Lidocaine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Lidocaine: Công Dụng, Liều Dùng và Những Lưu Ý Quan Trọng

Tổng hợp toàn diện về Lidocaine – Thuốc gây tê hàng đầu trong y khoa và ứng dụng đa dạng


Giới Thiệu về Lidocaine

Lidocaine là một thuốc gây tê tại chỗ và chống loạn nhịp tim thuộc nhóm amide, được sử dụng rộng rãi từ năm 1948. Với khả năng ức chế dẫn truyền thần kinh nhanh chóng, Lidocaine trở thành “trợ thủ đắc lực” trong phẫu thuật, nha khoa, điều trị đau và rối loạn nhịp tim. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, công dụng, liều dùng và cảnh báo an toàn khi sử dụng Lidocaine.


1. Lidocaine Là Gì?

Lidocaine (C₁₄H₂₂N₂O) là thuốc gây tê dạng amide, có mặt trong nhiều dạng bào chế:

  • Dạng tiêm: Gây tê vùng, tủy sống hoặc dưới da (nồng độ 0.5–2%).

  • Dạng bôi: Kem, gel, miếng dán (2–5%), dùng giảm đau do chấn thương, bỏng.

  • Dạng xịt: Sử dụng trong nội soi hoặc làm tê niêm mạc.

  • Dạng truyền tĩnh mạch: Điều trị rối loạn nhịp thất.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khởi phát tác dụng nhanh (1–3 phút khi tiêm).

  • Thời gian tê kéo dài 30–60 phút (có thể kéo dài hơn khi phối hợp epinephrine).

  • An toàn hơn các thuốc gây tê ester (như procaine) do ít gây dị ứng.


2. Cơ Chế Tác Động

Lidocaine ức chế kênh natri (Na⁺) trên màng tế bào thần kinh, ngăn chặn dẫn truyền xung điện theo 3 giai đoạn:

  1. Ức chế khử cực: Ngăn Na⁺ đi vào tế bào, giảm tính thấm màng.

  2. Kéo dài thời gian trơ: Tế bào không thể kích thích lại ngay.

  3. Giảm dẫn truyền đau: Tác động chọn lọc lên sợi thần kinh nhỏ (sợi C và A-delta) trước.

Khác biệt với thuốc gây tê khác:

  • Ít gây giãn mạch hơn bupivacaine → Phối hợp ít epinephrine hơn.

  • Hoạt tính chống loạn nhịp do ổn định màng tế bào cơ tim.


3. Chỉ Định và Công Dụng

Lidocaine được dùng trong nhiều lĩnh vực:

3.1. Gây tê tại chỗ

  • Phẫu thuật nhỏ: Khâu vết thương, sinh thiết da.

  • Nha khoa: Nhổ răng, trám tủy.

  • Sản khoa: Gây tê ngoài màng cứng (kết hợp với thuốc khác).

3.2. Giảm đau

  • Đau cấp: Bỏng, côn trùng đốt, đau sau zona.

  • Đau mạn tính: Viêm khớp, đau thần kinh tọa (dạng miếng dán).

3.3. Chống loạn nhịp tim

  • Rung thất, nhịp nhanh thất: Truyền tĩnh mạch trong cấp cứu.

Hiệu quả lâm sàng:
Theo Tạp chí Tim mạch Hoa Kỳ (2022), Lidocaine giảm 60% tỷ lệ tử vong do rung thất khi dùng sớm trong 10 phút.


4. Liều Dùng và Cách Sử Dụng

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Gây tê tại chỗ:

    • Tối đa 4.5 mg/kg (không epinephrine) hoặc 7 mg/kg (có epinephrine).

    • Ví dụ: Bệnh nhân 70kg → Tối đa 315mg (không epinephrine).

  • Chống loạn nhịp:

    • Liều nạp: 1–1.5 mg/kg tiêm tĩnh mạch chậm.

    • Duy trì: 1–4 mg/phút truyền.

4.2. Dạng bôi ngoài da

  • Kem/gel 5%: Bôi 3–4 lần/ngày, không quá 20g/ngày.

  • Miếng dán: Dán tối đa 12 giờ/ngày.

Lưu ý:

  • Không bôi lên vết thương hở hoặc niêm mạc (trừ khi có chỉ định).

  • Tránh dùng chung với thuốc ức chế MAO (tăng độc tính).


5. Tác Dụng Phụ và Chống Chỉ Định

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Tê miệng, chóng mặt (khi dùng quá liều).

  • Ngứa, phát ban tại chỗ bôi.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Co giật, ức chế hô hấp (khi tiêm quá liều).

  • Loạn nhịp tim, hạ huyết áp.

  • Phản ứng dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ (hiếm).

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với amide (bupivacaine, ropivacaine).

  • Rối loạn dẫn truyền tim (block nhĩ thất độ II–III).

  • Suy gan nặng.

Cảnh báo của FDA:

  • Miếng dán Lidocaine không dùng cho trẻ <12 tuổi hoặc bệnh nhân suy tim.


6. So Sánh Lidocaine với Các Thuốc Gây Tê Khác

Thuốc Nhóm Ưu điểm Nhược điểm
Lidocaine Amide Khởi phát nhanh, đa dụng Thời gian tê ngắn
Bupivacaine Amide Tác dụng dài (4–8 giờ) Độc tính tim cao hơn
Benzocaine Ester An toàn khi bôi niêm mạc Dễ gây dị ứng, methemoglobin máu

7. Nghiên Cứu Mới và Xu Hướng

  • Công nghệ nano: Liposomal Lidocaine giảm đau sau mổ 72 giờ (FDA phê duyệt 2023).

  • Lidocaine tĩnh mạch: Giảm 40% đau mãn tính trong hội chứng đau khu vực phức tạp (CRPS) – Nghiên cứu đăng trên Pain Medicine (2023).

  • Ứng dụng trong thẩm mỹ: Lidocaine kết hợp laser giảm đau khi trị sẹo, xóa xăm.


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Lidocaine có dùng được cho bà bầu không?
A: Có, nhưng chỉ khi thật cần thiết và theo chỉ định bác sĩ.

Q: Xử trí thế nào khi ngộ độc Lidocaine?
A: Ngừng thuốc ngay, hỗ trợ hô hấp, dùng lipid emulsion (Intralipid) theo phác đồ.

Q: Dùng Lidocaine có gây nghiện không?
A: Không, Lidocaine không có đặc tính gây nghiện.


Kết Luận

Lidocaine là thuốc đa năng, đóng vai trò then chốt trong kiểm soát đau và rối loạn nhịp tim. Để đảm bảo an toàn, cần tuân thủ tuyệt đối liều lượng và hướng dẫn sử dụng. Luôn tham vấn chuyên gia y tế trước khi dùng, đặc biệt ở đối tượng có bệnh nền hoặc đang dùng nhiều thuốc.

Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định.


Lưu ý:

  • Lidocaine, thuốc gây tê, công dụng Lidocaine.

  • Lidocaine liều dùng, Lidocaine vs Bupivacaine, tác dụng phụ Lidocaine.

  • Tổng hợp chi tiết về Lidocaine: Cơ chế gây tê, liều dùng chuẩn, ứng dụng lâm sàng và cảnh báo quan trọng. Cập nhật nghiên cứu mới nhất 2023.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo