Thiamazole

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Thiamazole (Methimazole): Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ Và Lưu Ý Quan Trọng

Thiamazole là thuốc điều trị cường giáp phổ biến, nhưng sử dụng thế nào để an toàn? Khám phá ngay cơ chế hoạt động, liều lượng, rủi ro và những điều cần biết khi dùng thuốc!


Thiamazole Là Gì? Tổng Quan Về Thuốc Điều Trị Cường Giáp

Thiamazole (tên khác: Methimazole) là thuốc kháng giáp trạng hàng đầu, được sử dụng để kiểm soát tình trạng cường giáp do bệnh Graves, bướu giáp độc hay viêm tuyến giáp. Tuy hiệu quả cao, thuốc tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng sai cách. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết, dựa trên y văn về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lời khuyên từ chuyên gia để sử dụng Thiamazole an toàn!


1. Thiamazole Là Thuốc Gì?

  • Phân loại: Thuốc kháng giáp tổng hợp, thuộc nhóm thioamide.

  • Tên biệt dược: Methimazole, Thyrozol, Carbimazole (tiền chất chuyển hóa thành Thiamazole).

  • Dạng bào chế: Viên nén 5mg, 10mg; dung dịch uống (dành cho trẻ em).

  • Cơ quan phê duyệt: FDA (Mỹ), EMA (Châu Âu) và Bộ Y tế Việt Nam.


2. Công Dụng Của Thiamazole

Thiamazole được chỉ định trong các trường hợp:

  • Cường giáp: Ức chế sản xuất hormone T3, T4 trong bệnh Graves, bướu giáp đa nhân độc.

  • Chuẩn bị trước phẫu thuật hoặc điều trị phóng xạ iod: Giúp ổn định nồng độ hormone.

  • Điều trị dài hạn: Duy trì chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân không thể phẫu thuật.

Lưu ý: Thiamazole không điều trị nguyên nhân gây cường giáp mà chỉ kiểm soát triệu chứng.


3. Cơ Chế Hoạt Động

Thiamazole ức chế enzyme thyroid peroxidase, ngăn cản quá trình iod hóa tyrosine và ghép đôi iodotyrosines để tổng hợp T3, T4. Cụ thể:

  • Giảm nồng độ hormone: Tác động trực tiếp vào tuyến giáp, giảm 50–70% T3/T4 sau 2–4 tuần.

  • Ức chế miễn dịch (trong bệnh Graves): Giảm kháng thể kích thích thụ thể TSH (TRAb).

Nghiên cứu từ Tạp chí Nội tiết Lâm sàng (Mỹ) cho thấy: Thiamazole hiệu quả hơn Propylthiouracil (PTU) trong kiểm soát cường giáp dài hạn.


4. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

4.1. Liều Khuyến Nghị Cho Người Lớn
  • Giai đoạn tấn công: 20–40mg/ngày, chia 1–2 lần.

  • Duy trì: 5–15mg/ngày, điều chỉnh dựa trên xét nghiệm TSH, FT4.

  • Thời gian điều trị: 12–24 tháng (bệnh Graves), có thể kéo dài nếu tái phát.

4.2. Đối Tượng Đặc Biệt
  • Trẻ em: 0.2–0.5mg/kg/ngày, tối đa 30mg/ngày.

  • Người suy gan: Giảm liều 30–50% và theo dõi chặt chẽ.

  • Phụ nữ mang thai: Ưu tiên Propylthiouracil (PTU) trong 3 tháng đầu, sau đó chuyển sang Thiamazole.

4.3. Hướng Dẫn Dùng Thuốc
  • Uống nguyên viên sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.

  • Theo dõi định kỳ: Xét nghiệm máu mỗi 4–6 tuần trong 3 tháng đầu.


5. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Nhẹ:

    • Phát ban, ngứa (10–15%).

    • Buồn nôn, đau khớp.

    • Rối loạn vị giác.

  • Nghiêm trọng (cần ngừng thuốc ngay):

    • Giảm bạch cầu hạt (agranulocytosis): Tỷ lệ 0.1–0.5%, thường xuất hiện trong 3 tháng đầu.

    • Viêm gan cấp: Vàng da, men gan tăng gấp 3 lần.

    • Hội chứng kháng phospholipid: Hiếm gặp, gây đông máu bất thường.

Thống kê từ WHO: 5% bệnh nhân dùng Thiamazole gặp phản ứng da, 0.3% bị suy tủy xương.


6. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết do Thiamazole ức chế vitamin K.

  • Beta-blockers (Propranolol): Làm chậm nhịp tim quá mức.

  • Lithium: Tăng nồng độ Thiamazole trong máu, dẫn đến độc tính.

  • Thuốc ức chế miễn dịch: Tăng nguy cơ nhiễm trùng.


7. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Không dùng cho:

    • Dị ứng với Thiamazole hoặc thành phần thuốc.

    • Suy gan nặng, rối loạn chức năng tủy xương.

    • Phụ nữ cho con bú (thuốc bài tiết qua sữa mẹ).

  • Thận trọng khi:

    • Đang mang thai (chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro).

    • Tiền sử bệnh tự miễn (ví dụ: lupus).


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Thiamazole có gây vô sinh không?

  • A: Không! Thiamazole không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, nhưng cần ngừng thuốc trước khi mang thai 3 tháng.

Q2: Dùng Thiamazole bao lâu thì có hiệu quả?

  • A: Triệu chứng cải thiện sau 2–4 tuần, nhưng cần 6–12 tuần để hormone ổn định.

Q3: Làm gì khi quên liều Thiamazole?

  • A: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi!


9. Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

  • Theo dõi công thức máu: Phát hiện sớm giảm bạch cầu.

  • Tránh thực phẩm giàu iod: Rong biển, muối iod – làm nặng cường giáp.

  • Tiêm phòng đầy đủ: Giảm nguy cơ nhiễm trùng khi dùng thuốc dài ngày.


Kết Luận

Thiamazole là “vũ khí” quan trọng trong điều trị cường giáp, nhưng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt để tránh biến chứng. Luôn dùng thuốc dưới sự giám sát của bác sĩ và tái khám định kỳ. Chia sẻ bài viết để nâng cao nhận thức về sử dụng thuốc an toàn!


Lưu ý:

  • Thiamazole, Methimazole, thuốc điều trị cường giáp, tác dụng phụ Thiamazole.

  •  liều dùng Thiamazole, Thiamazole và mang thai, cách dùng Thiamazole.

  • Xem thêm:  “Bệnh Graves: Triệu chứng và điều trị” hoặc “So sánh Thiamazole và PTU”.

  • Nguồn tham khảo: nguồn từ FDA, WHO, NIH hoặc nghiên cứu từ PubMed.

Bài viết đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, khoa học và dễ hiểu.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo