Trihexyphenidyl: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Trihexyphenidyl là thuốc kháng cholinergic được dùng để điều trị triệu chứng Parkinson và rối loạn vận động. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và những cảnh báo quan trọng qua bài viết chuyên sâu này.
Trihexyphenidyl (biệt dược Artane, Trihexy) là thuốc kháng cholinergic thuộc nhóm antimuscarinic, được sử dụng chủ yếu để kiểm soát các triệu chứng run, cứng cơ trong bệnh Parkinson và rối loạn vận động do thuốc. Thuốc được FDA phê duyệt từ năm 1953 và vẫn là lựa chọn quan trọng trong phác đồ điều trị thần kinh.
Trihexyphenidyl hoạt động bằng cách ức chế thụ thể muscarinic (M1) trong hệ thần kinh trung ương, giúp:
Cân bằng dopamine và acetylcholine: Ở bệnh nhân Parkinson, sự thiếu hụt dopamine dẫn đến mất cân bằng với acetylcholine. Thuốc giảm hoạt động quá mức của acetylcholine, cải thiện triệu chứng vận động.
Giảm co thắt cơ: Ức chế dẫn truyền thần kinh ở cơ trơn, hỗ trợ giảm run và cứng cơ.
Giảm run lúc nghỉ, cứng cơ, và chậm vận động ở giai đoạn sớm hoặc phối hợp với levodopa.
Hiệu quả hơn ở bệnh nhân trẻ tuổi và người có triệu chứng run nổi bật.
Điều trị loạn trương lực cơ cấp tính (ví dụ: do thuốc chống loạn thần như Haloperidol).
Phòng ngừa và giảm tác dụng phụ ngoại tháp (EPS) của thuốc an thần.
Hội chứng chân không yên (RLS).
Chứng đau nửa đầu.
Người lớn: 1–2 mg/ngày, chia 2–3 lần.
Người cao tuổi: Bắt đầu từ 0.5 mg/ngày để tránh tác dụng phụ.
Bệnh Parkinson: Tăng dần 2 mg mỗi 3–5 ngày, tối đa 15 mg/ngày.
Rối loạn vận động do thuốc: 5–15 mg/ngày, tùy mức độ.
Uống sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Tránh ngưng thuốc đột ngột để ngừa hội chứng cai.
Khô miệng, táo bón: Do ức chế cholinergic ở cơ trơn.
Mờ mắt, giãn đồng tử: Tạm thời, thường giảm sau vài tuần.
Buồn ngủ, chóng mặt.
Lú lẫn, ảo giác: Đặc biệt ở người già hoặc bệnh nhân sa sút trí tuệ.
Bí tiểu, tăng nhãn áp: Cần thận trọng ở người có tiền sử glocom.
Rối loạn nhịp tim: Nhịp nhanh, hồi hộp.
Dị ứng với thành phần thuốc.
Glocom góc đóng, phì đại tuyến tiền liệt, tắc ruột.
Nhược cơ nặng.
Người cao tuổi: Tăng nguy cơ lú lẫn, té ngã.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro (nhóm C theo FDA).
Bệnh nhân tim mạch: Theo dõi huyết áp và nhịp tim.
Thuốc kháng cholinergic khác (ví dụ: Diphenhydramine): Tăng nguy cơ táo bón, bí tiểu.
Thuốc an thần, rượu: Gia tăng tác dụng ức chế thần kinh.
Levothyroxine: Giảm hấp thu levothyroxine.
Triệu chứng: Lú lẫn, co giật, hôn mê, đồng tử giãn.
Điều trị:
Rửa dạ dày nếu uống trong vòng 1 giờ.
Dùng Physostigmine (chất đối kháng) trong trường hợp nặng.
Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.
Q: Trihexyphenidyl có gây nghiện không?
A: Không, nhưng ngưng đột ngột có thể gây hội chứng cai (tăng run, lo âu).
Q: Dùng thuốc bao lâu thì có tác dụng?
A: Triệu chứng cải thiện sau 30–60 phút, hiệu quả tối đa sau 1–2 tuần.
Q: Có thể dùng chung với Levodopa không?
A: Được, thường kết hợp để tăng hiệu quả và giảm liều Levodopa.
Trihexyphenidyl là thuốc hiệu quả trong kiểm soát triệu chứng Parkinson và rối loạn vận động, nhưng đòi hỏi theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ. Bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ và báo cáo ngay các dấu hiệu bất thường.
Lưu ý: Trihexyphenidyl, thuốc điều trị Parkinson, tác dụng phụ Trihexyphenidyl, liều dùng Trihexyphenidyl, rối loạn vận động.
Tài Liệu Tham Khảo:
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Hướng dẫn điều trị Parkinson của Hiệp hội Thần kinh học Hoa Kỳ.
Tạp chí Neurology and Therapy.