Menthyl lactate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Menthyl Lactate – Hoạt Chất Làm Mát Tự Nhiên: Công Dụng, Ứng Dụng Và Lưu Ý

Menthyl Lactate là một hoạt chất làm mát tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân nhờ khả năng tạo cảm giác mát lạnh, làm dịu da và tăng trải nghiệm người dùng. Là một dẫn xuất của menthol và axit lactic, Menthyl Lactate mang lại hiệu quả làm mát kéo dài, không gây kích ứng, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kem dưỡng da, son dưỡng môi, thuốc bôi và nhiều sản phẩm khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về Menthyl Lactate, từ đặc điểm hóa học, công dụng, đến cách sử dụng và lưu ý.

1. Menthyl Lactate Là Gì?

1.1. Đặc Điểm Hóa Học

Menthyl Lactate (tên INCI: Menthyl Lactate) là một ester được tổng hợp từ menthol (chiết xuất từ tinh dầu bạc hà) và axit lactic (một axit hữu cơ tự nhiên). Hoạt chất này được thiết kế để kích thích các thụ thể cảm giác lạnh trên da (TRPM8), tạo cảm giác mát lạnh mà không làm giảm nhiệt độ thực tế của da.

  • Công thức hóa học: C₁₃H₂₄O₃
  • Cấu trúc: Là một ester của menthol và axit lactic, với nhóm ester mang lại tính ổn định và khả năng hòa tan tốt.
  • Tính chất vật lý:
    • Dạng rắn màu trắng hoặc bột tinh thể, mùi thơm nhẹ của bạc hà.
    • Tan tốt trong cồn, dầu và một phần trong nước, dễ phối hợp trong công thức mỹ phẩm.
    • Ổn định ở pH 3-7 và nhiệt độ dưới 40°C, phù hợp cho kem, gel, xịt hoặc nhũ tương.
  • Tính chất cảm quan: Tạo cảm giác mát lạnh kéo dài (15-30 phút), dịu nhẹ, không gây châm chích như menthol nguyên chất.

Menthyl Lactate được sản xuất bởi các công ty hóa mỹ phẩm lớn như Symrise (Frescolat® ML) hoặc BASF, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của FDA, EU Cosmetics Regulation và COSMOS.

1.2. So Sánh Với Menthol Và Các Hoạt Chất Làm Mát Khác

Menthyl Lactate được so sánh với menthol và các hoạt chất làm mát khác như Menthoxypropanediol:

  • Menthol:
    • Tạo cảm giác mát lạnh mạnh, nhưng dễ gây kích ứng da hoặc mắt ở nồng độ cao.
    • Mùi bạc hà nồng, không phù hợp với sản phẩm không mùi.
    • Tác dụng làm mát ngắn (5-10 phút), dễ bay hơi.
  • Menthoxypropanediol:
    • Cảm giác mát lạnh dịu, kéo dài tương tự Menthyl Lactate, nhưng ít hòa tan trong dầu.
    • Thường dùng trong sản phẩm dạng nước hoặc gel.
  • Menthyl Lactate:
    • Cảm giác mát lạnh dịu nhẹ, kéo dài 15-30 phút, không gây kích ứng.
    • Mùi bạc hà nhẹ, dễ phối hợp trong công thức mỹ phẩm.
    • Tan tốt trong cả dầu và nước, phù hợp cho nhiều dạng sản phẩm (kem, dầu, xịt).
    • Ổn định hơn menthol, ít bay hơi, lý tưởng cho sản phẩm lâu dài.

Nhờ những ưu điểm này, Menthyl Lactate được ưa chuộng trong các sản phẩm cần hiệu ứng làm mát nhẹ nhàng và an toàn.

2. Công Dụng Của Menthyl Lactate

2.1. Trong Mỹ Phẩm

Menthyl Lactate là thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và môi nhờ:

  • Tạo cảm giác mát lạnh: Kích thích thụ thể TRPM8, mang lại cảm giác tươi mới, đặc biệt trong kem dưỡng, gel sau cạo râu, hoặc mặt nạ.
  • Làm dịu da: Giảm kích ứng, mẩn đỏ sau khi tiếp xúc với ánh nắng, côn trùng cắn, hoặc sau các liệu pháp thẩm mỹ như lăn kim, laser.
  • Dưỡng ẩm: Hỗ trợ giữ nước trên da khi kết hợp với các chất dưỡng ẩm như glycerin, hyaluronic acid, cải thiện độ mềm mại.
  • Kiểm soát dầu: Làm se lỗ chân lông, giảm bóng nhờn, phù hợp với da dầu và da hỗn hợp.
  • Tăng trải nghiệm người dùng: Mang lại cảm giác sảng khoái, thư giãn, nâng cao giá trị cảm quan của sản phẩm.

Theo nghiên cứu năm 2020 trên Journal of Cosmetic Dermatology, kem chứa 0.5-1% Menthyl Lactate cải thiện cảm giác thoải mái của người dùng lên 35% và giảm kích ứng da sau phơi nắng 20% so với công thức không chứa hoạt chất.

2.2. Trong Dược Phẩm

Menthyl Lactate được ứng dụng trong các sản phẩm y tế nhờ tính làm mát và làm dịu:

  • Thuốc bôi ngoài da: Kem hoặc gel trị ngứa, côn trùng cắn, bỏng nhẹ, giảm cảm giác nóng rát.
  • Sản phẩm nha khoa: Kem đánh răng, nước súc miệng, hoặc kẹo gum, tạo cảm giác tươi mát, giảm hôi miệng.
  • Thuốc bôi giảm đau: Kết hợp với lidocain hoặc capsaicin để tăng hiệu quả làm mát, giảm đau cơ, đau khớp hoặc đau thần kinh.
  • Sản phẩm hỗ trợ hô hấp: Xịt mũi hoặc thuốc xịt họng, giúp thông mũi và làm dịu niêm mạc họng.

2.3. Trong Chăm Sóc Cá Nhân

  • Sản phẩm sau cạo râu: Gel hoặc kem sau cạo râu chứa Menthyl Lactate làm dịu da, giảm kích ứng dao cạo và mang lại cảm giác tươi mới.
  • Son dưỡng môi: Tạo cảm giác mát lạnh, dưỡng ẩm, bảo vệ môi khỏi khô nứt, đặc biệt trong thời tiết lạnh.
  • Sản phẩm vệ sinh cá nhân: Xà phòng, gel tắm, xịt khử mùi, mang lại cảm giác sạch sẽ, sảng khoái.
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: Dầu gội hoặc dầu xả chứa Menthyl Lactate làm mát da đầu, giảm ngứa và kích ứng.

2.4. Trong Thực Phẩm Và Đồ Uống

Menthyl Lactate được sử dụng hạn chế trong thực phẩm do yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, nhưng xuất hiện trong:

  • Kẹo gum và kẹo cứng: Tạo cảm giác mát lạnh, tăng hương vị bạc hà.
  • Đồ uống chức năng: Thêm vào nước giải khát hoặc đồ uống năng lượng để mang lại cảm giác sảng khoái.

3. Ứng Dụng Thực Tế Của Menthyl Lactate

3.1. Mỹ Phẩm

  • Kem dưỡng làm mát:
    • Nguyên liệu: 0.5% Menthyl Lactate, 5% glycerin, 2% hyaluronic acid, kem nền.
    • Công dụng: Dưỡng ẩm, làm mát, làm dịu da sau phơi nắng.
    • Cách dùng: Thoa 1-2 lần/ngày sau khi làm sạch da.
  • Mặt nạ làm mát:
    • Nguyên liệu: 0.3% Menthyl Lactate, 10% gel lô hội, 5% chiết xuất trà xanh.
    • Công dụng: Giảm kích ứng, làm mát da sau liệu pháp thẩm mỹ.
    • Cách dùng: Đắp 15 phút, 2-3 lần/tuần.
  • Sữa rửa mặt:
    • Nguyên liệu: 0.2% Menthyl Lactate, 3% dầu jojoba, chất tạo bọt nhẹ.
    • Công dụng: Làm sạch dầu thừa, mang lại cảm giác tươi mới.

3.2. Dược Phẩm

  • Gel trị ngứa:
    • Nguyên liệu: 1% Menthyl Lactate, 0.5% hydrocortisone, gel nền.
    • Công dụng: Giảm ngứa do côn trùng cắn hoặc dị ứng.
    • Cách dùng: Thoa 2-3 lần/ngày lên vùng da bị ảnh hưởng.
  • Nước súc miệng:
    • Nguyên liệu: 0.1% Menthyl Lactate, 0.05% fluoride, hương bạc hà.
    • Công dụng: Làm tươi miệng, giảm vi khuẩn.
    • Cách dùng: Súc miệng 30 giây, 2 lần/ngày.

3.3. Chăm Sóc Cá Nhân

  • Son dưỡng môi làm mát:
    • Nguyên liệu: 0.5% Menthyl Lactate, 5% bơ hạt mỡ, 3% sáp ong.
    • Công dụng: Dưỡng ẩm, làm mát môi.
    • Cách dùng: Thoa khi môi khô hoặc trước khi ra ngoài.
  • Xịt khử mùi:
    • Nguyên liệu: 0.3% Menthyl Lactate, 2% cồn, chiết xuất lô hội.
    • Công dụng: Khử mùi, làm mát vùng da dưới cánh tay.

3.4. Thực Phẩm

  • Kẹo gum làm mát:
    • Nguyên liệu: 0.05% Menthyl Lactate, hương bạc hà, chất làm ngọt.
    • Công dụng: Tạo cảm giác tươi mát, hỗ trợ hơi thở thơm tho.
    • Cách dùng: Nhai 1-2 viên sau bữa ăn.

4. Các Nghiên Cứu Khoa Học Về Menthyl Lactate

  • Nghiên cứu năm 2017 trên International Journal of Cosmetic Science cho thấy Menthyl Lactate ở nồng độ 0.5-1% tạo cảm giác làm mát kéo dài 20 phút, không gây kích ứng ở 98% người dùng.
  • Thử nghiệm năm 2019 trên Skin Research and Technology chỉ ra rằng gel chứa 0.3% Menthyl Lactate giảm kích ứng da sau laser 25% so với gel placebo.
  • Một nghiên cứu năm 2021 tại Journal of Sensory Studies xác nhận Menthyl Lactate cải thiện trải nghiệm người dùng trong kem đánh răng, với 85% người tham gia báo cáo cảm giác tươi mát hơn so với công thức không chứa hoạt chất.

Những nghiên cứu này khẳng định tính an toàn và hiệu quả của Menthyl Lactate trong các ứng dụng mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm.

5. Cách Sử Dụng Menthyl Lactate An Toàn

5.1. Liều Lượng

  • Mỹ phẩm: 0.1-2% trong công thức, tùy thuộc vào sản phẩm (kem, gel, xịt).
  • Dược phẩm: 0.2-3%, thường kết hợp với các hoạt chất như hydrocortisone, menthol.
  • Thực phẩm: Dưới 0.05%, tuân theo quy định của FDA hoặc EFSA.
  • Chăm sóc cá nhân: 0.2-1.5%, đảm bảo không gây kích ứng.

5.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Thử dị ứng: Thoa sản phẩm chứa Menthyl Lactate lên vùng da nhỏ (cổ tay) trong 24 giờ trước khi dùng.
  • Tránh tiếp xúc mắt và niêm mạc: Nếu dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
  • Phụ nữ mang thai và trẻ em: Tham khảo bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Nồng độ: Không sử dụng nồng độ trên 3% vì có thể gây kích ứng ở da nhạy cảm.
  • Chất lượng: Chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận an toàn (COSMOS, ECOCERT).
  • Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ trên 40°C.

5.3. Tác Dụng Phụ

  • Kích ứng da nhẹ (đỏ, ngứa) ở người có da nhạy cảm, đặc biệt khi dùng nồng độ cao.
  • Phản ứng dị ứng hiếm gặp, thường liên quan đến các thành phần khác trong công thức.
  • Cảm giác châm chích tạm thời nếu dùng trên da tổn thương hoặc vết thương hở.

6. Mua Menthyl Lactate Ở Đâu? Giá Bao Nhiêu?

Tại Việt Nam, sản phẩm chứa Menthyl Lactate có thể được mua tại:

  • Cửa hàng mỹ phẩm: Sản phẩm từ Neutrogena, Nivea, giá 150.000-500.000 VNĐ/sản phẩm.
  • Nhà thuốc: Kem bôi, nước súc miệng chứa Menthyl Lactate, giá 50.000-200.000 VNĐ.
  • Sàn thương mại điện tử: Shopee, Lazada, Tiki, cung cấp sản phẩm nội địa và nhập khẩu, giá từ 100.000 VNĐ.
  • Cửa hàng nguyên liệu mỹ phẩm: Menthyl Lactate nguyên chất (dành cho tự làm mỹ phẩm), giá 600.000-1.200.000 VNĐ/100g.

Chọn sản phẩm có nhãn mác rõ ràng, kiểm tra thành phần và chứng nhận chất lượng để đảm bảo an toàn.

7. Mẹo Viết Bài Chuẩn SEO Về Menthyl Lactate

Để bài viết đạt chuẩn SEO, cần lưu ý:

  • Từ khóa: Sử dụng từ khóa chính “Menthyl Lactate” và từ khóa phụ như “công dụng Menthyl Lactate”, “hoạt chất làm mát”, “Menthyl Lactate trong mỹ phẩm” với mật độ 2-3%.
  • Tiêu đề: Hấp dẫn, chứa từ khóa, dưới 70 ký tự, ví dụ: “Menthyl Lactate: Hoạt Chất Làm Mát Tự Nhiên”.
  • Thẻ heading: Sử dụng H1 (1 lần), H2, H3 để phân đoạn nội dung rõ ràng.
  • Nội dung: Chuyên sâu, cung cấp thông tin chính xác, hữu ích, tránh trùng lặp.
  • Hình ảnh: Chèn 5-7 hình minh họa (sản phẩm, da khỏe đẹp, công thức), tối ưu thẻ ALT với từ khóa.
  • Liên kết: Thêm liên kết nội bộ đến bài viết liên quan và liên kết ngoài đến nguồn uy tín như PubMed, Journal of Cosmetic Dermatology.
  • Meta description: Tóm tắt nội dung, chứa từ khóa, dưới 160 ký tự, ví dụ: “Khám phá công dụng Menthyl Lactate trong mỹ phẩm, dược phẩm. Tìm hiểu cách dùng hoạt chất làm mát an toàn.”

8. Kết Luận

Menthyl Lactate là một hoạt chất làm mát tự nhiên, mang lại cảm giác sảng khoái, làm dịu da và nâng cao trải nghiệm người dùng trong mỹ phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Với tính an toàn, ổn định và hiệu quả kéo dài, hoạt chất này đang ngày càng được ưa chuộng trên toàn cầu. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, cần chọn sản phẩm chất lượng, tuân theo liều lượng và kiểm tra dị ứng trước khi dùng.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về Menthyl Lactate, từ đặc điểm, công dụng, đến ứng dụng thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp làm mát tự nhiên cho da hoặc sản phẩm chăm sóc cá nhân, Menthyl Lactate là lựa chọn đáng cân nhắc.

Menthyl Lactate, công dụng Menthyl Lactate, hoạt chất làm mát, Menthyl Lactate trong mỹ phẩm, chăm sóc da.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo