Polydimethylsiloxane (PDMS) – “Phụ Gia Đa Năng” Từ Công Nghệ Silicone
*Tác giả: [Bs Trần Thị Liên] | Ngày cập nhật: 05/05/2025*

Polydimethylsiloxane (PDMS), hay còn gọi là dimethicone, là một polymer silicone có mặt trong hầu hết lĩnh vực đời sống – từ son dưỡng môi đến chip điện tử. Với cấu trúc phân tử độc đáo kết hợp giữa nguyên tử silic và oxy, PDMS sở hữu tính trơ hóa học, kháng nhiệt, và độ an toàn cao, được FDA xếp vào nhóm phụ gia Generally Recognized As Safe (GRAS). Bài viết này sẽ khám phá sâu về đặc tính, ứng dụng đa ngành, tranh cãi về môi trường, và tiềm năng của PDMS trong tương lai.
PDMS có công thức hóa học (C₂H₆OSi)ₙ, cấu tạo từ chuỗi siloxane (Si-O-Si) linh hoạt với nhóm methyl (CH₃) gắn vào nguyên tử silic. Độ dài chuỗi (giá trị *n*) quyết định tính chất vật lý:
n thấp (10–100): Dạng dầu (dimethicone), độ nhớt thấp, dùng trong mỹ phẩm.
n cao (>1,000): Dạng gel hoặc cao su (silicone elastomer), ứng dụng trong y sinh và điện tử .
Trơ hóa học: Không phản ứng với acid, base, oxy hóa ở điều kiện thường.
Kháng nhiệt: Chịu được -50°C đến 200°C không phân hủy.
Chống thấm nước: Góc tiếp xúc nước >100°, lý tưởng cho lớp phủ chống dính.
Độ an toàn sinh học: Không gây kích ứng da, được dùng trong implant y tế .
Chống tạo bọt: Thêm 10–100 ppm PDMS vào dầu ăn, nước giải khát để ngăn bọt khi đun nóng hoặc lên men.
Lớp phủ chống dính: Phủ lên khuôn bánh, bao bì giấy giúp thực phẩm không bám dính .
Ví dụ: PDMS là thành phần trong McDonald’s fryer oil, được FDA chấp thuận từ năm 1962 .
Dưỡng ẩm: Tạo lớp màng mỏng ngăn mất nước qua da, có trong kem dưỡng Cetaphil, Vaseline.
Làm mượt tóc: Dimethicone trong dầu gội Pantene giúp tóc bóng mượt, giảm xơ rối.
Che khuyết điểm: PDMS trong kem nền Estée Lauder tạo bề mặt mịn, lấp đầy lỗ chân lông .
Implant ngực: Vỏ silicone PDMS có độ bền cao, ít gây dị ứng.
Ống thông tim: Chịu được uốn cong 10,000 lần không nứt gãy.
Vi lỏng (Microfluidics): Dùng làm chip PDMS trong xét nghiệm sinh hóa nhờ tính trong suốt và dễ tạo khuôn .
Cách điện: Phủ lên dây cáp điện chống đoản mạch.
Tản nhiệt: Keo tản nhiệt chứa PDMS cho CPU máy tính.
Màn hình OLED: Lớp đệm PDMS giảm ứng suất cơ học trên panel mỏng .
Chống thấm: Sơn phủ PDMS cho tường nhà vệ sinh, bể bơi.
Giảm chấn: Cao su silicone trong gioăng phanh, lốp xe hạng sang .
FDA và EFSA: Công nhận PDMS an toàn ở nồng độ <150 ppm.
Nghiên cứu độc tính: LD50 trên chuột >50g/kg, không gây ung thư hay đột biến gen .
Khó phân hủy: Thời gian bán hủy trong đất lên đến 500 ngày, tích tụ trong trầm tích biển.
Tác động sinh vật thủy sinh: PDMS hấp phụ vào mang cá, giảm khả năng hô hấp .
Tái chế: Nung PDMS ở 400°C thu hồi silica (SiO₂) làm nguyên liệu thô.
Công nghệ sinh học: Sử dụng nấm Fusarium oxysporum phân hủy PDMS thành CO₂ và nước .
Cảm biến PDMS co giãn: Đo nhịp tim, huyết áp với độ chính xác 99%, được Samsung ứng dụng trong Galaxy Watch 6 .
Da nhân tạo: PDMS mô phỏng độ đàn hồi da người, dùng điều trị bỏng.
Cơ quan chip (Organ-on-a-chip): Mô hình gan, phổi thu nhỏ trên nền PDMS để thử nghiệm thuốc .
PDMS dẫn điện: Pha tạp graphene, ứng dụng trong robot mềm.
PDMS tự phục hồi: Tích hợp vi nang dầu silicone, tự vá lành vết nứt sau 24 giờ .
Tỷ lệ trộn: Phối hợp base và chất đóng rắn (thường 10:1) theo hãng Dow Corning.
Xử lý bề mặt: Plasma Oxy 5 phút để tăng độ kết dính trước khi phủ .
Sản phẩm chứa PDMS: Kiểm tra thành phần (dimethicone, simethicone) trên nhãn.
Bảo quản: Tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C để ngăn phân hủy.
PDMS không chỉ là một polymer đa dụng mà còn là minh chứng cho sự giao thoa giữa hóa học và đổi mới công nghệ. Dù tồn tại tranh cãi về môi trường, những nỗ lực tái chế và cải tiến vật liệu đang mở ra hướng đi bền vững. Trong tương lai, PDMS sẽ tiếp tục là “trợ thủ” không thể thiếu trong y học, điện tử và cuộc sống thường nhật.
Tài liệu tham khảo chi tiết có trong các nguồn được trích dẫn.
Q1: PDMS có gây tắc lỗ chân lông không?
Không, PDMS có kích thước phân tử lớn (trọng lượng >500 Da) nên không thẩm thấu vào da, chỉ tạo lớp màng bảo vệ bề mặt.
Q2: Tại sao PDMS được dùng trong implant ngực?
Nhờ tính trơ sinh học và độ bền cơ học cao, ít gây phản ứng viêm so với vật liệu khác.
Q3: Làm sao nhận biết sản phẩm chứa PDMS?
Kiểm tra thành phần: dimethicone, cyclomethicone (dạng dầu) hoặc simethicone (dạng khí).