Vardenafil

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Vardenafil: Hoạt chất điều trị rối loạn cương dương hiệu quả – Công dụng, Liều dùng và Lưu ý

Rối loạn cương dương (ED) là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở nam giới, ảnh hưởng đến hơn 30% nam giới trên 40 tuổi trên toàn cầu, theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2024. Tình trạng này không chỉ gây khó khăn trong đời sống tình dục mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý, sự tự tin và chất lượng cuộc sống. Vardenafil, một hoạt chất thuộc nhóm ức chế phosphodiesterase type 5 (PDE5), đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc điều trị rối loạn cương dương, giúp nam giới đạt và duy trì cương cứng khi có kích thích tình dục. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về hoạt chất Vardenafil, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng các thuốc chứa Vardenafil như Levitra hoặc Levina. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về thuốc chữa yếu sinh lý nam, hoạt chất hỗ trợ cương dương, hoặc điều trị rối loạn cương dương, đây là hướng dẫn chi tiết dành cho bạn.

Vardenafil là gì?

Vardenafil là một hoạt chất dược lý thuộc nhóm ức chế PDE5, được sử dụng chủ yếu để điều trị rối loạn cương dương ở nam giới. Hoạt chất này được phát triển bởi Bayer Pharmaceuticals và được sử dụng trong các sản phẩm thương mại như Levitra (thuốc gốc) và các thuốc generic như Levina tại Việt Nam. Vardenafil được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vào năm 2003 và hiện là một trong ba hoạt chất PDE5 chính (cùng với Sildenafil và Tadalafil) được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Vardenafil hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc enzyme phosphodiesterase type 5 (PDE5) trong thể hang dương vật, làm tăng nồng độ cyclic guanosine monophosphate (cGMP). Điều này dẫn đến giãn cơ trơn, tăng lưu lượng máu đến dương vật, hỗ trợ cương cứng khi có kích thích tình dục. Vardenafil không gây cương cứng tự phát mà chỉ hoạt động khi có kích thích, đảm bảo sự tự nhiên trong hoạt động tình dục. Hoạt chất này được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30-120 phút, với thời gian bán hủy khoảng 4-5 giờ. Khoảng 91-95% thuốc được bài tiết qua phân và 2-6% qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa. Sinh khả dụng của Vardenafil khoảng 15%, tăng nhẹ khi dùng với thức ăn giàu chất béo.

So với Sildenafil (Viagra) và Tadalafil (Cialis), Vardenafil có thời gian khởi phát nhanh (15-30 phút), tác dụng kéo dài 4-6 giờ, và ít gây rối loạn thị giác hơn Sildenafil, nhưng thời gian tác dụng ngắn hơn Tadalafil (24-36 giờ). Vardenafil đặc biệt hiệu quả ở nam giới bị ED do đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, hoặc sau phẫu thuật tuyến tiền liệt.

Thành phần và dạng bào chế của thuốc chứa Vardenafil

Vardenafil thường được bào chế dưới dạng Vardenafil hydrochloride, một muối dễ hòa tan để tăng hấp thu. Các thuốc chứa Vardenafil phổ biến tại Việt Nam bao gồm:

  • Levitra (thuốc gốc, Bayer, Đức): Hàm lượng 5mg, 10mg, 20mg, dạng viên nén bao phim hoặc viên phân tán trong miệng.
  • Levina (Cophavina, Việt Nam): Hàm lượng 10mg, 20mg, dạng viên nén bao phim.
  • Tá dược phổ biến: Microcrystalline cellulose, crospovidone, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, hypromellose, titanium dioxide, iron oxide yellow/red.

Lưu ý: Các tá dược không chứa lactose hoặc protein sữa, phù hợp cho đa số bệnh nhân, kể cả những người không dung nạp lactose. Thuốc thường được đóng gói trong vỉ 4 viên để tiện sử dụng theo nhu cầu.

Công dụng của Vardenafil

Vardenafil được chỉ định trong các trường hợp sau:

1. Điều trị rối loạn cương dương (ED)

  • Hỗ trợ nam giới trưởng thành đạt và duy trì sự cương cứng đủ để quan hệ tình dục khi có kích thích.
  • Hiệu quả ở các mức độ ED từ nhẹ đến nặng, bao gồm nguyên nhân tâm lý (stress, lo âu), sinh lý (tổn thương mạch máu), hoặc hỗn hợp.
  • Tỷ lệ thành công đạt 70-85% trong các thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền.

2. Hỗ trợ cải thiện chất lượng đời sống tình dục

  • Giúp tăng sự tự tin, giảm căng thẳng tâm lý liên quan đến ED.
  • Cải thiện mối quan hệ vợ chồng bằng cách đảm bảo chức năng cương dương ổn định.

3. Điều trị ED ở bệnh nhân có bệnh lý nền

  • Hiệu quả ở nam giới bị ED do đái tháo đường type 2 (giảm lưu lượng máu do tổn thương mạch máu).
  • Hỗ trợ bệnh nhân tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, hoặc sau phẫu thuật tuyến tiền liệt (như cắt tuyến tiền liệt do phì đại).

4. Các ứng dụng khác (nghiên cứu)

  • Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy Vardenafil có thể hỗ trợ điều trị tăng áp lực động mạch phổi (PAH) hoặc cải thiện lưu lượng máu trong các bệnh lý mạch máu ngoại biên, nhưng chưa được phê duyệt chính thức.

Theo nghiên cứu LEVITRA Efficacy and Safety, Vardenafil 20mg cải thiện khả năng cương cứng ở 80% bệnh nhân ED sau 15-30 phút sử dụng, với hiệu quả kéo dài đến 6 giờ. Thuốc không được chỉ định cho phụ nữ hoặc nam giới không có ED.

Liều dùng và cách dùng thuốc chứa Vardenafil

Thuốc chứa Vardenafil được dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước, tốt nhất 15-60 phút trước khi quan hệ tình dục. Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi có kích thích tình dục. Không nên dùng quá 1 liều/ngày.

Liều khuyến cáo cho người lớn

  • Liều khởi đầu: 10mg, uống trước khi quan hệ 15-60 phút.
  • Liều tối đa: 20mg x 1 lần/ngày, điều chỉnh dựa trên hiệu quả và khả năng dung nạp.
  • Bệnh nhân lớn tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với 5-10mg, tăng lên 20mg nếu cần và dung nạp tốt.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân đặc biệt

  • Suy thận:
    • Độ thanh thải creatinin (CLcr) >30 mL/phút: Không cần điều chỉnh liều.
    • CLcr <30 mL/phút hoặc chạy thận: Thận trọng, bắt đầu với 5-10mg, tối đa 20mg.
  • Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A-B): Bắt đầu với 5-10mg, tối đa 20mg.
  • Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo.
  • Bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP3A4 (như Ketoconazole, Erythromycin): Giảm liều xuống 5-10mg để tránh tăng nồng độ Vardenafil.
  • Trẻ em (<18 tuổi): Không chỉ định.

Lưu ý:

  • Không dùng quá 1 liều/ngày để tránh nguy cơ quá liều.
  • Hiệu quả có thể giảm nếu dùng với bữa ăn nhiều chất béo (>57% calo từ chất béo).
  • Không dùng đồng thời với các thuốc PDE5 khác (Sildenafil, Tadalafil).

Tác dụng phụ của Vardenafil

Vardenafil an toàn với đa số bệnh nhân, với tỷ lệ tác dụng phụ khoảng 10-15%, chủ yếu nhẹ và thoáng qua.

Tác dụng phụ thường gặp (>1/100)

  • Thần kinh: Đau đầu (10-15%), chóng mặt (2%).
  • Tiêu hóa: Buồn nôn (2%), khó tiêu (1%), khô miệng.
  • Hô hấp: Nghẹt mũi (3%), viêm mũi.
  • Tim mạch: Đỏ bừng mặt (5%), cảm giác nóng ran.
  • Mắt: Nhìn mờ nhẹ, nhạy cảm với ánh sáng (1%).

Tác dụng phụ ít gặp (1/1000 – 1/100)

  • Tim mạch: Hạ huyết áp nhẹ (1%), nhịp tim nhanh.
  • Cơ xương: Đau lưng, đau cơ (1%).
  • Da: Phát ban, ngứa (0.5%).
  • Sinh dục: Cương cứng kéo dài (>4 giờ, không đau, <1%).

Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm, <1/10000)

  • Tim mạch: Đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim (rất hiếm, thường ở bệnh nhân có bệnh tim nền).
  • Mắt: Giảm thị lực đột ngột do bệnh lý thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ (NAION).
  • Dị ứng: Phù mạch, sốc phản vệ – ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.
  • Sinh dục: Cương đau dương vật (priapism) – cần xử trí khẩn cấp.

Nếu gặp các triệu chứng như đau ngực, mất thị lực, hoặc cương cứng kéo dài (>4 giờ), ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, đột quỵ, hoặc bệnh gan/thận nặng cần thận trọng.

Chống chỉ định của thuốc chứa Vardenafil

Không sử dụng thuốc chứa Vardenafil trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Vardenafil hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Bệnh nhân dùng nitrat (Nitroglycerin, Isosorbide) hoặc thuốc kích thích guanylate cyclase (Riociguat), do nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
  • Bệnh tim mạch nặng (suy tim nặng, đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim gần đây <6 tháng).
  • Hạ huyết áp nghỉ (<90/50 mmHg) hoặc tăng huyết áp không kiểm soát (>170/110 mmHg).
  • Suy gan nặng (Child-Pugh C).
  • Suy thận giai đoạn cuối (chạy thận nhân tạo).
  • Bệnh lý võng mạc thoái hóa (như viêm võng mạc sắc tố).
  • Phụ nữ và trẻ em dưới 18 tuổi.

Thận trọng ở bệnh nhân:

  • Tiền sử cương đau dương vật hoặc bệnh lý gây cương cứng kéo dài (bệnh bạch cầu, đa u tủy).
  • Rối loạn đông máu hoặc loét dạ dày tá tràng.
  • Dùng đồng thời thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (Ketoconazole, Ritonavir).

Tương tác thuốc của Vardenafil

Vardenafil có thể tương tác với một số thuốc, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng độc tính:

Tương tác tăng tác dụng/độc tính

  • Nitrat (Nitroglycerin, Isosorbide): Gây hạ huyết áp nghiêm trọng, chống chỉ định.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (Ketoconazole, Ritonavir, Erythromycin): Tăng nồng độ Vardenafil, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Giảm liều xuống 5-10mg.
  • Thuốc chẹn alpha (Tamsulosin): Tăng nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.

Tương tác giảm hiệu quả

  • Thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (Rifampicin, Phenytoin): Giảm nồng độ Vardenafil, làm giảm hiệu quả.

Tương tác khác

  • Rượu: Tăng nguy cơ chóng mặt, hạ huyết áp và giảm hiệu quả cương dương.
  • Nước bưởi: Tăng nồng độ Vardenafil, cần tránh dùng đồng thời.

Luôn thông báo cho bác sĩ về các thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác.

Lưu ý khi sử dụng thuốc chứa Vardenafil

Để sử dụng thuốc chứa Vardenafil an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:

  • Chỉ dùng khi có nhu cầu: Thuốc chỉ hiệu quả khi có kích thích tình dục, không dùng thường xuyên như thuốc bổ.
  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát: Trước khi dùng, khám tim mạch, huyết áp và kiểm tra bệnh lý nền (đái tháo đường, tăng lipid máu).
  • Tránh thức ăn nhiều chất béo: Bữa ăn giàu chất béo (>57% calo từ chất béo) có thể làm chậm khởi phát tác dụng.
  • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Không áp dụng, vì thuốc chỉ dùng cho nam giới.
  • Quá liều: Triệu chứng bao gồm hạ huyết áp, đau lưng, rối loạn thị giác, cương đau dương vật. Xử trí bằng điều trị hỗ trợ tại cơ sở y tế.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng 36 tháng từ ngày sản xuất.
  • Lối sống lành mạnh: Kết hợp thuốc với chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần), giảm căng thẳng và tránh hút thuốc để cải thiện sức khỏe tình dục.

Giá bán và nơi mua thuốc chứa Vardenafil uy tín

Giá bán tham khảo của thuốc chứa Vardenafil tại Việt Nam năm 2025:

  • Levina 20mg (Cophavina): 100.000 – 150.000 VNĐ/hộp 4 viên.
  • Levitra 20mg (Bayer, nhập khẩu): 300.000 – 400.000 VNĐ/hộp 4 viên.

Nơi mua uy tín:

  • Nhà thuốc lớn: Nhà Thuốc Bạch Mai.
  • Mua online: Qua các nền tảng như nhathuocbachmai.vn, nhưng cần đơn kê của bác sĩ.
  • Kiểm tra hàng thật: Xác minh tem chống giả, hạn sử dụng, và nguồn gốc từ nhà sản xuất để tránh hàng giả.

So sánh Vardenafil với các hoạt chất điều trị rối loạn cương dương khác

Hoạt chất Thuốc phổ biến Thời gian khởi phát Thời gian tác dụng Giá (hộp 4 viên) Ưu điểm
Vardenafil Levina, Levitra 15-30 phút 4-6 giờ 100-400k Khởi phát nhanh, ít rối loạn thị giác
Sildenafil Viagra, Sinvat 30-60 phút 4-6 giờ 80-300k Thương hiệu nổi tiếng, giá rẻ hơn
Tadalafil Cialis 30-45 phút 24-36 giờ 250-350k Tác dụng kéo dài, phù hợp dùng hàng ngày
Avanafil Stendra 15-30 phút 6-12 giờ 300-400k Khởi phát nhanh, nhưng ít phổ biến

Vardenafil nổi bật ở thời gian khởi phát nhanh, ít tác dụng phụ thị giác, và hiệu quả ở bệnh nhân có bệnh lý nền.

Ví dụ lâm sàng sử dụng Vardenafil

Trường hợp 1: Rối loạn cương dương do đái tháo đường

  • Bệnh nhân: Nam, 52 tuổi, đái tháo đường type 2, khó duy trì cương cứng.
  • Chẩn đoán: ED do tổn thương mạch máu.
  • Điều trị: Vardenafil 20mg (Levina), uống 30 phút trước quan hệ, tối đa 1 lần/ngày.
  • Kết quả: Cương cứng cải thiện sau 20 phút, duy trì ổn định trong 4-5 giờ.

Trường hợp 2: ED do tâm lý

  • Bệnh nhân: Nam, 37 tuổi, căng thẳng công việc, giảm ham muốn và khó cương cứng.
  • Chẩn đoán: ED tâm lý.
  • Điều trị: Vardenafil 10mg, uống 30 phút trước quan hệ, kết hợp tư vấn tâm lý.
  • Kết quả: Tự tin cải thiện, cương cứng đạt 80% sau 2 tuần.

Kết luận: Vardenafil – Hoạt chất hiệu quả cho rối loạn cương dương

Vardenafil là một hoạt chất an toàn, hiệu quả trong điều trị rối loạn cương dương, giúp nam giới lấy lại sự tự tin và cải thiện chất lượng đời sống tình dục. Với cơ chế PDE5 tiên tiến, thời gian khởi phát nhanh, ít tác dụng phụ và hiệu quả ở bệnh nhân có bệnh lý nền, Vardenafil là lựa chọn hàng đầu cho nhiều nam giới. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định bác sĩ và kết hợp lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Nếu bạn đang gặp vấn đề về cương dương, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn thuốc chứa Vardenafil phù hợp. Sức khỏe tình dục là chìa khóa cho hạnh phúc – hãy sử dụng thuốc đúng cách!

FAQ về Vardenafil

1. Vardenafil có dùng được cho phụ nữ không?

Không, hoạt chất chỉ được chỉ định cho nam giới bị rối loạn cương dương.

2. Uống thuốc chứa Vardenafil vào thời điểm nào tốt nhất?

Uống 15-60 phút trước quan hệ tình dục, tốt nhất khi bụng không quá no.

3. Vardenafil có chữa được rối loạn cương dương hoàn toàn không?

Không chữa khỏi hoàn toàn, nhưng hỗ trợ cương cứng hiệu quả khi có kích thích.

4. Tác dụng phụ phổ biến nhất của Vardenafil là gì?

Đau đầu (10-15%) và đỏ bừng mặt (5%).

5. Giá thuốc chứa Vardenafil năm 2025 là bao nhiêu?

Levina 20mg: 100.000-150.000 VNĐ/hộp 4 viên; Levitra 20mg: 300.000-400.000 VNĐ/hộp 4 viên.

6. Vardenafil có an toàn cho bệnh nhân tim mạch?

Thận trọng, không dùng ở bệnh nhân tim mạch nặng hoặc đang dùng nitrat.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo