Mifepristone

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt chất Mifepristone: Công dụng, Cơ chế hoạt động, Liều dùng và Những điều cần biết

Giới thiệu về hoạt chất Mifepristone

Mifepristone, molecule. It is progestational, glucocorticoid hormone antagonist, emergency contraceptive agent. Structural chemical formula and molecule model. Vector illustration

Mifepristone là một hoạt chất thuộc nhóm steroid tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong y học nhờ khả năng ức chế hormone progesterone. Hoạt chất này được biết đến với vai trò chính trong việc chấm dứt thai kỳ sớm (phá thai nội khoa) và một số ứng dụng khác như ngừa thai khẩn cấp hoặc điều trị một số bệnh lý liên quan đến nội tiết. Mifepristone thường được bào chế dưới dạng viên nén, với hàm lượng phổ biến là 200mg, chẳng hạn như trong thuốc Mifestad 200 do Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, Việt Nam sản xuất.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hoạt chất Mifepristone, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều dùng, đến tác dụng phụ, chống chỉ định và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. 


Mifepristone là gì?

Mifepristone, còn được biết đến với tên thương mại như Mifegyne, Mifestad, hoặc RU-486, là một hợp chất steroid tổng hợp có tác dụng chống progesterone (antiprogestin). Progesterone là hormone quan trọng giúp duy trì thai kỳ bằng cách hỗ trợ sự phát triển của nội mạc tử cung và ngăn ngừa co bóp tử cung. Mifepristone hoạt động bằng cách liên kết với thụ thể progesterone, từ đó ức chế tác dụng của hormone này, dẫn đến thoái hóa nội mạc tử cung và chấm dứt thai kỳ.

Ngoài ra, Mifepristone còn có khả năng tác động đến các thụ thể glucocorticoid, khiến nó được nghiên cứu và sử dụng trong một số trường hợp điều trị bệnh lý nội tiết, chẳng hạn như hội chứng Cushing. Tuy nhiên, ứng dụng chính của hoạt chất này vẫn là trong lĩnh vực sản khoa, đặc biệt là phá thai nội khoa và ngừa thai khẩn cấp.

Thông tin cơ bản về Mifepristone:

  • Nhóm dược lý: Thuốc chống progesterone.
  • Dạng bào chế: Viên nén (thường 10mg, 25mg, hoặc 200mg).
  • Ứng dụng chính: Phá thai nội khoa, ngừa thai khẩn cấp, điều trị hội chứng Cushing.
  • Nhà sản xuất: Được sản xuất bởi nhiều công ty dược phẩm trên thế giới, tại Việt Nam có Stellapharm với sản phẩm Mifestad 200.

Cơ chế hoạt động của Mifepristone

Mifepristone hoạt động thông qua việc ức chế progesterone, một hormone quan trọng trong việc duy trì thai kỳ. Cơ chế cụ thể bao gồm:

  1. Ức chế thụ thể progesterone:

    • Mifepristone cạnh tranh với progesterone để liên kết với thụ thể progesterone trong tử cung.
    • Khi liên kết, nó ngăn chặn tác dụng của progesterone, làm thoái hóa nội mạc tử cung, khiến phôi thai không thể tiếp tục phát triển.
  2. Kích thích co bóp tử cung:

    • Sau khi uống Mifepristone, nội mạc tử cung trở nên không ổn định, tạo điều kiện để sử dụng thuốc bổ sung như Misoprostol (m恢复

System: prostaglandin) nhằm kích thích co bóp tử cung và đẩy phôi thai ra ngoài.

  • Misoprostol thường được dùng sau Mifepristone 24-48 giờ, giúp hoàn tất quá trình phá thai.
  1. Tác động lên nội tiết:
    • Ở liều thấp (10mg hoặc 25mg), Mifepristone có thể ngăn rụng trứng hoặc làm gián đoạn nội mạc tử cung, được sử dụng trong ngừa thai khẩn cấp.
    • Ở liều cao hơn (600mg), nó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh lý như u xơ tử cung hoặc hội chứng Cushing bằng cách ức chế hormone glucocorticoid.

Công dụng của Mifepristone

Mifepristone có nhiều ứng dụng trong y học, với các công dụng chính bao gồm:

1. Phá thai nội khoa

Mifepristone là lựa chọn hàng đầu trong phá thai nội khoa (phá thai bằng thuốc) cho thai kỳ dưới 49 ngày (7 tuần), tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối. Khi kết hợp với Misoprostol, Mifepristone mang lại hiệu quả cao, lên đến 95-98% nếu sử dụng đúng cách.

2. Ngừa thai khẩn cấp

Ở liều thấp (10mg), Mifepristone được sử dụng để ngăn thai kỳ sau quan hệ không bảo vệ. Thuốc có thể:

  • Ngăn rụng trứng bằng cách ức chế đỉnh LH (luteinizing hormone).
  • Làm gián đoạn nội mạc tử cung, ngăn trứng thụ tinh bám vào.

3. Điều trị hội chứng Cushing

Mifepristone được sử dụng ở liều cao (300-1200mg/ngày) để kiểm soát tình trạng tăng cortisol trong hội chứng Cushing, đặc biệt ở những bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc không đáp ứng với các phương pháp khác.

4. Các ứng dụng khác

Mifepristone đang được nghiên cứu cho các mục đích như:

  • Điều trị u xơ tử cung.
  • Hỗ trợ trong quản lý sảy thai hoặc thai lưu.
  • Một số bệnh lý liên quan đến nội tiết khác.

Liều dùng và cách sử dụng Mifepristone

1. Liều dùng

Liều lượng Mifepristone phụ thuộc vào mục đích sử dụng và phải được chỉ định bởi bác sĩ:

  • Phá thai nội khoa:
    • Uống 1 viên 200mg Mifepristone vào ngày 1.
    • Sau 24-48 giờ, uống 400mcg Misoprostol (2 viên 200mcg).
    • Tái khám sau 14 ngày để kiểm tra kết quả.
  • Ngừa thai khẩn cấp:
    • Uống 1 viên 10mg trong vòng 72 giờ sau khi quan hệ không bảo vệ.
  • Hội chứng Cushing:
    • Liều khởi đầu: 300mg/ngày, có thể tăng dần đến 1200mg/ngày, chia làm nhiều lần uống.

2. Cách sử dụng

  • Mifepristone thường được uống trực tiếp tại cơ sở y tế dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần được siêu âm, xét nghiệm máu, và tư vấn kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn.
  • Sau khi uống, cần theo dõi các triệu chứng như chảy máu âm đạo, đau bụng, hoặc mệt mỏi và báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.

3. Xử lý khi quên liều hoặc quá liều

  • Quên liều: Liên hệ bác sĩ ngay để được hướng dẫn, không tự ý bù liều.
  • Quá liều: Đến cơ sở y tế ngay nếu xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, hoặc chảy máu bất thường.

Chống chỉ định của Mifepristone

Mifepristone không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Mifepristone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thai ngoài tử cung: Thuốc không hiệu quả và có thể gây nguy hiểm.
  • Thai kỳ trên 49 ngày (cho phá thai nội khoa).
  • Suy thượng thận mãn tính, suy gan, hoặc suy thận nặng.
  • Đang dùng thuốc chống đông máu (warfarin, heparin) hoặc corticosteroid dài ngày.
  • Bệnh tim mạch nghiêm trọng: Cao huyết áp không kiểm soát, suy tim, hoặc đau thắt ngực.
  • Phụ nữ trên 35 tuổi hút thuốc nhiều (>15 điếu/ngày).
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin di truyền.

Bệnh nhân cần cung cấp đầy đủ tiền sử bệnh lý và danh sách thuốc đang sử dụng để bác sĩ đánh giá.


Tác dụng phụ của Mifepristone

Sử dụng Mifepristone có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp:
    • Chảy máu âm đạo (7-14 ngày).
    • Đau bụng do co bóp tử cung.
    • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
    • Chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu.
    • Sốt nhẹ hoặc ớn lạnh.
  • Nghiêm trọng (hiếm gặp):
    • Chảy máu âm đạo kéo dài (>2 tuần) hoặc quá nhiều.
    • Nhiễm trùng tử cung (sốt cao, đau bụng dữ dội).
    • Dị ứng nghiêm trọng (phát ban, khó thở, sưng mặt).

Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.


Tương tác thuốc của Mifepristone

Mifepristone có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Corticosteroid: Giảm hiệu quả của Mifepristone.
  • Thuốc chống nấm nhóm azole (ketoconazole, itraconazole): Tăng nồng độ Mifepristone trong máu.
  • Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine): Giảm hiệu quả của Mifepristone.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.


Lưu ý khi sử dụng Mifepristone

1. Sử dụng dưới sự giám sát y tế

Mifepristone là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế có đủ điều kiện. Tự ý sử dụng tại nhà có thể gây nguy hiểm như chảy máu nặng hoặc nhiễm trùng.

2. Kiểm tra sức khỏe trước khi dùng

Bác sĩ sẽ thực hiện:

  • Siêu âm để xác định tuổi thai và loại trừ thai ngoài tử cung.
  • Xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng sức khỏe.
  • Tư vấn về lợi ích và rủi ro của thuốc.

3. Theo dõi sau khi sử dụng

  • Tái khám sau 14 ngày để xác nhận thai kỳ đã chấm dứt.
  • Báo ngay các dấu hiệu bất thường như chảy máu nhiều, sốt cao, hoặc đau bụng dữ dội.

4. Thận trọng khi lái xe

Mifepristone có thể gây chóng mặt, do đó cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng.


Bảo quản Mifepristone

  • Nơi bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Nhiệt độ: Dưới 30°C.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Hạn sử dụng: Thường là 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Giá cả và nơi mua thuốc chứa Mifepristone

1. Giá thuốc

Giá thuốc chứa Mifepristone (như Mifestad 200) dao động khoảng 180.000 VNĐ/hộp 1 viên 200mg tại Việt Nam, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ các nhà thuốc uy tín hoặc tham khảo trên các trang web như nhathuocbachmai.vn.

2. Nơi mua

Thuốc chứa Mifepristone là thuốc kê đơn, chỉ được bán tại các nhà thuốc bệnh viện hoặc nhà thuốc uy tín có giấy phép. Một số địa chỉ đáng tin cậy:

  • Nhà thuốc Bạch Mai:
    • Hỗ trợ tư vấn và giao hàng toàn quốc.
    • Cam kết sản phẩm chính hãng.
    • Tư vấn qua Zalo hoặc hotline 0822 555 240.

Hãy mua thuốc tại các cơ sở uy tín để đảm bảo chất lượng.


Ưu điểm và nhược điểm của Mifepristone

1. Ưu điểm

  • Hiệu quả cao: Tỷ lệ thành công trong phá thai nội khoa lên đến 95-98%.
  • Ít xâm lấn: Phù hợp cho những người muốn tránh phẫu thuật.
  • Đa dạng ứng dụng: Ngoài phá thai, còn dùng trong ngừa thai khẩn cấp và điều trị nội tiết.

2. Nhược điểm

  • Tác dụng phụ: Gây chảy máu, đau bụng, hoặc mệt mỏi.
  • Yêu cầu giám sát y tế: Không thể tự ý sử dụng.
  • Hạn chế với thai ngoài tử cung: Không hiệu quả và có thể gây nguy hiểm.

Kết luận

Mifepristone là một hoạt chất quan trọng trong y học, đặc biệt trong phá thai nội khoa, ngừa thai khẩn cấp, và điều trị các bệnh lý nội tiết như hội chứng Cushing. Với cơ chế ức chế progesterone, hoạt chất này mang lại hiệu quả cao khi sử dụng đúng cách và dưới sự giám sát của bác sĩ. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn y tế để tránh các rủi ro như chảy máu nặng hoặc nhiễm trùng.

Nếu bạn cần thêm thông tin về Mifepristone hoặc các sản phẩm chứa hoạt chất này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc liên hệ các nhà thuốc uy tín. Đừng tự ý sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào chứa Mifepristone.


Từ khóa SEO: Mifepristone, thuốc phá thai, Mifestad 200, ngừa thai khẩn cấp, hội chứng Cushing, liều dùng Mifepristone, tác dụng phụ Mifepristone, mua thuốc Mifepristone ở đâu.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo