Naproxen

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

HOẠT CHẤT NAPROXEN

1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: C₁₄H₁₄O₃.

  • Nhóm thuốc: NSAID (thuốc chống viêm không steroid), ức chế không chọn lọc COX-1COX-2.

  • Dạng bào chế: Viên nén (250 mg, 500 mg), viên nang, gel bôi ngoài da, dung dịch tiêm.

  • Nguồn gốc: Tổng hợp hóa học.


2. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) → giảm tổng hợp prostaglandin (chất gây viêm, đau, sốt).

  • COX-1: Bảo vệ niêm mạc dạ dày, duy trì chức năng tiểu cầu.

  • COX-2: Tham gia vào quá trình viêm và đau.


3. Ứng dụng lâm sàng

  • Giảm đau: Đau đầu, đau cơ, đau răng, đau bụng kinh.

  • Chống viêm: Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm gân.

  • Hạ sốt: Sốt do nhiễm trùng hoặc sau tiêm chủng.


4. Liều lượng

  • Người lớn:

    • Viêm khớp: 500–750 mg/ngày, chia 2 lần.

    • Đau cấp: 550 mg/lần, lặp sau 8–12 giờ (tối đa 1,375 mg/ngày).

  • Trẻ em >12 tuổi: 5–7 mg/kg/ngày (theo chỉ định bác sĩ).

  • Thời gian dùng: Không quá 10 ngày (trừ khi có chỉ định đặc biệt).


5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp:

    • Buồn nôn, ợ nóng, đau bụng.

    • Chóng mặt, phát ban nhẹ.

  • Nghiêm trọng:

    • Xuất huyết tiêu hóa, loét dạ dày.

    • Suy thận cấp, tăng huyết áp.

    • Phản ứng dị ứng (phù mạch, sốc phản vệ).


6. Chống chỉ định

  • Dị ứng với NSAID (aspirin, ibuprofen).

  • Loét dạ dày tiến triển, xuất huyết tiêu hóa.

  • Suy thận nặng, suy gan.

  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.


7. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.

  • Thuốc huyết áp (ACEI, lợi tiểu): Giảm hiệu quả điều trị.

  • Corticoid: Tăng nguy cơ loét dạ dày.


8. So sánh với NSAID khác

Thuốc Thời gian tác dụng Ưu điểm Nhược điểm
Naproxen 8–12 giờ Tác dụng kéo dài, giá rẻ Nguy cơ cao với dạ dày
Ibuprofen 4–6 giờ An toàn hơn cho trẻ em Liều dùng thường xuyên
Diclofenac 6–8 giờ Hiệu quả chống viêm mạnh Tăng nguy cơ tim mạch

9. Lưu ý khi sử dụng

  • Uống sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.

  • Tránh rượu bia (tăng nguy cơ xuất huyết).

  • Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc đau bụng dữ dội.


10. Bảo quản

  • Nhiệt độ phòng (15–30°C), tránh ẩm và ánh sáng.

⚠️ Cảnh báo: Naproxen có thể làm tăng nguy cơ đau tim/đột quỵ, đặc biệt ở người bệnh tim mạch hoặc dùng liều cao kéo dài. Tham khảo bác sĩ trước khi dùng!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo