Trimethylphloroglucinol

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt Chất Trimethylphloroglucinol: Công Dụng, Cơ Chế và Ứng Dụng Trong Y Học

Giới thiệu về hoạt chất Trimethylphloroglucinol

Trimethylphloroglucinol là một hoạt chất dược phẩm thuộc nhóm thuốc chống co thắt cơ trơn, thường được sử dụng kết hợp với Phloroglucinol để điều trị các cơn đau do co thắt ở hệ tiêu hóa, đường dẫn mật, đường tiết niệu và tử cung. Là một dẫn chất tổng hợp của Phloroglucinol, Trimethylphloroglucinol có cấu trúc hóa học tương tự nhưng được methyl hóa, giúp tăng cường hiệu quả giãn cơ trơn và giảm đau nội tạng. Hoạt chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm dược phẩm như AtiGlucinol Inj (Công ty An Thiên, Việt Nam) hoặc Spasfon (Pháp), dưới dạng dung dịch tiêm, viên nén hoặc thuốc đạn, mang lại tác dụng nhanh chóng trong các trường hợp đau cấp tính như đau quặn thận, đau bụng kinh, hoặc co thắt tử cung trong thai kỳ.

Với tính an toàn tương đối cao và khả năng hỗ trợ Phloroglucinol trong việc giảm co thắt, Trimethylphloroglucinol đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều phác đồ điều trị tại các cơ sở y tế. Đặc biệt, tại Việt Nam, các sản phẩm chứa Trimethylphloroglucinol được phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP, đáp ứng nhu cầu điều trị các bệnh lý liên quan đến co thắt cơ trơn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Trimethylphloroglucinol, đồng thời phân tích vai trò của hoạt chất này trong y học hiện đại.

Cấu trúc hóa học và đặc tính của Trimethylphloroglucinol

Cấu trúc hóa học

Trimethylphloroglucinol (1,3,5-trimethoxybenzene) là một dẫn chất của Phloroglucinol, có công thức hóa học C9H12O3. Cấu trúc của nó bao gồm một vòng benzen với ba nhóm methoxy (-OCH3) thay thế cho ba nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí 1, 3 và 5 so với Phloroglucinol. Sự thay thế này làm tăng tính tan trong lipid, cải thiện khả năng hấp thu và phân bố của hoạt chất trong cơ thể. Trimethylphloroglucinol tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol và ít tan trong nước.

Đặc tính dược lý

  • Hấp thu: Trimethylphloroglucinol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa (dạng viên nén) hoặc đường tiêm bắp/tĩnh mạch (dạng dung dịch tiêm). Khi tiêm tĩnh mạch, hoạt chất đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 0,5-1 giờ.
  • Phân bố: Hoạt chất phân bố chủ yếu ở các mô cơ trơn, bao gồm ống tiêu hóa, đường mật, niệu quản và tử cung. Giống như Phloroglucinol, nó không qua hàng rào máu não, giảm nguy cơ tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương.
  • Chuyển hóa: Trimethylphloroglucinol được chuyển hóa qua gan thông qua các quá trình demethyl hóa và glucuronid hóa, tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính thấp hơn.
  • Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi hoặc các chất chuyển hóa, với thời gian bán thải tương tự Phloroglucinol, khoảng 7-8 giờ.

Trimethylphloroglucinol có đặc tính không atropinic, nghĩa là không gây các tác dụng phụ liên quan đến hệ cholinergic như khô miệng, bí tiểu hoặc tăng nhãn áp, khiến nó an toàn hơn so với các thuốc chống co thắt như atropin hoặc scopolamin.

Cơ chế hoạt động của Trimethylphloroglucinol

Trimethylphloroglucinol hoạt động như một chất giãn cơ trơn, tương tự Phloroglucinol, nhưng với hiệu quả tăng cường nhờ cấu trúc methyl hóa. Cơ chế hoạt động bao gồm:

  1. Ức chế kênh calci: Trimethylphloroglucinol ngăn chặn dòng ion calci vào tế bào cơ trơn qua kênh calci phụ thuộc điện thế, làm giảm sự co bóp quá mức của cơ trơn ở các cơ quan như dạ dày, ruột, đường mật, niệu quản và tử cung. Điều này giúp giảm cường độ co thắt và cải thiện các triệu chứng đau.
  2. Tăng cường hiệu quả của Phloroglucinol: Khi kết hợp với Phloroglucinol, Trimethylphloroglucinol hoạt động hiệp đồng, làm tăng khả năng giãn cơ trơn và kéo dài thời gian tác dụng của thuốc. Sự kết hợp này giúp giảm liều Phloroglucinol cần thiết, từ đó giảm nguy cơ tác dụng phụ.
  3. Giảm đau nội tạng: Bằng cách làm giãn cơ trơn, hoạt chất giảm áp lực lên các thụ thể đau trong nội tạng, cải thiện các triệu chứng đau quặn do sỏi thận, sỏi mật, đau bụng kinh hoặc co thắt tử cung.
  4. Cải thiện lưu thông dịch: Ở đường mật và đường tiết niệu, Trimethylphloroglucinol hỗ trợ giãn cơ, giúp cải thiện lưu thông dịch mật hoặc nước tiểu, giảm đau do tắc nghẽn hoặc co thắt.

Cơ chế này làm cho Trimethylphloroglucinol đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp đau cấp tính, đặc biệt khi được sử dụng qua đường tiêm để đạt tác dụng nhanh.

Công dụng của Trimethylphloroglucinol trong y học

Trimethylphloroglucinol, thường được sử dụng kết hợp với Phloroglucinol, có các chỉ định chính sau:

  • Rối loạn tiêu hóa:
    • Điều trị đau do co thắt cơ trơn ở ống tiêu hóa, chẳng hạn như hội chứng ruột kích thích (IBS), viêm đại tràng co thắt, hoặc đau bụng do rối loạn chức năng tiêu hóa.
    • Giảm triệu chứng đầy hơi, chướng bụng và đau bụng do co bóp quá mức.
  • Bệnh lý đường dẫn mật:
    • Giảm đau do co thắt đường mật trong các trường hợp sỏi mật, viêm túi mật hoặc viêm đường mật.
    • Hỗ trợ cải thiện lưu thông dịch mật, giảm áp lực trong túi mật và ống mật.
  • Bệnh lý đường tiết niệu:
    • Điều trị đau quặn thận, đau niệu đạo hoặc đau do sỏi thận, sỏi niệu quản.
    • Giúp giãn niệu quản, hỗ trợ bài tiết sỏi và giảm đau do tắc nghẽn.
  • Các vấn đề phụ khoa:
    • Giảm đau bụng kinh (thống kinh nguyên phát hoặc thứ phát).
    • Hỗ trợ điều trị co thắt tử cung trong thai kỳ, đẻ khó hoặc đau tử cung hậu sản (chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ).
  • Hỗ trợ thủ thuật y khoa:
    • Làm giãn cơ trơn trước khi thực hiện nội soi tiêu hóa, đặt ống thông niệu đạo hoặc các can thiệp sản khoa, giúp giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho thủ thuật.

Trimethylphloroglucinol thường xuất hiện trong các sản phẩm dạng tiêm (như AtiGlucinol Inj 4ml, chứa 0,04mg Trimethylphloroglucinol) để điều trị các cơn đau cấp tính, hoặc dạng viên nén/thuốc đạn để duy trì điều trị.

Đối tượng sử dụng Trimethylphloroglucinol

Trimethylphloroglucinol phù hợp cho các đối tượng sau:

  • Người lớn: Bệnh nhân có triệu chứng đau do co thắt ở hệ tiêu hóa, đường mật, đường tiết niệu hoặc tử cung.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể sử dụng trong một số trường hợp để giảm co thắt tử cung, nhưng chỉ khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ em trên 6 tuổi: Liều lượng cần được điều chỉnh cẩn thận theo cân nặng, dưới sự giám sát của bác sĩ.

Chống chỉ định:

  • Người mẫn cảm với Trimethylphloroglucinol, Phloroglucinol hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Bệnh nhân bị tắc nghẽn ruột, liệt ruột cơ năng hoặc bí tiểu do phì đại tuyến tiền liệt.
  • Phụ nữ cho con bú, do hoạt chất có thể bài tiết qua sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi, trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.

Hướng dẫn sử dụng và liều lượng

Liều dùng khuyến cáo

Liều lượng Trimethylphloroglucinol phụ thuộc vào dạng bào chế và thường được sử dụng kết hợp với Phloroglucinol. Dưới đây là liều tham khảo dựa trên các sản phẩm phổ biến:

  • Dạng tiêm (ví dụ: AtiGlucinol Inj 4ml, chứa 0,04mg Trimethylphloroglucinol và 40mg Phloroglucinol):
    • Người lớn: 1-3 ống/ngày, tiêm bắp hoặc tĩnh mạch chậm.
    • Trẻ em trên 6 tuổi: Không quá 2 ống/ngày, liều cụ thể dựa trên cân nặng (khoảng 0,5mg/kg Phloroglucinol).
  • Dạng viên nén (ví dụ: Spasfon, chứa 0,04mg Trimethylphloroglucinol và 80mg Phloroglucinol):
    • Người lớn: 2-6 viên/ngày, chia 2-3 lần.
    • Trẻ em trên 6 tuổi: 1-2 viên/ngày, chia 2 lần.
  • Dạng thuốc đạn (150mg Phloroglucinol và 0,04mg Trimethylphloroglucinol):
    • Người lớn: 1-3 viên/ngày, chia 2-3 lần.
    • Trẻ em trên 6 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.

Cách sử dụng:

  • Dạng tiêm: Chỉ được thực hiện bởi nhân viên y tế. Tiêm tĩnh mạch cần thực hiện chậm để tránh kích ứng. Kiểm tra dung dịch trước khi tiêm, không sử dụng nếu có cặn hoặc đổi màu.
  • Dạng viên nén: Uống cùng nước lọc, có thể dùng trước hoặc sau ăn.
  • Dạng thuốc đạn: Đặt vào hậu môn sau khi làm sạch khu vực.
  • Nếu quên liều, không dùng liều gấp đôi để bù.

Cách bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Kiểm tra hạn sử dụng (thường 24-36 tháng tùy sản phẩm) trước khi dùng.

Tác dụng phụ và cách xử trí

Tác dụng phụ

Trimethylphloroglucinol hiếm khi gây tác dụng phụ, nhưng một số trường hợp có thể gặp:

  • Thường gặp: Đau hoặc kích ứng tại vị trí tiêm (với dạng dung dịch tiêm).
  • Ít gặp: Phát ban, mề đay, phù Quincke, chóng mặt, hạ huyết áp nhẹ.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), tụt huyết áp nặng, khó thở.

Xử trí tác dụng phụ

  • Ngừng sử dụng thuốc ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng như khó thở, sưng mặt, phát ban toàn thân hoặc tụt huyết áp.
  • Liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
  • Trong trường hợp quá liều, ngừng thuốc và điều trị triệu chứng tại bệnh viện. Gọi 115 nếu có tình trạng khẩn cấp.

Tương tác thuốc

Trimethylphloroglucinol có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc chất:

  • Thuốc giảm đau mạnh (như Morphin và dẫn xuất): Làm giảm hiệu quả của Trimethylphloroglucinol do gây co thắt.
  • Noramidopyrine: Không trộn chung trong cùng ống tiêm do tương kỵ lý hóa.
  • Rượu, bia, thuốc lá: Có thể gây hiệp đồng hoặc đối kháng, làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc gây co thắt: Tránh sử dụng đồng thời để tránh làm nặng thêm triệu chứng.

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược hoặc chất kích thích đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng Trimethylphloroglucinol

  • Không tự ý sử dụng: Đặc biệt với dạng tiêm, chỉ được dùng bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ, do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc: Thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc hạ huyết áp nhẹ ở một số người.
  • Kiểm tra sản phẩm: Không sử dụng nếu viên thuốc, ống tiêm hoặc thuốc đạn có dấu hiệu hư hỏng, đổi màu hoặc hết hạn.

Ứng dụng của Trimethylphloroglucinol trong y học hiện đại

Trimethylphloroglucinol đóng vai trò quan trọng trong các phác đồ điều trị nhờ khả năng hỗ trợ Phloroglucinol, bao gồm:

  • Sản khoa: Hỗ trợ giảm co thắt tử cung trong các trường hợp chuyển dạ giả hoặc đe dọa sảy thai, giúp kéo dài thai kỳ trong một số trường hợp.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Làm giãn cơ trơn trước khi thực hiện nội soi tiêu hóa hoặc chụp X-quang đường mật, cải thiện chất lượng hình ảnh.
  • Nghiên cứu dược lý: Đang được nghiên cứu để phát triển các công thức kết hợp mới, nhằm tăng hiệu quả và giảm liều Phloroglucinol cần thiết.

Tại Việt Nam, các sản phẩm chứa Trimethylphloroglucinol như AtiGlucinol Inj (Công ty An Thiên) hoặc Spasfon được sử dụng phổ biến tại bệnh viện và nhà thuốc, đáp ứng nhu cầu điều trị của nhiều bệnh nhân.

Mua sản phẩm chứa Trimethylphloroglucinol ở đâu? Giá bao nhiêu?

Các sản phẩm chứa Trimethylphloroglucinol được phân phối tại các nhà thuốc đạt chuẩn GPP, bệnh viện và các trang web uy tín như nhathuocbachmai.vn hoặc Nhà thuốc Bạch Mai. Giá tham khảo:

  • AtiGlucinol Inj 4ml: Khoảng 28.000 VNĐ/ống hoặc 180.000-300.000 VNĐ/hộp 10 ống.
  • Spasfon viên nén: Khoảng 150.000-200.000 VNĐ/hộp 30 viên.
  • Spasfon thuốc đạn: Khoảng 200.000-250.000 VNĐ/hộp.

Để đảm bảo chất lượng, hãy kiểm tra số đăng ký, hạn sử dụng và mua từ các nguồn uy tín để tránh hàng giả.

Liên hệ mua hàng:

  • Nhà thuốc Bạch Mai: Website nhathuocbachmai.vn, hotline 0822.555.240.

So sánh Trimethylphloroglucinol với các hoạt chất chống co thắt khác

So với Hyoscin (Buscopan) hoặc Drotaverin, Trimethylphloroglucinol có ưu điểm là không gây tác dụng phụ cholinergic, phù hợp với nhiều đối tượng hơn, bao gồm phụ nữ mang thai (dưới chỉ định bác sĩ). Tuy nhiên, liều lượng Trimethylphloroglucinol trong các sản phẩm thường thấp (ví dụ: 0,04mg trong AtiGlucinol Inj), đóng vai trò hỗ trợ Phloroglucinol, nên hiệu quả phụ thuộc vào sự kết hợp này.

Tối ưu hóa sức khỏe khi sử dụng Trimethylphloroglucinol

Để tăng hiệu quả điều trị và phòng ngừa các cơn đau do co thắt, bạn nên:

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm kích thích co thắt như đồ chiên rán, cà phê, rượu bia.
  • Uống đủ nước: Hỗ trợ chức năng thận và đường tiết niệu, đặc biệt trong trường hợp sỏi thận.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Giảm stress và tránh các yếu tố kích thích co thắt, đặc biệt ở phụ nữ mang thai.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng, đặc biệt ở trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh lý nền.

Kết luận

Hoạt chất Trimethylphloroglucinol là một thành phần quan trọng trong điều trị các cơn đau do co thắt cơ trơn, đặc biệt khi kết hợp với Phloroglucinol. Với cơ chế ức chế kênh calci, hoạt chất mang lại tác dụng giãn cơ nhanh chóng, an toàn và phù hợp với nhiều đối tượng. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với dạng tiêm, và mua sản phẩm tại các nhà thuốc uy tín để đảm bảo chất lượng. Trimethylphloroglucinol là giải pháp hiệu quả cho các bệnh lý liên quan đến co thắt, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Liên hệ ngay:

  • Nhà thuốc Bạch Mai: Website nhathuocbachmai.vn, hotline 0822.555.240.

Bảo vệ sức khỏe của bạn với các sản phẩm chứa Trimethylphloroglucinol – giải pháp giảm đau co thắt tối ưu!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo