Điều trị trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và các triệu chứng như ợ nóng.
Làm lành vết loét dạ dày, tá tràng và ngăn ngừa tái phát.
Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison (tăng tiết axit quá mức).
Kết hợp với kháng sinh để diệt vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) gây loét dạ dày.
Ức chế enzyme H+/K+ ATPase (bơm proton) trên tế bào thành dạ dày, ngăn chặn giai đoạn cuối của quá trình tiết axit.
Là một prodrug, chỉ được kích hoạt trong môi trường axit của tế bào thành dạ dày.
Dạng uống: Viên nang, viên nén bao tan trong ruột, bột pha hỗn dịch.
Liều thông thường:
GERD: 20–40 mg/ngày, uống trước bữa ăn 30–60 phút (thường vào buổi sáng).
Loét dạ dày: 20–40 mg/ngày trong 4–8 tuần.
Kết hợp diệt H. pylori: Dùng cùng kháng sinh (amoxicillin, clarithromycin) trong 7–14 ngày.
Thường gặp: Đau đầu, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Thiếu hụt vitamin B12, magie (khi dùng dài ngày).
Tăng nguy cơ gãy xương (hông, cổ tay, cột sống).
Nhiễm khuẩn đường ruột (ví dụ: Clostridium difficile).
Viêm phổi hoặc tổn thương thận (hiếm).
Thận trọng khi dùng cho người loãng xương, suy thận, hoặc đang dùng thuốc chống đông (warfarin).
Chống chỉ định với người dị ứng PPI hoặc thành phần thuốc.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Cần tham vấn bác sĩ (nhóm C theo FDA).
Giảm hấp thu các thuốc cần môi trường axit (ví dụ: ketoconazole, iron supplements).
Tăng nồng độ thuốc chuyển hóa qua CYP2C19 (ví dụ: diazepam, phenytoin).
Clopidogrel: Omeprazole có thể làm giảm hiệu quả chống đông máu.
Việt Nam: Omeprazol STADA, Omez, Losec…
Quốc tế: Prilosec, Losec, Zegerid (Mỹ), Antra (Đức).
Không dùng để cắt cơn ợ nóng ngay lập tức (tác dụng chậm sau 1–4 ngày).
Tránh tự ý dùng dài hạn (>14 ngày) không có chỉ định.
Ngưng thuốc từ từ nếu dùng lâu để tránh tăng tiết axit hồi ứng.
Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả!