Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)ₙ — polyme của fructose liên kết β(2→1), kết thúc bằng một phân tử glucose.
Nguồn gốc: Chiết xuất từ rễ cây (rau diếp xoăn, cây cúc vu, atisô, tỏi, hành tây) hoặc tổng hợp.
Trạng thái: Bột màu trắng, không mùi, vị ngọt nhẹ (≈10% độ ngọt của đường sucrose).
Độ tan: Tan trong nước nóng, tạo dung dịch keo.
Khả năng lên men: Bị vi khuẩn đại tràng lên men tạo acid béo chuỗi ngắn (SCFAs).
Chất xơ bổ sung: Tăng cường chất xơ trong sữa chua, ngũ cốc, bánh mì.
Thay thế đường/chất béo: Giảm calo, dùng trong sản phẩm ăn kiêng.
Chất tạo texture: Tạo độ sánh cho kem, nước sốt.
Prebiotic: Nuôi dưỡng lợi khuẩn (Bifidobacteria, Lactobacillus) → cải thiện hệ vi sinh đường ruột.
Hỗ trợ tiêu hóa: Giảm táo bón, cân bằng hệ vi sinh.
Kiểm soát đường huyết: Làm chậm hấp thu glucose → phù hợp người tiểu đường.
Hỗ trợ hấp thu khoáng chất: Tăng hấp thu canxi, magie nhờ SCFAs.
Dưỡng ẩm: Giữ nước cho da, có trong serum hoặc kem dưỡng.
Chống lão hóa: Kích thích sản xuất collagen.
Prebiotic:
Không tiêu hóa ở ruột non → đến đại tràng, lên men bởi vi khuẩn → tạo SCFAs (acetate, propionate, butyrate).
SCFAs: Cung cấp năng lượng cho tế bào ruột, giảm pH môi trường → ức chế hại khuẩn.
Kiểm soát đường huyết:
Làm chậm làm rỗng dạ dày → giảm tốc độ hấp thu glucose.
Tăng độ nhạy insulin.
Giảm táo bón: Tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột.
Hỗ trợ giảm cân: Tạo cảm giác no lâu, giảm thèm ăn.
Phòng ngừa ung thư đại tràng: SCFAs (đặc biệt butyrate) ức chế tế bào ung thư.
Tăng cường miễn dịch: Cân bằng hệ vi sinh → điều hòa phản ứng miễn dịch.
Người lớn: 5–15 g/ngày, tăng dần để tránh đầy hơi.
Trẻ em: 2–5 g/ngày (theo hướng dẫn của bác sĩ).
Nguồn tự nhiên: Atisô (4–10 g inulin/100 g), tỏi (9–16 g/100 g).
Tác dụng phụ:
Đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy (nếu dùng quá liều).
Hiếm gặp: Dị ứng (ngứa, phát ban).
Chống chỉ định:
Hội chứng ruột kích thích (IBS) thể tiêu chảy.
Người dị ứng với thực vật họ Cúc (ví dụ: cúc vu, rau diếp xoăn).
Tương tác thuốc:
Có thể làm giảm hiệu quả thuốc kháng sinh (do thay đổi hệ vi sinh).
Yếu tố | Inulin | FOS (Fructooligosaccharides) | GOS (Galactooligosaccharides) |
---|---|---|---|
Nguồn gốc | Rễ cây diếp xoăn, atisô | Tổng hợp từ sucrose | Sữa, đậu nành |
Độ dài chuỗi | Dài (2–60 đơn vị fructose) | Ngắn (2–10 đơn vị) | Ngắn (2–8 đơn vị galactose) |
Khả năng lên men | Chậm, ở đại tràng xa | Nhanh, ở đại tràng gần | Nhanh, toàn bộ đại tràng |
Tác dụng phụ | Gây đầy hơi nhiều hơn FOS/GOS | Ít gây khó chịu hơn | Ít gây khó chịu hơn |
Để nơi khô ráo, tránh ẩm và nhiệt độ cao.
Hạn sử dụng: 2–3 năm nếu đóng gói kín.
Hiệu quả với tiểu đường: Một nghiên cứu trên 49 bệnh nhân tiểu đường type 2 cho thấy inulin giảm HbA1c 0.6% sau 8 tuần (Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ, 2015).
Tăng hấp thu canxi: Trẻ em dùng 8 g inulin/ngày tăng hấp thu canxi 20% (Journal of Nutrition, 2002).
Lưu ý: Inulin an toàn cho hầu hết mọi người, nhưng nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần. Người bị IBS nên tham khảo bác sĩ trước khi dùng! 🌱