Midazolam

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Midazolam: Công Dụng, Liều Dùng và Những Lưu Ý Quan Trọng Trong Điều Trị

Midazolam là thuốc an thần, gây mê được sử dụng trong phẫu thuật và cấp cứu. Tìm hiểu cơ chế tác dụng, liều lượng, tác dụng phụ và cách dùng an toàn qua bài viết chuyên sâu này!


1. Midazolam Là Thuốc Gì? Tổng Quan Về Hoạt Chất

Midazolam thuộc nhóm benzodiazepine, được dùng chủ yếu để an thần, gây mê ngắn và kiểm soát co giật. Khác với các benzodiazepine khác, Midazolam có đặc điểm:

  • Khởi phát tác dụng nhanh (3–5 phút khi tiêm tĩnh mạch).

  • Thời gian tác dụng ngắn (30–80 phút), phù hợp cho thủ thuật y tế.

  • Dạng bào chế đa dạng: Tiêm, xịt mũi, viên uống (ít phổ biến).

Cơ chế hoạt động: Midazolam tăng cường hiệu quả của GABA (chất ức chế dẫn truyền thần kinh), giảm hoạt động não, gây an thần và giãn cơ.


2. Công Dụng Của Midazolam Trong Y Khoa

2.1. Gây Mê và An Thần Trước Phẫu Thuật

  • Gây mê khởi phát nhanh cho phẫu thuật ngắn (nội soi, nhổ răng).

  • An thần trước phẫu thuật giúp bệnh nhân giảm lo lắng, dễ hợp tác.

2.2. Kiểm Soát Co Giật (Trạng Thái Động Kinh)

  • Điều trị cấp cứu co giật kéo dài (status epilepticus) khi các thuốc khác thất bại.

2.3. An Thần Trong Chăm Sóc Đặc Biệt

  • Giảm đau và an thần cho bệnh nhân thở máy trong ICU.

2.4. Ứng Dụng Khác

  • Giảm lo lắng trong thủ thuật chẩn đoán (chụp MRI, nội soi).

  • Dự phòng co thắt phế quản khi đặt nội khí quản.


3. Liều Dùng Midazolam Theo Từng Đối Tượng

3.1. Liều Tiêm Tĩnh Mạch (IV)

  • Người lớn (an thần): 0.5–2.5 mg, tiêm chậm trong 2 phút, có thể lặp lại sau 2–3 phút.

  • Trẻ em (gây mê): 0.15–0.2 mg/kg, tối đa 10 mg.

3.2. Liều Tiêm Bắp (IM)

  • Người lớn: 0.07–0.1 mg/kg, tác dụng sau 15 phút.

3.3. Dạng Xịt Mũi

  • Kiểm soát co giật ở trẻ em: 0.2–0.5 mg/kg, xịt 1 bên mũi.

Lưu ý:

  • Giảm liều 30–50% cho người cao tuổi, suy gan/thận.

  • Không dùng quá 24 giờ để tránh tích lũy thuốc.


4. Tác Dụng Phụ Thường Gặp và Cách Xử Lý

4.1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Ức chế hô hấp: Thở nông, ngừng thở (đặc biệt khi dùng chung opioid).

  • Hạ huyết áp, nhịp tim chậm.

  • Buồn nôn, nôn, đau đầu.

4.2. Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp

  • Phản ứng nghịch lý: Kích động, ảo giác, hung hăng.

  • Phụ thuộc thuốc: Khi dùng kéo dài (>2 tuần).

Xử trí:

  • Ngừng thuốc, hỗ trợ hô hấp bằng oxy.

  • Dùng Flumazenil (chất đối kháng benzodiazepine) trong quá liều.


5. Chống Chỉ Định và Thận Trọng Khi Dùng Midazolam

5.1. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với benzodiazepine.

  • Tăng áp lực nội sọ, suy hô hấp nặng.

  • Bệnh nhược cơ nặng, glocom góc đóng.

5.2. Đối Tượng Cần Thận Trọng

  • Phụ nữ có thai: Midazolam qua nhau thai, có thể gây hội chứng cai ở trẻ sơ sinh.

  • Người nghiện rượu: Tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương.

  • Trẻ em <6 tháng: Chưa đủ dữ liệu an toàn.

5.3. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc opioid (Morphin): Tăng nguy cơ ngừng thở.

  • Thuốc kháng nấm nhóm Azole (Ketoconazole): Làm chậm chuyển hóa Midazolam.

  • Rượu, thuốc an thần khác: Gây tăng tác dụng ức chế thần kinh.


6. Hướng Dẫn Theo Dõi và Đảm Bảo An Toàn

  • Theo dõi sát: Nhịp thở, SpO₂, huyết áp trong và sau dùng thuốc.

  • Chuẩn bị sẵn: Thiết bị hồi sức (máy thở, Flumazenil) khi tiêm Midazolam.

  • Giáo dục bệnh nhân: Tránh lái xe, vận hành máy móc sau dùng thuốc 24 giờ.


7. Câu Hỏi Thường Gặp Khi Sử Dụng Midazolam

Q1: Midazolam có gây mất trí nhớ không?

  • Có, đây là tác dụng phụ thường gặp (quên thuận chiều), giúp giảm lo lắng về thủ thuật.

Q2: Dùng Midazolam cho trẻ em có an toàn?

  • Được, nhưng chỉ dùng dưới sự giám sát của bác sĩ và tính toán liều theo cân nặng.

Q3: Làm gì nếu quá liều Midazolam?

  • Gọi cấp cứu ngay. Flumazenil có thể đảo ngược tác dụng nhưng cần thận trọng với bệnh nhân động kinh.


8. So Sánh Midazolam Với Các Benzodiazepine Khác

Hoạt Chất Ưu Điểm Nhược Điểm
Midazolam Khởi phát nhanh, thời gian ngắn Nguy cơ ức chế hô hấp cao
Diazepam Hiệu quả kéo dài, giá thành thấp Tích lũy ở mô mỡ, gây buồn ngủ dài
Lorazepam Ít ức chế hô hấp, an toàn cho người già Tác dụng chậm hơn Midazolam

9. Kết Luận

Midazolam là thuốc thiết yếu trong cấp cứu và gây mê nhờ hiệu quả nhanh. Tuy nhiên, việc sử dụng đòi hỏi chuyên môn cao để phòng ngừa biến chứng hô hấp và tim mạch. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý dùng thuốc tại nhà.

Lưu ý:

  • Midazolam là thuốc gì

  • Công dụng của Midazolam

  • Liều dùng Midazolam cho trẻ em

  • Tác dụng phụ của Midazolam

  • So sánh Midazolam và Diazepam

Hashtags:
#Midazolam #ThuốcAnThần #GâyMê #CấpCứuCoGiật #SứcKhỏeThầnKinh


Bài viết kết hợp thông tin y khoa cập nhật và hướng dẫn thực hành, giúp độc giả hiểu rõ cách sử dụng Midazolam an toàn, hiệu quả trong các tình huống lâm sàng.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo