Proparacaine hydrochloride

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Proparacaine Hydrochloride: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Hoạt Chất Gây Tê Nhãn Khoa

Proparacaine hydrochloride là một hoạt chất gây tê tại chỗ được sử dụng rộng rãi trong nhãn khoa, đặc biệt trong các thủ thuật ngắn hạn như đo nhãn áp, lấy dị vật hoặc phẫu thuật mắt. Với hiệu quả nhanh, an toàn cao và ít tác dụng phụ, hoạt chất này đã trở thành lựa chọn hàng đầu tại các bệnh viện và phòng khám mắt trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Proparacaine hydrochloride, từ cấu trúc hóa học, cơ chế hoạt động, công dụng, liều dùng đến các lưu ý quan trọng. Với độ dài khoảng 2500 từ, bài viết được tối ưu hóa để dễ dàng tiếp cận và mang lại giá trị cho người đọc.


1. Proparacaine Hydrochloride Là Gì?

Proparacaine hydrochloride là một chất gây tê tại chỗ thuộc nhóm ester amin, thường được sử dụng dưới dạng dung dịch nhỏ mắt với nồng độ 0.5% (5mg/ml). Hoạt chất này được phát triển để gây tê bề mặt giác mạc và kết mạc, giúp giảm đau trong các thủ thuật nhãn khoa ngắn hạn. Tại Việt Nam, Proparacaine hydrochloride được biết đến nhiều nhất qua sản phẩm Alcaine 0.5% 15ml của Alcon, một thương hiệu nhãn khoa hàng đầu thế giới.

Hoạt chất này có công thức hóa học C16H26N2O3·HCl, với khối lượng phân tử khoảng 330.85 g/mol. Proparacaine hydrochloride hoạt động bằng cách ức chế dẫn truyền tín hiệu thần kinh đau, mang lại hiệu quả gây tê chỉ trong 13-30 giây sau khi nhỏ. Thuốc được sử dụng phổ biến trong các bệnh viện mắt lớn như Bệnh viện Mắt Trung ương hoặc Bệnh viện Mắt TP. Hồ Chí Minh, nơi các thủ thuật nhãn khoa ngày càng tăng do ô nhiễm môi trường và bệnh lý mắt gia tăng.


2. Cấu Trúc Hóa Học Và Tính Chất Của Proparacaine Hydrochloride

2.1. Cấu Trúc Hóa Học

Proparacaine hydrochloride là một dẫn xuất của ester amin, có cấu trúc gồm:

  • Một nhân thơm (benzen) liên kết với nhóm ester.
  • Một nhóm amin bậc ba, chịu trách nhiệm cho hoạt tính gây tê.
  • Phần hydrochloride tăng độ hòa tan trong nước, phù hợp cho dạng dung dịch nhỏ mắt.

Cấu trúc này giúp Proparacaine thấm nhanh qua biểu mô giác mạc, đạt hiệu quả gây tê tức thì mà không cần tiêm.

2.2. Tính Chất Vật Lý

  • Dạng: Dạng bột kết tinh màu trắng hoặc dung dịch trong suốt đến vàng nhạt.
  • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, ít hòa tan trong cồn.
  • pH: Dung dịch nhỏ mắt chứa Proparacaine thường có pH từ 6.5-7.5, tương thích với môi trường mắt.
  • Tính ổn định: Dễ bị oxy hóa nếu tiếp xúc ánh sáng hoặc nhiệt độ cao, cần bảo quản ở 2-8°C.

So với các hoạt chất gây tê khác như tetracaine hoặc lidocaine, Proparacaine có ưu điểm là ít gây kích ứng và ít hấp thu toàn thân hơn, giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.


3. Cơ Chế Hoạt Động Của Proparacaine Hydrochloride

Proparacaine hydrochloride hoạt động bằng cách ức chế kênh natri trên màng tế bào thần kinh cảm giác ở giác mạc và kết mạc. Cơ chế này bao gồm:

  1. Chặn tín hiệu đau: Proparacaine ngăn chặn sự khử cực của màng tế bào thần kinh bằng cách ức chế dòng ion natri, làm gián đoạn dẫn truyền xung động đau.
  2. Tác dụng nhanh: Sau khi nhỏ vào mắt, hoạt chất thấm qua biểu mô giác mạc trong 13-30 giây, tạo ra trạng thái tê cục bộ.
  3. Thời gian tác dụng: Hiệu quả gây tê kéo dài từ 10-20 phút, phù hợp cho các thủ thuật ngắn. Sau đó, cảm giác mắt trở lại bình thường mà không để lại dư lượng tê.
  4. Chuyển hóa: Proparacaine được thủy phân nhanh bởi enzyme esterase trong huyết tương và gan, ít tích lũy trong cơ thể, giảm nguy cơ độc tính toàn thân.

Cơ chế này làm cho Proparacaine trở thành lựa chọn lý tưởng so với tetracaine (có thể gây kích ứng cao hơn) hoặc lidocaine (thời gian tác dụng lâu hơn nhưng ít dùng trong nhãn khoa).


4. Công Dụng Và Chỉ Định Của Proparacaine Hydrochloride

Proparacaine hydrochloride được chỉ định trong các thủ thuật nhãn khoa yêu cầu gây tê bề mặt mắt. Dưới đây là các ứng dụng chính:

4.1. Đo Áp Lực Nội Nhãn (Tonometry)

Proparacaine được sử dụng để gây tê giác mạc trước khi đo nhãn áp, giúp bệnh nhân không cảm thấy khó chịu khi nhãn áp kế tiếp xúc với mắt. Đây là thủ thuật quan trọng để chẩn đoán tăng nhãn áp hoặc glaucoma, với hơn 70% bệnh nhân glaucoma ở Việt Nam được kiểm tra bằng phương pháp này.

4.2. Lấy Dị Vật Hoặc Khâu Vết Thương

Khi mắt bị dị vật (bụi, cát, mảnh kim loại) hoặc cần khâu vết thương ở giác mạc/kết mạc, Proparacaine giúp giảm đau tức thì, tạo điều kiện cho bác sĩ thao tác chính xác. Tác dụng kéo dài 10-20 phút, đủ để hoàn thành thủ thuật.

4.3. Nạo Giác Mạc Hoặc Kết Mạc

Proparacaine hỗ trợ trong các thủ thuật chẩn đoán như lấy mẫu sinh thiết hoặc kiểm tra nhiễm trùng mắt. Hoạt chất đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau khi bác sĩ can thiệp vào bề mặt mắt.

4.4. Kiểm Tra Góc Tiền Phòng (Gonioscopy)

Việc gây tê bằng Proparacaine giúp bác sĩ quan sát góc tiền phòng mà không gây khó chịu, hỗ trợ phát hiện sớm các vấn đề về dòng chảy dịch thủy.

4.5. Gây Tê Trước Phẫu Thuật Nhãn Khoa

Proparacaine được sử dụng trong các phẫu thuật ngắn như phẫu thuật đục thủy tinh thể hoặc loại bỏ khâu sau phẫu thuật. Thuốc có thể được nhỏ lặp lại để duy trì trạng thái tê sâu.

Theo nghiên cứu từ Alcon, Proparacaine đạt hiệu quả gây tê đến 95% trong các thủ thuật dưới 20 phút, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu tại các cơ sở nhãn khoa lớn.


5. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng Proparacaine Hydrochloride

5.1. Liều Dùng

Liều lượng Proparacaine phụ thuộc vào loại thủ thuật và chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là hướng dẫn chung:

Thủ Thuật Liều Dùng Ghi Chú
Đo nhãn áp/lấy dị vật 1-2 giọt/mắt, nhỏ ngay trước thủ thuật Tác dụng kéo dài 10-15 phút
Nạo giác mạc/kết mạc 1 giọt/mắt, lặp lại mỗi 5-10 phút, tối đa 3 liều Không vượt quá liều quy định
Phẫu thuật đục thủy tinh thể 1-2 giọt/mắt, mỗi 5-10 phút, tổng 5-7 liều Dưới sự giám sát của bác sĩ
Loại bỏ khâu 1-2 giọt/mắt, 2-3 phút trước thủ thuật Tránh chạm đầu lọ vào mắt

5.2. Cách Sử Dụng

  1. Rửa tay sạch trước khi nhỏ thuốc để tránh nhiễm khuẩn.
  2. Nghiêng đầu về sau, kéo nhẹ mí mắt dưới để tạo túi kết mạc.
  3. Nhỏ đúng số giọt theo chỉ định, tránh để đầu lọ chạm vào mắt hoặc mí mắt.
  4. Nhắm mắt nhẹ nhàng 1-2 phút, ấn nhẹ góc trong mắt để giảm hấp thu toàn thân.
  5. Đóng chặt nắp chai sau khi dùng và bảo quản ở 2-8°C.

Lưu ý:

  • Proparacaine chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
  • Không dùng để tự điều trị đau mắt hoặc các vấn đề khác ngoài chỉ định.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi cần thận trọng và chỉ sử dụng khi có chỉ định bác sĩ.

6. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

6.1. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng: Không dùng cho bệnh nhân quá mẫn với Proparacaine hoặc các thành phần trong dung dịch (như benzalkonium chloride).
  • Tiêm vào mắt: Proparacaine chỉ dùng để nhỏ ngoài, tuyệt đối không tiêm.

6.2. Thận Trọng

  • Bệnh nhân có bệnh nền: Người mắc bệnh tim mạch, cường giáp hoặc bệnh gan cần dùng liều thấp do nguy cơ hấp thu toàn thân.
  • Phụ nữ mang thai: Proparacaine thuộc nhóm C, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro, do chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ mức độ bài tiết qua sữa mẹ, nên cân nhắc ngừng cho bú tạm thời.
  • Người đeo kính áp tròng: Tháo kính trước khi nhỏ vì benzalkonium chloride (tá dược phổ biến) có thể làm hỏng kính hoặc gây kích ứng.
  • Lạm dụng kéo dài: Sử dụng quá 7 ngày có thể gây tổn thương biểu mô giác mạc, làm chậm lành vết thương.

6.3. Tương Tác Thuốc

  • Tăng giãn đồng tử: Khi kết hợp với tropicamide hoặc phenylephrine.
  • Tăng độc tính: Sử dụng đồng thời với các thuốc chứa benzalkonium chloride nồng độ cao.
  • Giảm hiệu quả: Dùng lâu dài với corticosteroid nhỏ mắt.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.


7. Tác Dụng Phụ Của Proparacaine Hydrochloride

Hầu hết bệnh nhân dung nạp tốt Proparacaine, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra:

7.1. Thường Gặp (1-10%)

  • Cảm giác châm chích, rát hoặc đỏ mắt tạm thời.
  • Chảy nước mắt, tăng nháy mắt.
  • Giãn đồng tử nhẹ (hiếm gặp).

7.2. Ít Gặp (<1%)

  • Phản ứng dị ứng như viêm da tiếp xúc, sưng mí mắt.
  • Xói mòn biểu mô giác mạc do sử dụng kéo dài.

7.3. Nghiêm Trọng (Rất Hiếm)

  • Phản ứng hyperallergic: Viêm giác mạc cấp, hoại tử biểu mô hoặc descemetitis.
  • Tác dụng toàn thân: Lo âu, run, co giật nếu nhỏ quá liều hoặc nuốt nhầm.

Nếu gặp triệu chứng bất thường, ngừng sử dụng và liên hệ bác sĩ ngay. Các trường hợp phản ứng phụ nghiêm trọng cần được báo cáo qua hệ thống giám sát ADR.


8. Quá Liều Và Cách Xử Lý

Quá liều Proparacaine hiếm gặp khi sử dụng đúng cách, nhưng nếu nhỏ quá nhiều hoặc nuốt nhầm:

  • Triệu chứng: Lo âu, run, co giật do hấp thu toàn thân.
  • Xử lý: Rửa mắt ngay bằng nước ấm, theo dõi triệu chứng và đưa đến cơ sở y tế nếu cần. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị hỗ trợ triệu chứng là chính.

9. Bảo Quản Và Dạng Bào Chế

  • Bảo quản: Lưu trữ ở 2-8°C (trong tủ lạnh), tránh ánh sáng trực tiếp. Sau khi mở nắp, sử dụng trong vòng 1 tháng và kiểm tra kỹ trước khi dùng.
  • Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt vô trùng, nồng độ 0.5% (5mg/ml), thường đóng gói trong chai 15ml.
  • Hạn sử dụng: 2-3 năm từ ngày sản xuất, ghi rõ trên bao bì.

Không sử dụng nếu dung dịch có dấu hiệu đổi màu, đục hoặc có cặn.


10. So Sánh Proparacaine Hydrochloride Với Các Hoạt Chất Gây Tê Khác

Hoạt Chất Nhóm Thời Gian Tê Mức Kích Ứng Ứng Dụng Chính
Proparacaine Ester amin 10-20 phút Thấp Nhãn khoa
Tetracaine Ester amin 10-15 phút Trung bình Nhãn khoa, da
Lidocaine Amid 20-30 phút Cao hơn Da, niêm mạc

Proparacaine nổi bật với thời gian khởi phát nhanh, ít kích ứng và đặc biệt phù hợp cho các thủ thuật nhãn khoa.


11. Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

Các bác sĩ nhãn khoa khuyến cáo:

  • Chỉ sử dụng Proparacaine dưới sự giám sát của nhân viên y tế chuyên môn.
  • Không tự ý dùng để điều trị đau mắt thông thường.
  • Kết hợp vệ sinh mắt đúng cách và khám mắt định kỳ 6 tháng/lần.
  • Nếu có tiền sử dị ứng hoặc bệnh lý nền, thông báo với bác sĩ để kiểm tra trước khi dùng.

Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường và bệnh lý mắt gia tăng tại Việt Nam, việc sử dụng Proparacaine đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các thủ thuật nhãn khoa.


12. Kết Luận

Proparacaine hydrochloride là một hoạt chất gây tê nhãn khoa hiệu quả, an toàn và được tin dùng trên toàn cầu. Với tác dụng nhanh, ít tác dụng phụ và khả năng ứng dụng linh hoạt trong các thủ thuật như đo nhãn áp, lấy dị vật hay phẫu thuật mắt, Proparacaine đã góp phần cải thiện trải nghiệm của hàng triệu bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định y tế để tránh rủi ro.

Nếu bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Proparacaine hydrochloride như Alcaine 0.5% 15ml, hãy mua tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai. Để biết thêm thông tin về chăm sóc mắt, hãy tham khảo các nguồn y tế đáng tin cậy hoặc tham vấn bác sĩ chuyên khoa.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo