Tam thất

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Vị thuốc Tam Thất: Tổng quan và Ứng dụng Y học

1. Giới thiệu chung

  • Tên gọi: Tam thất còn được gọi là Kim Bất Hoán, Sâm Tam Thất, Điền Thất, Huyết Sâm.

  • Danh pháp khoa học: Panax notoginseng (thuộc họ Ngũ gia bì – Araliaceae).

  • Đặc điểm thực vật:

    • Cây thân thảo, cao 30–50 cm, sống lâu năm.

    • Lá kép mọc vòng, mép có răng cưa, hoa vàng nhạt, quả mọng đỏ khi chín.

    • Củ tam thất (rễ) là bộ phận dược liệu chính, có hình thoi hoặc trụ, vỏ màu xám/nâu, ruột đặc.


2. Thành phần hóa học

  • Saponin triterpenoid: Ginsenosides (Rg1, Rb1, Re) và Notoginsenosides (đặc biệt R1) – hoạt chất chính với tác dụng dược lý mạnh.

  • Flavonoid, polysaccharide, acid amin (phenylalanin, leucin…), tinh dầu, và khoáng chất (Fe, Ca).


3. Tác dụng dược lý

Theo Y học hiện đại:

  • Cầm máu và tiêu ứ huyết: Rút ngắn thời gian đông máu, tăng tiểu cầu, hỗ trợ điều trị xuất huyết nội tạng, vết thương hở.

  • Bảo vệ tim mạch: Giãn mạch vành, giảm huyết áp, ngăn xơ vữa động mạch, chống loạn nhịp tim.

  • Chống viêm, giảm đau: Ức chế phản ứng viêm, hỗ trợ viêm khớp và đau do chấn thương.

  • Hỗ trợ miễn dịch và chống ung thư: Polysaccharide kích thích sản sinh tế bào miễn dịch; notoginsenosides ức chế tế bào ung thư phổi, gan.

  • Chống lão hóa: Flavonoid chống oxy hóa, bảo vệ tế bào.

Theo Y học cổ truyền:

  • Tính vị: Vị ngọt, đắng, tính ấm; quy kinh Can, Vị, Tâm.

  • Công dụng: Hoạt huyết, chỉ huyết (cầm máu), tiêu thũng (giảm sưng), giảm đau.


4. Cách dùng và Liều lượng

  • Dạng sống (tán bột, lát mỏng): Dùng để cầm máu, giảm đau do chấn thương, xuất huyết.

  • Dạng chín (hầm, ngâm rượu): Bồi bổ cho người suy nhược, phụ nữ sau sinh.

  • Liều thông thường:

    • Uống: 3–10g dạng sắc, 1–1.5g dạng bột.

    • Đắp ngoài: Bột hoặc củ tươi giã nát.

  • Bài thuốc điển hình:

    • Trị xuất huyết sau sinh: Bột tam thất 8g pha nước cơm.

    • Giảm đau thắt ngực: 3–6g bột hòa nước ấm uống hàng ngày.

    • Hỗ trợ ung thư: Kết hợp tam thất với mật ong hoặc trứng gà.


5. Lưu ý và Chống chỉ định

  • Kiêng kỵ:

    • Phụ nữ mang thai (gây co bóp tử cung).

    • Người huyết hư không ứ trệ, rong kinh nặng, cảm lạnh.

  • Tác dụng phụ: Buồn nôn, rối loạn tiêu hóa nếu dùng quá liều.

  • Phân biệt hàng giả: Tam thất nam (Stahlianthus thorelii) ít dược tính, thường bán thay thế tam thất bắc.


6. Ứng dụng trong ẩm thực và làm đẹp

  • Món ăn bổ dưỡng: Gà hầm tam thất, cháo tam thất (giúp phục hồi sức khỏe).

  • Làm đẹp: Mặt nạ tam thất + mật ong giúp dưỡng trắng da, giảm nám.


Kết luận: Tam thất là dược liệu đa năng với giá trị y học cao, từ cầm máu đến hỗ trợ tim mạch và ung thư. Tuy nhiên, cần dùng đúng liều lượng và tham vấn bác sĩ để tránh rủi ro.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo