Monosodium Phosphate (Natri Dibiphosphat): Công dụng, Ứng dụng và Lưu ý quan trọng
Giới thiệu về Monosodium Phosphate (Natri Dibiphosphat)

Monosodium Phosphate, còn được gọi là Natri Dibiphosphat hoặc Monobasic Sodium Phosphate (công thức hóa học: NaH₂PO₄), là một hợp chất muối natri của acid phosphoric. Đây là một hoạt chất đa năng, được sử dụng rộng rãi trong y học, công nghiệp thực phẩm, nông nghiệp, và hóa học. Trong lĩnh vực y tế, Monosodium Phosphate được biết đến với vai trò là chất nhuận tràng thẩm thấu, giúp điều trị táo bón hoặc làm sạch ruột trước các thủ thuật như nội soi đại tràng. Trong thực phẩm, nó đóng vai trò như chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, và chất nhũ hóa.
Monosodium Phosphate là một bột tinh thể màu trắng, dễ hòa tan trong nước, có vị hơi chua, và ổn định trong điều kiện nhiệt độ thường. Với đặc tính hóa học linh hoạt, hoạt chất này được sử dụng trong các sản phẩm như thuốc nhuận tràng (ví dụ: Golistin Soda), thực phẩm chế biến (pho mát, đồ uống), và phân bón nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng Monosodium Phosphate cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh tác dụng phụ như rối loạn điện giải hoặc tổn thương thận, đặc biệt trong y học. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Monosodium Phosphate, từ đặc tính hóa học, công dụng, ứng dụng, đến các lưu ý quan trọng, đảm bảo chuẩn SEO và mang lại giá trị cho người đọc.
Đặc tính hóa học và cơ chế hoạt động của Monosodium Phosphate
Đặc tính hóa học
- Công thức hóa học: NaH₂PO₄ (dạng khan) hoặc NaH₂PO₄·H₂O/NaH₂PO₄·2H₂O (dạng ngậm nước).
- Khối lượng phân tử: 119,98 g/mol (dạng khan); 137,99 g/mol (monohydrat).
- Tính chất vật lý:
- Dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ, không mùi, vị chua nhẹ.
- Độ hòa tan: Rất dễ hòa tan trong nước (850 g/L ở 20°C), không hòa tan trong ethanol hoặc acetone.
- pH dung dịch: Khoảng 4,1–4,5 (dung dịch 5%), mang tính acid yếu.
- Tính chất hóa học:
- Là muối của acid phosphoric, Monosodium Phosphate hoạt động như một chất đệm (buffer) trong các hệ sinh học và công nghiệp, giúp duy trì độ pH ổn định.
- Khi hòa tan, giải phóng ion Na⁺ và H₂PO₄²⁻, tham gia vào các phản ứng hóa học như tạo phức kim loại hoặc điều chỉnh cân bằng acid-base.
Cơ chế hoạt động
-
Trong y học (nhuận tràng thẩm thấu):
- Monosodium Phosphate, thường kết hợp với Disodium Phosphate (Na₂HPO₄), tạo ra dung dịch có áp suất thẩm thấu cao trong lòng ruột.
- Các ion natri và phosphat kéo nước từ huyết tương vào ruột, làm mềm phân, tăng thể tích phân, và kích thích nhu động ruột, dẫn đến đào thải phân trong 30 phút đến 6 giờ.
- Cơ chế này hiệu quả trong táo bón cấp/mạn hoặc làm sạch ruột trước phẫu thuật, nội soi, hoặc chụp X-quang bụng.
-
Trong thực phẩm:
- Chất điều chỉnh độ pH: Monosodium Phosphate duy trì độ pH ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm như nước giải khát, sữa chua, hoặc phô mai chế biến.
- Chất nhũ hóa: Giúp hòa trộn dầu và nước, tạo kết cấu mịn cho các sản phẩm như kem, sốt salad, hoặc phô mai tan chảy.
- Chất bảo quản: Hạn chế sự oxy hóa và kéo dài thời gian sử dụng thực phẩm.
-
Trong nông nghiệp:
- Là nguồn cung cấp phosphat và natri, hỗ trợ tăng trưởng cây trồng bằng cách cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng thiết yếu.
-
Dược động học (trong y học):
- Hấp thu: Hấp thu kém qua đường tiêu hóa (1–5%), chủ yếu hoạt động tại lòng ruột.
- Phân bố: Ion natri/phosphat hấp thu vào máu được phân bố đến các mô và dịch cơ thể.
- Thải trừ: Phần lớn thải qua phân dưới dạng không chuyển hóa; một phần nhỏ qua thận dưới dạng ion phosphat hoặc natri. Thời gian bán thải khoảng 4–6 giờ.
- Rủi ro: Liều cao hoặc dùng kéo dài có thể gây tăng natri/phosphat huyết, giảm calci/kali huyết, hoặc suy thận cấp ở bệnh nhân nguy cơ cao.
Công dụng và ứng dụng của Monosodium Phosphate
Monosodium Phosphate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau:
1. Trong y học
- Điều trị táo bón:
- Dùng làm thuốc nhuận tràng thẩm thấu để điều trị táo bón cấp tính hoặc mạn tính, đặc biệt ở người lớn bị phân cứng, đi đại tiện dưới 3 lần/tuần.
- Ví dụ: Thuốc Golistin Soda 45ml chứa Monosodium Phosphate và Disodium Phosphate, giúp làm mềm phân và kích thích đi đại tiện.
- Làm sạch ruột trước thủ thuật:
- Chuẩn bị cho nội soi đại tràng, phẫu thuật ruột, hoặc chụp X-quang bụng bằng cách làm sạch phân, đảm bảo hình ảnh chẩn đoán rõ ràng và giảm nguy cơ biến chứng.
- Hỗ trợ rối loạn điện giải (hiếm gặp):
- Dùng để bổ sung phosphat trong các trường hợp thiếu hụt phosphat huyết (hypophosphatemia), nhưng cần giám sát y tế chặt chẽ.
2. Trong công nghiệp thực phẩm
- Chất điều chỉnh độ pH:
- Ổn định độ pH trong đồ uống (nước ngọt, nước trái cây), sữa chua, và thực phẩm chế biến sẵn.
- Chất nhũ hóa:
- Tạo kết cấu mịn cho phô mai tan chảy, kem, sốt salad, và bánh nướng.
- Chất bảo quản:
- Kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn oxy hóa và kiểm soát vi khuẩn trong xúc xích, thịt nguội, hoặc thực phẩm đóng hộp.
- Mã phụ gia: Được cấp mã E339(i) theo tiêu chuẩn quốc tế, an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép (theo JECFA, FDA, và EFSA).
3. Trong nông nghiệp
- Là thành phần của phân bón lỏng hoặc phân bón vi lượng, cung cấp phosphat cho cây trồng, hỗ trợ phát triển rễ và tăng năng suất.
- Cải thiện độ pH của đất, đặc biệt ở đất chua, giúp cây hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
4. Trong công nghiệp hóa học
- Chất đệm: Dùng trong phòng thí nghiệm và sản xuất để duy trì pH ổn định trong dung dịch.
- Xử lý nước: Loại bỏ kim loại nặng và điều chỉnh độ pH trong hệ thống nước thải công nghiệp.
- Sản xuất hóa chất: Là nguyên liệu trong tổng hợp các hợp chất chứa phosphat.
Lưu ý: Trong y học, Monosodium Phosphate là thuốc kê đơn, cần sử dụng theo chỉ định bác sĩ. Trong thực phẩm, liều lượng sử dụng được quy định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.
Liều lượng và cách sử dụng Monosodium Phosphate trong y học
Cách sử dụng
- Đường dùng: Uống trực tiếp qua đường miệng, thường dưới dạng dung dịch pha loãng (như Golistin Soda).
- Hướng dẫn dùng:
- Pha loãng dung dịch đậm đặc với nước lọc theo hướng dẫn trên bao bì (ví dụ: thêm nước đến vạch khắc ghi).
- Lắc đều chai trước khi uống để đảm bảo dung dịch đồng nhất.
- Uống khi dạ dày rỗng, ít nhất 30 phút trước bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ để tối ưu hóa tác dụng.
- Uống thêm 240–300ml nước sau mỗi liều để bù dịch và hỗ trợ làm mềm phân.
- Thời điểm hiệu quả: Tác dụng nhuận tràng xuất hiện trong 30 phút đến 6 giờ sau khi uống.
Liều dùng tham khảo (trong y học)
Liều lượng phụ thuộc vào mục đích sử dụng và độ tuổi:
-
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Táo bón: 15–45ml dung dịch chứa Monosodium Phosphate (tương đương 6–18g hoạt chất), uống 1 lần/ngày hoặc chia 2–3 lần.
- Làm sạch ruột: 45ml (toàn bộ chai Golistin Soda), uống 1 lần hoặc chia 3 lần cách nhau 20 phút, kèm 240ml nước lạnh. Dùng 7h sáng ngày trước thủ thuật.
-
Trẻ em từ 10–11 tuổi:
- 15ml dung dịch (tương đương 6g hoạt chất), uống 1 lần/ngày.
-
Trẻ em từ 2–9 tuổi:
- 7,5ml dung dịch (tương đương 3g hoạt chất), uống 1 lần/ngày.
-
Trẻ em dưới 2 tuổi: Tham khảo bác sĩ trước khi dùng.
-
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
-
Quá liều: Gây tiêu chảy nặng, mất nước, hoặc rối loạn điện giải (tăng natri/phosphat, giảm calci/kali). Đến cơ sở y tế ngay nếu có triệu chứng như co giật, suy thận, hoặc mất nước nghiêm trọng.
Lưu ý:
- Không dùng quá 45ml/ngày trừ khi có chỉ định bác sĩ.
- Không dùng kéo dài quá 7 ngày để tránh quen thuốc hoặc rối loạn điện giải.
- Tránh uống cùng sữa hoặc thực phẩm chứa canxi, vì có thể gây kết tủa phosphat.
Tác dụng phụ của Monosodium Phosphate
Monosodium Phosphate trong y học có thể gây các tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến tác dụng nhuận tràng mạnh và hàm lượng natri/phosphat cao:
- Thường gặp (1–10%):
- Tiêu hóa: Chướng bụng (30–40%), đau bụng (20–25%), buồn nôn (25–35%), nôn (5–10%), tiêu chảy.
- Chuyển hóa: Tăng phosphat huyết (90–95%), giảm kali huyết (15–20%), giảm calci huyết nhẹ.
- Ít gặp (0,1–1%):
- Tim mạch: Hạ huyết áp, khoảng QT kéo dài (do giảm kali).
- Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu (do mất nước).
- Thận: Suy thận cấp, nhiễm canxi thận (hiếm, ở bệnh nhân dùng đồng thời thuốc hạ huyết áp hoặc NSAID).
- Hiếm gặp (<0,1%):
- Toàn thân: Phản ứng dị ứng (mề đay, sưng mặt), nhiễm toan chuyển hóa, co giật.
- Da: Ngứa, phát ban (do tá dược như natri benzoate trong thuốc).
Xử lý tác dụng phụ
- Tác dụng phụ nhẹ: Uống nhiều nước (2–3 lít/ngày), nghỉ ngơi, và theo dõi triệu chứng. Ngừng thuốc nếu triệu chứng kéo dài.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Ngừng thuốc và đến cơ sở y tế nếu có: tiêu chảy nặng, co giật, khó thở, sưng mặt, hoặc dấu hiệu suy thận (tiểu ít, phù).
- Gọi cấp cứu (115) nếu có sốc phản vệ hoặc mất nước nghiêm trọng.
Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Monosodium Phosphate
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Monosodium Phosphate, Disodium Phosphate, hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Bệnh nhân mắc các bệnh lý sau:
- Suy thận nặng (GFR <30 mL/phút), suy tim sung huyết, cổ chướng, cường cận giáp.
- Tắc ruột, phình đại tràng bẩm sinh, thủng ruột, viêm ruột thừa.
- Đau bụng, buồn nôn/nôn không rõ nguyên nhân.
- Trẻ em dưới 18 tuổi (trừ trường hợp có chỉ định bác sĩ).
- Không dùng đồng thời với các thuốc nhuận tràng chứa natri phosphat khác.
Thận trọng
- Bệnh nhân suy thận hoặc tim mạch: Theo dõi chức năng thận, điện giải (natri, phosphat, kali, calci), do nguy cơ tăng natri/phosphat huyết.
- Người cao tuổi: Tăng nhạy cảm với thuốc, dễ mất nước hoặc rối loạn điện giải.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú:
- Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, vì natri phosphat có thể qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
- Ngừng cho con bú trong 24 giờ sau liều thứ hai nếu dùng để làm sạch ruột.
- Bệnh nhân ăn kiêng muối: Tránh dùng do hàm lượng natri cao (khoảng 1,5–2g natri/45ml dung dịch).
- Bệnh nhân có hậu môn giả hoặc mở thông hồi tràng: Nguy cơ tích tụ dịch trong ruột.
- Lái xe/vận hành máy móc: Tránh thực hiện do chóng mặt hoặc mất nước.
- Uống đủ nước: Uống 2–3 lít nước/ngày để tránh mất nước và giảm thể tích tuần hoàn.
Tương tác của Monosodium Phosphate
Monosodium Phosphate có thể tương tác với một số thuốc hoặc chất:
- Thuốc ảnh hưởng điện giải:
- Thuốc lợi tiểu (furosemide), ức chế men chuyển angiotensin (ACEI, như lisinopril), thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB, như losartan), NSAID (ibuprofen): Tăng nguy cơ suy thận cấp và rối loạn điện giải.
- Thuốc chẹn calci (amlodipine), thuốc kéo dài khoảng QT (amiodarone): Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim do giảm kali.
- Thuốc chứa natri/phosphat: Không dùng cùng các nhuận tràng khác có natri phosphat để tránh quá liều.
- Thuốc điều trị lithium: Tăng nguy cơ độc tính lithium do thay đổi điện giải.
- Thực phẩm chứa canxi (sữa, phô mai): Có thể gây kết tủa phosphat, giảm hấp thu cả hai.
- Rượu bia: Tăng nguy cơ mất nước và kích ứng tiêu hóa.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm bổ sung, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Ứng dụng thực tế và sản phẩm chứa Monosodium Phosphate
Trong y học
- Golistin Soda 45ml: Dung dịch nhuận tràng chứa Monosodium Phosphate (18,77g) và Disodium Phosphate (4,28g), dùng để trị táo bón hoặc làm sạch ruột.
- Phospho-Soda: Sản phẩm tương tự, phổ biến ở các nước phương Tây, để chuẩn bị nội soi hoặc phẫu thuật.
Trong thực phẩm
- Phô mai chế biến (Kraft, Laughing Cow): Tạo độ mịn và ngăn phân tách dầu.
- Nước giải khát (Coca-Cola, Pepsi): Điều chỉnh độ pH và tăng vị chua nhẹ.
- Thịt chế biến (xúc xích, chả lụa): Giữ độ ẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.
Trong nông nghiệp
- Phân bón vi lượng: Cung cấp phosphat cho lúa, ngô, rau màu.
- Cải tạo đất chua: Trung hòa pH đất, cải thiện hấp thu dinh dưỡng.
Bảo quản và an toàn khi sử dụng Monosodium Phosphate
Bảo quản
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Giữ trong bao bì kín để tránh hút ẩm.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Với thuốc (như Golistin Soda), không dùng nếu dung dịch vẩn đục, đổi màu, hoặc hết hạn (thường 36 tháng từ ngày sản xuất).
An toàn
- Trong y học: Chỉ dùng theo toa bác sĩ, tránh lạm dụng để giảm nguy cơ rối loạn điện giải hoặc suy thận.
- Trong thực phẩm: Lượng tiêu thụ tối đa (ADI) là 70mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày (theo JECFA), tương đương 4,9g/ngày cho người 70kg.
- Trong công nghiệp: Mang găng tay, kính bảo hộ khi xử lý lượng lớn Monosodium Phosphate để tránh kích ứng da/mắt.
Lời khuyên khi sử dụng Monosodium Phosphate
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Đặc biệt khi dùng thuốc nhuận tràng chứa Monosodium Phosphate, nhất là ở trẻ em, người cao tuổi, hoặc bệnh nhân suy thận/tim mạch.
- Uống đủ nước: Uống 2–3 lít nước/ngày khi dùng thuốc để tránh mất nước.
- Chế độ ăn uống:
- Tăng chất xơ (rau xanh, trái cây, yến mạch) và tập thói quen đi đại tiện đều đặn để phòng táo bón lâu dài.
- Tránh thực phẩm chứa canxi khi dùng thuốc để giảm kết tủa.
- Theo dõi tác dụng phụ: Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu có tiêu chảy nặng, chóng mặt, hoặc dấu hiệu rối loạn điện giải.
- Không lạm dụng: Hạn chế dùng kéo dài để tránh quen thuốc hoặc tổn thương thận.
- Kiểm tra thực phẩm: Đọc nhãn thực phẩm để kiểm soát lượng Monosodium Phosphate tiêu thụ, đặc biệt ở người ăn kiêng muối.
Kết luận
Monosodium Phosphate (Natri Dibiphosphat) là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng trong y học, thực phẩm, nông nghiệp, và hóa học. Trong y học, hoạt chất này là thành phần chính của các thuốc nhuận tràng thẩm thấu như Golistin Soda, giúp điều trị táo bón và làm sạch ruột hiệu quả. Trong thực phẩm, nó đóng vai trò điều chỉnh độ pH, nhũ hóa, và bảo quản. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều, theo dõi tác dụng phụ (như rối loạn điện giải, suy thận), và tuân thủ chỉ định bác sĩ hoặc quy định an toàn thực phẩm để đảm bảo an toàn.
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin toàn diện về Monosodium Phosphate, từ đặc tính, công dụng, đến các lưu ý quan trọng. Để sử dụng an toàn và hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế hoặc chuyên gia dinh dưỡng khi cần thiết.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng Monosodium Phosphate trong y học hoặc thực phẩm.