Omega 3

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tổng quan về Omega-3

Fish oil, Omega 3. Eicosapentaenoic acid (EPA), docosahexaenoic acid (DHA) molecule. Polyunsaturated fatty acids. Vector illustration

Omega-3 là một nhóm axit béo không no thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Cơ thể không tự tổng hợp được Omega-3 nên cần bổ sung qua thực phẩm hoặc chế phẩm bổ sung. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Các loại Omega-3 chính

  • ALA (Alpha-Linolenic Acid):

    • Có trong thực vật (hạt lanh, óc chó, dầu hạt cải).

    • Cơ thể chuyển hóa một phần ALA thành EPA và DHA, nhưng hiệu quả thấp (~5-10%).

  • EPA (Eicosapentaenoic Acid):

    • Tập trung trong cá béo (cá hồi, cá trích, cá mòi), tảo.

    • Hỗ trợ chống viêm, sức khỏe tim mạch.

  • DHA (Docosahexaenoic Acid):

    • Thành phần cấu trúc của não, võng mạc.

    • Quan trọng cho phát triển trí não ở trẻ em và chức năng thần kinh ở người lớn.


2. Lợi ích sức khỏe

  • Tim mạch:

    • Giảm triglyceride máu, hạ huyết áp.

    • Ngăn ngừa xơ vữa động mạch, giảm nguy cơ đột quỵ.

  • Thần kinh và não bộ:

    • DHA chiếm 25% thành phần não, hỗ trợ trí nhớ và nhận thức.

    • Giảm nguy cơ trầm cảm, sa sút trí tuệ.

  • Chống viêm:

    • Ức chế cytokine gây viêm, hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp.

  • Mắt:

    • DHA chiếm 60% võng mạc, ngăn thoái hóa điểm vàng.

  • Thai kỳ:

    • Hỗ trợ phát triển não, mắt và hệ thần kinh của thai nhi.


3. Nguồn thực phẩm giàu Omega-3

  • Động vật:

    • Cá hồi, cá ngừ, cá mòi, hàu, dầu cá.

  • Thực vật:

    • Hạt chia, hạt lanh, quả óc chó, tảo biển.

  • Chế phẩm bổ sung:

    • Viên dầu cá, viên tảo (dành cho người ăn chay).


4. Liều lượng khuyến nghị

  • Người trưởng thành khỏe mạnh:

    • 250–500 mg EPA + DHA/ngày.

  • Bệnh tim mạch hoặc triglyceride cao:

    • 2–4 g EPA + DHA/ngày (theo chỉ định bác sĩ).

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú:

    • Tối thiểu 200–300 mg DHA/ngày.


5. Tác dụng phụ và Lưu ý

  • Tác dụng phụ thường gặp:

    • Ợ nóng, tiêu chảy, mùi tanh trong miệng.

  • Nguy cơ:

    • Chảy máu: Liều cao (>3g/ngày) có thể làm loãng máu.

    • Nhiễm kim loại nặng: Chọn sản phẩm tinh chế từ cá nhỏ (nguy cơ thấp).

    • Tương tác thuốc: Thận trọng khi dùng chung với thuốc chống đông (warfarin, aspirin).

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng hải sản (nếu bổ sung từ dầu cá).


6. Đối tượng đặc biệt

  • Trẻ em: Cần DHA để phát triển trí não, bổ sung qua sữa mẹ hoặc thực phẩm chức năng.

  • Người ăn chay: Dùng viên tảo hoặc thực phẩm giàu ALA kết hợp vitamin B, kẽm để tăng chuyển hóa.

  • Người bệnh thận/gan: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng liều cao.


7. Cách chọn sản phẩm bổ sung

  • Tiêu chuẩn chất lượng:

    • Chứng nhận USP, IFOS hoặc GOED.

    • Dạng triglyceride (hấp thu tốt hơn dạng ethyl ester).

  • Hàm lượng EPA/DHA:

    • Kiểm tra nhãn để đảm bảo đủ liều cần thiết.


Kết luận

Omega-3 là dưỡng chất thiết yếu với lợi ích đa dạng từ tim mạch đến thần kinh. Ưu tiên bổ sung qua thực phẩm tự nhiên. Khi dùng chế phẩm, cần chọn sản phẩm uy tín và tuân thủ liều lượng để tránh rủi ro. Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc! 🌿

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo