Piroxicam: Thuốc Chống Viêm Không Steroid (NSAID) – Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Quan Trọng
Piroxicam là thuốc NSAID phổ biến trong điều trị viêm khớp, đau nhức xương khớp. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và cách dùng an toàn qua bài viết chuyên sâu!
Piroxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm enolic acid, được sử dụng rộng rãi để giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Thuốc đặc biệt hiệu quả trong điều trị các bệnh lý viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và đau nhức cơ xương khớp cấp tính. Với thời gian bán hủy dài (30–50 giờ), Piroxicam chỉ cần dùng 1 lần/ngày, thuận tiện cho người bệnh. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, ứng dụng lâm sàng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Piroxicam.
Công thức phân tử: C₁₅H₁₃N₃O₄S.
Nhóm thuốc: Ức chế không chọn lọc enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2).
Cơ chế tác dụng:
Ức chế tổng hợp prostaglandin: Giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm, đau và sốt.
Tác động kép:
COX-1: Bảo vệ niêm mạc dạ dày, duy trì chức năng tiểu cầu.
COX-2: Ức chế chính gây giảm viêm và đau.
So sánh với các NSAID khác:
Thuốc | Thời gian bán hủy | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Piroxicam | 30–50 giờ | Dùng 1 lần/ngày | Nguy cơ loét dạ dày cao |
Diclofenac | 1–2 giờ | Hiệu quả nhanh | Cần dùng 2–3 lần/ngày |
Ibuprofen | 2–4 giờ | Ít tác dụng phụ dạ dày | Tác dụng ngắn |
Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau và cứng khớp buổi sáng.
Viêm xương khớp (thoái hóa khớp): Cải thiện vận động.
Đau nhức cơ xương khớp cấp: Đau lưng, đau cổ vai gáy.
Bệnh gout cấp tính: Kết hợp với thuốc hạ acid uric.
Hội chứng đau do chấn thương: Bong gân, giãn dây chằng.
Hiệu quả lâm sàng:
Giảm 50–70% cường độ đau sau 7–14 ngày (Nghiên cứu trên Tạp chí Thấp khớp học, 2020).
Cải thiện chất lượng cuộc sống ở 65% bệnh nhân viêm khớp.
Dạng bào chế: Viên nén 10 mg, 20 mg; gel bôi ngoài da 0.5%.
Liều khuyến cáo:
Người lớn: 10–20 mg/ngày, uống sau ăn.
Bôi ngoài da: Thoa 2–3 lần/ngày lên vùng đau.
Thời gian điều trị: Không quá 14 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý:
Người cao tuổi, suy thận (GFR <30 mL/phút): Giảm liều 50%.
Tránh dùng kéo dài: Tăng nguy cơ loét dạ dày và suy thận.
Tiêu hóa (20–30%): Đau bụng, buồn nôn, loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.
Tim mạch (5–10%): Tăng huyết áp, phù nề.
Thận (3–5%): Suy thận cấp, tăng kali máu.
Da (1–2%): Phát ban, mẩn ngứa, nhạy cảm ánh sáng.
Xử trí:
Dùng kèm thuốc bảo vệ dạ dày (Omeprazole) khi điều trị dài ngày.
Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện phân đen, nôn ra máu.
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.
Corticosteroid (Prednisone): Tăng nguy cơ loét dạ dày.
Lợi tiểu (Furosemide): Giảm hiệu quả lợi tiểu, tăng độc tính thận.
Rượu: Kích ứng dạ dày nghiêm trọng.
Chống chỉ định:
Dị ứng NSAID hoặc aspirin.
Loét dạ dày tiến triển, xuất huyết tiêu hóa.
Suy thận nặng, suy gan, phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.
Thận trọng:
Người cao tuổi, tiền sử hen suyễn.
Bệnh nhân đái tháo đường, tăng huyết áp.
Q1: Piroxicam có dùng được cho bà bầu không?
A: Không! Piroxicam thuộc nhóm C theo FDA, có thể gây đóng ống động mạch sớm ở thai nhi.
Q2: Dùng Piroxicam có gây nghiện không?
A: Không! Piroxicam không gây nghiện nhưng cần tuân thủ liều để tránh tác dụng phụ.
Q3: Cách giảm tác dụng phụ trên dạ dày khi dùng Piroxicam?
A: Uống thuốc sau ăn, kết hợp Omeprazole và tránh rượu.
Piroxicam là lựa chọn hiệu quả trong điều trị viêm khớp và đau nhức xương khớp nhờ tác dụng kéo dài. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ liều lượng và theo dõi sát sao để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt với người có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc khác!