Papaverine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Papaverine: Công Dụng, Cơ Chế Hoạt Động và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Papaverine là thuốc giãn mạch mạnh, ứng dụng trong điều trị rối loạn cương dương, co thắt mạch máu. Tìm hiểu chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và cách dùng an toàn.


Giới Thiệu Về Papaverine

Papaverine là một alkaloid có nguồn gốc từ cây thuốc phiện (Papaver somniferum), nhưng không gây nghiện như morphine. Được sử dụng rộng rãi từ những năm 1960, Papaverine nổi bật nhờ khả năng giãn cơ trơn mạch máu và nội tạng, hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương, co thắt mạch vành và ruột. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về cơ chế, công dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.


1. Papaverine Là Gì?

Papaverine thuộc nhóm thuốc giãn mạch không chọn lọc, tác động trực tiếp lên cơ trơn thành mạch và các cơ quan nội tạng. Khác với các opioid khác, nó không liên kết với thụ thể opioid nên không gây nghiện.

Thông Tin Cơ Bản:

  • Công thức hóa học: C₂₀H₂₁NO₄.

  • Dạng bào chế: Viên nén, dung dịch tiêm, thuốc đặt niệu đạo.

  • Chỉ định chính: Rối loạn cương dương, co thắt mạch máu, co thắt đường tiêu hóa.


2. Cơ Chế Hoạt Động Của Papaverine

Papaverine ức chế enzyme phosphodiesterase (PDE)kênh calci, dẫn đến:

  1. Tăng nồng độ cAMP: Giảm nồng độ ion calci nội bào → thư giãn cơ trơn.

  2. Giãn mạch máu: Cải thiện lưu lượng máu đến cơ quan đích.

  3. Giảm co thắt đường tiêu hóa: Ức chế co bóp quá mức của ruột.

Phạm Vi Tác Động:

  • Mạch máu ngoại vi, động mạch vành, cơ trơn bàng quang, đường tiêu hóa.


3. Công Dụng Chính Của Papaverine

a. Điều Trị Rối Loạn Cương Dương (ED)

  • Cơ chế: Tiêm trực tiếp vào thể hang dương vật (kết hợp Phentolamine) hoặc dùng dạng đặt niệu đạo.

  • Hiệu quả: Gây cương cứng trong 5–20 phút, kéo dài 30–60 phút.

b. Giảm Co Thắt Mạch Máu

  • Bệnh Raynaud: Cải thiện tuần hoàn ngoại vi.

  • Co thắt động mạch vành: Dự phòng cơn đau thắt ngực (ít phổ biến hơn nhóm nitrat).

c. Ứng Dụng Trong Tiêu Hóa

  • Hội chứng ruột kích thích: Giảm co thắt đại tràng.

  • Tắc ruột cơ năng: Thư giãn cơ trơn ruột.

d. Ứng Dụng Khác

  • Chẩn đoán hình ảnh: Giãn mạch trong chụp X-quang mạch máu.

  • Điều trị loạn nhịp tim: Trong một số trường hợp hiếm.


4. Chỉ Định và Chống Chỉ Định

a. Chỉ Định

  • Rối loạn cương dương do mạch máu hoặc thần kinh.

  • Co thắt mạch máu não, chi dưới.

  • Co thắt đường mật, tiết niệu.

b. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với Papaverine hoặc thành phần thuốc.

  • Bệnh nhân có tiền sử priapism (cương đau kéo dài).

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú (chưa đủ dữ liệu an toàn).


5. Hướng Dẫn Sử Dụng và Liều Lượng

a. Liều Dùng Tham Khảo

  • Tiêm vào thể hang dương vật: 10–60 mg, pha loãng với nước muối sinh lý.

  • Đặt niệu đạo: 125–1000 mg dạng viên đạn.

  • Tiêm tĩnh mạch/truyền: 30–120 mg/ngày (tùy bệnh lý).

b. Cách Dùng An Toàn

  • Tiêm dương vật: Luân phiên vị trí tiêm để tránh xơ hóa.

  • Theo dõi: Huyết áp, nhịp tim sau tiêm tĩnh mạch.

  • Tránh lạm dụng: Dùng quá 3 lần/tuần có thể gây xơ hóa thể hang.


6. Tác Dụng Phụ và Lưu Ý An Toàn

a. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Tại chỗ tiêm: Đau, bầm tím, xơ hóa mô.

  • Toàn thân: Đau đầu, chóng mặt, hạ huyết áp.

  • Priapism: Cương cứng kéo dài >4 giờ (cần cấp cứu).

b. Tác Dụng Nghiêm Trọng

  • Loạn nhịp tim: Rung thất, block tim (hiếm).

  • Sốc phản vệ: Khó thở, phù mạch.

c. Tương Tác Thuốc

  • Thuốc hạ huyết áp: Tăng nguy cơ tụt huyết áp.

  • Sildenafil (Viagra): Tăng nguy cơ priapism.

  • Rượu: Làm trầm trọng tác dụng an thần.


7. So Sánh Papaverine Với Các Thuốc Giãn Mạch Khác

Thuốc Cơ Chế Ưu Điểm Nhược Điểm
Papaverine Ức chế PDE và kênh calci Hiệu quả nhanh, giá thấp Nguy cơ priapism, xơ hóa mô
Sildenafil Ức chế PDE5 Dùng đường uống, tiện lợi Tác dụng phụ đau đầu, nghẹt mũi
Nitroglycerin Giải phóng NO Tác dụng nhanh cho đau thắt ngực Gây nhờn thuốc, hạ huyết áp

Lưu Ý: Papaverine thường được kết hợp với Phentolamine để giảm nguy cơ priapism.


8. Ứng Dụng Mới Trong Y Học Hiện Đại

  • Cấy ghép stent phủ Papaverine: Ngăn co thắt mạch vành sau can thiệp.

  • Kết hợp với Botox: Điều trị co thắt bàng quang thần kinh.

  • Nghiên cứu trong đột quỵ: Cải thiện tuần hoàn não (giai đoạn thử nghiệm).


9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Papaverine có gây nghiện không?
A: Không, vì nó không tác động lên thụ thể opioid.

Q: Tiêm Papaverine có đau không?
A: Có thể gây đau nhẹ tại chỗ, nhưng thường tự hết sau vài phút.

Q: Dùng Papaverine lâu dài có an toàn?
A: Không nên dùng kéo dài do nguy cơ xơ hóa mô. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Q: Giá Papaverine bao nhiêu?
A: Khoảng 50.000–200.000 VNĐ/tuýp tùy dạng bào chế và hàm lượng.


Kết Luận

Papaverine là thuốc giãn mạch đa năng, đặc biệt hiệu quả trong điều trị rối loạn cương dương và co thắt mạch. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định để tránh biến chứng như priapism hoặc xơ hóa mô. Các nghiên cứu mới đang mở rộng tiềm năng ứng dụng của Papaverine, hứa hẹn mang lại giải pháp tối ưu hơn cho bệnh nhân trong tương lai.

Lưu ý: Papaverine, thuốc giãn mạch, điều trị rối loạn cương dương, cơ chế Papaverine, tác dụng phụ Papaverine, so sánh Papaverine và Sildenafil.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo