Mucopolysaccharide Polysulfate – Hoạt chất đa năng trong điều trị viêm tĩnh mạch và chăm sóc da
Mucopolysaccharide Polysulfate: Công dụng, cơ chế và ứng dụng từ y học đến thẩm mỹ
Mucopolysaccharide Polysulfate (MPS) là hoạt chất organoheparinoid nổi bật với khả năng chống viêm, giảm huyết khối và phục hồi tổn thương da. Khám phá chi tiết qua bài viết!
Mucopolysaccharide Polysulfate (MPS) là một hợp chất organoheparinoid tự nhiên, có cấu trúc gồm nhiều chuỗi polysaccharide dài không phân nhánh với các đơn vị disaccharide lặp lại. Hoạt chất này được ứng dụng rộng rãi trong y học nhờ khả năng chống viêm, chống huyết khối và hỗ trợ tái tạo mô 28.
Ban đầu, MPS được nghiên cứu để điều trị các bệnh lý tĩnh mạch như viêm tắc tĩnh mạch, nhưng ngày nay, nó còn được sử dụng trong dưỡng da, làm mềm sẹo và hỗ trợ tiêu hóa 610. Điểm nổi bật của MPS là tính an toàn cao và ít tác dụng phụ khi dùng đúng liều lượng 57.
Polysaccharide sulfat hóa: Cấu trúc này cho phép MPS liên kết mạnh với phân tử nước, tăng cường quá trình hydrat hóa mô và giữ ẩm da 28.
Chất chống oxy hóa: Ức chế gốc tự do, ngăn ngừa tổn thương tế bào và lão hóa da 6.
Chống huyết khối:
Ức chế kết dính tiểu cầu và ngăn hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu 7.
Cải thiện lưu thông máu, giảm phù nề trong bệnh giãn tĩnh mạch 9.
Chống viêm:
Ức chế giải phóng prostaglandin và histamine – hai chất trung gian gây viêm, sưng, đau 710.
Tái tạo mô:
Kích thích tổng hợp collagen và hyaluronate, tăng độ đàn hồi da và làm lành vết thương nhanh hơn 30% 28.
Viêm tĩnh mạch huyết khối: MPS giảm sưng, đau và nóng đỏ tại vùng tổn thương 510.
Giãn tĩnh mạch: Cải thiện tuần hoàn máu, giảm cảm giác nặng chân và phù nề 9.
Sau phẫu thuật tĩnh mạch: Hỗ trợ giảm viêm và ngăn hình thành sẹo xấu 10.
Làm mềm sẹo lồi: MPS thúc đẩy tái tạo collagen cân bằng, giảm sẹo phì đại và sẹo lồi 28.
Dưỡng ẩm chuyên sâu: Tạo lớp màng giữ ẩm, phục hồi da khô, nứt nẻ 6.
Chống lão hóa: Ức chế enzyme MMPs phá hủy collagen, duy trì cấu trúc da trẻ trung 8.
Viêm loét dạ dày: MPS tạo màng bảo vệ niêm mạc, giảm tác động của acid dịch vị và thúc đẩy lành vết loét 6.
Nghiên cứu trên 120 bệnh nhân giãn tĩnh mạch: Nhóm dùng kem MPS giảm 72% triệu chứng đau và phù nề sau 4 tuần 9.
Thử nghiệm lâm sàng về bệnh chàm: Kem MPS kết hợp corticosteroid giảm ngứa và tái phát hiệu quả hơn 40% so với đơn trị liệu 8.
So sánh với thuốc chống đông máu: MPS cho hiệu quả tương đương warfarin nhưng ít nguy cơ xuất huyết 7.
Kem Hirudoid Forte (Thái Lan):
Thành phần: 0.445g MPS/100g, dùng cho viêm tĩnh mạch và giảm bầm tím 57.
Ưu điểm: Giảm đau nhanh sau 2–3 ngày, an toàn cho da nhạy cảm 7.
Gamucid (Ý):
Công dụng: Điều trị trào ngược dạ dày, kết hợp MPS với alginate để trung hòa acid 6.
Hiệu quả: Giảm ợ nóng sau 5 phút sử dụng 6.
Kem GFOUK™ Mucopolysaccharide Polysulfate:
Thành phần: Kết hợp MPS với chiết xuất trà xanh và Gotu Kola, tăng cường tuần hoàn máu 9.
Ứng dụng: Giảm tĩnh mạch mạng nhện và cải thiện thẩm mỹ da 9.
Kem bôi: Thoa 2–3 lần/ngày lên vùng tổn thương, tránh vết thương hở 510.
Dạng uống: Tuân thủ chỉ định bác sĩ, thường 50–200mg/ngày tùy bệnh lý 6.
Phụ nữ mang thai: Cần tham vấn bác sĩ do thiếu dữ liệu an toàn 710.
Người hen suyễn: MPS có thể làm nặng triệu chứng 38.
Thường gặp: Ngứa, đỏ da, cảm giác bỏng rát nhẹ 38.
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (cần ngừng thuốc ngay) 8.
Mucopolysaccharide Polysulfate là hoạt chất đa dụng, kết hợp giữa y học hiện đại và ứng dụng thẩm mỹ. Từ điều trị viêm tĩnh mạch đến dưỡng da chuyên sâu, MPS đã chứng minh hiệu quả qua nhiều nghiên cứu lâm sàng. Để đạt kết quả tối ưu, người dùng nên kết hợp sản phẩm chứa MPS với chế độ sinh hoạt lành mạnh và tham vấn chuyên gia khi cần thiết.
Tài liệu tham khảo:
[1][3][5][6][7][8] Thông tin từ các nghiên cứu và sản phẩm ứng dụng MPS.
Bài viết tổng hợp từ nguồn nghiên cứu uy tín, cập nhật đến tháng 4/2025.