Risedronate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt Chất Risedronate: Công Dụng, Lợi Ích và Ứng Dụng Trong Điều Trị Bệnh Xương

Risedronate, thường được sử dụng dưới dạng muối natri risedronate, là một hoạt chất thuộc nhóm bisphosphonate, được biết đến với vai trò quan trọng trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý về xương như loãng xương và bệnh Paget. Với khả năng ức chế tiêu xương và tăng cường mật độ xương, Risedronate đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hoạt chất Risedronate, từ cơ chế tác dụng, công dụng, liều dùng, đến các lưu ý khi sử dụng.

1. Risedronate Là Gì?

Risedronate là một pyridinyl bisphosphonate, có ái lực mạnh với hydroxyapatite trong xương, giúp ức chế hoạt động của tế bào hủy xương (hủy cốt bào), từ đó làm giảm quá trình tiêu xương và duy trì khoáng hóa xương. Hoạt chất này được phát triển bởi Procter & Gamble và được cấp bằng sáng chế vào năm 1984, phê duyệt sử dụng y tế vào năm 1998. Risedronate được sản xuất và tiếp thị dưới các tên thương mại như Actonel, Atelvia, và Benet, chủ yếu bởi Warner Chilcott, Sanofi-Aventis, và Takeda tại Nhật Bản. Ngoài ra, một số chế phẩm kết hợp với calci carbonate, như Actonel với Calci, cũng được sử dụng rộng rãi.

Risedronate được chỉ định để điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, nam giới, và những người dùng corticosteroid lâu dài, cũng như để quản lý bệnh Paget về xương (viêm xương biến dạng). Thuốc được dùng qua đường uống, thường dưới dạng viên nén với các hàm lượng phổ biến là 5 mg, 30 mg, 35 mg, 75 mg, và 150 mg.

2. Thành Phần và Cơ Chế Tác Dụng Của Risedronate

2.1. Thành Phần Hoạt Chất

Risedronate sodium là dạng muối của axit risedronic, hoạt chất chính trong các chế phẩm thuốc. Một viên nén bao phim thường chứa:

  • Risedronate sodium: 5 mg, 30 mg, 35 mg, 75 mg, hoặc 150 mg.
  • Tá dược: Lactose, cellulose vi tinh thể, povidone K30, sodium starch glycolate, magnesi stearate, HPMC, talc, titan dioxide, và các chất tạo màu như erythrosin.

2.2. Cơ Chế Tác Dụng

Risedronate tác động trực tiếp lên xương bằng cách:

  • Ức chế hủy cốt bào: Ở cấp độ tế bào, Risedronate làm giảm hoạt động của hủy cốt bào thông qua ức chế enzym farnesyl pyrophosphate synthase, dẫn đến quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) của hủy cốt bào. Điều này làm giảm tái hấp thu xương.
  • Bảo toàn khoáng hóa xương: Trong khi giảm tiêu xương, Risedronate duy trì hoạt động của nguyên bào xương (tế bào tạo xương) và quá trình khoáng hóa, giúp tăng mật độ khoáng xương (BMD).
  • Giảm luân chuyển xương: Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Risedronate làm giảm các dấu ấn sinh hóa của luân chuyển xương (như alkaline phosphatase) trong vòng 1 tháng, đạt hiệu quả tối đa sau 3-6 tháng.

2.3. Dược Động Học

  • Hấp thu: Risedronate được hấp thu kém qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng trung bình chỉ 0,63%. Thức ăn, đặc biệt là các sản phẩm chứa cation đa hóa trị (calci, magnesi, sắt), làm giảm hấp thu tới 55% nếu dùng gần bữa ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định là 6,3 lít/kg, với 24% thuốc gắn với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Risedronate không chuyển hóa toàn thân.
  • Thải trừ: Khoảng 50% liều hấp thu được bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ, phần còn lại tích lũy trong xương hoặc thải qua phân dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải cuối là khoảng 480 giờ.

3. Công Dụng và Lợi Ích Của Risedronate

Risedronate mang lại nhiều lợi ích trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý xương, được chứng minh qua các nghiên cứu lâm sàng và thực tiễn.

3.1. Điều Trị và Phòng Ngừa Loãng Xương

  • Loãng xương sau mãn kinh: Risedronate làm tăng mật độ khoáng xương và giảm nguy cơ gãy xương đốt sống (lên đến 65%) và gãy xương hông (lên đến 40%) ở phụ nữ sau mãn kinh.
  • Loãng xương ở nam giới: Thuốc giúp duy trì hoặc tăng khối lượng xương, giảm đau nhức và nguy cơ gãy xương.
  • Loãng xương do corticosteroid: Risedronate được chỉ định cho bệnh nhân dùng corticosteroid liều cao (>7,5 mg prednisolone/ngày) trong hơn 3 tháng, giúp bảo vệ xương khỏi tiêu xương do thuốc.

3.2. Điều Trị Bệnh Paget Về Xương

Bệnh Paget là một rối loạn xương hiếm gặp, đặc trưng bởi luân chuyển xương tăng cao và cấu trúc xương bất thường. Risedronate (30 mg/ngày trong 2 tháng) giúp:

  • Giảm nồng độ alkaline phosphatase huyết thanh, bình thường hóa luân chuyển xương.
  • Giảm đau xương và cải thiện cấu trúc xương.

3.3. Giảm Nguy Cơ Gãy Xương

Risedronate tác động trực tiếp lên xương, giúp xương chắc khỏe hơn và ít bị gãy, đặc biệt ở những vị trí dễ tổn thương như cột sống, hông, và cổ tay. Điều này đặc biệt quan trọng với người cao tuổi, vốn dễ bị gãy xương do té ngã.

3.4. Hỗ Trợ Sức Khỏe Xương Khớp

Risedronate giảm đau nhức xương khớp, cải thiện khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt ở bệnh nhân loãng xương hoặc viêm xương biến dạng.

4. Liều Dùng và Cách Sử Dụng Risedronate

4.1. Liều Dùng

Liều dùng Risedronate phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh:

  • Loãng xương:
    • 35 mg/tuần (1 viên/tuần) hoặc 150 mg/tháng (1 viên/tháng).
    • Một số trường hợp: 5 mg/ngày.
  • Bệnh Paget:
    • 30 mg/ngày trong 2 tháng, có thể lặp lại sau 2 tháng nếu cần.
  • Phòng ngừa loãng xương: 35 mg/tuần ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao.

4.2. Cách Sử Dụng

Để tối ưu hóa hấp thu và giảm tác dụng phụ, Risedronate cần được dùng đúng cách:

  • Uống lúc đói: Dùng trước bữa sáng ít nhất 30 phút hoặc cách các bữa ăn khác 2 giờ.
  • Nuốt nguyên viên: Không nhai, bẻ, hoặc ngậm viên thuốc, dùng với 120-240 ml nước lọc.
  • Giữ tư thế thẳng: Đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút sau khi uống để tránh kích ứng thực quản.
  • Tránh các chất cản trở hấp thu: Không dùng cùng calci, vitamin D, hoặc thuốc chứa cation đa hóa trị (nhôm, magnesi, sắt) trong vòng 2 giờ sau khi uống Risedronate.

4.3. Đối Tượng Đặc Biệt

  • Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều, vì dược động học tương tự ở người trẻ.
  • Suy thận: Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 30 ml/phút). Với CrCl ≥ 30 ml/phút, không cần điều chỉnh liều.
  • Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác lập ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.

5. Tác Dụng Phụ và Thận Trọng Khi Sử Dụng

5.1. Tác Dụng Phụ

Risedronate có thể gây một số tác dụng phụ, phần lớn từ nhẹ đến trung bình:

  • Thường gặp (>1/100):
    • Đau đầu, chóng mặt.
    • Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón.
    • Đau xương, cơ, hoặc khớp.
  • Ít gặp (1/1000 – 1/100):
    • Viêm thực quản, viêm dạ dày, khó nuốt.
    • Viêm mống mắt.
    • Giảm calci hoặc phosphate máu.
  • Hiếm gặp (<1/1000):
    • Phản ứng quá mẫn (phù mạch, nổi mẩn).
    • Viêm lưỡi, hẹp thực quản.
    • Hoại tử xương hàm (rất hiếm, thường liên quan đến điều trị dài hạn).

5.2. Thận Trọng

  • Rối loạn tiêu hóa: Bệnh nhân có tiền sử viêm thực quản, hẹp thực quản, hoặc bệnh Barrett cần thận trọng, vì Risedronate có thể gây loét thực quản hoặc dạ dày. Ngừng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng khó nuốt, đau ngực, hoặc ợ nóng nặng.
  • Hạ calci máu: Điều trị hạ calci máu và rối loạn chuyển hóa khoáng (như thiếu vitamin D) trước khi dùng Risedronate. Bổ sung calci và vitamin D là cần thiết, đặc biệt ở bệnh nhân Paget.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng do nguy cơ gây bất thường khung xương thai nhi. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ nếu cần dùng.
  • Vận hành máy móc: Risedronate an toàn, không gây chóng mặt hoặc buồn ngủ.

5.3. Tương Tác Thuốc

  • Cation đa hóa trị: Calci, magnesi, nhôm, sắt (trong thuốc kháng acid, bổ sung khoáng) làm giảm hấp thu Risedronate.
  • NSAIDs: Tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa khi dùng đồng thời.
  • Aminoglycoside: Có thể làm nặng thêm tình trạng hạ calci máu.

6. Ứng Dụng Lâm Sàng và Nghiên Cứu

6.1. Ứng Dụng Lâm Sàng

Risedronate được sử dụng rộng rãi trong:

  • Bệnh viện và phòng khám: Điều trị loãng xương, bệnh Paget, và các rối loạn xương khác.
  • Thực phẩm chức năng: Một số chế phẩm kết hợp Risedronate với calci và vitamin D để hỗ trợ sức khỏe xương.
  • Chương trình phòng ngừa: Dùng cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hoặc bệnh nhân dùng corticosteroid dài hạn.

6.2. Nghiên Cứu Khoa Học

  • Nghiên cứu giai đoạn III trên phụ nữ sau mãn kinh cho thấy Risedronate 35 mg/tuần giảm 65% nguy cơ gãy đốt sống sau 3 năm.
  • Thử nghiệm trên chuột, chó, và chuột lang xác nhận Risedronate làm giảm luân chuyển xương và tăng độ bền cơ-sinh học của xương.
  • Nghiên cứu dược lực học cho thấy các dấu ấn sinh hóa (như collagen type I C-telopeptide) giảm đáng kể sau 1 tháng dùng thuốc.

7. Lưu Ý Khi Sử Dụng Risedronate

  • Tuân thủ hướng dẫn: Uống đúng liều, đúng thời điểm, và giữ tư thế thẳng để giảm nguy cơ kích ứng thực quản.
  • Theo dõi sức khỏe: Kiểm tra định kỳ mật độ khoáng xương, calci huyết thanh, và chức năng thận.
  • Chế độ ăn uống: Bổ sung calci và vitamin D qua thực phẩm (sữa, cá, rau xanh) hoặc thực phẩm chức năng, nhưng tránh dùng cùng thời điểm với Risedronate.
  • Báo cáo tác dụng phụ: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện đau ngực, khó nuốt, hoặc các triệu chứng bất thường.

8. Tình Hình Sản Xuất và Phân Phối Tại Việt Nam

Ở Việt Nam, Risedronate được sản xuất và phân phối bởi các công ty dược phẩm uy tín như Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Risedronat 35) và Công ty Stada Việt Nam (Risedronate Stada 5 mg). Giá bán lẻ dao động từ 7.200 VNĐ/viên (Risedronate Stada 5 mg) đến khoảng 50.000-100.000 VNĐ/viên cho các hàm lượng cao hơn, tùy nhà cung cấp. Thuốc được bán theo đơn tại các nhà thuốc bệnh viện và nhà thuốc tư nhân.

9. Kết Luận

Risedronate là một hoạt chất bisphosphonate hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa loãng xương, bệnh Paget, và các rối loạn xương khác. Với cơ chế ức chế tiêu xương, duy trì khoáng hóa, và tăng cường mật độ xương, Risedronate giúp giảm nguy cơ gãy xương, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn liều dùng, tránh tương tác thuốc, và theo dõi sức khỏe định kỳ. Với sự phát triển của ngành dược Việt Nam, Risedronate ngày càng dễ tiếp cận, mang lại giải pháp tối ưu cho sức khỏe xương khớp.

Nguồn tham khảo:

  • Hướng dẫn sử dụng thuốc Risedronate. Thầy Thuốc Việt Nam.
  • Risedronic acid. Wikipedia.
  • Công dụng thuốc Residron. Vinmec.
  • Risedronate: Công dụng, tác dụng phụ, cách dùng. Tâm Anh Hospital.
Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo