Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide)

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Nhôm Hydroxit (Aluminium Hydroxide): Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý

Giới thiệu về Nhôm Hydroxit

Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Al(OH)₃, được sử dụng rộng rãi trong y học như một thuốc kháng acid để điều trị các rối loạn tiêu hóa như trào ngược dạ dày-thực quản, viêm loét dą dày, và tăng acid dạ dày. Ngoài ra, hoạt chất này còn được dùng để giảm nồng độ phosphat máu trong bệnh suy thận mạn. Với đặc tính an toàn và hiệu quả, Nhôm Hydroxit là thành phần chính trong nhiều chế phẩm dược phẩm như AtiNalox, Maalox, hoặc Gelusil.

Hoạt chất này được phát triển từ đầu thế kỷ 20 và đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong điều trị các vấn đề tiêu hóa. Ngoài y học, Nhôm Hydroxit còn có ứng dụng trong công nghiệp và xử lý môi trường. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào vai trò y học của Nhôm Hydroxit, từ công dụng, liều dùng, tác dụng phụ đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Nhôm Hydroxit là gì?

Nhôm Hydroxit là một hợp chất muối của nhôm, tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc gel trắng đục. Trong dược phẩm, hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống, viên nhai, hoặc viên nén. Nhôm Hydroxit có tính kiềm, phản ứng với acid để trung hòa môi trường dạ dày, đồng thời tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày.

Đặc tính hóa học

  • Công thức hóa học: Al(OH)₃
  • Khối lượng mol: 78,00 g/mol
  • Độ tan: Kém tan trong nước (khoảng 0,0001 g/100 ml ở 20°C), nhưng tan tốt trong dung dịch acid hoặc kiềm mạnh.
  • Tính chất kiềm: Có khả năng trung hòa acid, làm tăng pH môi trường.

Cơ chế tác dụng

Nhôm Hydroxit hoạt động theo các cơ chế chính sau:

  1. Kháng acid: Khi vào dạ dày, Nhôm Hydroxit phản ứng với acid hydrochloric (HCl) để tạo thành nhôm clorid (AlCl₃) và nước, giảm nồng độ acid dą dày:
    Al(OH)₃ + 3HCl → AlCl₃ + 3H₂O
    

    Phản ứng này làm tăng pH dịch vị, giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua, và đau thượng vị.

  2. Bảo vệ niêm mạc: Nhôm Hydroxit tạo một lớp màng bảo vệ trên niêm mạc dą dày, giảm kích ứng và hỗ trợ lành vết loét.
  3. Liên kết phosphat: Trong ruột, Nhôm Hydroxit gắn với ion phosphat để tạo thành nhôm phosphat không hòa tan, giảm hấp thu phosphat qua đường tiêu hóa. Cơ chế này hữu ích trong điều trị tăng phosphat máu ở bệnh nhân suy thận mạn.
  4. Ức chế pepsin: Nhôm Hydroxit làm giảm hoạt động của enzym pepsin, một chất gây tổn thương niêm mạc khi pH dạ dày quá thấp.

Do tính chất này, Nhôm Hydroxit thường được kết hợp với Magnesium hydroxide (giảm táo bón) hoặc Simethicone (giảm đầy hơi) để cân bằng tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị.

Công dụng của Nhôm Hydroxit

Nhôm Hydroxit được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua, và nóng rát thực quản do dư acid dạ dày.
  • Viêm loét dą dày-tá tràng: Trung hòa acid, bảo vệ niêm mạc, và hỗ trợ giảm đau.
  • Tăng tiết acid dạ dày: Làm dịu các triệu chứng khó tiêu, đầy bụng, hoặc đau thượng vị.
  • Tăng phosphat máu: Hỗ trợ giảm nồng độ phosphat máu ở bệnh nhân suy thận mạn hoặc chạy thận nhân tạo.
  • Ngộ độc acid hoặc chất ăn mòn: Trung hòa acid trong trường hợp khẩn cấp, giảm tổn thương niêm mạc.
  • Hội chứng dą dày kích thích: Giảm triệu chứng khó chịu liên quan đến tiêu hóa.
  • Hỗ trợ y khoa: Giảm acid dą dày trước các thủ thuật như nội soi hoặc chụp X-quang.

Ngoài y học, Nhôm Hydroxit còn được dùng trong công nghiệp (sản xuất nhôm, chất chống cháy) và xử lý nước (kết tủa tạp chất).

Liều dùng và cách sử dụng Nhôm Hydroxit

Liều dùng khuyến cáo

Liều dùng Nhôm Hydroxit phụ thuộc vào mục đích điều trị, độ tuổi, và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là liều tham khảo (tính theo hỗn dịch chứa 600mg Nhôm Hydroxit/5ml hoặc dạng gel khô):

  • Kháng acid (người lớn và trẻ trên 12 tuổi):
    • Uống 5-10ml (600-1200mg) x 4-6 lần/ngày, giữa các bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
    • Tối đa không quá 80ml/ngày (9600mg).
  • Tăng phosphat máu (người lớn):
    • Uống 500-1800mg (tính theo nhôm oxit) x 3-4 lần/ngày, dùng cùng bữa ăn để gắn phosphat.
    • Liều điều chỉnh dựa trên nồng độ phosphat máu.
  • Trẻ em:
    • Dưới 12 tuổi: Chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ, thường liều 2,5-5ml (300-600mg) x 2-4 lần/ngày.
    • Tránh dùng lâu dài ở trẻ do nguy cơ tích lũy nhôm.
  • Bệnh nhân suy thận: Liều cần điều chỉnh cẩn thận, theo dõi nồng độ nhôm và phosphat máu.

Cách sử dụng

  • Hỗn dịch: Lắc kỹ chai hoặc gói trước khi dùng. Uống trực tiếp hoặc pha với một ít nước.
  • Viên nhai: Nhai kỹ trước khi nuốt, uống kèm một cốc nước.
  • Thời điểm dùng: Uống giữa các bữa ăn (1-2 giờ sau ăn), trước khi đi ngủ, hoặc khi có triệu chứng. Khi dùng để giảm phosphat máu, uống cùng bữa ăn.
  • Lưu ý:
    • Không dùng quá 2 tuần liên tục nếu không có chỉ định bác sĩ.
    • Uống cách các thuốc khác (như tetracycline, levothyroxine) ít nhất 2-4 giờ để tránh tương tác.
    • Uống đủ nước để giảm nguy cơ táo bón.

Chống chỉ định của Nhôm Hydroxit

Không sử dụng Nhôm Hydroxit trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Nhôm Hydroxit hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút) do nguy cơ tích lũy nhôm.
  • Giảm phosphat máu nghiêm trọng.
  • Tắc ruột, thủng ruột, hoặc viêm ruột thừa nghi ngờ.
  • Trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ dưới 6 tuổi (trừ khi có chỉ định đặc biệt).
  • Bệnh nhân có nồng độ nhôm máu cao hoặc dấu hiệu ngộ độc nhôm.

Tác dụng phụ của Nhôm Hydroxit

Nhôm Hydroxit thường an toàn khi dùng ngắn hạn, nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Thường gặp:
    • Táo bón, phân rắn, hoặc phân trắng.
    • Chát miệng, đầy hơi nhẹ.
  • Ít gặp:
    • Giảm phosphat máu khi dùng kéo dài, gây yếu cơ, nhuyễn xương.
    • Tích lũy nhôm ở bệnh nhân suy thận, dẫn đến bệnh não, thiếu máu hồng cầu nhỏ, hoặc loãng xương.
    • Đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Hiếm gặp:
    • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở.
    • Nhiễm kiềm chuyển hóa khi dùng liều cao kéo dài.
    • Sỏi thận chứa nhôm ở bệnh nhân suy thận mạn.

Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như yếu cơ, lầm lẫn, hoặc dấu hiệu dị ứng, ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng Nhôm Hydroxit

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:

  • Thận trọng với bệnh nhân đặc biệt:
    • Người suy thận, chạy thận nhân tạo, hoặc người cao tuổi cần theo dõi nồng độ nhôm và phosphat máu.
    • Bệnh nhân táo bón mạn tính hoặc mất nước nên dùng kết hợp với Magnesium hydroxide.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú:
    • Nhôm Hydroxit an toàn khi dùng ngắn hạn, nhưng tránh liều cao kéo dài do nguy cơ tích lũy nhôm ở thai nhi.
    • Một lượng nhỏ nhôm bài tiết qua sữa mẹ, không gây hại đáng kể.
  • Tương tác thuốc:
    • Giảm hấp thu các thuốc như tetracycline, fluoroquinolone, digoxin, ketoconazole, levothyroxine, vitamin D.
    • Uống cách các thuốc này 2-4 giờ.
    • Tăng nguy cơ tác dụng phụ khi phối hợp với thuốc chứa citrate (như natri citrate), làm tăng hấp thu nhôm.
  • Theo dõi định kỳ:
    • Kiểm tra nồng độ phosphat, nhôm, và chức năng thận khi dùng lâu dài.
    • Theo dõi dấu hiệu táo bón hoặc giảm phosphat máu.
  • Chế độ ăn uống:
    • Uống đủ nước (2-3 lít/ngày) để giảm táo bón.
    • Hạn chế thực phẩm giàu phosphat (sữa, phô mai) khi dùng để điều trị tăng phosphat máu.
  • Bảo quản:
    • LĐể thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, và xa tầm tay trẻ em.
    • KKhông dùng hỗn dịch nếu có dấu hiệu đổi màu hoặc kết tủa.

Các thuốc chứa Nhôm Hydroxit phổ biến

Nhôm Hydroxit xuất hiện trong nhiều sản phẩm dược phẩm sau:

  • AtiNalox 15g: Kết hợp với Magnesium hydroxide và Simethicone, trị viêm loét dą dày, đầy hơi. Giá: ~100.000-120 VNĐ VNĐ/hộp 20 gói.
  • Maalox (Sanofi): Chứa Nhôm Hydroxit và Magnesium hydroxide, dạng hỗn dịch hoặc viên nhai. Giá: ~150.000-200 VNĐ VNĐ.
  • Gelusil: Kết hợp Nhôm Hydroxit, Magnesium hydroxide, và Simethicone, dạng viên nhai. Giá: ~180.000 VNĐ/hộp.
  • Nhôm Hydroxit gel (Tâm Bình): Hỗn dịch kháng acid, giá rẻ hơn, khoảng 80.000 VNĐ VNĐ/hộp.

Giá bán và nơi mua thuốc chứa Nhôm Hydroxit

Giá bán tham khảo

Giá các thuốc chứa Nhôm Hydroxit dao động tùy thương hiệu và dạng bào chế (tính đến tháng 6/2025):

  • AtiNalox 15g: 100.000-130.000 VNĐ/hộp 20 gói.
  • Maalox: 150.000-200.000 VNĐ/hộp hoặc chai.
  • Gelusil: 180.000-220.000 VNĐ/hộp.

Nơi mua uy tín

Để mua thuốc chính hãng, chọn các nhà thuốc đạt chuẩn GPP:

  • Nhà thuốc Bạch Mai

Mua online qua các website uy tín như nhathuocbachmai.vn. Kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm, giấy phép, và đánh giá khách hàng.

Nhôm Hydroxit có tốt không?

Nhôm Hydroxit được đánh giá cao nhờ:

  • Hiệu quả nhanh trong trung hòa acid và bảo vệ niêm mạc dą dày.
  • An toàn khi dùng ngắn hạn, ít hấp thu toàn thân.
  • Tăng dụng kép: kháng acid và kiểm soát phosphat máu.
  • Giá thành hợp lý, phổ biến trong các sản phẩm như AtiNalox, Maalox.
  • Kết hợp tốt với các hoạt chất khác để giảm tác dụng phụ.

Tuy nhiên, không nên dùng lâu dài, đặc biệt ở người suy thận, để tránh tích lũy nhôm hoặc giảm phosphat máu.

So sánh Nhôm Hydroxit với các thuốc kháng acid khác

  • Magnesium hydroxide: Tác dụng nhanh hơn, gây tiêu chảy, phù hợp kết hợp để cân bằng táo bón.
  • Calcium carbonate: Tác dụng nhanh, nhưng có nguy cơ tăng calci máu hoặc sỏi thận.
  • Sodium bicarbonate: Tác dụng tức thời, nhưng gây kiềm hóa máu, không dùng lâu dài.
  • Proton pump inhibitors (PPI): Như omeprazole, mạnh hơn trong kiểm soát acid dài hạn, nhưng cần kê đơn.

Nhôm Hydroxit nổi bật nhờ tác dụng bảo vệ niêm mạc và kiểm soát phosphat, phù hợp cho điều trị ngắn hạn hoặc kết hợp.

Câu hỏi thường gặp về Nhôm Hydroxit

1. Nhôm Hydroxit có dùng cho trẻ em được không?

Có, nhưng chỉ dùng cho trẻ trên 12 tuổi với liều thấp, theo chỉ định bác sĩ. Tránh dùng lâu dài ở trẻ em.

2. Nhôm Hydroxit có gây táo bón không?

Có, đây là tác dụng phụ thường gặp, đặc biệt khi dùng liều cao. Kết hợp với Magnesium hydroxide giúp giảm nguy cơ này.

3. Phụ nữ mang thai dùng Nhôm Hydroxit được không?

An toàn trong ngắn hạn, nhưng tránh liều cao kéo dài. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Quá liều Nhôm Hydroxit gây ra điều gì?

Triệu chứng bao gồm táo bón, giảm phosphat máu, hoặc tích lũy nhôm (ở người suy thận). Ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay.

5. Mua thuốc chứa Nhôm Hydroxit ở đâu uy tín?

Mua tại nhà thuốc Bạch Mai, hoặc qua website nhathuocnbachmai.vn.

Kết luận

Nhôm Hydroxit là một hoạt chất quan trọng trong điều trị các rối loạn tiêu hóa như trào ngược dą dày, viêm loét, và tăng acid, đồng thời hỗ trợ kiểm soát tăng phosphat máu. Với cơ chế kháng acid và bảo vệ niêm mạc, hoạt chất này mang lại hiệu quả nhanh chóng và an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều dùng, tránh sử dụng lâu dài ở người suy thận, và tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh rủi ro.

Hy vọng bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về Nhôm Hydroxit. Nếu cần tư vấn thêm hoặc mua thuốc chính hãng, hãy liên hệ các nhà thuốc uy tín hoặc chuyên gia y tế. Chăm sóc sức khỏe tiêu hóa của bạn ngay hôm nay!

Nguồn tham khảo:

  • PubChem: pubchem.ncbi.nlm.nih.gov
Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo