Pyrazinamide: Thuốc Điều Trị Lao Hàng Đầu – Cơ Chế, Công Dụng Và Lưu Ý
Pyrazinamide là thuốc kháng lao quan trọng trong phác đồ điều trị lao tiêu chuẩn. Tìm hiểu cơ chế diệt khuẩn, liều dùng, tác dụng phụ và cách dùng an toàn qua bài viết chuyên sâu!
Pyrazinamide (PZA) là một thuốc kháng lao hàng đầu, thuộc nhóm thuốc diệt khuẩn ưa acid, được sử dụng trong phác đồ điều trị lao ngắn ngày (DOTS) của WHO. Kết hợp với Isoniazid, Rifampicin và Ethambutol, Pyrazinamide giúp rút ngắn thời gian điều trị từ 12 tháng xuống còn 6–8 tháng. Thuốc đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn đầu của bệnh, tiêu diệt vi khuẩn lao ẩn náu trong môi trường acid như đại thực bào. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cơ chế, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Pyrazinamide.
Công thức phân tử: C₅H₅N₃O.
Dạng tồn tại: Là prodrug, chuyển hóa thành dạng hoạt động (pyrazinoic acid) nhờ enzyme pyrazinamidase của vi khuẩn lao.
Cơ chế diệt khuẩn:
Ức chế tổng hợp acid mycolic: Phá vỡ cấu trúc vách tế bào vi khuẩn, khiến chúng mất khả năng đề kháng.
Tác động trong môi trường acid: Hiệu quả ở pH thấp (5–5.5), nơi vi khuẩn lao ẩn náu (ví dụ: đại thực bào).
Gây rối loạn chuyển hóa năng lượng: Ức chế enzyme FAS-I (fatty acid synthase), ngăn cản tổng hợp ATP.
Phổ tác dụng:
Chủ yếu trên Mycobacterium tuberculosis, kể cả chủng tiềm ẩn.
Không hiệu quả với vi khuẩn kháng pyrazinamidase hoặc đột biến gene pncA.
Pyrazinamide được chỉ định trong:
Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu) của phác đồ điều trị lao tiêu chuẩn.
Lao đa kháng thuốc (MDR-TB): Khi vi khuẩn còn nhạy cảm với PZA (xác định qua xét nghiệm gene pncA).
Lao màng não, lao xương: Kết hợp với thuốc thẩm thấu tốt vào dịch não tủy.
Phác đồ điều trị lao tiêu chuẩn (theo WHO):
Giai đoạn | Thời gian | Thuốc sử dụng |
---|---|---|
Tấn công | 2 tháng | Pyrazinamide + Isoniazid + Rifampicin + Ethambutol |
Duy trì | 4–6 tháng | Isoniazid + Rifampicin |
Người lớn: 15–30 mg/kg/ngày (tối đa 2g/ngày).
Trẻ em: 15–30 mg/kg/ngày (tối đa 2g/ngày).
Bệnh nhân suy thận: Giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các lần dùng (GFR <30 mL/phút: 25–35 mg/kg 3 lần/tuần).
Lưu ý:
Uống một lần/ngày, tốt nhất vào buổi sáng.
Dùng cùng thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Viên nén: 500 mg, 750 mg.
Dạng kết hợp: Cố định với Isoniazid, Rifampicin (ví dụ: Rimstar 4-FDC).
Gan: Tăng men gan (AST/ALT), viêm gan (1–5% bệnh nhân).
Khớp: Đau khớp, tăng acid uric máu (40% trường hợp), có thể dẫn đến gout.
Tiêu hóa: Buồn nôn, chán ăn.
Da: Phát ban, nhạy cảm ánh sáng.
Theo dõi men gan: Xét nghiệm 2–4 tuần/lần. Ngừng thuốc nếu AST/ALT >5 lần ngưỡng.
Kiểm soát acid uric: Uống nhiều nước, dùng Allopurinol nếu cần.
Giảm đau khớp: Paracetamol hoặc NSAID (tránh dùng Aspirin).
Chống chỉ định tuyệt đối:
Dị ứng với Pyrazinamide.
Viêm gan cấp, suy gan nặng.
Gout cấp không kiểm soát.
Thận trọng:
Bệnh nhân tiểu đường, suy thận.
Phụ nữ mang thai (nhóm C theo FDA) và cho con bú.
Rifampicin: Tăng nguy cơ viêm gan.
Thuốc hạ acid uric (Probenecid): Làm giảm hiệu quả của Pyrazinamide.
Ethionamide: Tăng độc tính lên gan.
Nguyên nhân kháng: Đột biến gene pncA hoặc rpsA ở vi khuẩn lao.
Xét nghiệm kháng thuốc: PCR phát hiện đột biến pncA, nuôi cấy đánh giá độ nhạy.
Giám sát: Xét nghiệm đờm sau 2 tháng điều trị để đánh giá đáp ứng.
Q1: Pyrazinamide có dùng cho phụ nữ mang thai không?
A: Cân nhắc khi lợi ích > nguy cơ. Theo dõi chặt chẽ chức năng gan và acid uric.
Q2: Làm gì khi quên liều Pyrazinamide?
A: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.
Q3: Thời gian điều trị lao tối thiểu là bao lâu?
A: 6 tháng với lao phổi nhạy thuốc, có thể kéo dài đến 12–24 tháng với lao kháng thuốc.
Pyrazinamide là “vũ khí” không thể thiếu trong cuộc chiến chống lao, đặc biệt ở giai đoạn tấn công. Tuy nhiên, việc tuân thủ liều lượng và theo dõi tác dụng phụ là chìa khóa để điều trị thành công. Luôn phối hợp với bác sĩ để kịp thời điều chỉnh phác đồ, tránh nguy cơ kháng thuốc. Đừng quên xét nghiệm định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu!