L-Ornithine-L-Aspartate (LOLA) là hoạt chất quan trọng trong điều trị tăng amoniac máu, xơ gan, viêm gan và bệnh não gan. Bài viết tổng hợp cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng.
L-Ornithine-L-Aspartate (LOLA) là muối kép của hai axit amin ornithine và aspartate, được phát triển từ những năm 1960 tại Đức. Hoạt chất này nổi bật với khả năng hỗ trợ chuyển hóa amoniac, giảm độc tố trong máu, đặc biệt ở bệnh nhân mắc bệnh gan như xơ gan, viêm gan, và bệnh não gan.
Tại Việt Nam, LOLA có mặt trong hơn 100 chế phẩm dưới dạng viên uống, cốm, dung dịch tiêm (ví dụ: Hepa-Merz, Ornihepa, Fortec-L). Đây là thuốc kê đơn, thuộc nhóm chuyển hóa trong chu trình urê, được chỉ định khi gan suy giảm chức năng giải độc.
LOLA thúc đẩy chu trình urê tại gan và tổng hợp glutamine ở cơ, giúp chuyển hóa amoniac độc hại thành urê và glutamine không độc. Cơ chế này ngăn chặn amoniac tích tụ trong máu, nguyên nhân chính gây tổn thương não và bệnh não gan.
Ornithine: Kích hoạt enzyme carbamoyl phosphate synthetase I, khởi động chu trình urê.
Aspartate: Thúc đẩy arginase, cung cấp nitơ để tổng hợp urê.
LOLA hỗ trợ tái tạo tế bào gan thông qua tổng hợp pyrimidine và acid nucleic, đồng thời tăng cường sản xuất glutathione – chất chống oxy hóa mạnh.
Bệnh gan: Xơ gan, viêm gan cấp/mạn, gan nhiễm mỡ.
Bệnh não gan: Tiền hôn mê, hôn mê gan, rối loạn ý thức do tăng amoniac.
Hỗ trợ sau phẫu thuật/phục hồi chức năng gan.
Dị ứng với thành phần thuốc hoặc tá dược (ví dụ: kali metabisulfit).
Suy thận nặng (creatinin huyết thanh <3 mg/100ml).
Không dung nạp fructose-sorbitol, thiếu men fructose 1,6-diphosphate.
Liều khởi đầu: 1–2 gói cốm 3g/lần × 3 lần/ngày, uống sau ăn.
Duy trì: 3–6 tuần, tùy đáp ứng lâm sàng.
Xơ gan nhẹ: 5–20g/ngày, pha với glucose 5%, truyền tĩnh mạch chậm.
Bệnh não gan nặng: 40g/ngày, điều chỉnh theo triệu chứng.
Lưu ý:
Tránh tiêm nhanh gây tụt huyết áp hoặc phản ứng phản vệ.
Bệnh nhân suy thận cần giảm liều.
Nhẹ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (tỷ lệ 5–43% ở liều cao).
Nghiêm trọng: Sốc phản vệ, khó thở, tụt huyết áp – đặc biệt khi tiêm nhanh hoặc dị ứng tá dược.
Theo dõi sát trong 30 phút đầu sau tiêm để phát hiện phản ứng dị ứng.
Thận trọng với phụ nữ mang thai, cho con bú, người cao tuổi.
Tương tác: Chưa ghi nhận tương tác đáng kể, nhưng cần thông báo cho bác sĩ các thuốc đang dùng.
Bảo quản:
Dạng tiêm: Nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng.
Dạng cốm: Bảo quản khô ráo, dưới 30°C.
Bệnh não gan: LOLA làm giảm 30–50% amoniac máu, cải thiện triệu chứng lú lẫn, rối loạn hành vi.
Xơ gan: Giảm nguy cơ biến chứng hôn mê, tăng tỷ lệ sống sót.
Thể thao: Hỗ trợ phục hồi cơ bắp nhờ tăng tổng hợp glutamine.
L-Ornithine-L-Aspartate là giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân gan và bệnh não gan nhờ cơ chế giảm amoniac đa tác động. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng, theo dõi chặt chẽ để tránh phản ứng phản vệ nguy hiểm. Kết hợp chế độ ăn ít đạm, hạn chế rượu và tái khám định kỳ giúp tối ưu hiệu quả điều trị.
Tài Liệu Tham Khảo:
Cơ chế & chỉ định:.
Liều dùng & tác dụng phụ: .
Cảnh báo an toàn: .