít ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua. Không dùng gấp đôi liều.
Q3: Indacaterol có gây nghiện không?
→ Không! Đây không phải thuốc corticoid, không gây lệ thuộc.
Q4: Có thể dùng Indacaterol khi đang mang thai?
→ Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, theo chỉ định bác sĩ.
Indacaterol là lựa chọn hiệu quả để kiểm soát triệu chứng COPD và hen suyễn nhờ tác dụng kéo dài và tính an toàn cao. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng kỹ thuật hít và liều lượng để tránh tác dụng phụ. Kết hợp với lối sống lành mạnh (bỏ thuốc lá, tập thở) sẽ giúp tối ưu hiệu quả điều trị!
Có thể bạn quan tâm: Indacaterol, thuốc giãn phế quản, điều trị COPD, LABA, tác dụng phụ Indacaterol, cách dùng Indacaterol, Arcapta Neohaler, Ultibro Breezhaler.