Phloroglucinol

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt Chất Phloroglucinol: Công Dụng, Cơ Chế và Ứng Dụng Trong Y Học

Giới thiệu về hoạt chất Phloroglucinol

Phloroglucinol là một hoạt chất dược phẩm thuộc nhóm thuốc chống co thắt cơ trơn, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các cơn đau do co thắt ở các cơ quan như hệ tiêu hóa, đường dẫn mật, đường tiết niệu và tử cung. Với đặc tính giãn cơ trơn hiệu quả, Phloroglucinol giúp giảm nhanh các triệu chứng đau cấp tính như đau quặn thận, đau bụng kinh, co thắt tử cung trong thai kỳ hoặc đau do hội chứng ruột kích thích. Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng viên nén, thuốc đạn hoặc dung dịch tiêm, và trong một số trường hợp, được kết hợp với Trimethylphloroglucinol để tăng cường hiệu quả.

Được phát hiện từ thế kỷ 19, Phloroglucinol ban đầu được biết đến như một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ thực vật, nhưng hiện nay, nó được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong y học. Với tính an toàn tương đối cao và ít tác dụng phụ, Phloroglucinol đã trở thành một lựa chọn ưu tiên trong nhiều phác đồ điều trị tại các bệnh viện và phòng khám. Tại Việt Nam, các sản phẩm chứa Phloroglucinol như AtiGlucinol Inj, Spasless, hoặc Spasfon được phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP, mang lại giải pháp hiệu quả cho người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Phloroglucinol, đồng thời phân tích vai trò của hoạt chất này trong y học hiện đại.

Cấu trúc hóa học và đặc tính của Phloroglucinol

Cấu trúc hóa học

Phloroglucinol (1,3,5-trihydroxybenzene) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phenol, có công thức hóa học C6H6O3. Cấu trúc của nó bao gồm một vòng benzen gắn với ba nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí 1, 3 và 5. Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, tan tốt trong nước, ethanol và ether. Trong dược phẩm, Phloroglucinol thường được sử dụng dưới dạng dihydrat (Phloroglucinol dihydrate) để tăng độ ổn định và khả năng hòa tan.

Đặc tính dược lý

  • Hấp thu: Phloroglucinol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa (khi dùng dạng viên nén) hoặc qua đường tiêm bắp/tĩnh mạch (dạng dung dịch tiêm). Khi tiêm tĩnh mạch, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 0,9 giờ.
  • Phân bố: Thuốc không qua hàng rào máu não, chủ yếu phân bố ở các mô cơ trơn như ống tiêu hóa, đường mật, đường tiết niệu và tử cung.
  • Chuyển hóa: Phloroglucinol được chuyển hóa qua gan bởi hệ enzym microsom, chủ yếu qua quá trình glucuronid hóa và sulfat hóa.
  • Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi hoặc các chất chuyển hóa, với thời gian bán thải khoảng 7,9 ± 1,9 giờ.

Phloroglucinol có đặc tính không atropinic, nghĩa là không gây các tác dụng phụ liên quan đến hệ cholinergic như khô miệng, bí tiểu hoặc tăng nhãn áp, khiến nó an toàn hơn so với một số thuốc chống co thắt khác như atropin.

Cơ chế hoạt động của Phloroglucinol

Phloroglucinol hoạt động như một chất chống co thắt cơ trơn thông qua cơ chế ức chế trực tiếp kênh calci ở tế bào cơ trơn. Cụ thể:

  1. Ức chế dòng ion calci: Phloroglucinol ngăn chặn dòng ion calci đi vào tế bào cơ trơn qua kênh calci phụ thuộc điện thế, làm giảm sự co bóp quá mức của cơ trơn. Điều này giúp giãn cơ và giảm cường độ co thắt ở các cơ quan như dạ dày, ruột, đường mật, niệu quản và tử cung.
  2. Giảm đau nội tạng: Bằng cách làm giãn cơ trơn, Phloroglucinol làm giảm áp lực và kích thích lên các thụ thể đau trong nội tạng, từ đó cải thiện các triệu chứng đau cấp tính.
  3. Tăng cường lưu thông: Ở các cơ quan như đường mật hoặc đường tiết niệu, việc giãn cơ trơn giúp cải thiện lưu thông dịch (như mật hoặc nước tiểu), hỗ trợ giảm đau do sỏi hoặc tắc nghẽn.

Khi kết hợp với Trimethylphloroglucinol, một dẫn chất có cấu trúc tương tự, hiệu quả giãn cơ trơn được tăng cường, giúp thuốc tác dụng nhanh hơn và kéo dài hơn. Cơ chế này làm cho Phloroglucinol đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp đau cấp tính cần xử lý tức thì.

Công dụng của Phloroglucinol trong y học

Phloroglucinol được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Rối loạn tiêu hóa:
    • Điều trị đau do co thắt ở ống tiêu hóa, chẳng hạn như hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm đại tràng co thắt, hoặc đau bụng do rối loạn chức năng tiêu hóa.
    • Giảm triệu chứng đầy hơi, chướng bụng và đau bụng do co bóp quá mức của cơ trơn dạ dày-ruột.
  • Bệnh lý đường dẫn mật:
    • Giảm đau do co thắt đường mật, ví dụ trong các trường hợp sỏi mật, viêm túi mật hoặc viêm đường mật.
    • Hỗ trợ cải thiện lưu thông dịch mật, giảm áp lực trong túi mật và ống mật.
  • Bệnh lý đường tiết niệu:
    • Điều trị đau quặn thận, đau niệu đạo hoặc đau do sỏi thận, sỏi niệu quản.
    • Giúp giãn niệu quản, hỗ trợ quá trình bài tiết sỏi hoặc giảm đau do tắc nghẽn.
  • Các vấn đề phụ khoa:
    • Giảm đau bụng kinh (thống kinh nguyên phát hoặc thứ phát).
    • Hỗ trợ điều trị co thắt tử cung trong thai kỳ, đẻ khó hoặc đau tử cung hậu sản (chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ).
  • Hỗ trợ thủ thuật y khoa:
    • Được sử dụng để làm giãn cơ trơn trước khi thực hiện các thủ thuật như nội soi tiêu hóa, đặt ống thông niệu đạo hoặc các can thiệp sản khoa.

Phloroglucinol thường được dùng dưới dạng tiêm (như AtiGlucinol Inj 4ml) trong các trường hợp đau cấp tính hoặc khi bệnh nhân không thể dùng thuốc đường uống do nôn mửa hoặc rối loạn tiêu hóa nặng.

Đối tượng sử dụng Phloroglucinol

Phloroglucinol phù hợp cho các đối tượng sau:

  • Người lớn: Bệnh nhân mắc các bệnh lý liên quan đến co thắt cơ trơn ở hệ tiêu hóa, đường mật, đường tiết niệu hoặc tử cung.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể sử dụng trong một số trường hợp để giảm co thắt tử cung, nhưng chỉ khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ em: Thường chỉ dùng cho trẻ trên 6 tuổi với liều lượng điều chỉnh theo cân nặng, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Chống chỉ định:

  • Người mẫn cảm với Phloroglucinol, Trimethylphloroglucinol hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Bệnh nhân bị tắc nghẽn ruột, liệt ruột cơ năng hoặc bí tiểu do phì đại tuyến tiền liệt.
  • Phụ nữ cho con bú (do thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ).
  • Trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định đặc biệt.

Hướng dẫn sử dụng và liều lượng

Liều dùng khuyến cáo

Liều lượng Phloroglucinol phụ thuộc vào dạng bào chế (viên nén, thuốc đạn hoặc dung dịch tiêm) và tình trạng bệnh lý. Dưới đây là liều tham khảo:

  • Dạng tiêm (Phloroglucinol 40mg/ống 4ml):
    • Người lớn: 1-3 ống/ngày (tương đương 40-120mg Phloroglucinol), tiêm bắp hoặc tĩnh mạch chậm.
    • Trẻ em trên 6 tuổi: Không quá 2 ống/ngày, liều cụ thể dựa trên cân nặng (khoảng 0,5mg/kg thể trọng).
  • Dạng viên nén (Phloroglucinol 80mg/viên):
    • Người lớn: 2-6 viên/ngày, chia 2-3 lần.
    • Trẻ em trên 6 tuổi: 1-2 viên/ngày, chia 2 lần.
  • Dạng thuốc đạn (Phloroglucinol 150mg/viên):
    • Người lớn: 1-3 viên/ngày, chia 2-3 lần.
    • Trẻ em trên 6 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.

Cách sử dụng:

  • Dạng tiêm: Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế. Tiêm tĩnh mạch cần thực hiện chậm để tránh kích ứng. Kiểm tra dung dịch trước khi tiêm, không sử dụng nếu có cặn hoặc đổi màu.
  • Dạng viên nén: Uống cùng nước lọc, có thể dùng trước hoặc sau ăn.
  • Dạng thuốc đạn: Đặt vào hậu môn, nên làm sạch khu vực trước khi sử dụng.
  • Nếu quên liều, không dùng liều gấp đôi để bù.

Cách bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Kiểm tra hạn sử dụng (thường 24-36 tháng tùy sản phẩm) trước khi dùng.

Tác dụng phụ và cách xử trí

Tác dụng phụ

Phloroglucinol được đánh giá là an toàn, với tỷ lệ tác dụng phụ thấp. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể gặp:

  • Thường gặp: Đau hoặc kích ứng tại vị trí tiêm (với dạng dung dịch tiêm).
  • Ít gặp: Phát ban, mề đay, phù Quincke, chóng mặt, hạ huyết áp nhẹ.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), tụt huyết áp nặng, khó thở.

Xử trí tác dụng phụ

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng như khó thở, sưng mặt, phát ban toàn thân hoặc tụt huyết áp.
  • Liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
  • Trong trường hợp quá liều, ngừng thuốc và điều trị triệu chứng tại bệnh viện. Gọi 115 nếu có tình trạng khẩn cấp.

Tương tác thuốc

Phloroglucinol có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc chất, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:

  • Thuốc giảm đau mạnh (như Morphin và dẫn xuất): Có thể làm giảm hiệu quả của Phloroglucinol do gây co thắt.
  • Noramidopyrine: Không trộn chung trong cùng ống tiêm với Phloroglucinol do tương kỵ lý hóa.
  • Rượu, bia, thuốc lá: Có thể gây hiệp đồng hoặc đối kháng, làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc gây co thắt: Tránh sử dụng đồng thời để tránh làm nặng thêm triệu chứng.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược hoặc chất kích thích đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng Phloroglucinol

  • Không tự ý sử dụng: Đặc biệt với dạng tiêm, chỉ được dùng bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ, do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc hạ huyết áp nhẹ ở một số người.
  • Kiểm tra sản phẩm: Không sử dụng nếu viên thuốc, ống tiêm hoặc thuốc đạn có dấu hiệu hư hỏng, đổi màu hoặc hết hạn.

Ứng dụng của Phloroglucinol trong y học hiện đại

Phloroglucinol không chỉ được sử dụng trong điều trị lâm sàng mà còn đóng vai trò trong các nghiên cứu và ứng dụng y khoa hiện đại:

  • Hỗ trợ sản khoa: Giảm co thắt tử cung trong các trường hợp chuyển dạ giả hoặc đe dọa sảy thai, giúp kéo dài thai kỳ trong một số trường hợp.
  • Hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh: Làm giãn cơ trơn trước khi thực hiện nội soi tiêu hóa hoặc chụp X-quang đường mật, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh.
  • Nghiên cứu dược lý: Phloroglucinol đang được nghiên cứu để phát triển các dạng bào chế mới, như thuốc viên tan trong miệng hoặc công thức kết hợp với các hoạt chất khác để tăng hiệu quả.

Tại Việt Nam, các sản phẩm chứa Phloroglucinol như AtiGlucinol Inj (Công ty An Thiên) hoặc Spasfon (Pháp) được sử dụng phổ biến tại các bệnh viện và nhà thuốc, đáp ứng nhu cầu điều trị của nhiều bệnh nhân.

Mua sản phẩm chứa Phloroglucinol ở đâu? Giá bao nhiêu?

Các sản phẩm chứa Phloroglucinol được phân phối tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP, bệnh viện và các trang web uy tín như nhathuocbachmai.vn hoặc Nhà thuốc Bạch Mai. Giá tham khảo:

  • AtiGlucinol Inj 4ml: Khoảng 28.000 VNĐ/ống hoặc 180.000-300.000 VNĐ/hộp 10 ống.
  • Spasfon viên nén: Khoảng 150.000-200.000 VNĐ/hộp 30 viên.
  • Spasfon thuốc đạn: Khoảng 200.000-250.000 VNĐ/hộp.

Để đảm bảo chất lượng, hãy kiểm tra số đăng ký, hạn sử dụng và mua từ các nguồn uy tín để tránh hàng giả.

Liên hệ mua hàng:

  • Nhà thuốc Bạch Mai: Website nhathuocbachmai.vn, hotline 0822.555.240.

So sánh Phloroglucinol với các hoạt chất chống co thắt khác

So với các hoạt chất chống co thắt khác như Hyoscin (Buscopan) hoặc Drotaverin, Phloroglucinol có ưu điểm là không gây tác dụng phụ cholinergic, phù hợp với nhiều đối tượng hơn, bao gồm cả phụ nữ mang thai (dưới chỉ định bác sĩ). Tuy nhiên, dạng tiêm của Phloroglucinol đòi hỏi nhân viên y tế thực hiện, trong khi Hyoscin hoặc Drotaverin có thể tiện lợi hơn với dạng viên uống.

Tối ưu hóa sức khỏe khi sử dụng Phloroglucinol

Để tăng hiệu quả điều trị và phòng ngừa các cơn đau do co thắt, bạn nên:

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm kích thích co thắt như đồ chiên rán, cà phê, rượu bia.
  • Uống đủ nước: Hỗ trợ chức năng thận và đường tiết niệu, đặc biệt trong trường hợp sỏi thận.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Giảm stress và tránh các yếu tố kích thích co thắt, đặc biệt ở phụ nữ mang thai.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng Phloroglucinol, đặc biệt ở các đối tượng đặc biệt như trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh lý nền.

Kết luận

Hoạt chất Phloroglucinol là một giải pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị các cơn đau do co thắt cơ trơn ở hệ tiêu hóa, đường mật, đường tiết niệu và tử cung. Với cơ chế ức chế kênh calci, Phloroglucinol mang lại tác dụng giảm đau nhanh chóng, ít tác dụng phụ và phù hợp với nhiều đối tượng. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, đặc biệt khi sử dụng dạng tiêm hoặc ở các đối tượng nhạy cảm như phụ nữ mang thai. Hãy mua các sản phẩm chứa Phloroglucinol tại các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị.

Liên hệ ngay:

  • Nhà thuốc Bạch Mai: Website nhathuocbachmai.vn, hotline 0822.555.240.

Bảo vệ sức khỏe của bạn với các sản phẩm chứa Phloroglucinol – giải pháp giảm đau co thắt tối ưu!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo