Inulin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Inulin là một chất xơ hòa tan thuộc nhóm fructan, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ đặc tính prebiotic và lợi ích sức khỏe. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)ₙ — polyme của fructose liên kết β(2→1), kết thúc bằng một phân tử glucose.

  • Nguồn gốc: Chiết xuất từ rễ cây (rau diếp xoăn, cây cúc vu, atisô, tỏi, hành tây) hoặc tổng hợp.

  • Trạng thái: Bột màu trắng, không mùi, vị ngọt nhẹ (≈10% độ ngọt của đường sucrose).

  • Độ tan: Tan trong nước nóng, tạo dung dịch keo.

  • Khả năng lên men: Bị vi khuẩn đại tràng lên men tạo acid béo chuỗi ngắn (SCFAs).


2. Ứng dụng chính

Thực phẩm

  • Chất xơ bổ sung: Tăng cường chất xơ trong sữa chua, ngũ cốc, bánh mì.

  • Thay thế đường/chất béo: Giảm calo, dùng trong sản phẩm ăn kiêng.

  • Chất tạo texture: Tạo độ sánh cho kem, nước sốt.

Y tế & Sức khỏe

  • Prebiotic: Nuôi dưỡng lợi khuẩn (Bifidobacteria, Lactobacillus) → cải thiện hệ vi sinh đường ruột.

  • Hỗ trợ tiêu hóa: Giảm táo bón, cân bằng hệ vi sinh.

  • Kiểm soát đường huyết: Làm chậm hấp thu glucose → phù hợp người tiểu đường.

  • Hỗ trợ hấp thu khoáng chất: Tăng hấp thu canxi, magie nhờ SCFAs.

Mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm: Giữ nước cho da, có trong serum hoặc kem dưỡng.

  • Chống lão hóa: Kích thích sản xuất collagen.


3. Cơ chế tác dụng

  • Prebiotic:

    • Không tiêu hóa ở ruột non → đến đại tràng, lên men bởi vi khuẩn → tạo SCFAs (acetate, propionate, butyrate).

    • SCFAs: Cung cấp năng lượng cho tế bào ruột, giảm pH môi trường → ức chế hại khuẩn.

  • Kiểm soát đường huyết:

    • Làm chậm làm rỗng dạ dày → giảm tốc độ hấp thu glucose.

    • Tăng độ nhạy insulin.


4. Lợi ích sức khỏe

  • Giảm táo bón: Tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột.

  • Hỗ trợ giảm cân: Tạo cảm giác no lâu, giảm thèm ăn.

  • Phòng ngừa ung thư đại tràng: SCFAs (đặc biệt butyrate) ức chế tế bào ung thư.

  • Tăng cường miễn dịch: Cân bằng hệ vi sinh → điều hòa phản ứng miễn dịch.


5. Liều lượng khuyến nghị

  • Người lớn: 5–15 g/ngày, tăng dần để tránh đầy hơi.

  • Trẻ em: 2–5 g/ngày (theo hướng dẫn của bác sĩ).

  • Nguồn tự nhiên: Atisô (4–10 g inulin/100 g), tỏi (9–16 g/100 g).


6. Tác dụng phụ & Lưu ý

  • Tác dụng phụ:

    • Đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy (nếu dùng quá liều).

    • Hiếm gặp: Dị ứng (ngứa, phát ban).

  • Chống chỉ định:

    • Hội chứng ruột kích thích (IBS) thể tiêu chảy.

    • Người dị ứng với thực vật họ Cúc (ví dụ: cúc vu, rau diếp xoăn).

  • Tương tác thuốc:

    • Có thể làm giảm hiệu quả thuốc kháng sinh (do thay đổi hệ vi sinh).


7. So sánh với các prebiotic khác

Yếu tố Inulin FOS (Fructooligosaccharides) GOS (Galactooligosaccharides)
Nguồn gốc Rễ cây diếp xoăn, atisô Tổng hợp từ sucrose Sữa, đậu nành
Độ dài chuỗi Dài (2–60 đơn vị fructose) Ngắn (2–10 đơn vị) Ngắn (2–8 đơn vị galactose)
Khả năng lên men Chậm, ở đại tràng xa Nhanh, ở đại tràng gần Nhanh, toàn bộ đại tràng
Tác dụng phụ Gây đầy hơi nhiều hơn FOS/GOS Ít gây khó chịu hơn Ít gây khó chịu hơn

8. Bảo quản

  • Để nơi khô ráo, tránh ẩm và nhiệt độ cao.

  • Hạn sử dụng: 2–3 năm nếu đóng gói kín.


9. Nghiên cứu khoa học

  • Hiệu quả với tiểu đường: Một nghiên cứu trên 49 bệnh nhân tiểu đường type 2 cho thấy inulin giảm HbA1c 0.6% sau 8 tuần (Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ, 2015).

  • Tăng hấp thu canxi: Trẻ em dùng 8 g inulin/ngày tăng hấp thu canxi 20% (Journal of Nutrition, 2002).


Lưu ý: Inulin an toàn cho hầu hết mọi người, nhưng nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần. Người bị IBS nên tham khảo bác sĩ trước khi dùng! 🌱

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo