Thuốc Prilocaine: Hướng Dẫn Sử Dụng, Công Dụng và Lưu Ý Quan Trọng
Khám phá thông tin chi tiết về thuốc Prilocaine – công dụng, cách dùng, liều lượng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng để gây tê tại chỗ trong y tế và hỗ trợ kéo dài thời gian quan hệ. Tìm hiểu cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả ngay!
Giới Thiệu Về Thuốc Prilocaine
Prilocaine là một hoạt chất gây tê tại chỗ thuộc nhóm amid, được sử dụng rộng rãi trong y tế để giảm đau trong các thủ thuật như phẫu thuật nông, luồn kim tĩnh mạch, hoặc làm sạch vết loét. Prilocaine thường được bào chế dưới dạng kem bôi (như Emla 5% kết hợp với Lidocaine) hoặc dung dịch tiêm, mang lại hiệu quả gây tê nhanh chóng và an toàn khi sử dụng đúng cách. Tại Việt Nam, Prilocaine phổ biến nhất trong sản phẩm Emla 5%, được sản xuất bởi Recipharm Karlskoga AB (Thụy Điển) và phân phối bởi AstraZeneca. Ngoài ra, Prilocaine đôi khi được sử dụng ngoài chỉ định để hỗ trợ nam giới kiểm soát xuất tinh sớm, giúp kéo dài thời gian quan hệ. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về công dụng, cách sử dụng, liều lượng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Prilocaine, giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt chất này và cách tối ưu hóa hiệu quả.
Prilocaine Là Gì?

Prilocaine là một chất gây tê cục bộ, có công thức hóa học C13H20N2O, thường được sử dụng dưới dạng Prilocaine hydroclorid. Hoạt chất này hoạt động bằng cách ngăn chặn các kênh ion natri trên màng tế bào thần kinh, làm gián đoạn dẫn truyền tín hiệu đau, từ đó gây tê tạm thời tại vùng bôi hoặc tiêm. Prilocaine có thời gian tác dụng trung bình (khoảng 1-4 giờ), tương tự Lidocaine, nhưng ít độc hơn trên hệ tim mạch.
Tại Việt Nam, Prilocaine được biết đến nhiều nhất trong kem bôi Emla 5% (chứa 25mg/g Prilocaine và 25mg/g Lidocaine), đóng gói trong tuýp 5g hoặc 30g. Ngoài ra, Prilocaine có thể được dùng dưới dạng dung dịch tiêm trong các thủ thuật nha khoa hoặc gây tê vùng. Thuốc được chỉ định để giảm đau trong các thủ thuật y tế, làm sạch vết loét, hoặc hỗ trợ sinh lý nam giới, với tính an toàn cao khi tuân thủ liều lượng khuyến cáo.
Công Dụng Của Thuốc Prilocaine
Prilocaine được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Gây tê bề mặt da:
- Trước khi luồn kim tĩnh mạch, lấy máu, hoặc tiêm vắc-xin.
- Trong các thủ thuật ngoại khoa nông như loại bỏ mụn cóc, u mềm biểu mô, hoặc tổn thương da nhỏ.
- Trước các thủ thuật thẩm mỹ như xỏ khuyên, xăm hình, hoặc laser da liễu.
- Gây tê niêm mạc sinh dục:
- Trước khi thực hiện các thủ thuật như cắt bỏ condyloma (sùi mào gà) hoặc tiêm gây tê tại chỗ.
- Hỗ trợ giảm độ nhạy cảm dương vật, giúp kiểm soát xuất tinh sớm và kéo dài thời gian quan hệ ở nam giới.
- Gây tê bề mặt vết loét ở chân:
- Trước khi làm sạch hoặc thực hiện thủ thuật ngoại khoa nông, ví dụ loại bỏ sợi huyết (fibrin), mủ, hoặc chất hoại tử.
- Gây tê trong nha khoa:
- Dùng dưới dạng dung dịch tiêm để gây tê vùng trước khi nhổ răng, điều trị tủy, hoặc các thủ thuật nha khoa khác.
- Các ứng dụng khác: Theo chỉ định của bác sĩ, Prilocaine có thể được sử dụng trong các thủ thuật cần gây tê tại chỗ khác.
Prilocaine có ưu điểm là tác dụng nhanh (5-10 phút trên niêm mạc, 30-60 phút trên da lành) và ít gây kích ứng hơn so với một số chất gây tê khác. Tuy nhiên, cần thận trọng do nguy cơ gây methaemoglobin huyết, đặc biệt ở trẻ em hoặc bệnh nhân thiếu enzym G6PD.
Cách Sử Dụng Thuốc Prilocaine
Liều Lượng Khuyến Cáo
Liều dùng Prilocaine phụ thuộc vào dạng bào chế (kem bôi hoặc dung dịch tiêm), mục đích sử dụng, và đối tượng bệnh nhân. Dưới đây là liều lượng khuyến cáo dựa trên sản phẩm phổ biến nhất là kem Emla 5% (chứa Prilocaine 25mg/g):
- Gây tê bề mặt da (người lớn):
- Luồn kim hoặc thủ thuật ngoại khoa nông: Dùng 1-2g/10cm², đắp lớp kem dày, che bằng băng dán kín (như Tegaderm), thời gian đắp 60 phút. Tối đa 60g/600cm² trong 5 giờ.
- Nam giới (da vùng sinh dục): 1g/10cm², đắp trong 15 phút, không cần băng kín.
- Phụ nữ (da vùng sinh dục): 1-2g/10cm², đắp trong 60 phút.
- Gây tê niêm mạc sinh dục (người lớn):
- Dùng 5-10g, đắp toàn bộ bề mặt, kể cả các nếp gấp niêm mạc, thời gian đắp 5-10 phút, không cần băng kín. Thực hiện thủ thuật ngay sau khi lau sạch kem.
- Vệ sinh vết loét ở chân (người lớn):
- Dùng 1-2g/10cm², tối đa 10g/lần thủ thuật, đắp lớp kem dày, che bằng băng dán kín, thời gian đắp 30-60 phút. Vệ sinh vết loét trong vòng 10 phút sau khi lau sạch kem.
- Trẻ em:
- Luồn kim hoặc thủ thuật nhỏ: 1g/10cm², đắp lớp kem dày, che bằng băng dán kín, thời gian đắp 60 phút. Không vượt quá 1g/10cm².
- Trẻ bị viêm da dị ứng: Giảm thời gian đắp xuống 30 phút.
- Trẻ từ 0-12 tháng: Không khuyến cáo sử dụng, đặc biệt nếu đang dùng thuốc gây methaemoglobin huyết.
- Dung dịch tiêm (nha khoa hoặc gây tê vùng):
- Liều lượng tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ, thường 1-5ml dung dịch Prilocaine 4% (40mg/ml) cho mỗi lần tiêm. Tối đa 400mg (10ml) cho người lớn khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Không dùng quá liều khuyến cáo để tránh độc tính toàn thân hoặc methaemoglobin huyết.
- Ống kem hoặc dung dịch đã mở nắp chỉ dùng một lần, vứt bỏ phần thừa sau mỗi lần sử dụng.
- Trẻ em dưới 3 tháng tuổi hoặc có viêm da dị ứng không nên đắp kem quá 30 phút.
Hướng Dẫn Sử Dụng
- Chuẩn bị: Vệ sinh sạch vùng da hoặc niêm mạc cần bôi thuốc bằng nước ấm hoặc dung dịch vệ sinh, lau khô bằng khăn mềm.
- Bôi thuốc (dạng kem):
- Lấy một lượng kem vừa đủ (theo liều khuyến cáo), thoa đều lên vùng da/niêm mạc cần gây tê.
- Đối với da lành, đắp lớp kem dày và che bằng băng dán kín. Đối với niêm mạc sinh dục, không cần băng kín.
- Thời gian đắp: Chờ 15-60 phút (tùy chỉ định) để thuốc thẩm thấu. Lau sạch kem bằng khăn mềm hoặc gạc trước khi thực hiện thủ thuật hoặc quan hệ.
- Tiêm thuốc (dạng dung dịch):
- Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
- Tiêm vào vùng cần gây tê (thường trong nha khoa hoặc gây tê vùng nhỏ), đảm bảo liều lượng chính xác.
- Hỗ trợ quan hệ tình dục (ngoài chỉ định):
- Thoa một lớp mỏng kem Emla 5% lên đầu dương vật 15-30 phút trước khi quan hệ, massage nhẹ nhàng.
- Lau sạch kem bằng nước sạch hoặc khăn mềm trước khi quan hệ để tránh gây tê cho bạn tình, hoặc sử dụng bao cao su.
Quên liều: Prilocaine là thuốc dùng khi cần, không có lịch dùng cố định. Nếu quên bôi trước thủ thuật, hãy bôi ngay khi nhớ ra, nhưng đảm bảo đủ thời gian đắp thuốc.
Quá liều: Quá liều Prilocaine có thể gây độc tính toàn thân, với các triệu chứng như co giật, chóng mặt, ức chế cơ tim, hoặc methaemoglobin huyết (xanh tái da, khó thở). Nếu nghi ngờ quá liều, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Tác Dụng Phụ Của Thuốc Prilocaine
Prilocaine thường an toàn khi sử dụng đúng liều, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
Tác Dụng Phụ Thường Gặp (≥1/100, <1/10)
- Da lành: Xanh tái, ửng đỏ, phù nề nhẹ, cảm giác nóng, ngứa, hoặc ấm tại chỗ bôi.
- Niêm mạc sinh dục: Ngứa, kích ứng, cảm giác nóng nhẹ.
- Vết loét ở chân: Kích ứng, ngứa, ửng đỏ.
Tác Dụng Phụ Ít Gặp (≥1/1000, <1/100)
- Cảm giác ngứa ran (dị cảm) tại chỗ bôi hoặc tiêm.
- Kích ứng da nhẹ, nổi mẩn.
Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp (≥1/10000, <1/1000)
- Phản ứng dị ứng, nặng nhất là sốc phản vệ (khó thở, sưng phù).
- Methaemoglobin huyết, đặc biệt ở trẻ em, bệnh nhân thiếu enzym G6PD, hoặc dùng liều cao (triệu chứng: xanh tái da, khó thở, chóng mặt).
- Ban xuất huyết hoặc mẩn ngứa ở trẻ em bị viêm da dị ứng hoặc u mềm biểu mô sau khi bôi lâu dài.
- Kích ứng giác mạc nếu thuốc dính vào mắt.
Cách xử lý: Ngừng sử dụng thuốc và rửa sạch vùng bôi bằng nước hoặc dung dịch natri clorid nếu xuất hiện kích ứng hoặc dị ứng. Đến cơ sở y tế ngay nếu có dấu hiệu nghiêm trọng như khó thở, sưng phù, hoặc xanh tái da.
Chống Chỉ Định Và Thận Trọng Khi Sử Dụng
Chống Chỉ Định
Không sử dụng Prilocaine trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Prilocaine, Lidocaine, hoặc các thuốc gây tê nhóm amid khác.
- Trẻ sinh non (trước 37 tuần thai kỳ).
- Bệnh nhân thiếu enzym glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) hoặc có methaemoglobin huyết bẩm sinh/vô căn.
- Vết thương hở, màng nhĩ tổn thương, hoặc niêm mạc sinh dục trẻ em (do thiếu dữ liệu về hấp thu).
Thận Trọng
- Tránh tiếp xúc với mắt: Prilocaine có thể gây kích ứng giác mạc. Nếu dính vào mắt, rửa ngay bằng nước hoặc dung dịch natri clorid, bảo vệ mắt cho đến khi cảm giác trở lại.
- Trẻ em: Không dùng cho trẻ dưới 12 tháng đang điều trị thuốc gây methaemoglobin huyết (như sulfonamid, phenytoin). Giảm thời gian bôi xuống 30 phút ở trẻ bị viêm da dị ứng.
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: Prilocaine vượt qua hàng rào nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ ở lượng nhỏ. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, và ngừng cho con bú nếu cần.
- Bệnh nhân viêm da dị ứng: Giảm thời gian bôi (15-30 phút) để tránh phản ứng mạch máu tại chỗ.
- Vaccine sống: Prilocaine có tính kháng khuẩn và kháng virus ở nồng độ cao, có thể ảnh hưởng đến vaccine sống (như BCG). Theo dõi kết quả tiêm chủng.
- Bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em. Hạn dùng 36 tháng từ ngày sản xuất, 30 ngày sau khi mở nắp (đối với kem).
Tương Tác Thuốc
Prilocaine có thể tương tác với các thuốc hoặc chất sau:
- Thuốc gây methaemoglobin huyết (như sulfonamid, benzocain, chloroquin, dapsone, metoclopramide): Tăng nguy cơ methaemoglobin huyết, đặc biệt ở trẻ em hoặc bệnh nhân dùng liều cao.
- Thuốc chống loạn nhịp nhóm III (amiodarone): Tăng tác động trên tim, cần theo dõi ECG.
- Thuốc chẹn beta (propranolol), cimetidine: Giảm thải trừ Prilocaine, tăng nguy cơ độc tính khi dùng liều cao kéo dài.
- Thuốc gây tê tại chỗ khác (tocainide): Tăng nguy cơ độc tính toàn thân.
- Rượu bia: Không ghi nhận tương tác trực tiếp, nhưng nên tránh để đảm bảo an toàn.
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc đồ uống đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Prilocaine
- Tuân thủ liều lượng: Chỉ sử dụng lượng thuốc vừa đủ và đúng thời gian đắp để tránh tác dụng phụ, đặc biệt là methaemoglobin huyết.
- Kết hợp lối sống lành mạnh: Khi sử dụng để kéo dài thời gian quan hệ, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện, và tránh chất kích thích để cải thiện sức khỏe sinh lý.
- Theo dõi phản ứng da: Ngừng sử dụng nếu xuất hiện kích ứng, đỏ, hoặc ngứa kéo dài.
- Sử dụng bao cao su: Khi dùng để hỗ trợ quan hệ, nên sử dụng bao cao su để tránh gây tê cho bạn tình.
- Không lạm dụng: Sử dụng lâu dài hoặc liều cao có thể gây giảm độ nhạy cảm vĩnh viễn hoặc rối loạn cương dương.
- Chỉ sử dụng ngoài da/niêm mạc: Không dùng Prilocaine để uống hoặc tiêm (trừ dạng dung dịch tiêm do nhân viên y tế thực hiện).
Câu Hỏi Thường Gặp Về Prilocaine
1. Prilocaine Có Thể Dùng Cho Trẻ Em Không?
Prilocaine (như trong kem Emla 5%) có thể dùng cho trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên với liều 1g/10cm², đắp trong 60 phút. Trẻ dưới 12 tháng hoặc có viêm da dị ứng cần giảm thời gian đắp xuống 30 phút. Không dùng cho trẻ sinh non hoặc trẻ đang dùng thuốc gây methaemoglobin huyết.
2. Prilocaine Giá Bao Nhiêu?
Tại Việt Nam, Prilocaine thường có trong kem Emla 5%, giá dao động từ 200.000-450.000 VNĐ/hộp 5 tuýp 5g, tùy nhà thuốc. Một tuýp 5g có giá khoảng 80.000-100.000 VNĐ. Liên hệ các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai để được tư vấn và báo giá chính xác.
3. Prilocaine Có Hỗ Trợ Kéo Dài Thời Gian Quan Hệ Không?
Có, Prilocaine (trong kem Emla 5%) được sử dụng ngoài chỉ định để giảm độ nhạy cảm dương vật, giúp kiểm soát xuất tinh sớm. Thoa 1g lên đầu dương vật 15-30 phút trước khi quan hệ, lau sạch trước khi bắt đầu để tránh gây tê cho bạn tình.
4. Làm Gì Nếu Thuốc Dính Vào Mắt?
Rửa ngay mắt bằng nước sạch hoặc dung dịch natri clorid, bảo vệ mắt cho đến khi cảm giác trở lại. Liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu kích ứng kéo dài.
5. Prilocaine Có Gây Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng Không?
Tác dụng phụ nghiêm trọng như sốc phản vệ hoặc methaemoglobin huyết rất hiếm gặp khi dùng đúng liều. Tuy nhiên, cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay nếu có triệu chứng như khó thở, chóng mặt, hoặc xanh tái da.
Kết Luận
Prilocaine là một hoạt chất gây tê tại chỗ hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong y tế để giảm đau trong các thủ thuật như luồn kim, phẫu thuật nông, hoặc làm sạch vết loét, đồng thời hỗ trợ nam giới kiểm soát xuất tinh sớm. Với tác dụng nhanh chóng và tính an toàn cao khi sử dụng đúng cách, Prilocaine (đặc biệt trong kem Emla 5%) là lựa chọn đáng tin cậy. Tuy nhiên, để tránh tác dụng phụ như methaemoglobin huyết hoặc kích ứng da, cần tuân thủ liều lượng, thời gian đắp, và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt ở trẻ em, phụ nữ mang thai, hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền. Nếu bạn có thắc mắc về Prilocaine, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết.
Hãy sử dụng Prilocaine một cách thông minh để hỗ trợ sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống ngay hôm nay!
Nguồn tham khảo:
- Vinmec: Thuốc Emla 5 có tác dụng gì?
- YouMed: Thuốc Emla (Lidocaine, Prilocaine): Công dụng, cách dùng và lưu ý.