Selen là khoáng chất vi lượng quan trọng, hỗ trợ chức năng miễn dịch, chống oxy hóa và ngăn ngừa bệnh tim mạch. Bài viết tổng hợp chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi bổ sung Selen.
Selen (ký hiệu hóa học: Se) là nguyên tố vi lượng thiết yếu, tham gia vào quá trình tổng hợp enzyme chống oxy hóa và điều hòa hormone tuyến giáp. Cơ thể không tự sản xuất Selen, vì vậy cần bổ sung qua thực phẩm (hạt Brazil, cá, trứng) hoặc viên uống.
Theo nghiên cứu, Selen đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh Keshan (bệnh cơ tim) và Kaschin-Beck (bệnh xương khớp), đồng thời hỗ trợ sức khỏe sinh sản và hệ thần kinh.
Selen được chuyển hóa thành selenocysteine và selenophosphate, tham gia vào cấu trúc của các enzyme chống oxy hóa như glutathione peroxidase (GPx) và thioredoxin reductase. Các enzyme này bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và ung thư.
Ngoài ra, Selen hỗ trợ chuyển đổi hormone tuyến giáp T4 thành T3, duy trì hoạt động trao đổi chất và năng lượng cho cơ thể.
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống đạt 90% khi dùng dưới dạng L-selenomethionine, đạt nồng độ đỉnh sau 9–17 giờ.
Phân bố: Tập trung ở tuyến giáp, gan và thận.
Thải trừ: 70% bài tiết qua nước tiểu dưới dạng trimethylselenonium, phần còn lại qua phân và phổi.
Selen kích hoạt tế bào NK (Natural Killer) và bạch cầu trung tính, tăng khả năng chống nhiễm trùng. Enzyme GPx trung hòa hydroperoxide – tác nhân gây lão hóa và tổn thương DNA.
Selen giảm tích tụ mảng bám trong động mạch, ngăn ngừa bệnh cơ tim và đột quỵ. Nghiên cứu trên 10.000 người cho thấy, bổ sung 200 mcg/ngày giảm 24% nguy cơ tử vong do tim mạch.
Selen là thành phần của enzyme 5′-deiodinase, chuyển đổi hormone T4 thành T3. Thiếu Selen dẫn đến suy giáp, mệt mỏi và rối loạn chuyển hóa.
Selen cải thiện chất lượng tinh trùng, giảm nguy cơ sảy thai. Phụ nữ mang thai bổ sung đủ Selen giúp thai nhi phát triển hệ thần kinh khỏe mạnh.
Selen liên kết với thủy ngân, chì và asen, đào thải chúng qua nước tiểu, bảo vệ gan và thận.
Thiếu hụt Selen: Bệnh nhân nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch (TPN), người ăn chế độ nghèo Selen.
Hỗ trợ điều trị: Viêm da tiết bã, nấm da, rối loạn tuyến giáp.
Người lớn: 55–70 mcg/ngày (tối đa 400 mcg/ngày trong 30 ngày nếu thiếu nặng).
Trẻ em: 20–40 mcg/ngày, tùy cân nặng.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: 60–70 mcg/ngày (tham khảo ý kiến bác sĩ).
Lưu ý:
Tránh vượt quá 900 mcg/ngày để ngừa ngộ độc.
Dạng tiêm truyền cần pha loãng, không tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch ngoại vi.
Nhẹ: Buồn nôn, tiêu chảy, rụng tóc.
Nặng: Hơi thở có mùi tỏi, tổn thương gan, suy thận (khi dùng quá liều).
Dị ứng với Selen hoặc thành phần thuốc.
Bệnh nhân suy thận nặng, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (chưa đủ dữ liệu an toàn).
Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Selen.
Hóa trị liệu: Tăng độc tính nếu dùng chung với Cisplatin.
Hạt Brazil: 544 mcg/100g (đáp ứng 777% nhu cầu hàng ngày).
Cá ngừ, cá hồi: 70–90 mcg/100g.
Trứng, nấm: 15–20 mcg/100g.
Selen là khoáng chất không thể thiếu cho sức khỏe toàn diện, từ hỗ trợ miễn dịch đến bảo vệ tim mạch. Tuy nhiên, việc bổ sung cần tuân thủ liều lượng và theo dõi y tế để tránh ngộ độc. Kết hợp chế độ ăn giàu Selen với lối sống lành mạnh giúp tối ưu hiệu quả phòng ngừa bệnh tật.
Tài Liệu Tham Khảo:
Thông tin dược lý & chỉ định: .
Liều dùng & tác dụng phụ: .
Ứng dụng lâm sàng: .