Metoclopramide: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Metoclopramide là thuốc điều trị buồn nôn và rối loạn tiêu hóa phổ biến. Tìm hiểu ngay cơ chế hoạt động, liều lượng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng để sử dụng an toàn!
Metoclopramide là thuốc thuộc nhóm đối kháng dopamine và kích thích nhu động ruột, được sử dụng rộng rãi để điều trị buồn nôn, nôn mửa, liệt dạ dày và các rối loạn tiêu hóa khác. Tuy nhiên, việc sử dụng sai cách có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn vận động. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, khoa học về cơ chế, liều dùng, rủi ro và lời khuyên từ chuyên gia để sử dụng Metoclopramide hiệu quả và an toàn.
Phân loại: Thuốc đối kháng thụ thể dopamine (nhóm benzamide).
Tên biệt dược: Primperan, Reglan, Maxolon.
Dạng bào chế: Viên nén (10mg), siro, ống tiêm tĩnh mạch/bắp.
Cơ quan phê duyệt: FDA (Mỹ), EMA (Châu Âu), Bộ Y tế Việt Nam.
Metoclopramide được chỉ định trong các trường hợp:
Buồn nôn và nôn: Do hóa trị, xạ trị, phẫu thuật hoặc đau nửa đầu.
Liệt dạ dày (Gastroparesis): Cải thiện nhu động dạ dày ở bệnh nhân tiểu đường.
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Giảm triệu chứng ợ nóng, khó tiêu.
Hỗ trợ thủ thuật y tế: Đẩy nhanh quá trình rỗng dạ dày trước nội soi.
Lưu ý: Metoclopramide không điều trị nguyên nhân gây nôn mà chỉ kiểm soát triệu chứng.
Metoclopramide hoạt động thông qua hai cơ chế chính:
Ức chế thụ thể dopamine (D2) ở hệ tiêu hóa và não:
Giảm cảm giác buồn nôn từ trung tâm nôn ở não.
Tăng trương lực cơ thắt thực quản, ngăn trào ngược.
Kích thích nhu động ruột:
Tăng co bóp dạ dày và ruột non, đẩy nhanh quá trình tiêu hóa.
Theo nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Hoa Kỳ, Metoclopramide giúp giảm 70% cơn nôn do hóa trị liệu sau 30 phút sử dụng.
Buồn nôn/nôn:
Uống: 10mg x 3–4 lần/ngày (trước bữa ăn và khi ngủ).
Tiêm tĩnh mạch: 10mg mỗi 6–8 giờ.
Liệt dạ dày: 10–15mg x 4 lần/ngày, tối đa 60mg/ngày.
Thời gian điều trị: Không quá 12 tuần (tránh rối loạn vận động muộn).
Trẻ em (≥1 tuổi): 0.1–0.2mg/kg/lần, tối đa 0.5mg/kg/ngày.
Người suy thận: Giảm liều 50% (GFR <40ml/phút).
Người cao tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với liều thấp 5mg/lần.
Uống trước ăn 30 phút: Tăng hiệu quả kích thích tiêu hóa.
Tránh dùng chung với rượu hoặc thuốc an thần: Gây buồn ngủ quá mức.
Nhẹ và phổ biến:
Buồn ngủ, chóng mặt (20–30%).
Tiêu chảy hoặc táo bón.
Khô miệng, đau đầu.
Nghiêm trọng (hiếm gặp):
Rối loạn vận động muộn (TD): Co giật cơ mặt, cử động không tự chủ (tỷ lệ 1–10% khi dùng dài ngày).
Hội chứng an thần kinh ác tính (NMS): Sốt cao, cứng cơ, rối loạn ý thức.
Trầm cảm hoặc kích động: Do ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương.
Cảnh báo từ FDA: Tránh dùng Metoclopramide quá 12 tuần để giảm nguy cơ rối loạn vận động.
Thuốc an thần (Benzodiazepine): Tăng tác dụng ức chế thần kinh.
Thuốc Parkinson (Levodopa): Giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc chống trầm cảm (SSRI): Tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
Rượu: Làm trầm trọng tác dụng buồn ngủ và chóng mặt.
Không dùng cho:
Bệnh nhân động kinh, xuất huyết tiêu hóa.
Dị ứng với Metoclopramide hoặc thành phần thuốc.
Phụ nữ cho con bú (thuốc bài tiết qua sữa mẹ).
Thận trọng khi:
Tiền sử trầm cảm, Parkinson.
Phụ nữ mang thai (chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro).
Q1: Metoclopramide có gây nghiện không?
A: Không! Nhưng không nên dùng quá liều hoặc kéo dài để tránh phụ thuộc thuốc.
Q2: Dùng Metoclopramide khi mang thai có an toàn không?
A: Cần thận trọng. Metoclopramide thuộc nhóm B (theo FDA), chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ định bác sĩ.
Q3: Làm gì khi quên liều Metoclopramide?
A: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua và không dùng gấp đôi.
Theo dõi triệu chứng thần kinh: Báo ngay nếu xuất hiện cử động bất thường.
Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc: Do nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt.
Kết hợp chế độ ăn uống: Chia nhỏ bữa ăn, tránh thực phẩm khó tiêu.
Metoclopramide là thuốc hiệu quả trong kiểm soát buồn nôn và rối loạn tiêu hóa, nhưng việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian điều trị. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt ở nhóm đối tượng nhạy cảm. Chia sẻ bài viết để lan tỏa kiến thức y khoa hữu ích đến cộng đồng!
Lưu ý:
Metoclopramide, tác dụng phụ Metoclopramide, liều dùng Metoclopramide.
thuốc chống nôn Metoclopramide, Metoclopramide và mang thai, rối loạn vận động muộn.
Xem thêm: “Cách xử lý buồn nôn do hóa trị” hoặc “Thuốc điều trị trào ngược dạ dày”.
Nguồn tham khảo: nguồn từ FDA, WHO, nghiên cứu từ PubMed.
Bài viết đảm bảo thông tin chính xác, cập nhật và dễ tiếp cận.