Iodopropynyl Butylcarbamate (IPBC) – Công Dụng, Độ An Toàn Và Những Điều Cần Biết
*Ngày cập nhật: 29/04/2025*
Iodopropynyl Butylcarbamate (IPBC) Là Gì?
Lịch Sử Phát Triển Và Ứng Dụng
Cơ Chế Hoạt Động Và Hiệu Quả Chống Vi Sinh Vật
Độ An Toàn Của IPBC Trong Mỹ Phẩm
Quy Định Sử Dụng IPBC Trên Thế Giới
Tranh Cãi Và Cảnh Báo Từ Các Tổ Chức Y Tế
Lời Khuyên Cho Người Tiêu Dùng
Các Lựa Chọn Thay Thế IPBC
Kết Luận
Iodopropynyl Butylcarbamate (IPBC) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm carbamate, có công thức phân tử C8H12INO2. Đây là chất bảo quản tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, sơn, gỗ và sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ khả năng ức chế nấm men, nấm mốc và vi khuẩn.
Đặc điểm vật lý: IPBC tồn tại dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hơi trắng, tan được trong cả nước và dầu, phù hợp với nhiều công thức mỹ phẩm.
Tên gọi khác: IPBC, 3-Iodo-2-propynyl N-butylcarbamate, Glycacil®, Iodocarb.
IPBC được phát triển từ những năm 1970, ban đầu dùng trong ngành sơn và bảo quản gỗ để ngăn nấm mốc phát triển trên bề mặt 2. Đến năm 1996, nó được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ tối đa 0.1%.
Mỹ phẩm: Kem dưỡng, sữa rửa mặt, son môi, mascara, sản phẩm tẩy trang.
Công nghiệp: Sơn, chất kết dính, dệt may, mực in.
Sản phẩm gia dụng: Khăn ướt, nước rửa tay, chất tẩy rửa.
IPBC hoạt động bằng cách phá vỡ màng tế bào của vi sinh vật, ức chế quá trình trao đổi chất và ngăn chặn sự sinh sôi của nấm men, nấm mốc.
Phổ tác dụng rộng: Hiệu quả với Aspergillus, Candida albicans, và nhiều chủng vi khuẩn khác.
Nồng độ thấp, hiệu quả cao: Chỉ cần 0.01–0.1% để bảo quản sản phẩm.
Theo báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (CIR), IPBC không gây ung thư, đột biến gen hay ảnh hưởng đến khả năng sinh sản khi sử dụng đúng nồng độ.
Thử nghiệm lâm sàng: Trên 3,582 người, tỷ lệ kích ứng da chỉ 0.1–0.5% sau 24–48 giờ.
Hạn chế: Độc tính cao khi hít phải, không dùng cho sản phẩm dạng xịt.
Dù tỷ lệ thấp (dưới 1%), IPBC vẫn được xem là chất gây dị ứng tiếp xúc tiềm ẩn. Các triệu chứng bao gồm mẩn đỏ, ngứa, phồng rộp.
EU: Giới hạn 0.01% cho sản phẩm lưu trên da và 0.0075% cho chất khử mùi.
Nhật Bản: Cấm sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da.
Mỹ: Cho phép tối đa 0.1% nhưng khuyến cáo tránh dùng trong aerosol.
Environmental Working Group (EWG): Xếp IPBC ở mức 2–5/10 về độc tính, cảnh báo nguy cơ kích ứng hệ hô hấp và da.
Nghi ngờ độc tính sinh sản: Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy IPBC có thể ảnh hưởng đến gan và khả năng sinh sản.
Đọc kỹ thành phần: Tránh sản phẩm chứa IPBC, Glycacil®, hoặc Iodocarb.
Patch test: Thử nghiệm trên da trước khi sử dụng.
Ưu tiên sản phẩm tự nhiên: Tinh dầu tràm trà, vitamin E, chiết xuất quả nam việt quất.
Chất bảo quản tự nhiên: Leucidal Liquid (chiết xuất từ lên men), Ethylhexylglycerin.
Công nghệ mới: Sử dụng bao bì kháng khuẩn, hệ thống bảo quản đa thành phần.
IPBC là chất bảo quản hiệu quả nhưng tiềm ẩn rủi ro về sức khỏe. Người tiêu dùng nên cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, đồng thời lựa chọn sản phẩm phù hợp với làn da và nhu cầu cá nhân. Luôn cập nhật thông tin từ các nguồn uy tín như EWG, CIR hoặc PubMed để đưa ra quyết định sáng suốt.
Tài Liệu Tham Khảo:
Thông tin từ EWG, CIR, PubMed và các nghiên cứu khoa học đã được kiểm chứng.
Để biết chi tiết, vui lòng truy cập các nguồn trích dẫn trong bài.
Bài viết được tổng hợp dựa trên các nguồn đáng tin cậy và cập nhật đến ngày 29/04/2025.