Ô Mai – Vị Thuốc Quý Trong Đông Y: Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Khám phá Ô mai – vị thuốc cổ truyền với khả năng trị ho, tiêu đờm, hỗ trợ tiêu hóa. Bài viết tổng hợp thông tin chi tiết về nguồn gốc, công dụng, bài thuốc và cách dùng an toàn.
Ô mai (còn gọi là mơ muối, mơ chua) là quả mơ chín được chế biến bằng cách phơi khô, ngâm muối hoặc lên men, có vị chua ngọt, tính mát. Trong Đông y, Ô mai được xếp vào nhóm thuốc “chỉ khái, hóa đàm”, thường dùng để trị ho, viêm họng, rối loạn tiêu hóa và giải độc.
Theo sách “Bản Thảo Cương Mục”, Ô mai đã được sử dụng từ hơn 2000 năm trước ở Trung Quốc. Ngày nay, vị thuốc này không chỉ phổ biến trong y học cổ truyền mà còn được ứng dụng trong ẩm thực và thực phẩm chức năng.
Thực vật học: Ô mai được làm từ quả của cây mơ (Prunus mume), thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae).
Phân bố: Trồng nhiều ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tại Việt Nam, cây mơ phát triển tại vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Sơn La.
Thu hái: Quả mơ chín vàng được thu hoạch vào tháng 4–5.
Chế biến:
Phơi khô: Quả mơ rửa sạch, phơi nắng 3–5 ngày.
Ngâm muối: Mơ tươi ngâm với muối biển và phơi sương 3 đêm (phương pháp cổ truyền).
Lên men: Ủ mơ với đường, muối trong thùng gỗ 6–12 tháng để tạo vị chua đặc trưng.
Axit hữu cơ (Citric, Malic): Chiếm 6–8%, giúp kích thích tiêu hóa, kháng khuẩn.
Polyphenol: Chống oxy hóa mạnh, ngăn ngừa tổn thương tế bào.
Amygdalin (Vitamin B17): Hỗ trợ miễn dịch, nghiên cứu cho thấy khả năng ức chế tế bào ung thư (Tạp chí Dược học, 2020).
Khoáng chất: Kali, Magie, Sắt – cân bằng điện giải, bổ máu.
Tính vị: Chua, sáp, tính ôn.
Quy kinh: Phế, Đại tràng, Can.
Công năng: Liễm phế chỉ khái, sinh tân chỉ khát, an thần, sát trùng.
Cơ chế: Axit citric làm loãng đờm, giảm kích ứng niêm mạc họng.
Bài thuốc: Ngậm 3–5 quả Ô mai với mật ong 2 lần/ngày.
Giảm đầy bụng: Kích thích tiết dịch vị, tăng co bóp dạ dày.
Trị tiêu chảy: Tính sáp của Ô mai giúp cầm tiêu chảy do nhiễm khuẩn.
Giải rượu: Nước Ô mai pha loãng giúp giảm nồng độ cồn trong máu.
Trị say nắng: Uống nước sắc Ô mai + lá sen + củ sắn dây.
Nghiên cứu từ Đại học Y Hà Nội (2022) chỉ ra: Amygdalin trong Ô mai ức chế sự phát triển của tế bào ung thư phổi và gan (in vitro).
Ô mai ngâm mật ong: Dùng trị ho khan, viêm họng.
Trà Ô mai: Pha 5g Ô mai khô với nước sôi, thêm gừng tươi.
Rượu ngâm: Ô mai + đương quy + kỷ tử, ngâm 30 ngày, uống 15–20ml/ngày.
Trị ho đờm đặc:
Thành phần: Ô mai 10g + tang bạch bì 8g + cam thảo 4g.
Cách dùng: Sắc với 500ml nước, uống 2 lần/ngày.
Trị đau dạ dày:
Thành phần: Ô mai 12g + sa nhân 6g + hoài sơn 10g.
Cách dùng: Tán bột, uống 3g/lần trước bữa ăn.
Liều lượng an toàn: 3–10g/ngày dạng thuốc sắc hoặc bột.
Chống chỉ định:
Người táo bón, sốt cao do cảm nhiệt.
Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.
Tác dụng phụ: Dùng quá liều gây cồn cào dạ dày, tiêu chảy.
Tiêu chí chọn Ô mai:
Quả to, thịt dày, màu nâu đen tự nhiên.
Mùi thơm dịu, không có mốc hoặc vị lạ.
Bảo quản: Để trong hũ thủy tinh, đậy kín, tránh ẩm và ánh nắng.
Địa chỉ:
Nhà thuốc Đông y: Phúc An, Hồng Hà.
Cửa hàng thảo dược sạch trên các sàn TMĐT (Lazada, Shopee).
Giá tham khảo: 150.000–300.000 VND/kg (tùy chất lượng).
Ô mai không chỉ là món ăn vặt quen thuộc mà còn là vị thuốc quý, kết hợp hài hòa giữa ẩm thực và y học. Để phát huy tối đa công dụng, người dùng cần lựa chọn sản phẩm chất lượng và tuân thủ liều lượng khuyến cáo. Hãy chia sẻ bài viết để lan tỏa kiến thức hữu ích về loại dược liệu đa năng này!
“Ô mai”, “công dụng Ô mai”, “cách dùng Ô mai”, “bài thuốc Ô mai”.
“Ô mai trị ho”, “Ô mai trong Đông y”, “mua Ô mai chất lượng”.