Trimethoprim: Công Dụng, Cơ Chế Tác Động và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Khám phá Trimethoprim – kháng sinh ức chế tổng hợp folate, ứng dụng trong điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu, hô hấp. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và kháng thuốc.
Trimethoprim là kháng sinh thuộc nhóm ức chế dihydrofolate reductase (DHFR), được sử dụng rộng rãi từ thập niên 1960 để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Thuốc thường được kết hợp với sulfamethoxazole (co-trimoxazole) để tăng hiệu lực, nhưng bản thân Trimethoprim cũng có vai trò độc lập trong y học. Bài viết tập trung phân tích cơ chế, ứng dụng lâm sàng và lưu ý khi sử dụng hoạt chất này.
Tên hóa học: 5-(3,4,5-Trimethoxybenzyl)pyrimidine-2,4-diamine
Công thức: C₁₄H₁₈N₄O₃
Khối lượng phân tử: 290.32 g/mol
Trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate reductase của vi khuẩn, ngăn chuyển đổi dihydrofolate thành tetrahydrofolate – chất cần thiết để tổng hợp DNA và protein.
Đặc hiệu với vi khuẩn: Enzyme DHFR ở người có ái lực thấp hơn 100,000 lần, giảm nguy cơ ảnh hưởng lên tế bào người.
Phổ tác dụng: Hiệu quả với E. coli, Klebsiella, Salmonella, Streptococcus, Haemophilus influenzae.
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống ~90%, đạt nồng độ đỉnh sau 1-4 giờ.
Phân bố: Thấm tốt vào mô phổi, thận, dịch não tủy (40-50% nồng độ huyết tương).
Chuyển hóa: Gan chuyển hóa một phần thành chất không hoạt động.
Thải trừ: Qua thận (50-60% dưới dạng nguyên chất), thời gian bán thải 8-10 giờ.
Lưu ý: Giảm liều ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinine <15 mL/phút).
Viêm bàng quang cấp: Liều 100mg x 2 lần/ngày, 7-10 ngày.
Dự phòng tái phát UTI: 100mg/ngày, dùng tối đa 6 tháng.
Viêm phế quản cấp: Kết hợp với các kháng sinh khác nếu nghi ngờ vi khuẩn kháng thuốc.
Viêm mô tế bào: Dùng đơn trị hoặc phối hợp với penicillin.
Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, phát ban (5-10%).
Hiếm gặp:
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu hồng cầu khổng lồ (do ức chế folate).
Tăng kali máu: Đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng chung với thuốc ức chế men chuyển.
Dị ứng với Trimethoprim.
Thiếu máu nặng do thiếu folate hoặc vitamin B12.
Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (nguy cơ dị tật ống thần kinh).
Thuốc | Cơ Chế Tương Tác | Hậu Quả |
---|---|---|
Warfarin | Tăng nồng độ warfarin do cạnh tranh protein huyết tương | Nguy cơ xuất huyết |
Methotrexate | Cộng hợp ức chế tổng hợp folate | Tăng độc tính trên tủy xương |
Thuốc lợi tiểu giữ kali | Tăng kali máu | Rối loạn nhịp tim |
Đột biến DHFR: Giảm ái lực với Trimethoprim.
Bơm tống thuốc (Efflux pumps): Tăng đào thải thuốc khỏi tế bào vi khuẩn.
E. coli: 20-30% chủng UTI kháng Trimethoprim (theo CDC, 2022).
Giải pháp: Kết hợp kháng sinh hoặc dùng dựa trên kháng sinh đồ.
Người lớn: 100-200mg x 2 lần/ngày, tùy mức độ nhiễm khuẩn.
Trẻ em: 4-6 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
Suy thận: Giảm liều 50% nếu độ thanh thải creatinine <30 mL/phút.
Kháng Sinh | Phổ Tác Dụng | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Trimethoprim | Gram âm, một số Gram dương | Ít ảnh hưởng hệ vi khuẩn ruột | Kháng thuốc gia tăng |
Amoxicillin | Gram dương, H. influenzae | An toàn cho trẻ em | Không hiệu quả với vi khuẩn tiết ESBL |
Ciprofloxacin | Gram âm, Pseudomonas | Tác dụng nhanh | Nguy cơ gân Achilles đứt |
Cảnh báo của FDA: Trimethoprim có thể gây tăng kali máu đột ngột ở bệnh nhân dùng thuốc ức chế hệ renin-angiotensin.
Xu hướng nghiên cứu: Phát triển chất ức chế DHFR thế hệ mới để vượt qua cơ chế kháng.
Trimethoprim vẫn là lựa chọn quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng penicillin. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ và tuân thủ phác đồ để hạn chế kháng thuốc.
Q: Trimethoprim có dùng được cho phụ nữ cho con bú?
A: Có, nhưng cần tham khảo bác sĩ do thuốc bài tiết qua sữa mẹ.
Q: Uống Trimethoprim bao lâu thì đỡ?
A: Triệu chứng cải thiện sau 2-3 ngày, nhưng cần dùng đủ liệu trình.
Q: Giá thuốc Trimethoprim tại Việt Nam?
A: Khoảng 50.000 – 150.000 VND/hộp 10 viên (tùy hàm lượng).
Lưu ý:
“Trimethoprim”, “điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu”, “cơ chế kháng sinh”, “Trimethoprim và sulfamethoxazole”.
Xem thêm: “Hướng dẫn sử dụng kháng sinh đúng cách”.
Nguồn tham khảo: Tham khảo hướng dẫn của WHO, CDC và nghiên cứu trên PubMed.
Bài viết cung cấp thông tin đa chiều, cập nhật xu hướng kháng thuốc