Loratadine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Loratadine: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Tổng Hợp Thông Tin Chi Tiết Về Loratadine – Thuốc Kháng Histamine Thế Hệ Mới Ít Gây Buồn Ngủ


Giới Thiệu Về Loratadine

Loratadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, nổi mề đay và viêm kết mạc. Khác với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu, Loratadine ít gây buồn ngủ nhờ không thấm qua hàng rào máu não. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về cơ chế tác động, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Loratadine.


1. Loratadine Là Gì?

Loratadine (C₂₂H₂₃ClN₂O₂) là thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được FDA phê duyệt từ năm 1993. Thuốc ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên, giúp giảm các triệu chứng dị ứng mà không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

Dạng bào chế:

  • Viên nén: 10mg.

  • Sirô: 5mg/5ml (dành cho trẻ em).

  • Viên sủi: Hòa tan trong nước.

Đặc điểm nổi bật:

  • Không gây buồn ngủ ở liều điều trị.

  • Tác dụng kéo dài 24 giờ → Dùng 1 lần/ngày.

  • An toàn cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên.


2. Cơ Chế Tác Động

Loratadine hoạt động bằng cách:

  1. Ức chế thụ thể H1: Ngăn histamine (chất gây dị ứng) liên kết với tế bào, giảm phản ứng viêm.

  2. Giảm giải phóng cytokine: Hạn chế các chất trung gian gây ngứa, phù nề.

  3. Không qua hàng rào máu não: Ít ảnh hưởng đến thụ thể H1 ở não → Giảm nguy cơ buồn ngủ.

Khác biệt với thế hệ đầu (Diphenhydramine):

  • Không gây khô miệng, táo bón nặng.

  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.


3. Chỉ Định và Công Dụng

Loratadine được chỉ định cho các tình trạng:

  • Viêm mũi dị ứng: Hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi.

  • Nổi mề đay mạn tính: Ngứa da, phát ban.

  • Viêm kết mạc dị ứng: Đỏ mắt, ngứa mắt.

  • Dị ứng thực phẩm nhẹ: Phối hợp với thuốc khác.

Hiệu quả lâm sàng:
Nghiên cứu trên Tạp chí Dị ứng và Miễn dịch học (2022) cho thấy Loratadine giảm 70% triệu chứng dị ứng sau 1 giờ, duy trì hiệu quả 24 giờ.


4. Liều Dùng và Cách Sử Dụng

4.1. Liều tiêu chuẩn:

  • Người lớn và trẻ >12 tuổi: 10mg/ngày.

  • Trẻ 2–12 tuổi:

    • Cân nặng >30kg: 10mg/ngày.

    • Cân nặng ≤30kg: 5mg/ngày.

  • Người suy gan/thận: Giảm liều 50% (5mg/ngày).

4.2. Thời điểm uống:

  • Uống vào bất kỳ thời gian nào trong ngày, không phụ thuộc bữa ăn.

Lưu ý:

  • Không nhai/nghiền viên nén phóng thích kéo dài.

  • Ngừng thuốc nếu xuất hiện phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở).


5. Tác Dụng Phụ và Chống Chỉ Định

Tác dụng phụ thường gặp (1–10%):

  • Đau đầu, khô miệng.

  • Mệt mỏi nhẹ, buồn nôn.

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm):

  • Tim đập nhanh, rối loạn nhịp.

  • Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ).

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với Loratadine hoặc thành phần thuốc.

  • Trẻ em <2 tuổi.

  • Phụ nữ cho con bú (chưa đủ dữ liệu an toàn).

Cảnh báo:

  • Thận trọng ở bệnh nhân động kinh, phì đại tuyến tiền liệt.


6. So Sánh Loratadine với Các Thuốc Kháng Histamine Khác

Thuốc Thế hệ Ưu điểm Nhược điểm
Loratadine Thứ 2 Ít buồn ngủ, dùng 1 lần/ngày Hiệu quả chậm hơn Cetirizine
Cetirizine Thứ 2 Tác dụng nhanh (20–60 phút) Gây buồn ngủ nhẹ ở 10% người
Fexofenadine Thứ 2 Không ảnh hưởng tim mạch Giá thành cao

7. Nghiên Cứu Mới và Xu Hướng

  • Loratadine trong điều trị COVID-19: Một số nghiên cứu (2023) ghi nhận Loratadine có thể giảm triệu chứng viêm do virus, nhưng cần thêm bằng chứng.

  • Dạng kết hợp với Pseudoephedrine: Tăng hiệu quả giảm nghẹt mũi, đã được FDA phê duyệt.

  • Ứng dụng trong bệnh da liễu: Thử nghiệm điều trị chàm dị ứng ở trẻ em (kết quả khả quan).


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Loratadine có dùng được cho bà bầu?
A: Thuốc thuộc nhóm B (không gây hại trên động vật). Tham khảo bác sĩ trước khi dùng.

Q: Uống Loratadine bao lâu thì có tác dụng?
A: Triệu chứng cải thiện sau 1–3 giờ, đạt hiệu quả tối đa sau 8–12 giờ.

Q: Có dùng chung với thuốc cảm được không?
A: Cần thận trọng khi dùng chung với thuốc chứa cồn hoặc thuốc an thần.


Kết Luận

Loratadine là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân dị ứng, đặc biệt ở người cần tỉnh táo làm việc. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần tuân thủ liều lượng và thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng. Kết hợp với các biện pháp tránh dị nguyên (phấn hoa, bụi) giúp kiểm soát triệu chứng tốt hơn.

Lưu ý: Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo. Việc sử dụng Loratadine phải theo chỉ định của chuyên gia y tế.


Lưu ý:

  • Loratadine, thuốc dị ứng, Loratadine công dụng.

  • Loratadine liều dùng, Loratadine vs Cetirizine, tác dụng phụ Loratadine.

  • Tổng hợp chi tiết về Loratadine: Cơ chế giảm dị ứng, liều dùng chuẩn, so sánh với các thuốc cùng nhóm và cảnh báo quan trọng. Cập nhật nghiên cứu 2023.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo