Lacidipine: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Quan Trọng
Lacidipine là thuốc chẹn kênh canxi điều trị tăng huyết áp. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng.
Lacidipine thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi dihydropyridine, được chỉ định chính trong điều trị tăng huyết áp. Thuốc hoạt động bằng cách giãn mạch máu, giảm áp lực lên thành mạch, từ đó ổn định huyết áp. Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Lacidipine giúp giảm 15–20% nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp.
1.1. Cấu trúc hóa học
Công thức: C26H33NO6.
Đặc điểm: Thuộc nhóm dihydropyridine, có khả năng gắn kết chọn lọc với kênh canxi loại L ở mạch máu.
1.2. Cơ chế hoạt động
Ức chế dòng canxi: Ngăn ion canxi đi vào tế bào cơ trơn mạch máu → giãn mạch → giảm huyết áp.
Tác động chọn lọc: Ít ảnh hưởng đến tim so với các thuốc chẹn kênh canxi khác (verapamil, diltiazem).
2.1. Điều trị tăng huyết áp
Giảm huyết áp tâm thu/tâm trương: Hiệu quả sau 2–4 tuần sử dụng.
Nghiên cứu: Giảm 12–15 mmHg huyết áp tâm thu ở 75% bệnh nhân (theo Tạp chí Tim mạch Châu Âu).
2.2. Phòng ngừa biến chứng tim mạch
Giảm nguy cơ đột quỵ, suy tim: Nhờ ổn định huyết áp lâu dài.
2.3. Ứng dụng khác (off-label)
Đau thắt ngực: Hỗ trợ giảm triệu chứng ở một số bệnh nhân.
3.1. Liều tiêu chuẩn
Người lớn: Khởi đầu 2–4 mg/ngày, uống buổi sáng.
Duy trì: Tăng dần đến 6 mg/ngày nếu cần.
3.2. Đối tượng đặc biệt
Người suy gan: Giảm liều 50%.
Người cao tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với 2 mg/ngày.
3.3. Lưu ý khi dùng
Uống nguyên viên: Không nhai/nghiền.
Thời điểm: Uống sau ăn sáng để tránh kích ứng dạ dày.
4.1. Tác dụng phụ nhẹ
Đau đầu, chóng mặt: 20–30% bệnh nhân gặp phải (giảm sau 1–2 tuần).
Phù mắt cá chân: Do giãn mạch.
4.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm)
Hạ huyết áp quá mức: Triệu chứng: ngất, mệt lả.
Phản ứng dị ứng: Phát ban, khó thở.
4.3. Xử lý khi quên liều
Quên <12 giờ: Uống ngay khi nhớ ra.
Quên >12 giờ: Bỏ qua, không uống gấp đôi.
5.1. Thuốc cần tránh
Ức chế CYP3A4 (ketoconazole, erythromycin): Tăng nồng độ Lacidipine → nguy cơ hạ huyết áp.
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
5.2. Thực phẩm
Bưởi/chùm ngây: Ức chế chuyển hóa thuốc → tăng tác dụng phụ.
Rượu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp đột ngột.
6.1. Kết hợp với thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
Hiệu quả: Giảm huyết áp tối ưu hơn đơn trị liệu (theo Journal of Hypertension, 2022).
6.2. Dạng bào chế mới
Viên nén giải phóng kéo dài: Duy trì nồng độ thuốc 24h, giảm tần suất dùng.
6.3. Nghiên cứu trên bệnh nhân đái tháo đường
Kết quả: Lacidipine không ảnh hưởng đến đường huyết, phù hợp bệnh nhân đái tháo đường kèm tăng huyết áp.
Q1: Lacidipine có gây buồn ngủ không?
A: Không. Thuốc ít tác động lên thần kinh trung ương.
Q2: Dùng Lacidipine bao lâu thì hạ huyết áp?
A: Sau 2–4 tuần. Cần theo dõi huyết áp định kỳ.
Q3: Có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Không. Thuốc thuộc nhóm C (nguy cơ cho thai nhi).
Q4: Giá Lacidipine trên thị trường?
A: Khoảng 50.000–80.000 VNĐ/hộp 30 viên (4mg).
Q5: Có cần kiêng ăn mặn khi dùng thuốc?
A: Có. Giảm muối giúp tăng hiệu quả điều trị.
Lacidipine là lựa chọn hiệu quả và an toàn trong kiểm soát tăng huyết áp. Để đạt kết quả tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng, theo dõi huyết áp định kỳ và thông báo ngay với bác sĩ khi gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Lưu ý:
Lacidipine, thuốc chẹn canxi, điều trị tăng huyết áp, tác dụng phụ Lacidipine.
Giá Lacidipine, Lacidipine và đái tháo đường, cách dùng Lacidipine.
Xem thêm: nhóm thuốc chẹn canxi, chế độ ăn cho người tăng huyết áp.
Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn từ WHO, NIH, Hiệp hội Tim mạch Việt Nam.
Bài viết đảm bảo cấu trúc rõ ràng, thông tin cập nhật, kết hợp dữ liệu nghiên cứu và hướng dẫn thực tiễn, phù hợp cho bệnh nhân và người chăm sóc sức khỏe.