Pemirolast

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Pemirolast: Hoạt chất chống dị ứng hiệu quả trong điều trị viêm kết mạc

Giới thiệu về Pemirolast

Pemirolast là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ổn định tế bào mast, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý dị ứng mắt, đặc biệt là viêm kết mạc dị ứngviêm kết mạc mùa xuân. Với cơ chế ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine và leukotriene, Pemirolast giúp giảm nhanh các triệu chứng ngứa, đỏ mắt, chảy nước mắt và khó chịu do dị ứng. Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng thuốc nhỏ mắt, chẳng hạn như sản phẩm Alegysal 5ml của Santen Pharmaceutical, Nhật Bản, với nồng độ Pemirolast kali 0,1% (1mg/ml).

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về Pemirolast, từ cơ chế tác dụng, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng. Nếu bạn đang tìm hiểu về một giải pháp hiệu quả để kiểm soát dị ứng mắt, bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện và đáng tin cậy.

Pemirolast là gì? Cơ chế tác dụng

Cấu trúc hóa học và đặc điểm

Pemirolast (thường được sử dụng dưới dạng muối kali – Pemirolast kali) là một hợp chất thuộc nhóm tetrazol, có công thức hóa học C10H8N6. Đây là một chất ổn định tế bào mast, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phóng thích các chất trung gian gây viêm từ tế bào mast – một loại tế bào miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng. Pemirolast được nghiên cứu và phát triển tại Nhật Bản, nơi nó đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị các bệnh lý dị ứng nhãn khoa.

Theo Drugbank, Pemirolast có trọng lượng phân tử khoảng 266,3 g/mol (dạng kali) và được hấp thu tối thiểu vào tuần hoàn toàn cơ thể khi sử dụng tại chỗ (nhỏ mắt), với nồng độ đỉnh trong huyết tương chỉ khoảng 4,7 ng/ml sau 2 tuần sử dụng liều 0,1% (1mg/ml), 2 lần/ngày. Thời gian bán thải của hoạt chất là khoảng 4,5 giờ, đảm bảo tác dụng tại chỗ mà không gây tích lũy trong cơ thể.

Cơ chế tác dụng của Pemirolast

Pemirolast hoạt động thông qua ba cơ chế chính:

  1. Ổn định màng tế bào mast: Pemirolast ngăn chặn sự phóng thích các chất trung gian gây viêm như histamine, leukotriene C4, D4, E4, và các cytokine từ tế bào mast. Những chất này là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, đỏ mắt và chảy nước mắt.
  2. Ức chế bạch cầu ái toan và bạch cầu trung tính: Pemirolast giảm sự di chuyển của các tế bào viêm đến mô mắt, từ đó hạn chế tổn thương mô và tình trạng viêm kéo dài.
  3. Cạnh tranh với thụ thể histamine H1: Bằng cách cạnh tranh với histamine nội sinh tại thụ thể H1, Pemirolast giúp giảm các triệu chứng dị ứng tức thì, đặc biệt là ngứa mắt.

Theo một nghiên cứu trên PubMed, Pemirolast kali 0,1% có hiệu quả trong việc giảm ngứa mắt và xung huyết kết mạc ở bệnh nhân viêm kết mạc dị ứng sau 1-2 tuần sử dụng, với tác dụng tối đa đạt được sau khoảng 4 tuần.

Công dụng của Pemirolast trong y học

Pemirolast được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp sau:

  • Viêm kết mạc dị ứng: Giảm các triệu chứng như ngứa, đỏ mắt, chảy nước mắt và cảm giác dị vật do dị ứng với phấn hoa, bụi, lông động vật hoặc các tác nhân môi trường khác.
  • Viêm kết mạc mùa xuân (vernal keratoconjunctivitis): Một dạng viêm kết mạc dị ứng nặng, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt vào mùa xuân, do tiếp xúc với phấn hoa hoặc các tác nhân dị ứng khác.
    соеди

System: Dự thảo bài viết chuẩn SEO về hoạt chất Pemirolast

Dưới đây là bài viết chuẩn SEO hoàn chỉnh về hoạt chất Pemirolast, được tối ưu hóa để thân thiện với công cụ tìm kiếm, cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu và hữu ích. Bài viết có độ dài khoảng 2500 từ, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, cấu trúc rõ ràng, mật độ từ khóa hợp lý, tiêu đề phụ và các yếu tố SEO khác để đảm bảo hiệu quả tiếp cận người đọc.

Pemirolast: Hoạt chất chống dị ứng hiệu quả trong điều trị viêm kết mạc

Giới thiệu về Pemirolast

Pemirolast là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ổn định tế bào mast, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý dị ứng mắt, đặc biệt là viêm kết mạc dị ứngviêm kết mạc mùa xuân. Với khả năng ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamineleukotriene, Pemirolast giúp giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như ngứa, đỏ mắt, chảy nước mắt và cảm giác dị vật. Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng thuốc nhỏ mắt, ví dụ như sản phẩm Alegysal 5ml của Santen Pharmaceutical, Nhật Bản, với nồng độ Pemirolast kali 0,1% (1mg/ml).

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Pemirolast, từ cơ chế tác dụng, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp an toàn và hiệu quả để kiểm soát các triệu chứng dị ứng mắt, bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện và đáng tin cậy.

Pemirolast là gì? Cơ chế tác dụng

Cấu trúc hóa học và đặc điểm

Pemirolast (thường sử dụng dưới dạng muối kali – Pemirolast kali) là một hợp chất thuộc nhóm tetrazol, có công thức hóa học C10H8N6. Đây là một chất ổn định tế bào mast, được phát triển để điều trị các phản ứng dị ứng tại chỗ, đặc biệt ở mắt. Pemirolast kali có trọng lượng phân tử khoảng 266,3 g/mol và được hấp thu rất ít vào tuần hoàn toàn cơ thể khi sử dụng dưới dạng nhỏ mắt, đảm bảo tác dụng tại chỗ mà không gây tích lũy hệ thống.

Theo Drugbank, sau khi nhỏ mắt với liều 0,1% (1mg/ml) 2 lần/ngày, nồng độ đỉnh của Pemirolast trong huyết tương chỉ đạt khoảng 4,7 ng/ml sau 2 tuần, với thời gian bán thải khoảng 4,5 giờ. Điều này cho thấy Pemirolast có độ an toàn cao khi sử dụng tại chỗ, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em trên 3 tuổi.

Cơ chế tác dụng của Pemirolast

Pemirolast hoạt động thông qua ba cơ chế chính:

  1. Ổn định màng tế bào mast: Pemirolast ngăn chặn sự phóng thích các chất trung gian gây viêm như histamine, leukotriene C4, D4, E4, và các cytokine từ tế bào mast – những tế bào miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng. Điều này giúp giảm các triệu chứng như ngứa, đỏ và sưng mắt.
  2. Ức chế bạch cầu ái toan và bạch cầu trung tính: Pemirolast giảm sự di chuyển của các tế bào viêm đến mô mắt, từ đó hạn chế tổn thương mô và tình trạng viêm kéo dài.
  3. Cạnh tranh với thụ thể histamine H1: Bằng cách cạnh tranh với histamine nội sinh tại thụ thể H1, Pemirolast giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng tức thì, đặc biệt là ngứa mắt.

Theo một nghiên cứu trên PubMed (DOI: 10.1007/s10792-006-9003-6), Pemirolast kali 0,1% có hiệu quả đáng kể trong việc giảm ngứa mắt và xung huyết kết mạc ở bệnh nhân viêm kết mạc dị ứng sau 1-2 tuần sử dụng, với tác dụng tối đa đạt được sau khoảng 4 tuần.

Công dụng của Pemirolast trong y học

Pemirolast được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Viêm kết mạc dị ứng: Giảm các triệu chứng như ngứa, đỏ mắt, chảy nước mắt và cảm giác dị vật do dị ứng với phấn hoa, bụi, lông động vật, hoặc các tác nhân môi trường khác.
  • Viêm kết mạc mùa xuân (vernal keratoconjunctivitis): Một dạng viêm kết mạc dị ứng nặng, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt vào mùa xuân, do tiếp xúc với phấn hoa hoặc các tác nhân dị ứng khác.
  • Dự phòng dị ứng mắt: Pemirolast có thể được sử dụng trước mùa dị ứng để giảm nguy cơ xuất hiện triệu chứng, đặc biệt ở những người có tiền sử viêm kết mạc dị ứng theo mùa.

Theo Vinmec, Pemirolast kali là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh lý dị ứng mắt, đặc biệt ở những bệnh nhân cần kiểm soát triệu chứng lâu dài mà không muốn sử dụng thuốc chứa corticosteroid (do nguy cơ tác dụng phụ như tăng nhãn áp).

Lợi ích của Pemirolast trong điều trị dị ứng mắt

1. Giảm nhanh triệu chứng ngứa và đỏ mắt

Pemirolast giúp giảm ngứa mắt và xung huyết kết mạc chỉ sau vài ngày sử dụng, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp viêm kết mạc dị ứng nhẹ đến trung bình. Nghiên cứu trên PubMed cho thấy Pemirolast kali 0,1% giảm ngứa mắt ở 80% bệnh nhân sau 1 tuần sử dụng 2 lần/ngày.

2. An toàn khi sử dụng tại chỗ

Do hấp thu toàn cơ thể thấp, Pemirolast có độ an toàn cao, ít gây tác dụng phụ toàn thân. Điều này làm cho hoạt chất phù hợp với cả trẻ em trên 3 tuổi và người lớn, đặc biệt là những người nhạy cảm với các thuốc khác.

3. Hiệu quả trong dự phòng dị ứng

Pemirolast không chỉ điều trị triệu chứng mà còn có tác dụng dự phòng, giúp giảm nguy cơ tái phát ở những bệnh nhân thường xuyên bị dị ứng mắt theo mùa. Điều này đặc biệt hữu ích vào mùa xuân hoặc mùa phấn hoa.

4. Không gây phụ thuộc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng

Không giống các thuốc chứa corticosteroid, Pemirolast không gây nguy cơ tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể khi sử dụng dài ngày, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn cho điều trị kéo dài.

5. Dễ sử dụng

Pemirolast thường được bào chế dưới dạng dung dịch nhỏ mắt (như Alegysal 5ml), đóng gói trong lọ vô trùng, tiện lợi cho việc sử dụng và mang theo.

Cách sử dụng và liều lượng Pemirolast

Dạng bào chế phổ biến

Pemirolast thường được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt với nồng độ 0,1% (1mg/ml), chẳng hạn như trong sản phẩm Alegysal 5ml. Dung dịch được đóng gói trong lọ nhựa vô trùng 5ml, chứa các tá dược như benzalkonium chloride (chất bảo quản), glycerin, và nước tinh khiết, với pH và áp lực thẩm thấu tương thích với mắt (pH 7,5-8,5, áp lực thẩm thấu 0,7-0,9).

Cách sử dụng

  • Đường dùng: Chỉ sử dụng để nhỏ mắt. Rửa tay sạch trước khi nhỏ thuốc để đảm bảo vệ sinh.
  • Kỹ thuật nhỏ thuốc:
    • Ngửa đầu ra sau, kéo nhẹ mí mắt dưới xuống để tạo túi kết mạc.
    • Nhỏ 1-2 giọt vào mỗi mắt, tránh để đầu lọ chạm vào mắt hoặc mí mắt để đảm bảo vô khuẩn.
    • Nhắm mắt nhẹ nhàng trong 1-2 phút sau khi nhỏ để thuốc thẩm thấu.
    • Lau sạch thuốc tràn ra da mí mắt bằng khăn sạch.
    • Đóng nắp lọ ngay sau khi sử dụng.
  • Lưu ý khi sử dụng kính áp tròng:
    • Không đeo kính áp tròng nếu mắt đang đỏ hoặc có triệu chứng viêm kết mạc.
    • Chờ ít nhất 10 phút sau khi nhỏ thuốc trước khi đeo kính áp tròng, vì chất bảo quản benzalkonium chloride có thể bị hấp phụ vào kính.
    • Không sử dụng Pemirolast để điều trị kích ứng mắt do đeo kính áp tròng.

Liều dùng khuyến nghị

Theo hướng dẫn từ Nhà thuốc Long Châu và các tài liệu y khoa:

  • Người lớn và trẻ em trên 3 tuổi: Nhỏ 1 giọt vào mỗi mắt, 2 lần/ngày (buổi sáng và buổi tối). Trong trường hợp triệu chứng nặng, bác sĩ có thể chỉ định nhỏ 1-2 giọt, 4 lần/ngày.
  • Thời gian điều trị: Triệu chứng ngứa thường giảm sau 3-7 ngày, nhưng để đạt hiệu quả lâm sàng đầy đủ, cần sử dụng liên tục trong 4 tuần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý:

  • Không sử dụng quá liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng mà không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu quên liều, nhỏ thuốc ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến thời điểm liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng bình thường.
  • Không sử dụng thuốc đã mở quá 30 ngày hoặc có dấu hiệu đổi màu, đục hoặc có hạt.

Hướng dẫn khi quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều nghiêm trọng khi sử dụng Pemirolast dạng nhỏ mắt, do hấp thu toàn cơ thể rất thấp. Tuy nhiên, nếu vô tình nuốt phải dung dịch hoặc nhỏ quá nhiều, hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được tư vấn.

Chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng Pemirolast

Chống chỉ định

Không sử dụng Pemirolast trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Pemirolast kali hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc (bao gồm tá dược như benzalkonium chloride).
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Hiệu quả và độ an toàn của Pemirolast ở nhóm tuổi này chưa được xác nhận đầy đủ.

Thận trọng

  • Đảm bảo vô khuẩn: Tránh để đầu lọ chạm vào mắt, mí mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào để ngăn nhiễm bẩn.
  • Bệnh nhân có bệnh lý mắt khác: Thận trọng khi sử dụng ở những người có bệnh lý mắt như tăng nhãn áp, viêm giác mạc hoặc nhiễm trùng mắt, vì Pemirolast không điều trị các tình trạng này.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú:
    • Mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của Pemirolast ở phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, theo chỉ định của bác sĩ.
    • Cho con bú: Pemirolast có thể bài tiết vào sữa mẹ (dựa trên nghiên cứu ở động vật), cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Suy gan hoặc suy thận: Chưa có dữ liệu dược động học đầy đủ ở nhóm bệnh nhân này, cần sử dụng dưới sự giám sát y tế.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Pemirolast hiếm khi ảnh hưởng đến khả năng lái xe, nhưng nếu xuất hiện triệu chứng như mờ mắt hoặc chóng mặt, nên tránh các hoạt động này.

Tác dụng phụ của Pemirolast

Pemirolast được dung nạp tốt, với tỷ lệ tác dụng phụ thấp (khoảng 1-2,5% theo các nghiên cứu lâm sàng ở Nhật Bản). Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Thường gặp (>0,1%):
    • Kích ứng mắt, nóng rát, cảm giác có dị vật.
    • Ngứa mí mắt, viêm bờ mi, xung huyết kết mạc.
    • Tiết dịch mắt.
  • Ít gặp (<0,1%):
    • Triệu chứng toàn thân: Đau đầu, viêm mũi, triệu chứng giống cúm.
    • Ngoài mắt: Đau lưng, đau bụng kinh, ho, hắt hơi, viêm xoang, dị ứng.
  • Hiếm gặp: Viêm da mí mắt, phát ban.

Theo Nhà thuốc Long Châu, trước khi được chấp thuận tại Nhật, tỷ lệ tác dụng phụ của Pemirolast là 2,5% (16/639 bệnh nhân), với các triệu chứng chính là viêm bờ mi (0,63%), kích ứng mắt (0,63%) và xung huyết kết mạc (0,47%). Sau khi được chấp thuận, tỷ lệ giảm còn 1,01% (43/4.255 bệnh nhân), với các triệu chứng phổ biến như kích ứng mắt (0,38%) và viêm bờ mi (0,21%).

Hành động khi gặp tác dụng phụ:

  • Ngưng sử dụng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như viêm bờ mi, viêm da mí mắt hoặc xung huyết kết mạc kéo dài.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh phương pháp điều trị.

Tương tác thuốc của Pemirolast

Hiện tại, chưa có báo cáo về tương tác đáng kể của Pemirolast với các thuốc khác khi sử dụng dạng nhỏ mắt, do hấp thu toàn cơ thể thấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn:

  • Không sử dụng đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác mà không có chỉ định của bác sĩ, để tránh tương tác bất lợi hoặc làm giảm hiệu quả.
  • Nếu cần sử dụng nhiều loại thuốc nhỏ mắt, nên nhỏ cách nhau ít nhất 5-10 phút để đảm bảo hấp thu tối ưu.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc sản phẩm nhãn khoa đang sử dụng.

So sánh Pemirolast với các hoạt chất chống dị ứng khác

Pemirolast vs. Levocabastine

Levocabastine là một thuốc kháng histamine H1 dùng tại chỗ, có tác dụng nhanh hơn trong việc giảm ngứa mắt đơn độc. Tuy nhiên, Pemirolast có ưu điểm trong điều trị và dự phòng viêm kết mạc dị ứng kéo dài, nhờ tác dụng ổn định tế bào mast và giảm viêm lâu dài.

Pemirolast vs. Olopatadine

Olopatadine là một hoạt chất kết hợp ổn định tế bào mast và kháng histamine H1, thường được đánh giá cao hơn Pemirolast trong điều trị viêm kết mạc dị ứng nặng do tác dụng kép. Tuy nhiên, Pemirolast là lựa chọn kinh tế và hiệu quả hơn cho các trường hợp nhẹ đến trung bình, với ít tác dụng phụ hơn.

Pemirolast vs. Cromolyn

Cromolyn (Cromoglicic acid) cũng là một chất ổn định tế bào mast, có cơ chế tương tự Pemirolast. Tuy nhiên, Pemirolast có lợi thế về dữ liệu lâm sàng ở Nhật Bản, đặc biệt trong điều trị viêm kết mạc mùa xuân, và thường được ưu tiên hơn ở một số thị trường.

Lời khuyên để sử dụng Pemirolast hiệu quả

  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng Pemirolast theo đơn, không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng.
  • Bảo quản đúng cách: Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ 15-25°C, trong bao bì kín, tránh ánh sáng và ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
  • Vệ sinh khi sử dụng: Rửa tay sạch trước khi nhỏ thuốc, tránh để đầu lọ chạm vào mắt hoặc bề mặt khác.
  • Theo dõi triệu chứng: Nếu triệu chứng không cải thiện sau 4 tuần hoặc trở nặng, liên hệ bác sĩ ngay.
  • Kết hợp lối sống lành mạnh: Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, bụi, lông động vật. Sử dụng kính bảo hộ khi ra ngoài vào mùa dị ứng.
  • Sử dụng trước mùa dị ứng: Để đạt hiệu quả dự phòng, bắt đầu sử dụng Pemirolast trước khi tiếp xúc với các tác nhân dị ứng (ví dụ, trước mùa phấn hoa).

Giá bán và sản phẩm chứa Pemirolast

Pemirolast thường được bào chế dưới dạng thuốc nhỏ mắt, phổ biến nhất là Alegysal 5ml (Santen Pharmaceutical). Theo Nhà thuốc Bạch Mai, giá bán lẻ của Alegysal 5ml dao động từ 120.000-130.000 VNĐ/lọ tại Việt Nam, tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực. Để đảm bảo mua hàng chính hãng:

  • Mua tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai.
  • Kiểm tra bao bì, nhãn mác, số đăng ký và hạn sử dụng trước khi mua.
  • Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc bác sĩ nếu có thắc mắc về sản phẩm.

Kết luận

Pemirolast là một hoạt chất chống dị ứng hiệu quả, an toàn trong điều trị viêm kết mạc dị ứngviêm kết mạc mùa xuân. Với cơ chế ổn định tế bào mast, ức chế giải phóng chất trung gian gây viêm và cạnh tranh thụ thể histamine H1, Pemirolast giúp giảm nhanh các triệu chứng ngứa, đỏ mắt và chảy nước mắt. Hoạt chất này đặc biệt phù hợp cho những người cần điều trị hoặc dự phòng dị ứng mắt dài ngày mà không muốn sử dụng thuốc chứa corticosteroid.

Để đạt hiệu quả tối ưu, người dùng cần tuân thủ liều lượng, cách sử dụng và các lưu ý an toàn, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt ở các đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai hoặc trẻ em. Với Pemirolast, bạn có thể kiểm soát các triệu chứng dị ứng mắt một cách hiệu quả và an toàn, mang lại đôi mắt khỏe mạnh và thoải mái!

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc chứa Pemirolast phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo