
Thioridazine là một trong những hoạt chất thuộc nhóm thuốc chống loạn thần điển hình, được sử dụng chủ yếu trong điều trị tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm thần nghiêm trọng khác. Mặc dù mang lại hiệu quả lâm sàng, Thioridazine cũng đi kèm nhiều cảnh báo về tác dụng phụ, đặc biệt là nguy cơ rối loạn nhịp tim. Bài viết này tổng hợp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Thioridazine.
Thioridazine là dẫn chất piperidine của nhóm phenothiazin, được phát triển từ những năm 1950 như một phần của liệu pháp hóa dược trong tâm thần học. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế thụ thể dopamine D2 ở hệ thần kinh trung ương, giúp giảm các triệu chứng hoang tưởng, ảo giác ở bệnh nhân tâm thần phân liệt. Tuy nhiên, do nguy cơ gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, Thioridazine chỉ được khuyến cáo sử dụng khi các thuốc chống loạn thần khác không đáp ứng hoặc không dung nạp.
Ức chế thụ thể dopamine D2: Thioridazine ngăn chặn dopamine tại vùng não giữa và hệ viền, làm giảm triệu chứng loạn thần.
Kháng cholinergic mạnh: Gây khô miệng, táo bón, nhưng ít tác dụng phụ ngoại tháp so với các phenothiazin khác.
Đối kháng ion calci: Liên quan đến tác dụng phụ trên tim mạch và rối loạn vận động.
Hấp thu: Nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau 1 giờ.
Phân bố: Liên kết 95% với protein huyết tương, thấm qua hàng rào máu não và nhau thai.
Chuyển hóa: Gan chuyển hóa qua enzyme CYP2D6 thành mesoridazin và sulforidazin (có hoạt tính).
Thải trừ: Thời gian bán hủy 21–24 giờ, bài xuất chủ yếu qua thận.
Tâm thần phân liệt kháng trị: Dùng khi bệnh nhân không đáp ứng với ít nhất hai thuốc chống loạn thần khác.
Rối loạn tâm thần cấp: Giảm kích động, hung hăng, lo âu.
Hỗ trợ ổn định tâm trạng: Giúp bệnh nhân suy nghĩ rõ ràng hơn và hòa nhập xã hội.
Rối loạn nhịp tim: Tiền sử QT kéo dài, xoắn đỉnh, hoặc đang dùng thuốc gây loạn nhịp.
Suy gan/thận nặng: Ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ thuốc.
Dị ứng với phenothiazin: Nguy cơ phản ứng chéo với chlorpromazine hoặc các dẫn chất khác.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tăng nguy cơ dị tật thai nhi và bài tiết qua sữa mẹ.
Người lớn:
Liều khởi đầu: 50–200 mg/ngày (1–4 viên 50 mg), chia 2–4 lần.
Liều tối đa: 800 mg/ngày (16 viên), tăng dần không quá 100 mg/tuần.
Trẻ em (2–18 tuổi):
Liều khởi đầu: 0.5 mg/kg/ngày, tối đa 3 mg/kg/ngày.
Giảm liều từ từ: Tránh ngừng đột ngột để ngăn hội chứng cai thuốc.
Theo dõi điện tâm đồ: Đánh giá QT trước khi tăng liều và định kỳ 6 tháng/lần.
Tim mạch: Hạ huyết áp, xoắn đỉnh, ngừng tim.
Thần kinh: Chóng mặt, run, hội chứng Parkinson (cứng cơ, giảm vận động), rối loạn vận động muộn.
Tiêu hóa: Khô miệng, táo bón, buồn nôn.
Nội tiết: Tăng prolactin gây vú to, tiết sữa bất thường.
Hội chứng an thần kinh ác tính (NMS): Sốt cao, cứng cơ, rối loạn ý thức.
Rối loạn vận động không hồi phục: Co giật cơ mặt, lưỡi, chi.
Tổn thương võng mạc: Mờ mắt, giảm thị lực ban đêm (hiếm gặp).
Người cao tuổi: Dễ gặp hạ huyết áp, té ngã, và rối loạn vận động.
Bệnh nhân sa sút trí tuệ: Tăng tỷ lệ tử vong do suy tim hoặc viêm phổi.
Thuốc kéo dài QT: Cisaprid, fluoroquinolon → Tăng nguy cơ xoắn đỉnh.
Ức chế CYP2D6: Fluoxetin, paroxetin → Tăng nồng độ Thioridazine trong máu.
Rượu và thuốc an thần: Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.
Thuốc hạ huyết áp: Gây tụt huyết áp nghiêm trọng.
Theo đánh giá từ Cochrane, Thioridazine có hiệu quả tương đương các thuốc chống loạn thần điển hình khác (haloperidol, chlorpromazine) nhưng ít gây tác dụng phụ ngoại tháp hơn. Tuy nhiên, nó không vượt trội so với clozapine trong điều trị tâm thần phân liệt kháng trị. Điểm mạnh của Thioridazine là khả năng an thần trung bình, phù hợp với bệnh nhân kích động.
Theo dõi tim mạch: Đo điện tâm đồ trước và trong quá trình điều trị.
Cân bằng điện giải: Kiểm tra kali, magie máu định kỳ.
Tránh tiếp xúc ánh sáng mạnh: Nguy cơ viêm da do nhạy cảm ánh sáng.
Hạn chế lái xe: Do tác dụng gây buồn ngủ và chóng mặt.
Thioridazine là một lựa chọn quan trọng trong điều trị tâm thần phân liệt kháng trị, nhưng việc sử dụng cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn về liều lượng và theo dõi. Nguy cơ tim mạch và rối loạn vận động đòi hỏi bác sĩ phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro. Đối với bệnh nhân, việc tuân thủ điều trị và thông báo kịp thời các triệu chứng bất thường là chìa khóa để đảm bảo an toàn.
Tài Liệu Tham Khảo:
Vinmec (2023). Thuốc Thioridazine HCL: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng 1.
Dược Thư Quốc Gia Việt Nam (2022). Thioridazin 2.
Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (2023). Thioridazin 50mg Danapha 4.
Cochrane Database Syst Rev (2000). Thioridazine for schizophrenia 6.
Medlatec (2023). Hội chứng Parkinson thứ phát 8.