Ketorolac tromethamine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Ketorolac Tromethamine: Hoạt Chất Giảm Đau Kháng Viêm Mạnh Và Những Điều Cần Biết
*Cập nhật ngày: 22/04/2025*


Mục Lục

  1. Ketorolac Tromethamine Là Gì?

  2. Cơ Chế Tác Động

  3. Chỉ Định Y Khoa

  4. Dạng Bào Chế Và Liều Dùng

  5. Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng

  6. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  7. Tương Tác Thuốc

  8. Câu Hỏi Thường Gặp

  9. Kết Luận


1. Ketorolac Tromethamine Là Gì?

Ketorolac Tromethamine là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) mạnh, được sử dụng để giảm đau cấp tính từ vừa đến nặng, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc chấn thương 16. Khác với opioid, Ketorolac không gây nghiện và không ức chế hô hấp, nhưng chỉ được dùng ngắn hạn (tối đa 5 ngày) do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng 210.

Hoạt chất này được phát triển từ năm 1976 và chính thức ứng dụng lâm sàng vào năm 1989. Hiện nay, Ketorolac có nhiều dạng bào chế như viên uống, tiêm bắp/tĩnh mạch, thuốc nhỏ mắt (Acular), và xịt mũi (Sprix) 69.


2. Cơ Chế Tác Động

Ketorolac ức chế không chọn lọc enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), ngăn chặn tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt 910. Điều này giải thích khả năng giảm đau nhanh trong vòng 1 giờ và duy trì hiệu quả đến 8 giờ sau dùng 6.

Đặc biệt, khi dùng tại chỗ (như nhỏ mắt), Ketorolac làm giảm nồng độ prostaglandin E2 trong thủy dịch, giúp giảm viêm và ngứa mắt do dị ứng 5.


3. Chỉ Định Y Khoa

  • Giảm đau cấp tính: Đau sau phẫu thuật, gãy xương, đau bụng kinh 16.

  • Nhãn khoa: Điều trị viêm kết mạc dị ứng theo mùa và viêm sau mổ thay thủy tinh thể 5.

  • Hỗ trợ kết hợp: Dùng cùng opioid để giảm liều opioid cần thiết, hạn chế tác dụng phụ như buồn ngủ 6.

Lưu ý: Ketorolac không dùng cho đau mãn tính (viêm khớp) hoặc đau nhẹ 1.


4. Dạng Bào Chế Và Liều Dùng

4.1. Dạng Bào Chế

  • Tiêm: Ống 10 mg/ml, 15 mg/ml, 30 mg/ml 9.

  • Viên uống: 10 mg/viên 8.

  • Nhỏ mắt (Acular): 0.5% 5.

  • Xịt mũi (Sprix): 31.5 mg/liều 6.

4.2. Liều Dùng

  • Người lớn (tiêm):

    • Liều khởi đầu: 30–60 mg tiêm bắp/tĩnh mạch, sau đó duy trì 10–30 mg mỗi 6 giờ (tối đa 120 mg/ngày) 110.

    • Uống: 10 mg mỗi 4–6 giờ (tối đa 40 mg/ngày) 9.

  • Trẻ em (≥2 tuổi):

    • Tiêm tĩnh mạch: 0.5 mg/kg mỗi 6–8 giờ 1.

Lưu ý: Tổng thời gian dùng không quá 5 ngày, kể cả kết hợp các dạng 2.


5. Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng

Ketorolac có thể gây nhiều tác dụng phụ nguy hiểm, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ:

  • Xuất huyết tiêu hóa: Phân đen, nôn ra máu, nguy cơ cao ở người lớn tuổi hoặc tiền sử loét dạ dày 28.

  • Tổn thương thận: Giảm lượng nước tiểu, phù chân do giảm lưu lượng máu đến thận 610.

  • Tim mạch: Tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim 810.

  • Dị ứng nghiêm trọng: Phù mạch, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson 8.

Thống kê: 40% bệnh nhân dùng thuốc nhỏ mắt Acular bị nóng rát thoáng qua 5.


6. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

6.1. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng NSAID, hen suyễn do aspirin.

  • Xuất huyết não, loét dạ dày tiến triển.

  • Suy thận nặng, suy tim, mang thai 3 tháng cuối 29.

6.2. Đối Tượng Thận Trọng

  • Người cao tuổi, tiền sử tăng huyết áp, tiểu đường.

  • Bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu hoặc corticosteroid 10.

Ví dụ: Ketorolac bị cấm tại Đức từ 1993 do liên quan đến tử vong vì xuất huyết tiêu hóa và suy thận 6.


7. Tương Tác Thuốc

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu 9.

  • Thuốc lợi tiểu: Giảm hiệu quả, gây suy thận cấp 9.

  • Lithium: Tăng độc tính lithium do giảm đào thải 9.

  • SSRI (ví dụ: fluoxetine): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa 10.

Khuyến cáo: Tránh dùng đồng thời với NSAID khác hoặc rượu 8.


8. Câu Hỏi Thường Gặp

Q: Ketorolac có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ vì gây đóng sớm ống động mạch ở thai nhi 610.

Q: Thời gian dùng Ketorolac tối đa là bao lâu?
A: Không quá 5 ngày, kể cả khi chuyển từ tiêm sang uống 210.

Q: Thuốc nhỏ mắt Acular có an toàn không?
A: An toàn khi dùng đúng chỉ định, nhưng 40% người dùng bị nóng rát thoáng qua 5.

Q: Ketorolac có gây nghiện như opioid không?
A: Không, vì cơ chế không tác động lên thụ thể opioid 6.


9. Kết Luận

Ketorolac Tromethamine là “vũ khí” mạnh trong kiểm soát đau cấp, nhưng đòi hỏi sử dụng thận trọng để tránh biến chứng nguy hiểm. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng, thời gian điều trị và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường. Đối với các trường hợp đau mãn tính, nên ưu tiên NSAID an toàn hơn như celecoxib hoặc ibuprofen 610.

Tài liệu tham khảo:

  • Hello Bacsi (2020). Ketorolac: Công dụng và liều dùng 1.

  • Wikipedia (2025). Ketorolac: Lịch sử và ứng dụng lâm sàng 6.

  • WebMD (2024). Cảnh báo về tác dụng phụ của Ketorolac 8.

  • Nhà Thuốc Long Châu (2023). Hướng dẫn sử dụng Acular 5.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo