Midazolam: Công Dụng, Liều Dùng và Những Lưu Ý Quan Trọng Trong Điều Trị
Midazolam là thuốc an thần, gây mê được sử dụng trong phẫu thuật và cấp cứu. Tìm hiểu cơ chế tác dụng, liều lượng, tác dụng phụ và cách dùng an toàn qua bài viết chuyên sâu này!
Midazolam thuộc nhóm benzodiazepine, được dùng chủ yếu để an thần, gây mê ngắn và kiểm soát co giật. Khác với các benzodiazepine khác, Midazolam có đặc điểm:
Khởi phát tác dụng nhanh (3–5 phút khi tiêm tĩnh mạch).
Thời gian tác dụng ngắn (30–80 phút), phù hợp cho thủ thuật y tế.
Dạng bào chế đa dạng: Tiêm, xịt mũi, viên uống (ít phổ biến).
Cơ chế hoạt động: Midazolam tăng cường hiệu quả của GABA (chất ức chế dẫn truyền thần kinh), giảm hoạt động não, gây an thần và giãn cơ.
Gây mê khởi phát nhanh cho phẫu thuật ngắn (nội soi, nhổ răng).
An thần trước phẫu thuật giúp bệnh nhân giảm lo lắng, dễ hợp tác.
Điều trị cấp cứu co giật kéo dài (status epilepticus) khi các thuốc khác thất bại.
Giảm đau và an thần cho bệnh nhân thở máy trong ICU.
Giảm lo lắng trong thủ thuật chẩn đoán (chụp MRI, nội soi).
Dự phòng co thắt phế quản khi đặt nội khí quản.
Người lớn (an thần): 0.5–2.5 mg, tiêm chậm trong 2 phút, có thể lặp lại sau 2–3 phút.
Trẻ em (gây mê): 0.15–0.2 mg/kg, tối đa 10 mg.
Người lớn: 0.07–0.1 mg/kg, tác dụng sau 15 phút.
Kiểm soát co giật ở trẻ em: 0.2–0.5 mg/kg, xịt 1 bên mũi.
Lưu ý:
Giảm liều 30–50% cho người cao tuổi, suy gan/thận.
Không dùng quá 24 giờ để tránh tích lũy thuốc.
Ức chế hô hấp: Thở nông, ngừng thở (đặc biệt khi dùng chung opioid).
Hạ huyết áp, nhịp tim chậm.
Buồn nôn, nôn, đau đầu.
Phản ứng nghịch lý: Kích động, ảo giác, hung hăng.
Phụ thuộc thuốc: Khi dùng kéo dài (>2 tuần).
Xử trí:
Ngừng thuốc, hỗ trợ hô hấp bằng oxy.
Dùng Flumazenil (chất đối kháng benzodiazepine) trong quá liều.
Dị ứng với benzodiazepine.
Tăng áp lực nội sọ, suy hô hấp nặng.
Bệnh nhược cơ nặng, glocom góc đóng.
Phụ nữ có thai: Midazolam qua nhau thai, có thể gây hội chứng cai ở trẻ sơ sinh.
Người nghiện rượu: Tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương.
Trẻ em <6 tháng: Chưa đủ dữ liệu an toàn.
Thuốc opioid (Morphin): Tăng nguy cơ ngừng thở.
Thuốc kháng nấm nhóm Azole (Ketoconazole): Làm chậm chuyển hóa Midazolam.
Rượu, thuốc an thần khác: Gây tăng tác dụng ức chế thần kinh.
Theo dõi sát: Nhịp thở, SpO₂, huyết áp trong và sau dùng thuốc.
Chuẩn bị sẵn: Thiết bị hồi sức (máy thở, Flumazenil) khi tiêm Midazolam.
Giáo dục bệnh nhân: Tránh lái xe, vận hành máy móc sau dùng thuốc 24 giờ.
Q1: Midazolam có gây mất trí nhớ không?
Có, đây là tác dụng phụ thường gặp (quên thuận chiều), giúp giảm lo lắng về thủ thuật.
Q2: Dùng Midazolam cho trẻ em có an toàn?
Được, nhưng chỉ dùng dưới sự giám sát của bác sĩ và tính toán liều theo cân nặng.
Q3: Làm gì nếu quá liều Midazolam?
Gọi cấp cứu ngay. Flumazenil có thể đảo ngược tác dụng nhưng cần thận trọng với bệnh nhân động kinh.
Hoạt Chất | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|
Midazolam | Khởi phát nhanh, thời gian ngắn | Nguy cơ ức chế hô hấp cao |
Diazepam | Hiệu quả kéo dài, giá thành thấp | Tích lũy ở mô mỡ, gây buồn ngủ dài |
Lorazepam | Ít ức chế hô hấp, an toàn cho người già | Tác dụng chậm hơn Midazolam |
Midazolam là thuốc thiết yếu trong cấp cứu và gây mê nhờ hiệu quả nhanh. Tuy nhiên, việc sử dụng đòi hỏi chuyên môn cao để phòng ngừa biến chứng hô hấp và tim mạch. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý dùng thuốc tại nhà.
Lưu ý:
Midazolam là thuốc gì
Công dụng của Midazolam
Liều dùng Midazolam cho trẻ em
Tác dụng phụ của Midazolam
So sánh Midazolam và Diazepam
Hashtags:
#Midazolam #ThuốcAnThần #GâyMê #CấpCứuCoGiật #SứcKhỏeThầnKinh
Bài viết kết hợp thông tin y khoa cập nhật và hướng dẫn thực hành, giúp độc giả hiểu rõ cách sử dụng Midazolam an toàn, hiệu quả trong các tình huống lâm sàng.